XSMT 15/10 – SXMT 15/10 – Xổ số Miền Trung ngày 15 tháng 10 năm 2018
XSMT 15/10 – SXMT 15/10 – KQXSMT 15/10 – Kết quả xổ số Miền Trung hôm nay ngày 15 tháng 10 năm 2018 được tường thuật trực tiếp lúc 17h15’ tại xsmb99.me cho kết quả xổ số Miền Trung 15/10 hoàn toàn miễn phí 100% nhanh và chính xác nhất.
xsmt / xsmt Thứ 2 / xsmt 15-10-2018
Tỉnh |
(Thừa Thiên Huế)
|
(Phú Yên)
|
---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 26 | 88 |
G.7 GIẢI 7 | 741 | 068 |
G.6 GIẢI 6 |
4785 2917 6445 |
1804 6989 4119 |
G.5 GIẢI 5 | 5268 | 8498 |
G.4 GIẢI 4 |
03461 19274 97306 09463 43078 47202 41005 |
11085 82838 51262 34952 22959 03468 92888 |
G.3 GIẢI 3 |
65011 89978 |
29920 10927 |
G.2 GIẢI 2 | 64993 | 68351 |
G.1 GIẢI 1 | 30899 | 10374 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 257587 | 469241 |
Thống kê đầu đuôi | ||
---|---|---|
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
0 | 6, 2, 5 | 4 |
1 | 1, 7 | 9 |
2 | 6 | 0, 7 |
3 | 8 | |
4 | 5, 1 | 1 |
5 | 1, 2, 9 | |
6 | 1, 3, 8 | 2, 8 |
7 | 8, 4 | 4 |
8 | 7, 5 | 5, 8, 9 |
9 | 9, 3 | 8 |
XSMT hôm nay ngày 15/10 – Kết quả xổ số Miền Trung được quay số mở thưởng lúc 17h15’ từ đến được cập nhật xuyên suốt hằng ngày, hàng tuần và hàng tháng.
XSMT với 14 tỉnh thành tại Miền Trung được chia ra và quay số mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần:
- Thứ 2: Huế - Phú Yên
- Thứ 3: Đắk Lắk - Quảng Nam
- Thứ 4: Đà Nẵng - Khánh Hòa
- Thứ 5: Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình
- Thứ 6: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ 7: Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Kon Tum - Khánh Hòa
Khi xác nhận đã trúng thưởng XSMT 15/10, tốt nhất là trực tiếp đến các địa điểm cung cấp xổ số của tỉnh phát hành vé hoặc đại lý gần nhất và mang theo vé trúng thưởng, chứng minh thư nhân dân (hoặc hộ chiếu, giấy phép lái xe, hộ khẩu).
Chúc các bạn gặp nhiều may mắn khi tham gia dò Xổ Số tại xsmb99.me!!!
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |