XS 3 miền - Kết quả xổ số 3 miền mới nhất - KQXS
xsmb / xsmb Thứ 3 / xsmb 11-11-2025
| G.ĐB GIẢI ĐB | 77776 | |||||||||||
| 4QC-6QC-13QC-11QC-12QC-9QC-19QC-18QC | ||||||||||||
| G.1 GIẢI 1 | 60572 | |||||||||||
| G.2 GIẢI 2 | 41844 | 64011 | ||||||||||
| G.3 GIẢI 3 | 80983 | 19492 | 76811 | |||||||||
| 38302 | 40261 | 79047 | ||||||||||
| G.4 GIẢI 4 | 1244 | 8208 | 2157 | 1601 | ||||||||
| G.5 GIẢI 5 | 2653 | 4125 | 7381 | |||||||||
| 3463 | 0061 | 9124 | ||||||||||
| G.6 GIẢI 6 | 297 | 418 | 213 | |||||||||
| G.7 GIẢI 7 | 47 | 62 | 01 | 04 | ||||||||
| Đầu | LOTO |
|---|---|
| 0 | 2, 8, 1, 4 |
| 1 | 1, 8, 3 |
| 2 | 5, 4 |
| 3 | |
| 4 | 4, 7 |
| 5 | 7, 3 |
| 6 | 1, 3, 2 |
| 7 | 6, 2 |
| 8 | 3, 1 |
| 9 | 2, 7 |
Ngoài ra bạn có thể xem thêm những tiện ích khác
xsmt / xsmt Thứ 3 / xsmt 11-11-2025
| Tỉnh |
(Quảng Nam)
|
(Đắk Lắk)
|
|---|---|---|
| G.8 GIẢI 8 | 29 | 23 |
| G.7 GIẢI 7 | 771 | 750 |
| G.6 GIẢI 6 |
3022 5440 7443 |
1762 0996 1360 |
| G.5 GIẢI 5 | 3919 | 8770 |
| G.4 GIẢI 4 |
53232 33057 46261 36299 79108 02646 08866 |
87478 82884 10336 51857 01065 16891 00102 |
| G.3 GIẢI 3 |
05174 56654 |
07857 28425 |
| G.2 GIẢI 2 | 17680 | 23047 |
| G.1 GIẢI 1 | 43734 | 06344 |
| G.ĐB GIẢI ĐB | 859141 | 509178 |
| Thống kê đầu đuôi | ||
|---|---|---|
| Đầu | Quảng Nam | Đắk Lắk |
| 0 | 8 | 2 |
| 1 | 9 | |
| 2 | 2, 9 | 5, 3 |
| 3 | 4, 2 | 6 |
| 4 | 1, 6, 0, 3 | 4, 7 |
| 5 | 4, 7 | 7, 0 |
| 6 | 1, 6 | 5, 2, 0 |
| 7 | 4, 1 | 8, 0 |
| 8 | 0 | 4 |
| 9 | 9 | 1, 6 |
Ngoài ra bạn có thể xem thêm những tiện ích khác
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 11-11-2025
| Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
|---|---|---|---|
| G.8 GIẢI 8 | 65 | 37 | 85 |
| G.7 GIẢI 7 | 544 | 426 | 471 |
| G.6 GIẢI 6 |
5744 1643 8157 |
7994 0220 8870 |
2540 8935 2115 |
| G.5 GIẢI 5 | 1562 | 1578 | 4024 |
| G.4 GIẢI 4 |
24025 82183 38095 63821 30274 72598 22963 |
84878 77490 77295 45381 08811 66854 11229 |
72126 72471 61695 77782 89002 61907 62019 |
| G.3 GIẢI 3 |
46910 64865 |
77420 91328 |
91304 37374 |
| G.2 GIẢI 2 | 01936 | 75912 | 78466 |
| G.1 GIẢI 1 | 48370 | 79069 | 02145 |
| G.ĐB GIẢI ĐB | 627072 | 238329 | 330256 |
| Thống kê đầu đuôi | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
| 0 | 4, 2, 7 | ||
| 1 | 0 | 2, 1 | 9, 5 |
| 2 | 5, 1 | 9, 0, 8, 6 | 6, 4 |
| 3 | 6 | 7 | 5 |
| 4 | 4, 3 | 5, 0 | |
| 5 | 7 | 4 | 6 |
| 6 | 5, 3, 2 | 9 | 6 |
| 7 | 2, 0, 4 | 8, 0 | 4, 1 |
| 8 | 3 | 1 | 2, 5 |
| 9 | 5, 8 | 0, 5, 4 | 5 |
Ngoài ra bạn có thể xem thêm những tiện ích khác