XSMT 16/4 – SXMT 16/4 – Xổ số Miền Trung ngày 16 tháng 04 năm 2019
XSMT 16/04 – SXMT 16/04 – KQXSMT 16/04 – Kết quả xổ số Miền Trung hôm nay ngày 16 tháng 04 năm 2019 được tường thuật trực tiếp lúc 17h15’ tại xsmb99.me cho kết quả xổ số Miền Trung 16/04 hoàn toàn miễn phí 100% nhanh và chính xác nhất.
xsmt / xsmt Thứ 3 / xsmt 16-4-2019
Tỉnh |
(Quảng Nam)
|
(Đắk Lắk)
|
---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 46 | 34 |
G.7 GIẢI 7 | 377 | 700 |
G.6 GIẢI 6 |
7803 1202 4909 |
4279 8084 7220 |
G.5 GIẢI 5 | 6995 | 0954 |
G.4 GIẢI 4 |
80271 03937 52565 67549 48801 59213 41831 |
12612 39408 31173 57595 35403 70760 34157 |
G.3 GIẢI 3 |
33042 23288 |
31345 98877 |
G.2 GIẢI 2 | 42570 | 83848 |
G.1 GIẢI 1 | 37291 | 75982 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 274286 | 887202 |
Thống kê đầu đuôi | ||
---|---|---|
Đầu | Quảng Nam | Đắk Lắk |
0 | 1, 3, 2, 9 | 2, 8, 3, 0 |
1 | 3 | 2 |
2 | 0 | |
3 | 7, 1 | 4 |
4 | 2, 9, 6 | 8, 5 |
5 | 7, 4 | |
6 | 5 | 0 |
7 | 0, 1, 7 | 7, 3, 9 |
8 | 6, 8 | 2, 4 |
9 | 1, 5 | 5 |
XSMT hôm nay ngày 16/04 – Kết quả xổ số Miền Trung được quay số mở thưởng lúc 17h15’ từ đến được cập nhật xuyên suốt hằng ngày, hàng tuần và hàng tháng.
XSMT với 14 tỉnh thành tại Miền Trung được chia ra và quay số mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần:
- Thứ 2: Huế - Phú Yên
- Thứ 3: Đắk Lắk - Quảng Nam
- Thứ 4: Đà Nẵng - Khánh Hòa
- Thứ 5: Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình
- Thứ 6: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ 7: Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Kon Tum - Khánh Hòa
Khi xác nhận đã trúng thưởng XSMT 16/04, tốt nhất là trực tiếp đến các địa điểm cung cấp xổ số của tỉnh phát hành vé hoặc đại lý gần nhất và mang theo vé trúng thưởng, chứng minh thư nhân dân (hoặc hộ chiếu, giấy phép lái xe, hộ khẩu).
Chúc các bạn gặp nhiều may mắn khi tham gia dò Xổ Số tại xsmb99.me!!!
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |