XSMN Thu 3 – SXMN T3 – Kết quả xổ số miền Nam Thứ 3
XSMN Thu 3 – SXMN T3 – Xổ số miền Nam Thứ 3 hàng tuần được quay số mở thưởng vào lúc 16h15’ với các đài: Bến Tre, Bạc Liêu và VũngTàu tại xsmb99 cho kết quả nhanh và chính xác nhất!
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 8-2-2022
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 90 | 35 | 22 |
G.7 GIẢI 7 | 898 | 735 | 667 |
G.6 GIẢI 6 |
7043 7785 8754 |
9582 4454 9584 |
6987 3143 9712 |
G.5 GIẢI 5 | 2396 | 9169 | 5809 |
G.4 GIẢI 4 |
78395 82190 96852 50152 22031 08018 52210 |
67369 91463 78436 75896 85335 43139 36006 |
19940 85352 73660 06303 61346 47629 95289 |
G.3 GIẢI 3 |
81800 46773 |
64251 60864 |
14921 05058 |
G.2 GIẢI 2 | 53514 | 65205 | 04386 |
G.1 GIẢI 1 | 41030 | 07232 | 69193 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 801237 | 090063 | 106615 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 0 | 5, 6 | 3, 9 |
1 | 4, 8, 0 | 5, 2 | |
2 | 1, 9, 2 | ||
3 | 7, 0, 1 | 2, 6, 5, 9 | |
4 | 3 | 0, 6, 3 | |
5 | 2, 4 | 1, 4 | 8, 2 |
6 | 3, 4, 9 | 0, 7 | |
7 | 3 | ||
8 | 5 | 2, 4 | 6, 9, 7 |
9 | 5, 0, 6, 8 | 6 | 3 |
- Dò XSMN trực tiếp nhanh nhất
- Tham khảo Soi cầu MN chuẩn nhất
- Tham khảo Quay thử XSMN lấy hên
- Tham khảo Lô gan Miền Nam đầy đủ nhất
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 1-2-2022
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 68 | 92 | 45 |
G.7 GIẢI 7 | 996 | 569 | 908 |
G.6 GIẢI 6 |
4541 3630 0161 |
5484 9269 7331 |
7444 6640 9862 |
G.5 GIẢI 5 | 1938 | 3384 | 9210 |
G.4 GIẢI 4 |
05715 24127 55644 43580 81038 09528 13385 |
40181 61167 38808 71289 66271 35007 41425 |
88940 75561 68014 86515 28914 19954 45393 |
G.3 GIẢI 3 |
07320 95951 |
68422 91574 |
65161 34397 |
G.2 GIẢI 2 | 03172 | 20877 | 16042 |
G.1 GIẢI 1 | 90462 | 52109 | 02006 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 459260 | 684471 | 128141 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 9, 8, 7 | 6, 8 | |
1 | 5 | 4, 5, 0 | |
2 | 0, 7, 8 | 2, 5 | |
3 | 8, 0 | 1 | |
4 | 4, 1 | 1, 2, 0, 4, 5 | |
5 | 1 | 4 | |
6 | 0, 2, 1, 8 | 7, 9 | 1, 2 |
7 | 2 | 1, 7, 4 | |
8 | 0, 5 | 1, 9, 4 | |
9 | 6 | 2 | 7, 3 |
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 25-1-2022
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 16 | 99 | 14 |
G.7 GIẢI 7 | 113 | 431 | 737 |
G.6 GIẢI 6 |
0266 7679 4278 |
5197 6353 1462 |
8279 5754 1859 |
G.5 GIẢI 5 | 3256 | 0001 | 8894 |
G.4 GIẢI 4 |
34600 76960 92055 67470 34098 55263 18857 |
55252 67256 35037 05020 84781 36432 66128 |
78780 17383 96036 70642 98964 86150 50132 |
G.3 GIẢI 3 |
52162 45316 |
95513 36352 |
28476 58378 |
G.2 GIẢI 2 | 79831 | 64833 | 81421 |
G.1 GIẢI 1 | 01024 | 45882 | 50498 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 095457 | 116165 | 646536 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 0 | 1 | |
1 | 6, 3 | 3 | 4 |
2 | 4 | 0, 8 | 1 |
3 | 1 | 3, 7, 2, 1 | 6, 2, 7 |
4 | 2 | ||
5 | 7, 5, 6 | 2, 6, 3 | 0, 4, 9 |
6 | 2, 0, 3, 6 | 5, 2 | 4 |
7 | 0, 9, 8 | 6, 8, 9 | |
8 | 2, 1 | 0, 3 | |
9 | 8 | 7, 9 | 8, 4 |
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 18-1-2022
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 35 | 24 | 61 |
G.7 GIẢI 7 | 029 | 537 | 003 |
G.6 GIẢI 6 |
3687 2198 4382 |
3532 0166 0041 |
7103 6611 2255 |
G.5 GIẢI 5 | 3588 | 2789 | 0623 |
G.4 GIẢI 4 |
28790 83378 93927 52507 18890 67359 04017 |
99587 47534 04194 68916 45064 62051 05973 |
50610 53577 07338 52022 49844 49722 47424 |
G.3 GIẢI 3 |
77703 90679 |
82935 85598 |
71198 09626 |
G.2 GIẢI 2 | 64045 | 84097 | 68680 |
G.1 GIẢI 1 | 56768 | 53451 | 80347 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 274123 | 834776 | 243220 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 3, 7 | 3 | |
1 | 7 | 6 | 0, 1 |
2 | 3, 7, 9 | 4 | 0, 6, 2, 4, 3 |
3 | 5 | 5, 4, 2, 7 | 8 |
4 | 5 | 1 | 7, 4 |
5 | 9 | 1 | 5 |
6 | 8 | 4, 6 | 1 |
7 | 9, 8 | 6, 3 | 7 |
8 | 8, 7, 2 | 7, 9 | 0 |
9 | 0, 8 | 7, 8, 4 | 8 |
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 11-1-2022
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 16 | 33 | 39 |
G.7 GIẢI 7 | 600 | 966 | 807 |
G.6 GIẢI 6 |
7113 0133 6214 |
4852 7562 5253 |
6629 3213 3986 |
G.5 GIẢI 5 | 7499 | 0373 | 3697 |
G.4 GIẢI 4 |
11298 82835 03109 88106 43571 70080 32623 |
18719 34987 39469 75556 19296 94944 49810 |
37660 38387 62072 18771 04032 10823 34547 |
G.3 GIẢI 3 |
46472 03094 |
85401 65109 |
04178 70816 |
G.2 GIẢI 2 | 97177 | 06106 | 24163 |
G.1 GIẢI 1 | 90390 | 64563 | 89660 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 487766 | 105961 | 806219 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 9, 6, 0 | 6, 1, 9 | 7 |
1 | 3, 4, 6 | 9, 0 | 9, 6, 3 |
2 | 3 | 3, 9 | |
3 | 5, 3 | 3 | 2, 9 |
4 | 4 | 7 | |
5 | 6, 2, 3 | ||
6 | 6 | 1, 3, 9, 2, 6 | 0, 3 |
7 | 7, 2, 1 | 3 | 8, 2, 1 |
8 | 0 | 7 | 7, 6 |
9 | 0, 4, 8, 9 | 6 | 7 |
XSMN Thu 3 – Xổ số miền Nam Thứ 3 được tường thuật trực tiếp từ trường quay Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam cho kết quả nhanh và chính xác 100%.
XSMN T3 mở thưởng lúc 16h15’ gồm các đài:
+ XSBTR – Xổ số Bến Tre
+ XSBL – Xổ số Bạc Liêu
+ XSVT – Xổ số Vũng Tàu
Ngoài ra, người tham gia XSMN – Xổ số miền Nam có thể tham khảo qua chuyên mục Dự đoán XSMN do chuyên gia tại xsmb99 phân tích để lựa chọn được cặp số may mắn.
Tham khảo lịch quay số mở thưởng Xổ Số Miền Nam:
Thứ 2: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ 5:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ 7: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Cơ cấu giải thưởng hấp dẫn của xổ số miền Nam (loại vé 10.000 đồng):
Giải đặc biệt: trị giá 2 tỷ đồng, có 1 giải
Giải phụ đặc biệt: trị giá 5 triệu đồng, có 09 giải, tổng giá trị lên đến 45 triệu đồng
Giải 1: trị giá 30 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 300 triệu đồng
Giải 2: trị giá 15 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 150 triệu đồng
Giải 3: trị giá 10 triệu đồng, có 20 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 4: trị giá 3 triệu đồng, có 70 giải, tổng giá trị lên đến 210 triệu đồng
Giải 5: trị giá 1 triệu đồng, có 100 giải, tổng giá trị lên đến 100 triệu đồng
Giải 6: trị giá 400 ngàn đồng, có 300 giải, tổng giá trị lên đến 120 triệu đồng
Giải 7: trị giá 200 ngàn đồng, có 1.000 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 8: trị giá 100 ngàn đồng, có 10.000 giải, tổng giá trị lên đến 1 tỷ đồng
+ 09 Giải Phụ Đặc Biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 5.000.000đ.
+ 45 Giải Khuyến Khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoài trừ sai chữ số hàng trăm ngàn), mỗi giải trị giá 6.000.000đ.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Điều kiện lĩnh thưởng:
+ Vé trúng giải phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không được rách rời, chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa, không được: đốt xé, viết, vẽ, gạch, bôi mực lên tờ vé số.
+ Quá thời gian 30 ngày kể từ ngày mở số những vé trúng không lãnh sẽ không còn giá trị nữa. Số tiền đó được sung vào công quỹ.
Khi xác nhận đã trúng thưởng, tốt nhất là trực tiếp đến các địa điểm cung cấp xổ số của tỉnh phát hành vé hoặc đại lý gần nhất và mang theo vé trúng thưởng, chứng minh thư nhân dân (hoặc hộ chiếu, giấy phép lái xe, hộ khẩu).
Nếu may mắn trúng thưởng các đài XSMN Thứ 3, các bạn có thể liên hệ đổi thưởng tại các địa chỉ:
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT BẠC LIÊU
Địa chỉ: 07, Hai Bà Trưng , Phường 3 TP. Bạc Liêu.
Điện thoại: 07813 822354
Fax: 07813 821933
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT BẾN TRE
Địa chỉ: 303A4, Đoàn Hoàng Minh, P.Phú Tân, TP.Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Điện thoại trụ sở chính: (075) 3 829 422 | Fax: (075) 3 825 165
VPĐD TP.HCM: (08) 38 555 029 | Fax: (08) 38 546 036
VPĐD TP.CẦN THƠ: (0710) 3 768 858 | Fax: (0710) 3 768 858
CTY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XỔ SỐ KIẾN THIẾT TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Địa chỉ: 05 Thống Nhất, P.1, TP. Vũng Tàu
Điện thoại: 064.3852172
Fax: 064.3856386
Hoặc các bạn có thể liên hệ đến các đại lý bán vé số gần nhất để có thể đổi thưởng.
Đến xsmb99.me để được cập nhật trực tiếp XSMN vào tất cả các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần, hàng tháng siêu nhanh và siêu chính xác.