XSMN Chu nhat – XSMN CN – Kết quả xổ số miền Nam Chủ nhật
XSMN Chu nhat – XSMN CN – Xổ số miền Nam Chủ Nhật hàng tuần được quay số mở thưởng vào lúc 16h15’ với các đài: Đà Lạt, Kiên Giang và Tiền Giang tại xsmb99 cho kết quả nhanh và chính xác nhất!
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 24-4-2022
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 06 | 53 | 30 |
G.7 GIẢI 7 | 509 | 196 | 279 |
G.6 GIẢI 6 |
7648 1311 8742 |
2795 0437 0929 |
2241 4327 3977 |
G.5 GIẢI 5 | 4335 | 3436 | 4593 |
G.4 GIẢI 4 |
93564 29252 39061 89316 51100 26295 71582 |
72028 72374 36158 99285 77167 56693 53253 |
08968 40304 07380 83882 03659 14529 72464 |
G.3 GIẢI 3 |
76078 65913 |
68786 82462 |
09367 38134 |
G.2 GIẢI 2 | 81510 | 18438 | 56056 |
G.1 GIẢI 1 | 50150 | 82625 | 34559 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 497834 | 389468 | 603362 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 0, 9, 6 | 4 | |
1 | 0, 3, 6, 1 | ||
2 | 5, 8, 9 | 9, 7 | |
3 | 4, 5 | 8, 6, 7 | 4, 0 |
4 | 8, 2 | 1 | |
5 | 0, 2 | 8, 3 | 9, 6 |
6 | 4, 1 | 8, 2, 7 | 2, 7, 8, 4 |
7 | 8 | 4 | 7, 9 |
8 | 2 | 6, 5 | 0, 2 |
9 | 5 | 3, 5, 6 | 3 |
- Dò XSMN trực tiếp nhanh nhất
- Tham khảo Soi cầu MN chuẩn nhất
- Tham khảo Quay thử XSMN lấy hên
- Tham khảo Lô gan Miền Nam đầy đủ nhất
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 17-4-2022
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 72 | 66 | 07 |
G.7 GIẢI 7 | 581 | 909 | 106 |
G.6 GIẢI 6 |
0015 2523 3715 |
2058 5064 3692 |
9161 1561 1873 |
G.5 GIẢI 5 | 3115 | 5583 | 3847 |
G.4 GIẢI 4 |
13805 69647 99263 98255 55719 63148 37625 |
12182 20456 99580 50537 91311 57396 69715 |
17891 77521 98374 14047 65398 48660 23096 |
G.3 GIẢI 3 |
84141 59028 |
68139 35345 |
96915 65411 |
G.2 GIẢI 2 | 89183 | 11102 | 69649 |
G.1 GIẢI 1 | 69251 | 63437 | 82951 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 448904 | 077175 | 877760 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 4, 5 | 2, 9 | 6, 7 |
1 | 9, 5 | 1, 5 | 5, 1 |
2 | 8, 5, 3 | 1 | |
3 | 7, 9 | ||
4 | 1, 7, 8 | 5 | 9, 7 |
5 | 1, 5 | 6, 8 | 1 |
6 | 3 | 4, 6 | 0, 1 |
7 | 2 | 5 | 4, 3 |
8 | 3, 1 | 2, 0, 3 | |
9 | 6, 2 | 1, 8, 6 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 10-4-2022
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 40 | 87 | 09 |
G.7 GIẢI 7 | 978 | 880 | 134 |
G.6 GIẢI 6 |
8021 6761 9085 |
2332 1538 1827 |
0701 4612 9295 |
G.5 GIẢI 5 | 4037 | 3354 | 4596 |
G.4 GIẢI 4 |
37130 68634 34545 24945 24703 43760 94428 |
51994 99907 78234 33420 89136 64840 76281 |
44067 67659 11035 53223 57742 58226 22693 |
G.3 GIẢI 3 |
30598 13672 |
41407 02086 |
98493 40228 |
G.2 GIẢI 2 | 08200 | 42964 | 93673 |
G.1 GIẢI 1 | 11498 | 66056 | 82913 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 426756 | 020845 | 277525 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 0, 3 | 7 | 1, 9 |
1 | 3, 2 | ||
2 | 8, 1 | 0, 7 | 5, 8, 3, 6 |
3 | 0, 4, 7 | 4, 6, 2, 8 | 5, 4 |
4 | 5, 0 | 5, 0 | 2 |
5 | 6 | 6, 4 | 9 |
6 | 0, 1 | 4 | 7 |
7 | 2, 8 | 3 | |
8 | 5 | 6, 1, 0, 7 | |
9 | 8 | 4 | 3, 6, 5 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 3-4-2022
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 21 | 05 | 35 |
G.7 GIẢI 7 | 436 | 909 | 132 |
G.6 GIẢI 6 |
9161 4977 2902 |
2198 8874 2107 |
9593 2942 5719 |
G.5 GIẢI 5 | 8104 | 0648 | 8514 |
G.4 GIẢI 4 |
09552 45956 50924 10808 09905 10798 07022 |
62917 71259 19961 45569 83701 90625 06162 |
78274 98820 44167 32719 25874 90481 73965 |
G.3 GIẢI 3 |
99794 35583 |
50974 54309 |
10762 11101 |
G.2 GIẢI 2 | 90581 | 82743 | 83107 |
G.1 GIẢI 1 | 92331 | 57699 | 57271 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 461377 | 579086 | 118152 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 8, 5, 4, 2 | 9, 1, 7, 5 | 7, 1 |
1 | 7 | 9, 4 | |
2 | 4, 2, 1 | 5 | 0 |
3 | 1, 6 | 2, 5 | |
4 | 3, 8 | 2 | |
5 | 2, 6 | 9 | 2 |
6 | 1 | 1, 9, 2 | 2, 7, 5 |
7 | 7 | 4 | 1, 4 |
8 | 1, 3 | 6 | 1 |
9 | 4, 8 | 9, 8 | 3 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 27-3-2022
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 72 | 29 | 29 |
G.7 GIẢI 7 | 211 | 261 | 422 |
G.6 GIẢI 6 |
6348 7294 7158 |
1371 9791 1654 |
9787 0916 1448 |
G.5 GIẢI 5 | 5508 | 1078 | 2625 |
G.4 GIẢI 4 |
22574 17598 45434 83617 07711 14016 05532 |
70592 60657 27038 72620 19122 31421 10480 |
28941 56882 10711 69238 85440 21485 01068 |
G.3 GIẢI 3 |
75260 29205 |
34214 18050 |
21663 29272 |
G.2 GIẢI 2 | 45642 | 93375 | 14461 |
G.1 GIẢI 1 | 74153 | 27204 | 86787 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 662078 | 248518 | 417334 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 5, 8 | 4 | |
1 | 7, 1, 6 | 8, 4 | 1, 6 |
2 | 0, 2, 1, 9 | 5, 2, 9 | |
3 | 4, 2 | 8 | 4, 8 |
4 | 2, 8 | 1, 0, 8 | |
5 | 3, 8 | 0, 7, 4 | |
6 | 0 | 1 | 1, 3, 8 |
7 | 8, 4, 2 | 5, 8, 1 | 2 |
8 | 0 | 7, 2, 5 | |
9 | 8, 4 | 2, 1 |
XSMN Chu nhat – Xổ số miền Nam Chủ nhật được tường thuật trực tiếp từ trường quay Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam cho kết quả nhanh và chính xác 100%.
XSMN CN mở thưởng lúc 16h15’ gồm các đài:
+ XSDL – Xổ số Đà Lạt
+ XSKG – Xổ số Kiên Giang
+ XSTG – Xổ số Tiền Giang
Ngoài ra, người tham gia XSMN – Xổ số miền Nam có thể tham khảo qua chuyên mục Dự đoán XSMN do chuyên gia tại xsmb99 phân tích để lựa chọn được cặp số may mắn.
Tham khảo lịch quay số mở thưởng Xổ Số Miền Nam:
Thứ 2: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ 5:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ 7: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Cơ cấu giải thưởng hấp dẫn của xổ số miền Nam (loại vé 10.000 đồng):
Giải đặc biệt: trị giá 2 tỷ đồng, có 1 giải
Giải phụ đặc biệt: trị giá 5 triệu đồng, có 09 giải, tổng giá trị lên đến 45 triệu đồng
Giải 1: trị giá 30 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 300 triệu đồng
Giải 2: trị giá 15 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 150 triệu đồng
Giải 3: trị giá 10 triệu đồng, có 20 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 4: trị giá 3 triệu đồng, có 70 giải, tổng giá trị lên đến 210 triệu đồng
Giải 5: trị giá 1 triệu đồng, có 100 giải, tổng giá trị lên đến 100 triệu đồng
Giải 6: trị giá 400 ngàn đồng, có 300 giải, tổng giá trị lên đến 120 triệu đồng
Giải 7: trị giá 200 ngàn đồng, có 1.000 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 8: trị giá 100 ngàn đồng, có 10.000 giải, tổng giá trị lên đến 1 tỷ đồng
+ 09 Giải Phụ Đặc Biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 5.000.000đ.
+ 45 Giải Khuyến Khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoài trừ sai chữ số hàng trăm ngàn), mỗi giải trị giá 6.000.000đ.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Điều kiện lĩnh thưởng:
+ Vé trúng giải phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không được rách rời, chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa, không được: đốt xé, viết, vẽ, gạch, bôi mực lên tờ vé số.
+ Quá thời gian 30 ngày kể từ ngày mở số những vé trúng không lãnh sẽ không còn giá trị nữa. Số tiền đó được sung vào công quỹ.
Khi xác nhận đã trúng thưởng, tốt nhất là trực tiếp đến các địa điểm cung cấp xổ số của tỉnh phát hành vé hoặc đại lý gần nhất và mang theo vé trúng thưởng, chứng minh thư nhân dân (hoặc hộ chiếu, giấy phép lái xe, hộ khẩu).
Nếu may mắn trúng thưởng các đài XSMN Chủ nhật, các bạn có thể liên hệ đổi thưởng tại các địa chỉ:
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT TỈNH LÂM ĐỒNG – ĐÀ LẠT
Địa chỉ: 4 Hồ Tùng Mậu, thành phố Đà Lạt
Điện thoại: 0633.822.111
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT KIÊN GIANG
Số: 52 Trần Phú, Phường Vĩnh Thanh – TP. Rạch Giá – Kiên Giang
Điện thoại: 077.3873061.
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT TIỀN GIANG
Địa chỉ: 5 Thủ Khoa Huân, P1, Mỹ Tho, Tiền Giang
Điện thoại: (073) 3872489 – 3885141
Fax: (073) 3884332
Hoặc các bạn có thể liên hệ đến các đại lý bán vé số gần nhất để có thể đổi thưởng.
Đến xsmb99.me để được cập nhật trực tiếp XSMN vào tất cả các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần, hàng tháng siêu nhanh và siêu chính xác.