XSMN Thu 6 – SXMN T6 – Kết quả xổ số miền Nam Thứ 6
XSMN Thu 6 – SXMN T6 – Xổ số miền Nam Thứ 6 hàng tuần được quay số mở thưởng vào lúc 16h15’ với các đài: Vĩnh Long, Bình Dương và Trà Vinh tại xsmb99 cho kết quả nhanh và chính xác nhất!
xsmn / xsmn Thứ 6 / xsmn 11-10-2024
Tỉnh |
(Vĩnh Long)
|
(Trà Vinh)
|
(Bình Dương)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 41 | 19 | 17 |
G.7 GIẢI 7 | 814 | 902 | 524 |
G.6 GIẢI 6 |
7107 2995 4430 |
5168 3469 1133 |
6830 0615 9664 |
G.5 GIẢI 5 | 3291 | 5701 | 1055 |
G.4 GIẢI 4 |
05559 46607 76320 79685 87467 82127 84332 |
25899 38894 92091 53564 03862 17176 76111 |
62915 18857 02062 56397 10253 69080 12445 |
G.3 GIẢI 3 |
47861 70578 |
09724 64851 |
00746 91808 |
G.2 GIẢI 2 | 78571 | 34239 | 30465 |
G.1 GIẢI 1 | 11386 | 96001 | 03599 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 899951 | 441351 | 772769 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Trà Vinh | Bình Dương |
0 | 7 | 1, 2 | 8 |
1 | 4 | 1, 9 | 5, 7 |
2 | 0, 7 | 4 | 4 |
3 | 2, 0 | 9, 3 | 0 |
4 | 1 | 6, 5 | |
5 | 1, 9 | 1 | 7, 3, 5 |
6 | 1, 7 | 4, 2, 8, 9 | 9, 5, 2, 4 |
7 | 1, 8 | 6 | |
8 | 6, 5 | 0 | |
9 | 1, 5 | 9, 4, 1 | 9, 7 |
- Dò XSMN trực tiếp nhanh nhất
- Tham khảo Soi cầu MN chuẩn nhất
- Tham khảo Quay thử XSMN lấy hên
- Tham khảo Lô gan Miền Nam đầy đủ nhất
xsmn / xsmn Thứ 6 / xsmn 4-10-2024
Tỉnh |
(Vĩnh Long)
|
(Trà Vinh)
|
(Bình Dương)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 92 | 36 | 42 |
G.7 GIẢI 7 | 580 | 668 | 015 |
G.6 GIẢI 6 |
3153 5053 5200 |
7569 8584 5014 |
6463 1352 4390 |
G.5 GIẢI 5 | 3112 | 4634 | 0345 |
G.4 GIẢI 4 |
69897 37582 33992 74231 84457 62943 22111 |
51827 86119 75067 09400 05040 17599 00314 |
97015 60978 94039 96943 31819 67556 29806 |
G.3 GIẢI 3 |
22481 20535 |
97215 93079 |
08453 14509 |
G.2 GIẢI 2 | 49060 | 78882 | 72976 |
G.1 GIẢI 1 | 77249 | 33107 | 75891 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 127985 | 325692 | 057610 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Trà Vinh | Bình Dương |
0 | 0 | 7, 0 | 9, 6 |
1 | 1, 2 | 5, 9, 4 | 0, 5, 9 |
2 | 7 | ||
3 | 5, 1 | 4, 6 | 9 |
4 | 9, 3 | 0 | 3, 5, 2 |
5 | 7, 3 | 3, 6, 2 | |
6 | 0 | 7, 9, 8 | 3 |
7 | 9 | 6, 8 | |
8 | 5, 1, 2, 0 | 2, 4 | |
9 | 7, 2 | 2, 9 | 1, 0 |
xsmn / xsmn Thứ 6 / xsmn 27-9-2024
Tỉnh |
(Vĩnh Long)
|
(Trà Vinh)
|
(Bình Dương)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 31 | 63 | 10 |
G.7 GIẢI 7 | 005 | 173 | 239 |
G.6 GIẢI 6 |
2431 8660 5276 |
8549 2358 7491 |
9778 9501 5111 |
G.5 GIẢI 5 | 9657 | 0759 | 2268 |
G.4 GIẢI 4 |
74229 74192 54422 21870 76277 05063 37873 |
90796 60160 33052 30062 32798 00106 34355 |
39166 36993 91757 69075 39285 27716 88289 |
G.3 GIẢI 3 |
58818 18169 |
11330 38969 |
51954 36952 |
G.2 GIẢI 2 | 39056 | 32647 | 65594 |
G.1 GIẢI 1 | 10226 | 96398 | 39654 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 767740 | 099944 | 514034 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Trà Vinh | Bình Dương |
0 | 5 | 6 | 1 |
1 | 8 | 6, 1, 0 | |
2 | 6, 9, 2 | ||
3 | 1 | 0 | 4, 9 |
4 | 0 | 4, 7, 9 | |
5 | 6, 7 | 2, 5, 9, 8 | 4, 2, 7 |
6 | 9, 3, 0 | 9, 0, 2, 3 | 6, 8 |
7 | 0, 7, 3, 6 | 3 | 5, 8 |
8 | 5, 9 | ||
9 | 2 | 8, 6, 1 | 4, 3 |
xsmn / xsmn Thứ 6 / xsmn 20-9-2024
Tỉnh |
(Vĩnh Long)
|
(Trà Vinh)
|
(Bình Dương)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 17 | 92 | 90 |
G.7 GIẢI 7 | 214 | 506 | 563 |
G.6 GIẢI 6 |
4396 5270 2715 |
6565 0047 6998 |
7337 2178 8918 |
G.5 GIẢI 5 | 0026 | 8019 | 6205 |
G.4 GIẢI 4 |
38395 24209 56862 78942 06204 94190 58937 |
81106 44496 94116 76702 51292 20450 54880 |
75624 64250 65931 97920 51641 46608 04495 |
G.3 GIẢI 3 |
11143 91906 |
78984 69294 |
29150 94147 |
G.2 GIẢI 2 | 90147 | 44191 | 63822 |
G.1 GIẢI 1 | 81129 | 64161 | 14433 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 066462 | 769487 | 395851 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Trà Vinh | Bình Dương |
0 | 6, 9, 4 | 6, 2 | 8, 5 |
1 | 5, 4, 7 | 6, 9 | 8 |
2 | 9, 6 | 2, 4, 0 | |
3 | 7 | 3, 1, 7 | |
4 | 7, 3, 2 | 7 | 7, 1 |
5 | 0 | 1, 0 | |
6 | 2 | 1, 5 | 3 |
7 | 0 | 8 | |
8 | 7, 4, 0 | ||
9 | 5, 0, 6 | 1, 4, 6, 2, 8 | 5, 0 |
xsmn / xsmn Thứ 6 / xsmn 13-9-2024
Tỉnh |
(Vĩnh Long)
|
(Trà Vinh)
|
(Bình Dương)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 07 | 70 | 17 |
G.7 GIẢI 7 | 225 | 920 | 144 |
G.6 GIẢI 6 |
4953 3125 8532 |
2046 0318 1992 |
4905 7820 9432 |
G.5 GIẢI 5 | 9792 | 9642 | 8281 |
G.4 GIẢI 4 |
04295 80416 85395 48669 55989 17840 97112 |
14587 52294 58411 66072 31101 68954 93300 |
19434 31052 11962 52245 23377 39949 27155 |
G.3 GIẢI 3 |
16017 33334 |
59541 07917 |
26147 40369 |
G.2 GIẢI 2 | 20327 | 61247 | 31247 |
G.1 GIẢI 1 | 42349 | 82300 | 57827 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 238696 | 330266 | 446962 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Trà Vinh | Bình Dương |
0 | 7 | 0, 1 | 5 |
1 | 7, 6, 2 | 7, 1, 8 | 7 |
2 | 7, 5 | 0 | 7, 0 |
3 | 4, 2 | 4, 2 | |
4 | 9, 0 | 7, 1, 2, 6 | 7, 5, 9, 4 |
5 | 3 | 4 | 2, 5 |
6 | 9 | 6 | 2, 9 |
7 | 2, 0 | 7 | |
8 | 9 | 7 | 1 |
9 | 6, 5, 2 | 4, 2 |
XSMN Thu 6 – Xổ số miền Nam Thứ 6 được tường thuật trực tiếp từ trường quay Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam cho kết quả nhanh và chính xác 100%.
XSMN T6 mở thưởng lúc 16h15’ gồm các đài:
+ XSVL – Xổ số Vĩnh Long
+ XSBD – Xổ số Bình Dương
+ XSTV – Xổ số Trà Vinh
Ngoài ra, người tham gia XSMN – Xổ số miền Nam có thể tham khảo qua chuyên mục Dự đoán XSMN do chuyên gia tại xsmb99 phân tích để lựa chọn được cặp số may mắn.
Tham khảo lịch quay số mở thưởng Xổ Số Miền Nam:
Thứ 2: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ 5:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ 7: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Cơ cấu giải thưởng hấp dẫn của xổ số miền Nam (loại vé 10.000 đồng):
Giải đặc biệt: trị giá 2 tỷ đồng, có 1 giải
Giải phụ đặc biệt: trị giá 5 triệu đồng, có 09 giải, tổng giá trị lên đến 45 triệu đồng
Giải 1: trị giá 30 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 300 triệu đồng
Giải 2: trị giá 15 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 150 triệu đồng
Giải 3: trị giá 10 triệu đồng, có 20 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 4: trị giá 3 triệu đồng, có 70 giải, tổng giá trị lên đến 210 triệu đồng
Giải 5: trị giá 1 triệu đồng, có 100 giải, tổng giá trị lên đến 100 triệu đồng
Giải 6: trị giá 400 ngàn đồng, có 300 giải, tổng giá trị lên đến 120 triệu đồng
Giải 7: trị giá 200 ngàn đồng, có 1.000 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 8: trị giá 100 ngàn đồng, có 10.000 giải, tổng giá trị lên đến 1 tỷ đồng
+ 09 Giải Phụ Đặc Biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 5.000.000đ.
+ 45 Giải Khuyến Khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoài trừ sai chữ số hàng trăm ngàn), mỗi giải trị giá 6.000.000đ.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Điều kiện lĩnh thưởng:
+ Vé trúng giải phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không được rách rời, chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa, không được: đốt xé, viết, vẽ, gạch, bôi mực lên tờ vé số.
+ Quá thời gian 30 ngày kể từ ngày mở số những vé trúng không lãnh sẽ không còn giá trị nữa. Số tiền đó được sung vào công quỹ.
Khi xác nhận đã trúng thưởng, tốt nhất là trực tiếp đến các địa điểm cung cấp xổ số của tỉnh phát hành vé hoặc đại lý gần nhất và mang theo vé trúng thưởng, chứng minh thư nhân dân (hoặc hộ chiếu, giấy phép lái xe, hộ khẩu).
Nếu may mắn trúng thưởng các đài XSMN Thứ 6, các bạn có thể liên hệ đổi thưởng tại các địa chỉ:
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT BÌNH DƯƠNG
Địa chỉ: 01 Huỳnh Văn Nghệ – P. Phú Lợi, Tp.Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Điện thoại: (84)0650-3824151-3827446-3820086
Fax: (84)0650-3827446-3829931-3822998
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT TRÀ VINH
Địa chỉ: 54 Phạm Ngũ Lão, tp. Trà Vinh, Trà Vinh
Điện thoại: 074 3868 018
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT VĨNH LONG
51E đường Nguyễn Trung Trực, phường 8, TP Vĩnh Long
Điện thoại: (84-70) 3822664 – 38222372
Fax: (84-70) 3824015
Hoặc các bạn có thể liên hệ đến các đại lý bán vé số gần nhất để có thể đổi thưởng.
Đến xsmb99.me để được cập nhật trực tiếp XSMN vào tất cả các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần, hàng tháng siêu nhanh và siêu chính xác.