XSMN Chu nhat – XSMN CN – Kết quả xổ số miền Nam Chủ nhật
XSMN Chu nhat – XSMN CN – Xổ số miền Nam Chủ Nhật hàng tuần được quay số mở thưởng vào lúc 16h15’ với các đài: Đà Lạt, Kiên Giang và Tiền Giang tại xsmb99 cho kết quả nhanh và chính xác nhất!
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 19-1-2025
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 00 | 18 | 60 |
G.7 GIẢI 7 | 311 | 410 | 091 |
G.6 GIẢI 6 |
8376 6308 4579 |
5532 1195 5308 |
0161 1540 7095 |
G.5 GIẢI 5 | 9513 | 0587 | 0446 |
G.4 GIẢI 4 |
77213 77000 91896 77685 03604 56690 39328 |
74964 00287 14910 93076 25837 16678 35123 |
28738 54997 75491 85662 48931 46315 69153 |
G.3 GIẢI 3 |
04341 39645 |
19652 14538 |
99114 17209 |
G.2 GIẢI 2 | 81240 | 91144 | 38096 |
G.1 GIẢI 1 | 84187 | 52275 | 90428 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 499785 | 952018 | 338849 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 0, 4, 8 | 8 | 9 |
1 | 3, 1 | 8, 0 | 4, 5 |
2 | 8 | 3 | 8 |
3 | 8, 7, 2 | 8, 1 | |
4 | 0, 1, 5 | 4 | 9, 6, 0 |
5 | 2 | 3 | |
6 | 4 | 2, 1, 0 | |
7 | 6, 9 | 5, 6, 8 | |
8 | 5, 7 | 7 | |
9 | 6, 0 | 5 | 6, 7, 1, 5 |
- Dò XSMN trực tiếp nhanh nhất
- Tham khảo Soi cầu MN chuẩn nhất
- Tham khảo Quay thử XSMN lấy hên
- Tham khảo Lô gan Miền Nam đầy đủ nhất
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 12-1-2025
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 43 | 33 | 56 |
G.7 GIẢI 7 | 022 | 349 | 474 |
G.6 GIẢI 6 |
3303 1476 4654 |
2592 8277 3146 |
1665 4255 0811 |
G.5 GIẢI 5 | 3120 | 5427 | 5226 |
G.4 GIẢI 4 |
87331 08441 68520 34694 22793 68075 20872 |
82442 33724 96198 48027 95493 87443 51198 |
99483 58780 68189 77007 69150 26682 25095 |
G.3 GIẢI 3 |
08253 53138 |
68023 66151 |
83964 31952 |
G.2 GIẢI 2 | 27788 | 36828 | 90600 |
G.1 GIẢI 1 | 25927 | 49050 | 97329 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 115102 | 400769 | 812551 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 2, 3 | 0, 7 | |
1 | 1 | ||
2 | 7, 0, 2 | 8, 3, 4, 7 | 9, 6 |
3 | 8, 1 | 3 | |
4 | 1, 3 | 2, 3, 6, 9 | |
5 | 3, 4 | 0, 1 | 1, 2, 0, 5, 6 |
6 | 9 | 4, 5 | |
7 | 5, 2, 6 | 7 | 4 |
8 | 8 | 3, 0, 9, 2 | |
9 | 4, 3 | 8, 3, 2 | 5 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 5-1-2025
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 80 | 86 | 29 |
G.7 GIẢI 7 | 960 | 081 | 707 |
G.6 GIẢI 6 |
8959 0245 9985 |
8611 8005 9314 |
2915 6780 5188 |
G.5 GIẢI 5 | 0271 | 4092 | 5576 |
G.4 GIẢI 4 |
25741 70937 09287 39818 11569 20074 48832 |
75421 18712 13528 00474 35939 74071 53235 |
88516 58333 10533 67833 40695 79859 65647 |
G.3 GIẢI 3 |
51405 29426 |
94117 07021 |
47100 46018 |
G.2 GIẢI 2 | 10013 | 73514 | 92096 |
G.1 GIẢI 1 | 53367 | 95453 | 51421 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 855300 | 220506 | 694943 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 0, 5 | 6, 5 | 0, 7 |
1 | 3, 8 | 4, 7, 2, 1 | 8, 6, 5 |
2 | 6 | 1, 8 | 1, 9 |
3 | 7, 2 | 9, 5 | 3 |
4 | 1, 5 | 3, 7 | |
5 | 9 | 3 | 9 |
6 | 7, 9, 0 | ||
7 | 4, 1 | 4, 1 | 6 |
8 | 7, 5, 0 | 1, 6 | 0, 8 |
9 | 2 | 6, 5 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 29-12-2024
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 16 | 21 | 81 |
G.7 GIẢI 7 | 130 | 995 | 720 |
G.6 GIẢI 6 |
6606 1197 2779 |
6543 7224 8556 |
4303 7678 1833 |
G.5 GIẢI 5 | 6720 | 9386 | 7441 |
G.4 GIẢI 4 |
89429 11666 44677 59354 77100 35338 30404 |
31372 30012 56311 06708 51019 10971 99637 |
54503 40158 68915 62794 45309 83234 79518 |
G.3 GIẢI 3 |
54093 77276 |
21507 45487 |
62941 96981 |
G.2 GIẢI 2 | 62439 | 38849 | 09131 |
G.1 GIẢI 1 | 83755 | 07780 | 56923 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 730976 | 441966 | 453730 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 0, 4, 6 | 7, 8 | 3, 9 |
1 | 6 | 2, 1, 9 | 5, 8 |
2 | 9, 0 | 4, 1 | 3, 0 |
3 | 9, 8, 0 | 7 | 0, 1, 4, 3 |
4 | 9, 3 | 1 | |
5 | 5, 4 | 6 | 8 |
6 | 6 | 6 | |
7 | 6, 7, 9 | 2, 1 | 8 |
8 | 0, 7, 6 | 1 | |
9 | 3, 7 | 5 | 4 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 22-12-2024
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 56 | 81 | 72 |
G.7 GIẢI 7 | 461 | 826 | 945 |
G.6 GIẢI 6 |
9972 4443 9068 |
1137 6080 6864 |
5161 2544 4219 |
G.5 GIẢI 5 | 8968 | 7732 | 8450 |
G.4 GIẢI 4 |
36299 41160 76980 98240 83154 23667 94298 |
92590 55482 87671 47447 52539 87050 13899 |
88026 21654 88669 34617 75532 65588 04529 |
G.3 GIẢI 3 |
16947 23008 |
17346 22797 |
28046 19405 |
G.2 GIẢI 2 | 91282 | 80013 | 62288 |
G.1 GIẢI 1 | 21149 | 74461 | 82628 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 782471 | 113917 | 787547 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 8 | 5 | |
1 | 7, 3 | 7, 9 | |
2 | 6 | 8, 6, 9 | |
3 | 9, 2, 7 | 2 | |
4 | 9, 7, 0, 3 | 6, 7 | 7, 6, 4, 5 |
5 | 4, 6 | 0 | 4, 0 |
6 | 0, 7, 8, 1 | 1, 4 | 9, 1 |
7 | 1, 2 | 1 | 2 |
8 | 2, 0 | 2, 0, 1 | 8 |
9 | 9, 8 | 7, 0, 9 |
XSMN Chu nhat – Xổ số miền Nam Chủ nhật được tường thuật trực tiếp từ trường quay Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam cho kết quả nhanh và chính xác 100%.
XSMN CN mở thưởng lúc 16h15’ gồm các đài:
+ XSDL – Xổ số Đà Lạt
+ XSKG – Xổ số Kiên Giang
+ XSTG – Xổ số Tiền Giang
Ngoài ra, người tham gia XSMN – Xổ số miền Nam có thể tham khảo qua chuyên mục Dự đoán XSMN do chuyên gia tại xsmb99 phân tích để lựa chọn được cặp số may mắn.
Tham khảo lịch quay số mở thưởng Xổ Số Miền Nam:
Thứ 2: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ 5:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ 7: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Cơ cấu giải thưởng hấp dẫn của xổ số miền Nam (loại vé 10.000 đồng):
Giải đặc biệt: trị giá 2 tỷ đồng, có 1 giải
Giải phụ đặc biệt: trị giá 5 triệu đồng, có 09 giải, tổng giá trị lên đến 45 triệu đồng
Giải 1: trị giá 30 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 300 triệu đồng
Giải 2: trị giá 15 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 150 triệu đồng
Giải 3: trị giá 10 triệu đồng, có 20 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 4: trị giá 3 triệu đồng, có 70 giải, tổng giá trị lên đến 210 triệu đồng
Giải 5: trị giá 1 triệu đồng, có 100 giải, tổng giá trị lên đến 100 triệu đồng
Giải 6: trị giá 400 ngàn đồng, có 300 giải, tổng giá trị lên đến 120 triệu đồng
Giải 7: trị giá 200 ngàn đồng, có 1.000 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 8: trị giá 100 ngàn đồng, có 10.000 giải, tổng giá trị lên đến 1 tỷ đồng
+ 09 Giải Phụ Đặc Biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 5.000.000đ.
+ 45 Giải Khuyến Khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoài trừ sai chữ số hàng trăm ngàn), mỗi giải trị giá 6.000.000đ.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Điều kiện lĩnh thưởng:
+ Vé trúng giải phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không được rách rời, chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa, không được: đốt xé, viết, vẽ, gạch, bôi mực lên tờ vé số.
+ Quá thời gian 30 ngày kể từ ngày mở số những vé trúng không lãnh sẽ không còn giá trị nữa. Số tiền đó được sung vào công quỹ.
Khi xác nhận đã trúng thưởng, tốt nhất là trực tiếp đến các địa điểm cung cấp xổ số của tỉnh phát hành vé hoặc đại lý gần nhất và mang theo vé trúng thưởng, chứng minh thư nhân dân (hoặc hộ chiếu, giấy phép lái xe, hộ khẩu).
Nếu may mắn trúng thưởng các đài XSMN Chủ nhật, các bạn có thể liên hệ đổi thưởng tại các địa chỉ:
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT TỈNH LÂM ĐỒNG – ĐÀ LẠT
Địa chỉ: 4 Hồ Tùng Mậu, thành phố Đà Lạt
Điện thoại: 0633.822.111
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT KIÊN GIANG
Số: 52 Trần Phú, Phường Vĩnh Thanh – TP. Rạch Giá – Kiên Giang
Điện thoại: 077.3873061.
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT TIỀN GIANG
Địa chỉ: 5 Thủ Khoa Huân, P1, Mỹ Tho, Tiền Giang
Điện thoại: (073) 3872489 – 3885141
Fax: (073) 3884332
Hoặc các bạn có thể liên hệ đến các đại lý bán vé số gần nhất để có thể đổi thưởng.
Đến xsmb99.me để được cập nhật trực tiếp XSMN vào tất cả các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần, hàng tháng siêu nhanh và siêu chính xác.