XSMN Chu nhat – XSMN CN – Kết quả xổ số miền Nam Chủ nhật
XSMN Chu nhat – XSMN CN – Xổ số miền Nam Chủ Nhật hàng tuần được quay số mở thưởng vào lúc 16h15’ với các đài: Đà Lạt, Kiên Giang và Tiền Giang tại xsmb99 cho kết quả nhanh và chính xác nhất!
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 31-1-2021
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 70 | 52 | 44 |
G.7 GIẢI 7 | 583 | 673 | 666 |
G.6 GIẢI 6 |
2906 7368 9444 |
3376 3548 0941 |
7165 6171 8713 |
G.5 GIẢI 5 | 5622 | 8808 | 9933 |
G.4 GIẢI 4 |
33498 08639 74796 68799 14301 64590 86563 |
41632 19674 74484 87255 70267 29529 15787 |
23018 82076 42992 35523 14288 37736 01554 |
G.3 GIẢI 3 |
44228 01463 |
79286 21062 |
85081 79227 |
G.2 GIẢI 2 | 89132 | 03280 | 83074 |
G.1 GIẢI 1 | 53081 | 36350 | 02152 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 926044 | 131194 | 469423 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 1, 6 | 8 | |
1 | 8, 3 | ||
2 | 8, 2 | 9 | 3, 7 |
3 | 2, 9 | 2 | 6, 3 |
4 | 4 | 8, 1 | 4 |
5 | 0, 5, 2 | 2, 4 | |
6 | 3, 8 | 2, 7 | 5, 6 |
7 | 0 | 4, 6, 3 | 4, 6, 1 |
8 | 1, 3 | 0, 6, 4, 7 | 1, 8 |
9 | 8, 6, 9, 0 | 4 | 2 |
- Dò XSMN trực tiếp nhanh nhất
- Tham khảo Soi cầu MN chuẩn nhất
- Tham khảo Quay thử XSMN lấy hên
- Tham khảo Lô gan Miền Nam đầy đủ nhất
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 24-1-2021
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 48 | 58 | 46 |
G.7 GIẢI 7 | 760 | 633 | 432 |
G.6 GIẢI 6 |
2439 5320 6076 |
5761 4213 8699 |
0642 0162 1016 |
G.5 GIẢI 5 | 3074 | 8126 | 5617 |
G.4 GIẢI 4 |
34268 33233 56563 29251 25811 53675 97303 |
43387 44456 43373 33939 32567 65010 75665 |
00095 70062 12318 03419 91197 55624 80449 |
G.3 GIẢI 3 |
93227 12016 |
15751 02213 |
37506 42283 |
G.2 GIẢI 2 | 94036 | 73791 | 72276 |
G.1 GIẢI 1 | 30339 | 23220 | 01733 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 919015 | 790813 | 576831 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 3 | 6 | |
1 | 5, 6, 1 | 3, 0 | 8, 9, 7, 6 |
2 | 7, 0 | 0, 6 | 4 |
3 | 9, 6, 3 | 9, 3 | 1, 3, 2 |
4 | 8 | 9, 2, 6 | |
5 | 1 | 1, 6, 8 | |
6 | 8, 3, 0 | 7, 5, 1 | 2 |
7 | 5, 4, 6 | 3 | 6 |
8 | 7 | 3 | |
9 | 1, 9 | 5, 7 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 17-1-2021
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 16 | 26 | 79 |
G.7 GIẢI 7 | 322 | 080 | 932 |
G.6 GIẢI 6 |
9969 3911 4114 |
5810 6451 8553 |
8833 8476 7197 |
G.5 GIẢI 5 | 7280 | 3387 | 0987 |
G.4 GIẢI 4 |
76932 44016 31386 84419 12864 04408 41985 |
42439 77273 45530 41808 61692 27732 09767 |
27563 10811 63974 25821 82905 78904 71558 |
G.3 GIẢI 3 |
81013 25109 |
31117 99654 |
33347 71549 |
G.2 GIẢI 2 | 17074 | 14929 | 28520 |
G.1 GIẢI 1 | 78646 | 14207 | 50019 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 468007 | 763087 | 149641 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 7, 9, 8 | 7, 8 | 5, 4 |
1 | 3, 6, 9, 1, 4 | 7, 0 | 9, 1 |
2 | 2 | 9, 6 | 0, 1 |
3 | 2 | 9, 0, 2 | 3, 2 |
4 | 6 | 1, 7, 9 | |
5 | 4, 1, 3 | 8 | |
6 | 4, 9 | 7 | 3 |
7 | 4 | 3 | 4, 6, 9 |
8 | 6, 5, 0 | 7, 0 | 7 |
9 | 2 | 7 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 10-1-2021
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 97 | 44 | 38 |
G.7 GIẢI 7 | 388 | 741 | 358 |
G.6 GIẢI 6 |
5208 6336 1291 |
3914 6841 3648 |
6766 1443 7990 |
G.5 GIẢI 5 | 5383 | 0930 | 2023 |
G.4 GIẢI 4 |
39454 55668 47992 89336 02624 32929 93414 |
45814 69385 52121 31220 96543 78640 99267 |
16953 20553 16134 67899 93172 81250 67869 |
G.3 GIẢI 3 |
08753 94426 |
21223 91180 |
22989 78591 |
G.2 GIẢI 2 | 58161 | 36616 | 65255 |
G.1 GIẢI 1 | 82472 | 06105 | 17682 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 263301 | 661092 | 037613 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 1, 8 | 5 | |
1 | 4 | 6, 4 | 3 |
2 | 6, 4, 9 | 3, 1, 0 | 3 |
3 | 6 | 0 | 4, 8 |
4 | 3, 0, 1, 8, 4 | 3 | |
5 | 3, 4 | 5, 3, 0, 8 | |
6 | 1, 8 | 7 | 9, 6 |
7 | 2 | 2 | |
8 | 3, 8 | 0, 5 | 2, 9 |
9 | 2, 1, 7 | 2 | 1, 9, 0 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 3-1-2021
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 97 | 76 | 95 |
G.7 GIẢI 7 | 794 | 852 | 948 |
G.6 GIẢI 6 |
3721 6645 0810 |
4224 5358 5571 |
0063 9264 9761 |
G.5 GIẢI 5 | 5129 | 8440 | 0856 |
G.4 GIẢI 4 |
02945 11014 73738 64170 40910 61750 41659 |
33674 41793 69079 41066 98513 67873 49480 |
43110 91817 43728 42486 71125 63824 89560 |
G.3 GIẢI 3 |
91080 69230 |
98788 36481 |
55980 64832 |
G.2 GIẢI 2 | 74754 | 23413 | 05186 |
G.1 GIẢI 1 | 30332 | 53732 | 36981 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 025197 | 366980 | 625746 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | |||
1 | 4, 0 | 3 | 0, 7 |
2 | 9, 1 | 4 | 8, 5, 4 |
3 | 2, 0, 8 | 2 | 2 |
4 | 5 | 0 | 6, 8 |
5 | 4, 0, 9 | 8, 2 | 6 |
6 | 6 | 0, 3, 4, 1 | |
7 | 0 | 4, 9, 3, 1, 6 | |
8 | 0 | 0, 8, 1 | 1, 6, 0 |
9 | 7, 4 | 3 | 5 |
XSMN Chu nhat – Xổ số miền Nam Chủ nhật được tường thuật trực tiếp từ trường quay Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam cho kết quả nhanh và chính xác 100%.
XSMN CN mở thưởng lúc 16h15’ gồm các đài:
+ XSDL – Xổ số Đà Lạt
+ XSKG – Xổ số Kiên Giang
+ XSTG – Xổ số Tiền Giang
Ngoài ra, người tham gia XSMN – Xổ số miền Nam có thể tham khảo qua chuyên mục Dự đoán XSMN do chuyên gia tại xsmb99 phân tích để lựa chọn được cặp số may mắn.
Tham khảo lịch quay số mở thưởng Xổ Số Miền Nam:
Thứ 2: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ 5:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ 7: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Cơ cấu giải thưởng hấp dẫn của xổ số miền Nam (loại vé 10.000 đồng):
Giải đặc biệt: trị giá 2 tỷ đồng, có 1 giải
Giải phụ đặc biệt: trị giá 5 triệu đồng, có 09 giải, tổng giá trị lên đến 45 triệu đồng
Giải 1: trị giá 30 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 300 triệu đồng
Giải 2: trị giá 15 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 150 triệu đồng
Giải 3: trị giá 10 triệu đồng, có 20 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 4: trị giá 3 triệu đồng, có 70 giải, tổng giá trị lên đến 210 triệu đồng
Giải 5: trị giá 1 triệu đồng, có 100 giải, tổng giá trị lên đến 100 triệu đồng
Giải 6: trị giá 400 ngàn đồng, có 300 giải, tổng giá trị lên đến 120 triệu đồng
Giải 7: trị giá 200 ngàn đồng, có 1.000 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 8: trị giá 100 ngàn đồng, có 10.000 giải, tổng giá trị lên đến 1 tỷ đồng
+ 09 Giải Phụ Đặc Biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 5.000.000đ.
+ 45 Giải Khuyến Khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoài trừ sai chữ số hàng trăm ngàn), mỗi giải trị giá 6.000.000đ.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Điều kiện lĩnh thưởng:
+ Vé trúng giải phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không được rách rời, chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa, không được: đốt xé, viết, vẽ, gạch, bôi mực lên tờ vé số.
+ Quá thời gian 30 ngày kể từ ngày mở số những vé trúng không lãnh sẽ không còn giá trị nữa. Số tiền đó được sung vào công quỹ.
Khi xác nhận đã trúng thưởng, tốt nhất là trực tiếp đến các địa điểm cung cấp xổ số của tỉnh phát hành vé hoặc đại lý gần nhất và mang theo vé trúng thưởng, chứng minh thư nhân dân (hoặc hộ chiếu, giấy phép lái xe, hộ khẩu).
Nếu may mắn trúng thưởng các đài XSMN Chủ nhật, các bạn có thể liên hệ đổi thưởng tại các địa chỉ:
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT TỈNH LÂM ĐỒNG – ĐÀ LẠT
Địa chỉ: 4 Hồ Tùng Mậu, thành phố Đà Lạt
Điện thoại: 0633.822.111
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT KIÊN GIANG
Số: 52 Trần Phú, Phường Vĩnh Thanh – TP. Rạch Giá – Kiên Giang
Điện thoại: 077.3873061.
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT TIỀN GIANG
Địa chỉ: 5 Thủ Khoa Huân, P1, Mỹ Tho, Tiền Giang
Điện thoại: (073) 3872489 – 3885141
Fax: (073) 3884332
Hoặc các bạn có thể liên hệ đến các đại lý bán vé số gần nhất để có thể đổi thưởng.
Đến xsmb99.me để được cập nhật trực tiếp XSMN vào tất cả các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần, hàng tháng siêu nhanh và siêu chính xác.