XSMN Chu nhat – XSMN CN – Kết quả xổ số miền Nam Chủ nhật
XSMN Chu nhat – XSMN CN – Xổ số miền Nam Chủ Nhật hàng tuần được quay số mở thưởng vào lúc 16h15’ với các đài: Đà Lạt, Kiên Giang và Tiền Giang tại xsmb99 cho kết quả nhanh và chính xác nhất!
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 13-2-2022
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 27 | 06 | 06 |
G.7 GIẢI 7 | 611 | 714 | 086 |
G.6 GIẢI 6 |
8955 1966 5120 |
5843 4042 6199 |
6864 5669 2731 |
G.5 GIẢI 5 | 7603 | 1343 | 5064 |
G.4 GIẢI 4 |
82732 68024 78259 65499 80659 30190 84223 |
94437 19369 27330 16115 00566 54058 82197 |
62315 64166 71906 42019 19451 02391 82470 |
G.3 GIẢI 3 |
65703 33079 |
52103 27849 |
84577 90533 |
G.2 GIẢI 2 | 29252 | 54544 | 35404 |
G.1 GIẢI 1 | 14776 | 14061 | 95072 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 660083 | 435441 | 452925 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 3 | 3, 6 | 4, 6 |
1 | 1 | 5, 4 | 5, 9 |
2 | 4, 3, 0, 7 | 5 | |
3 | 2 | 7, 0 | 3, 1 |
4 | 1, 4, 9, 3, 2 | ||
5 | 2, 9, 5 | 8 | 1 |
6 | 6 | 1, 9, 6 | 6, 4, 9 |
7 | 6, 9 | 2, 7, 0 | |
8 | 3 | 6 | |
9 | 9, 0 | 7, 9 | 1 |
- Dò XSMN trực tiếp nhanh nhất
- Tham khảo Soi cầu MN chuẩn nhất
- Tham khảo Quay thử XSMN lấy hên
- Tham khảo Lô gan Miền Nam đầy đủ nhất
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 6-2-2022
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 03 | 10 | 58 |
G.7 GIẢI 7 | 875 | 981 | 887 |
G.6 GIẢI 6 |
3643 1895 3687 |
0092 7611 9801 |
0990 9454 2606 |
G.5 GIẢI 5 | 8587 | 0671 | 5290 |
G.4 GIẢI 4 |
69363 12268 85715 88439 18894 05443 86618 |
17299 29733 29237 58623 96669 81721 52428 |
15336 02445 08269 77692 17681 80376 07849 |
G.3 GIẢI 3 |
89584 03280 |
22362 24956 |
39838 84275 |
G.2 GIẢI 2 | 54793 | 28028 | 90430 |
G.1 GIẢI 1 | 43085 | 70245 | 18372 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 589455 | 266372 | 789466 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 3 | 1 | 6 |
1 | 5, 8 | 1, 0 | |
2 | 8, 3, 1 | ||
3 | 9 | 3, 7 | 0, 8, 6 |
4 | 3 | 5 | 5, 9 |
5 | 5 | 6 | 4, 8 |
6 | 3, 8 | 2, 9 | 6, 9 |
7 | 5 | 2, 1 | 2, 5, 6 |
8 | 5, 4, 0, 7 | 1 | 1, 7 |
9 | 3, 4, 5 | 9, 2 | 2, 0 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 30-1-2022
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 01 | 45 | 38 |
G.7 GIẢI 7 | 379 | 731 | 643 |
G.6 GIẢI 6 |
8536 7194 3815 |
6086 9336 8260 |
3683 8200 6152 |
G.5 GIẢI 5 | 8214 | 5349 | 1477 |
G.4 GIẢI 4 |
28551 39738 51231 59695 17681 11226 13843 |
12646 98997 63207 20916 68324 42634 53730 |
58241 35223 93007 53191 05414 93773 70172 |
G.3 GIẢI 3 |
41783 89595 |
63814 47624 |
90166 88342 |
G.2 GIẢI 2 | 43765 | 58028 | 77877 |
G.1 GIẢI 1 | 89597 | 40142 | 92685 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 988437 | 529533 | 650339 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 1 | 7 | 7, 0 |
1 | 4, 5 | 4, 6 | 4 |
2 | 6 | 8, 4 | 3 |
3 | 7, 8, 1, 6 | 3, 4, 0, 6, 1 | 9, 8 |
4 | 3 | 2, 6, 9, 5 | 2, 1, 3 |
5 | 1 | 2 | |
6 | 5 | 0 | 6 |
7 | 9 | 7, 3, 2 | |
8 | 3, 1 | 6 | 5, 3 |
9 | 7, 5, 4 | 7 | 1 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 23-1-2022
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 35 | 73 | 79 |
G.7 GIẢI 7 | 168 | 921 | 044 |
G.6 GIẢI 6 |
9135 1897 8396 |
9037 7262 0494 |
7427 5519 6746 |
G.5 GIẢI 5 | 3183 | 5358 | 0918 |
G.4 GIẢI 4 |
26709 36169 83419 93613 31766 07915 86705 |
92285 27741 44475 94691 93416 80694 26087 |
60348 50209 45678 99801 41650 42716 20310 |
G.3 GIẢI 3 |
64724 20994 |
88776 95438 |
96072 48650 |
G.2 GIẢI 2 | 52548 | 61602 | 42913 |
G.1 GIẢI 1 | 27578 | 03603 | 11788 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 861864 | 867486 | 651612 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 9, 5 | 3, 2 | 9, 1 |
1 | 9, 3, 5 | 6 | 2, 3, 6, 0, 8, 9 |
2 | 4 | 1 | 7 |
3 | 5 | 8, 7 | |
4 | 8 | 1 | 8, 6, 4 |
5 | 8 | 0 | |
6 | 4, 9, 6, 8 | 2 | |
7 | 8 | 6, 5, 3 | 2, 8, 9 |
8 | 3 | 6, 5, 7 | 8 |
9 | 4, 7, 6 | 1, 4 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 16-1-2022
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 59 | 77 | 06 |
G.7 GIẢI 7 | 158 | 730 | 930 |
G.6 GIẢI 6 |
8285 5211 0281 |
3320 6210 1307 |
6819 3118 3836 |
G.5 GIẢI 5 | 8733 | 5905 | 7771 |
G.4 GIẢI 4 |
84850 03421 50159 25019 65401 15044 99398 |
25480 80319 80887 68251 32540 52112 92558 |
58176 55621 58221 29241 10486 12514 53280 |
G.3 GIẢI 3 |
64687 64802 |
03532 09967 |
50129 94795 |
G.2 GIẢI 2 | 53557 | 45935 | 08020 |
G.1 GIẢI 1 | 40659 | 89326 | 80235 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 414541 | 635811 | 990167 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 2, 1 | 5, 7 | 6 |
1 | 9, 1 | 1, 9, 2, 0 | 4, 9, 8 |
2 | 1 | 6, 0 | 0, 9, 1 |
3 | 3 | 5, 2, 0 | 5, 6, 0 |
4 | 1, 4 | 0 | 1 |
5 | 9, 7, 0, 8 | 1, 8 | |
6 | 7 | 7 | |
7 | 7 | 6, 1 | |
8 | 7, 5, 1 | 0, 7 | 6, 0 |
9 | 8 | 5 |
XSMN Chu nhat – Xổ số miền Nam Chủ nhật được tường thuật trực tiếp từ trường quay Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam cho kết quả nhanh và chính xác 100%.
XSMN CN mở thưởng lúc 16h15’ gồm các đài:
+ XSDL – Xổ số Đà Lạt
+ XSKG – Xổ số Kiên Giang
+ XSTG – Xổ số Tiền Giang
Ngoài ra, người tham gia XSMN – Xổ số miền Nam có thể tham khảo qua chuyên mục Dự đoán XSMN do chuyên gia tại xsmb99 phân tích để lựa chọn được cặp số may mắn.
Tham khảo lịch quay số mở thưởng Xổ Số Miền Nam:
Thứ 2: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ 5:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ 7: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Cơ cấu giải thưởng hấp dẫn của xổ số miền Nam (loại vé 10.000 đồng):
Giải đặc biệt: trị giá 2 tỷ đồng, có 1 giải
Giải phụ đặc biệt: trị giá 5 triệu đồng, có 09 giải, tổng giá trị lên đến 45 triệu đồng
Giải 1: trị giá 30 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 300 triệu đồng
Giải 2: trị giá 15 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 150 triệu đồng
Giải 3: trị giá 10 triệu đồng, có 20 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 4: trị giá 3 triệu đồng, có 70 giải, tổng giá trị lên đến 210 triệu đồng
Giải 5: trị giá 1 triệu đồng, có 100 giải, tổng giá trị lên đến 100 triệu đồng
Giải 6: trị giá 400 ngàn đồng, có 300 giải, tổng giá trị lên đến 120 triệu đồng
Giải 7: trị giá 200 ngàn đồng, có 1.000 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 8: trị giá 100 ngàn đồng, có 10.000 giải, tổng giá trị lên đến 1 tỷ đồng
+ 09 Giải Phụ Đặc Biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 5.000.000đ.
+ 45 Giải Khuyến Khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoài trừ sai chữ số hàng trăm ngàn), mỗi giải trị giá 6.000.000đ.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Điều kiện lĩnh thưởng:
+ Vé trúng giải phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không được rách rời, chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa, không được: đốt xé, viết, vẽ, gạch, bôi mực lên tờ vé số.
+ Quá thời gian 30 ngày kể từ ngày mở số những vé trúng không lãnh sẽ không còn giá trị nữa. Số tiền đó được sung vào công quỹ.
Khi xác nhận đã trúng thưởng, tốt nhất là trực tiếp đến các địa điểm cung cấp xổ số của tỉnh phát hành vé hoặc đại lý gần nhất và mang theo vé trúng thưởng, chứng minh thư nhân dân (hoặc hộ chiếu, giấy phép lái xe, hộ khẩu).
Nếu may mắn trúng thưởng các đài XSMN Chủ nhật, các bạn có thể liên hệ đổi thưởng tại các địa chỉ:
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT TỈNH LÂM ĐỒNG – ĐÀ LẠT
Địa chỉ: 4 Hồ Tùng Mậu, thành phố Đà Lạt
Điện thoại: 0633.822.111
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT KIÊN GIANG
Số: 52 Trần Phú, Phường Vĩnh Thanh – TP. Rạch Giá – Kiên Giang
Điện thoại: 077.3873061.
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT TIỀN GIANG
Địa chỉ: 5 Thủ Khoa Huân, P1, Mỹ Tho, Tiền Giang
Điện thoại: (073) 3872489 – 3885141
Fax: (073) 3884332
Hoặc các bạn có thể liên hệ đến các đại lý bán vé số gần nhất để có thể đổi thưởng.
Đến xsmb99.me để được cập nhật trực tiếp XSMN vào tất cả các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần, hàng tháng siêu nhanh và siêu chính xác.