XS 3 miền - Kết quả xổ số 3 miền mới nhất - KQXS
xsmb / xsmb Chủ nhật / xsmb 10-8-2025
G.ĐB GIẢI ĐB | 61135 | |||||||||||
14LP-13LP-4LP-5LP-8LP-15LP | ||||||||||||
G.1 GIẢI 1 | 86799 | |||||||||||
G.2 GIẢI 2 | 28883 | 65505 | ||||||||||
G.3 GIẢI 3 | 64457 | 55378 | 36651 | |||||||||
67326 | 17783 | 21344 | ||||||||||
G.4 GIẢI 4 | 5417 | 5538 | 0422 | 5272 | ||||||||
G.5 GIẢI 5 | 0989 | 8930 | 7461 | |||||||||
0986 | 0745 | 9015 | ||||||||||
G.6 GIẢI 6 | 801 | 847 | 415 | |||||||||
G.7 GIẢI 7 | 46 | 30 | 02 | 84 |
Đầu | LOTO |
---|---|
0 | 5, 1, 2 |
1 | 7, 5 |
2 | 6, 2 |
3 | 5, 8, 0 |
4 | 4, 5, 7, 6 |
5 | 7, 1 |
6 | 1 |
7 | 8, 2 |
8 | 3, 9, 6, 4 |
9 | 9 |
Ngoài ra bạn có thể xem thêm những tiện ích khác
xsmt / xsmt Chủ nhật / xsmt 10-8-2025
Tỉnh |
(Thừa Thiên Huế)
|
(Kon Tum)
|
(Khánh Hòa)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 75 | 82 | 02 |
G.7 GIẢI 7 | 530 | 862 | 544 |
G.6 GIẢI 6 |
3616 0025 1756 |
4040 9415 2101 |
2923 8729 0965 |
G.5 GIẢI 5 | 8740 | 5642 | 3505 |
G.4 GIẢI 4 |
32850 50219 74768 33185 10076 37473 60029 |
17475 33263 45216 54752 13246 46948 53683 |
75358 43808 79969 28559 56582 09190 92920 |
G.3 GIẢI 3 |
26490 90110 |
73187 22651 |
44149 28665 |
G.2 GIẢI 2 | 23924 | 27388 | 72991 |
G.1 GIẢI 1 | 55302 | 90413 | 04399 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 601376 | 152981 | 987034 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Thừa Thiên Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
0 | 2 | 1 | 8, 5, 2 |
1 | 0, 9, 6 | 3, 6, 5 | |
2 | 4, 9, 5 | 0, 3, 9 | |
3 | 0 | 4 | |
4 | 0 | 6, 8, 2, 0 | 9, 4 |
5 | 0, 6 | 1, 2 | 8, 9 |
6 | 8 | 3, 2 | 5, 9 |
7 | 6, 3, 5 | 5 | |
8 | 5 | 1, 8, 7, 3, 2 | 2 |
9 | 0 | 9, 1, 0 |
Ngoài ra bạn có thể xem thêm những tiện ích khác
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 10-8-2025
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 10 | 63 | 65 |
G.7 GIẢI 7 | 429 | 237 | 856 |
G.6 GIẢI 6 |
7039 6414 4414 |
5124 1084 3394 |
0272 7312 1861 |
G.5 GIẢI 5 | 2811 | 7413 | 9646 |
G.4 GIẢI 4 |
97960 83456 40371 42726 74515 58327 36404 |
94337 92873 60455 18036 88123 96951 01474 |
89430 38038 98141 19606 70645 86141 45687 |
G.3 GIẢI 3 |
49642 00805 |
13957 79262 |
47748 01998 |
G.2 GIẢI 2 | 99762 | 95116 | 32273 |
G.1 GIẢI 1 | 42679 | 98217 | 73692 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 617433 | 139750 | 681437 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 5, 4 | 6 | |
1 | 5, 1, 4, 0 | 7, 6, 3 | 2 |
2 | 6, 7, 9 | 3, 4 | |
3 | 3, 9 | 7, 6 | 7, 0, 8 |
4 | 2 | 8, 1, 5, 6 | |
5 | 6 | 0, 7, 5, 1 | 6 |
6 | 2, 0 | 2, 3 | 1, 5 |
7 | 9, 1 | 3, 4 | 3, 2 |
8 | 4 | 7 | |
9 | 4 | 2, 8 |
Ngoài ra bạn có thể xem thêm những tiện ích khác