XS 3 miền - Kết quả xổ số 3 miền mới nhất - KQXS
xsmb / xsmb Thứ 6 / xsmb 26-12-2025
| G.ĐB GIẢI ĐB | 58636 | |||||||||||
| 6TZ-4TZ-20TZ-19TZ-13TZ-14TZ-5TZ-2TZ | ||||||||||||
| G.1 GIẢI 1 | 75294 | |||||||||||
| G.2 GIẢI 2 | 24074 | 60697 | ||||||||||
| G.3 GIẢI 3 | 82501 | 05422 | 17980 | |||||||||
| 04000 | 24590 | 89811 | ||||||||||
| G.4 GIẢI 4 | 6658 | 0571 | 0937 | 6729 | ||||||||
| G.5 GIẢI 5 | 9676 | 3588 | 7583 | |||||||||
| 6524 | 3115 | 8814 | ||||||||||
| G.6 GIẢI 6 | 798 | 369 | 784 | |||||||||
| G.7 GIẢI 7 | 45 | 90 | 17 | 28 | ||||||||
| Đầu | LOTO |
|---|---|
| 0 | 1, 0 |
| 1 | 1, 5, 4, 7 |
| 2 | 2, 9, 4, 8 |
| 3 | 6, 7 |
| 4 | 5 |
| 5 | 8 |
| 6 | 9 |
| 7 | 4, 1, 6 |
| 8 | 0, 8, 3, 4 |
| 9 | 4, 7, 0, 8 |
Ngoài ra bạn có thể xem thêm những tiện ích khác
xsmt / xsmt Thứ 6 / xsmt 26-12-2025
| Tỉnh |
(Ninh Thuận)
|
(Gia Lai)
|
|---|---|---|
| G.8 GIẢI 8 | 37 | 01 |
| G.7 GIẢI 7 | 312 | 346 |
| G.6 GIẢI 6 |
1926 2633 1447 |
5261 8489 0214 |
| G.5 GIẢI 5 | 4345 | 0162 |
| G.4 GIẢI 4 |
29169 29792 03590 31022 64169 05716 40156 |
02121 64373 09090 72235 15177 29379 17462 |
| G.3 GIẢI 3 |
44588 80982 |
02606 78542 |
| G.2 GIẢI 2 | 63537 | 86256 |
| G.1 GIẢI 1 | 20890 | 38976 |
| G.ĐB GIẢI ĐB | 520628 | 777236 |
| Thống kê đầu đuôi | ||
|---|---|---|
| Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
| 0 | 6, 1 | |
| 1 | 6, 2 | 4 |
| 2 | 8, 2, 6 | 1 |
| 3 | 7, 3 | 6, 5 |
| 4 | 5, 7 | 2, 6 |
| 5 | 6 | 6 |
| 6 | 9 | 2, 1 |
| 7 | 6, 3, 7, 9 | |
| 8 | 8, 2 | 9 |
| 9 | 0, 2 | 0 |
Ngoài ra bạn có thể xem thêm những tiện ích khác
xsmn / xsmn Thứ 6 / xsmn 26-12-2025
| Tỉnh |
(Vĩnh Long)
|
(Trà Vinh)
|
(Bình Dương)
|
|---|---|---|---|
| G.8 GIẢI 8 | 17 | 31 | 43 |
| G.7 GIẢI 7 | 961 | 980 | 592 |
| G.6 GIẢI 6 |
3720 7977 2903 |
4120 0125 9384 |
3622 1831 8131 |
| G.5 GIẢI 5 | 3718 | 9451 | 1040 |
| G.4 GIẢI 4 |
03537 39330 37521 49685 69045 35795 06950 |
95752 12931 10396 39025 48880 67523 91583 |
94014 01879 00437 24230 38015 60581 03069 |
| G.3 GIẢI 3 |
11497 30955 |
01987 44952 |
70047 59073 |
| G.2 GIẢI 2 | 28379 | 07009 | 48280 |
| G.1 GIẢI 1 | 09201 | 79939 | 19915 |
| G.ĐB GIẢI ĐB | 808138 | 240813 | 268832 |
| Thống kê đầu đuôi | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Vĩnh Long | Trà Vinh | Bình Dương |
| 0 | 1, 3 | 9 | |
| 1 | 8, 7 | 3 | 5, 4 |
| 2 | 1, 0 | 5, 3, 0 | 2 |
| 3 | 8, 7, 0 | 9, 1 | 2, 7, 0, 1 |
| 4 | 5 | 7, 0, 3 | |
| 5 | 5, 0 | 2, 1 | |
| 6 | 1 | 9 | |
| 7 | 9, 7 | 3, 9 | |
| 8 | 5 | 7, 0, 3, 4 | 0, 1 |
| 9 | 7, 5 | 6 | 2 |
Ngoài ra bạn có thể xem thêm những tiện ích khác