XS 3 miền - Kết quả xổ số 3 miền mới nhất - KQXS
xsmb / xsmb Thứ 5 / xsmb 8-5-2025
G.ĐB GIẢI ĐB | 34102 | |||||||||||
8EA-14EA-7EA-12EA-11EA-10EA | ||||||||||||
G.1 GIẢI 1 | 83628 | |||||||||||
G.2 GIẢI 2 | 93572 | 68158 | ||||||||||
G.3 GIẢI 3 | 46418 | 87285 | 95438 | |||||||||
99647 | 44082 | 06607 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 1633 | 3504 | 1936 | 1010 | ||||||||
G.5 GIẢI 5 | 3835 | 6863 | 6256 | |||||||||
5681 | 7070 | 8739 | ||||||||||
G.6 GIẢI 6 | 756 | 045 | 658 | |||||||||
G.7 GIẢI 7 | 93 | 14 | 68 | 60 |
Đầu | LOTO |
---|---|
0 | 2, 7, 4 |
1 | 8, 0, 4 |
2 | 8 |
3 | 8, 3, 6, 5, 9 |
4 | 7, 5 |
5 | 8, 6 |
6 | 3, 8, 0 |
7 | 2, 0 |
8 | 5, 2, 1 |
9 | 3 |
Ngoài ra bạn có thể xem thêm những tiện ích khác
xsmt / xsmt Thứ 5 / xsmt 8-5-2025
Tỉnh |
(Quảng Trị)
|
(Quảng Bình)
|
(Bình Định)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 91 | 16 | 58 |
G.7 GIẢI 7 | 148 | 022 | 152 |
G.6 GIẢI 6 |
3121 5672 5633 |
5366 5829 3937 |
7844 9574 4445 |
G.5 GIẢI 5 | 5535 | 9729 | 3389 |
G.4 GIẢI 4 |
64489 03180 46292 44301 26493 00312 02770 |
14111 54959 16636 82489 87439 98814 34568 |
81177 19968 32279 19145 43459 67772 47722 |
G.3 GIẢI 3 |
47115 75496 |
32820 95945 |
37474 39659 |
G.2 GIẢI 2 | 85804 | 59435 | 66589 |
G.1 GIẢI 1 | 16516 | 28627 | 19032 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 457515 | 788909 | 599633 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Quảng Trị | Quảng Bình | Bình Định |
0 | 4, 1 | 9 | |
1 | 5, 6, 2 | 1, 4, 6 | |
2 | 1 | 7, 0, 9, 2 | 2 |
3 | 5, 3 | 5, 6, 9, 7 | 3, 2 |
4 | 8 | 5 | 5, 4 |
5 | 9 | 9, 2, 8 | |
6 | 8, 6 | 8 | |
7 | 0, 2 | 4, 7, 9, 2 | |
8 | 9, 0 | 9 | 9 |
9 | 6, 2, 3, 1 |
Ngoài ra bạn có thể xem thêm những tiện ích khác
xsmn / xsmn Thứ 5 / xsmn 8-5-2025
Tỉnh |
(Tây Ninh)
|
(Bình Thuận)
|
(An Giang)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 35 | 13 | 82 |
G.7 GIẢI 7 | 862 | 778 | 580 |
G.6 GIẢI 6 |
3137 2859 5437 |
2409 0737 8644 |
5286 8686 4280 |
G.5 GIẢI 5 | 6732 | 6539 | 0334 |
G.4 GIẢI 4 |
79228 39915 43044 66228 13305 72212 02910 |
77244 88581 90352 62405 04781 29031 70048 |
76757 99951 86064 52774 42056 85378 29582 |
G.3 GIẢI 3 |
06684 18896 |
65031 46215 |
35049 10543 |
G.2 GIẢI 2 | 77859 | 69112 | 51265 |
G.1 GIẢI 1 | 01293 | 67698 | 41015 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 726250 | 580274 | 482427 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tây Ninh | Bình Thuận | An Giang |
0 | 5 | 5, 9 | |
1 | 5, 2, 0 | 2, 5, 3 | 5 |
2 | 8 | 7 | |
3 | 2, 7, 5 | 1, 9, 7 | 4 |
4 | 4 | 4, 8 | 9, 3 |
5 | 0, 9 | 2 | 7, 1, 6 |
6 | 2 | 5, 4 | |
7 | 4, 8 | 4, 8 | |
8 | 4 | 1 | 2, 6, 0 |
9 | 3, 6 | 8 |
Ngoài ra bạn có thể xem thêm những tiện ích khác