XS 3 miền - Kết quả xổ số 3 miền mới nhất - KQXS
xsmb / xsmb Thứ 5 / xsmb 25-9-2025
G.ĐB GIẢI ĐB | 63263 | |||||||||||
4NH-8NH-7NH-9NH-3NH-1NH | ||||||||||||
G.1 GIẢI 1 | 49075 | |||||||||||
G.2 GIẢI 2 | 94334 | 71143 | ||||||||||
G.3 GIẢI 3 | 37289 | 23531 | 99079 | |||||||||
09780 | 96237 | 22285 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 9402 | 6194 | 2057 | 3975 | ||||||||
G.5 GIẢI 5 | 7820 | 9749 | 2423 | |||||||||
3409 | 9020 | 9063 | ||||||||||
G.6 GIẢI 6 | 424 | 875 | 042 | |||||||||
G.7 GIẢI 7 | 58 | 68 | 97 | 07 |
Đầu | LOTO |
---|---|
0 | 2, 9, 7 |
1 | |
2 | 0, 3, 4 |
3 | 4, 1, 7 |
4 | 3, 9, 2 |
5 | 7, 8 |
6 | 3, 8 |
7 | 5, 9 |
8 | 9, 0, 5 |
9 | 4, 7 |
Ngoài ra bạn có thể xem thêm những tiện ích khác
xsmt / xsmt Thứ 5 / xsmt 25-9-2025
Tỉnh |
(Quảng Trị)
|
(Quảng Bình)
|
(Bình Định)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 90 | 70 | 88 |
G.7 GIẢI 7 | 508 | 071 | 369 |
G.6 GIẢI 6 |
2212 5905 6032 |
4401 0549 3884 |
2446 5272 3719 |
G.5 GIẢI 5 | 0768 | 7578 | 2496 |
G.4 GIẢI 4 |
28756 82302 81421 25464 56568 23404 32904 |
17450 38219 74329 43411 25396 83387 28972 |
18066 86512 42635 63550 20098 41231 01397 |
G.3 GIẢI 3 |
63513 94200 |
72645 93377 |
86244 30539 |
G.2 GIẢI 2 | 40022 | 95075 | 02134 |
G.1 GIẢI 1 | 73475 | 89123 | 71936 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 453805 | 548107 | 091434 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Quảng Trị | Quảng Bình | Bình Định |
0 | 5, 0, 2, 4, 8 | 7, 1 | |
1 | 3, 2 | 9, 1 | 2, 9 |
2 | 2, 1 | 3, 9 | |
3 | 2 | 4, 6, 9, 5, 1 | |
4 | 5, 9 | 4, 6 | |
5 | 6 | 0 | 0 |
6 | 4, 8 | 6, 9 | |
7 | 5 | 5, 7, 2, 8, 1, 0 | 2 |
8 | 7, 4 | 8 | |
9 | 0 | 6 | 8, 7, 6 |
Ngoài ra bạn có thể xem thêm những tiện ích khác
xsmn / xsmn Thứ 5 / xsmn 25-9-2025
Tỉnh |
(Tây Ninh)
|
(Bình Thuận)
|
(An Giang)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 71 | 13 | 16 |
G.7 GIẢI 7 | 397 | 370 | 581 |
G.6 GIẢI 6 |
5153 0271 9798 |
1740 9976 5650 |
2991 9716 6943 |
G.5 GIẢI 5 | 0313 | 3432 | 6013 |
G.4 GIẢI 4 |
10752 66514 22447 64069 00293 48846 93773 |
62529 07996 37256 20500 25719 59666 21392 |
62443 51711 32865 31265 22811 14171 30103 |
G.3 GIẢI 3 |
66636 17208 |
41224 64933 |
40699 47669 |
G.2 GIẢI 2 | 21002 | 59812 | 76586 |
G.1 GIẢI 1 | 87765 | 30366 | 92632 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 068430 | 032820 | 107952 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tây Ninh | Bình Thuận | An Giang |
0 | 2, 8 | 0 | 3 |
1 | 4, 3 | 2, 9, 3 | 1, 3, 6 |
2 | 0, 4, 9 | ||
3 | 0, 6 | 3, 2 | 2 |
4 | 7, 6 | 0 | 3 |
5 | 2, 3 | 6, 0 | 2 |
6 | 5, 9 | 6 | 9, 5 |
7 | 3, 1 | 6, 0 | 1 |
8 | 6, 1 | ||
9 | 3, 8, 7 | 6, 2 | 9, 1 |
Ngoài ra bạn có thể xem thêm những tiện ích khác