XSMN Thu 6 – SXMN T6 – Kết quả xổ số miền Nam Thứ 6
XSMN Thu 6 – SXMN T6 – Xổ số miền Nam Thứ 6 hàng tuần được quay số mở thưởng vào lúc 16h15’ với các đài: Vĩnh Long, Bình Dương và Trà Vinh tại xsmb99 cho kết quả nhanh và chính xác nhất!
xsmn / xsmn Thứ 6 / xsmn 22-4-2022
Tỉnh |
(Vĩnh Long)
|
(Trà Vinh)
|
(Bình Dương)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 73 | 07 | 75 |
G.7 GIẢI 7 | 146 | 714 | 838 |
G.6 GIẢI 6 |
5360 2815 6283 |
9964 9486 0272 |
2052 5358 0033 |
G.5 GIẢI 5 | 5214 | 1370 | 2129 |
G.4 GIẢI 4 |
14220 92710 07252 03703 20758 27029 12926 |
09732 05315 62014 47278 39003 04156 08477 |
22657 78872 99561 37045 95520 84016 37139 |
G.3 GIẢI 3 |
52437 37278 |
91109 22196 |
75935 31234 |
G.2 GIẢI 2 | 06581 | 02853 | 82353 |
G.1 GIẢI 1 | 78961 | 03625 | 11152 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 411227 | 855406 | 962651 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Trà Vinh | Bình Dương |
0 | 3 | 6, 9, 3, 7 | |
1 | 0, 4, 5 | 5, 4 | 6 |
2 | 7, 0, 9, 6 | 5 | 0, 9 |
3 | 7 | 2 | 5, 4, 9, 3, 8 |
4 | 6 | 5 | |
5 | 2, 8 | 3, 6 | 1, 2, 3, 7, 8 |
6 | 1, 0 | 4 | 1 |
7 | 8, 3 | 8, 7, 0, 2 | 2, 5 |
8 | 1, 3 | 6 | |
9 | 6 |
- Dò XSMN trực tiếp nhanh nhất
- Tham khảo Soi cầu MN chuẩn nhất
- Tham khảo Quay thử XSMN lấy hên
- Tham khảo Lô gan Miền Nam đầy đủ nhất
xsmn / xsmn Thứ 6 / xsmn 15-4-2022
Tỉnh |
(Vĩnh Long)
|
(Trà Vinh)
|
(Bình Dương)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 10 | 12 | 35 |
G.7 GIẢI 7 | 842 | 846 | 518 |
G.6 GIẢI 6 |
4558 1901 4262 |
6469 2191 5058 |
3450 8517 9796 |
G.5 GIẢI 5 | 6548 | 5466 | 0917 |
G.4 GIẢI 4 |
75940 33024 96548 40051 88284 18096 38478 |
00194 01778 72592 26455 41649 34885 07466 |
89622 46566 28545 71485 13116 38893 11890 |
G.3 GIẢI 3 |
38666 34838 |
38238 09515 |
16022 12929 |
G.2 GIẢI 2 | 49049 | 70515 | 61583 |
G.1 GIẢI 1 | 03683 | 98091 | 11015 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 991971 | 827426 | 441663 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Trà Vinh | Bình Dương |
0 | 1 | ||
1 | 0 | 5, 2 | 5, 6, 7, 8 |
2 | 4 | 6 | 2, 9 |
3 | 8 | 8 | 5 |
4 | 9, 0, 8, 2 | 9, 6 | 5 |
5 | 1, 8 | 5, 8 | 0 |
6 | 6, 2 | 6, 9 | 3, 6 |
7 | 1, 8 | 8 | |
8 | 3, 4 | 5 | 3, 5 |
9 | 6 | 1, 4, 2 | 3, 0, 6 |
xsmn / xsmn Thứ 6 / xsmn 8-4-2022
Tỉnh |
(Vĩnh Long)
|
(Trà Vinh)
|
(Bình Dương)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 35 | 83 | 14 |
G.7 GIẢI 7 | 179 | 563 | 027 |
G.6 GIẢI 6 |
9581 5795 2736 |
8260 1230 5374 |
8836 7817 8076 |
G.5 GIẢI 5 | 5950 | 5906 | 0063 |
G.4 GIẢI 4 |
55869 96060 59196 40890 98449 34112 67477 |
57635 04458 30577 73470 98968 20274 77622 |
04098 61379 74376 72568 76704 38276 79906 |
G.3 GIẢI 3 |
31661 95766 |
07677 54317 |
86469 48938 |
G.2 GIẢI 2 | 79473 | 24676 | 86806 |
G.1 GIẢI 1 | 80719 | 95011 | 68648 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 269023 | 236193 | 124910 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Trà Vinh | Bình Dương |
0 | 6 | 6, 4 | |
1 | 9, 2 | 1, 7 | 0, 7, 4 |
2 | 3 | 2 | 7 |
3 | 6, 5 | 5, 0 | 8, 6 |
4 | 9 | 8 | |
5 | 0 | 8 | |
6 | 1, 6, 9, 0 | 8, 0, 3 | 9, 8, 3 |
7 | 3, 7, 9 | 6, 7, 0, 4 | 9, 6 |
8 | 1 | 3 | |
9 | 6, 0, 5 | 3 | 8 |
xsmn / xsmn Thứ 6 / xsmn 1-4-2022
Tỉnh |
(Vĩnh Long)
|
(Trà Vinh)
|
(Bình Dương)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 22 | 88 | 10 |
G.7 GIẢI 7 | 306 | 652 | 402 |
G.6 GIẢI 6 |
9213 1979 1445 |
2538 1580 2190 |
3329 7365 4926 |
G.5 GIẢI 5 | 1680 | 6820 | 7363 |
G.4 GIẢI 4 |
48764 29335 23113 49263 20955 18813 15317 |
21398 60068 88311 89169 84598 00904 11754 |
38997 64841 14642 51266 36618 99389 65355 |
G.3 GIẢI 3 |
81775 81425 |
82294 90486 |
66593 24995 |
G.2 GIẢI 2 | 47042 | 67227 | 01066 |
G.1 GIẢI 1 | 94770 | 91622 | 98867 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 539363 | 471381 | 139570 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Trà Vinh | Bình Dương |
0 | 6 | 4 | 2 |
1 | 3, 7 | 1 | 8, 0 |
2 | 5, 2 | 2, 7, 0 | 9, 6 |
3 | 5 | 8 | |
4 | 2, 5 | 1, 2 | |
5 | 5 | 4, 2 | 5 |
6 | 3, 4 | 8, 9 | 7, 6, 3, 5 |
7 | 0, 5, 9 | 0 | |
8 | 0 | 1, 6, 0, 8 | 9 |
9 | 4, 8, 0 | 3, 5, 7 |
xsmn / xsmn Thứ 6 / xsmn 25-3-2022
Tỉnh |
(Vĩnh Long)
|
(Trà Vinh)
|
(Bình Dương)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 35 | 50 | 53 |
G.7 GIẢI 7 | 958 | 261 | 079 |
G.6 GIẢI 6 |
2184 3852 2060 |
8954 6796 1948 |
4923 4975 8513 |
G.5 GIẢI 5 | 5868 | 9094 | 7875 |
G.4 GIẢI 4 |
20624 57980 77602 69565 34901 35374 99948 |
59550 20931 05120 68322 33655 79322 37649 |
25516 84928 30954 84152 93453 25371 92579 |
G.3 GIẢI 3 |
22492 89141 |
99544 16240 |
25988 05554 |
G.2 GIẢI 2 | 32216 | 22077 | 76367 |
G.1 GIẢI 1 | 45451 | 40526 | 30634 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 662013 | 956634 | 623717 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Trà Vinh | Bình Dương |
0 | 2, 1 | ||
1 | 3, 6 | 7, 6, 3 | |
2 | 4 | 6, 0, 2 | 8, 3 |
3 | 5 | 4, 1 | 4 |
4 | 1, 8 | 4, 0, 9, 8 | |
5 | 1, 2, 8 | 0, 5, 4 | 4, 2, 3 |
6 | 5, 8, 0 | 1 | 7 |
7 | 4 | 7 | 1, 9, 5 |
8 | 0, 4 | 8 | |
9 | 2 | 4, 6 |
XSMN Thu 6 – Xổ số miền Nam Thứ 6 được tường thuật trực tiếp từ trường quay Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam cho kết quả nhanh và chính xác 100%.
XSMN T6 mở thưởng lúc 16h15’ gồm các đài:
+ XSVL – Xổ số Vĩnh Long
+ XSBD – Xổ số Bình Dương
+ XSTV – Xổ số Trà Vinh
Ngoài ra, người tham gia XSMN – Xổ số miền Nam có thể tham khảo qua chuyên mục Dự đoán XSMN do chuyên gia tại xsmb99 phân tích để lựa chọn được cặp số may mắn.
Tham khảo lịch quay số mở thưởng Xổ Số Miền Nam:
Thứ 2: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ 5:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ 7: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Cơ cấu giải thưởng hấp dẫn của xổ số miền Nam (loại vé 10.000 đồng):
Giải đặc biệt: trị giá 2 tỷ đồng, có 1 giải
Giải phụ đặc biệt: trị giá 5 triệu đồng, có 09 giải, tổng giá trị lên đến 45 triệu đồng
Giải 1: trị giá 30 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 300 triệu đồng
Giải 2: trị giá 15 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 150 triệu đồng
Giải 3: trị giá 10 triệu đồng, có 20 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 4: trị giá 3 triệu đồng, có 70 giải, tổng giá trị lên đến 210 triệu đồng
Giải 5: trị giá 1 triệu đồng, có 100 giải, tổng giá trị lên đến 100 triệu đồng
Giải 6: trị giá 400 ngàn đồng, có 300 giải, tổng giá trị lên đến 120 triệu đồng
Giải 7: trị giá 200 ngàn đồng, có 1.000 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 8: trị giá 100 ngàn đồng, có 10.000 giải, tổng giá trị lên đến 1 tỷ đồng
+ 09 Giải Phụ Đặc Biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 5.000.000đ.
+ 45 Giải Khuyến Khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoài trừ sai chữ số hàng trăm ngàn), mỗi giải trị giá 6.000.000đ.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Điều kiện lĩnh thưởng:
+ Vé trúng giải phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không được rách rời, chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa, không được: đốt xé, viết, vẽ, gạch, bôi mực lên tờ vé số.
+ Quá thời gian 30 ngày kể từ ngày mở số những vé trúng không lãnh sẽ không còn giá trị nữa. Số tiền đó được sung vào công quỹ.
Khi xác nhận đã trúng thưởng, tốt nhất là trực tiếp đến các địa điểm cung cấp xổ số của tỉnh phát hành vé hoặc đại lý gần nhất và mang theo vé trúng thưởng, chứng minh thư nhân dân (hoặc hộ chiếu, giấy phép lái xe, hộ khẩu).
Nếu may mắn trúng thưởng các đài XSMN Thứ 6, các bạn có thể liên hệ đổi thưởng tại các địa chỉ:
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT BÌNH DƯƠNG
Địa chỉ: 01 Huỳnh Văn Nghệ – P. Phú Lợi, Tp.Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Điện thoại: (84)0650-3824151-3827446-3820086
Fax: (84)0650-3827446-3829931-3822998
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT TRÀ VINH
Địa chỉ: 54 Phạm Ngũ Lão, tp. Trà Vinh, Trà Vinh
Điện thoại: 074 3868 018
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT VĨNH LONG
51E đường Nguyễn Trung Trực, phường 8, TP Vĩnh Long
Điện thoại: (84-70) 3822664 – 38222372
Fax: (84-70) 3824015
Hoặc các bạn có thể liên hệ đến các đại lý bán vé số gần nhất để có thể đổi thưởng.
Đến xsmb99.me để được cập nhật trực tiếp XSMN vào tất cả các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần, hàng tháng siêu nhanh và siêu chính xác.