XSMN Thu 3 – SXMN T3 – Kết quả xổ số miền Nam Thứ 3
XSMN Thu 3 – SXMN T3 – Xổ số miền Nam Thứ 3 hàng tuần được quay số mở thưởng vào lúc 16h15’ với các đài: Bến Tre, Bạc Liêu và VũngTàu tại xsmb99 cho kết quả nhanh và chính xác nhất!
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 28-11-2023
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 55 | 05 | 91 |
G.7 GIẢI 7 | 376 | 252 | 850 |
G.6 GIẢI 6 |
6314 9399 7271 |
8951 0021 1918 |
8671 5422 4732 |
G.5 GIẢI 5 | 2070 | 4251 | 7954 |
G.4 GIẢI 4 |
35729 49436 36546 95389 09825 61556 66006 |
34155 84962 79644 43649 44365 87918 08894 |
80485 14605 47823 62318 16723 76879 46406 |
G.3 GIẢI 3 |
91490 05750 |
93774 60045 |
43590 84746 |
G.2 GIẢI 2 | 41682 | 44422 | 54116 |
G.1 GIẢI 1 | 69404 | 08490 | 33531 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 507876 | 467228 | 552155 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 4, 6 | 5 | 5, 6 |
1 | 4 | 8 | 6, 8 |
2 | 9, 5 | 8, 2, 1 | 3, 2 |
3 | 6 | 1, 2 | |
4 | 6 | 5, 4, 9 | 6 |
5 | 0, 6, 5 | 5, 1, 2 | 5, 4, 0 |
6 | 2, 5 | ||
7 | 6, 0, 1 | 4 | 9, 1 |
8 | 2, 9 | 5 | |
9 | 0, 9 | 0, 4 | 0, 1 |
- Dò XSMN trực tiếp nhanh nhất
- Tham khảo Soi cầu MN chuẩn nhất
- Tham khảo Quay thử XSMN lấy hên
- Tham khảo Lô gan Miền Nam đầy đủ nhất
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 21-11-2023
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 41 | 38 | 34 |
G.7 GIẢI 7 | 619 | 781 | 398 |
G.6 GIẢI 6 |
6318 3540 4192 |
3068 9853 7085 |
7360 1802 7097 |
G.5 GIẢI 5 | 3759 | 4243 | 1536 |
G.4 GIẢI 4 |
11827 47396 38334 21668 06461 84644 74005 |
47215 64080 69561 49246 51792 37691 96774 |
28777 39401 25397 92542 80840 87671 72277 |
G.3 GIẢI 3 |
12995 01038 |
94572 67915 |
23313 55070 |
G.2 GIẢI 2 | 94154 | 70040 | 31245 |
G.1 GIẢI 1 | 23491 | 43118 | 96638 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 959823 | 954344 | 378081 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 5 | 1, 2 | |
1 | 8, 9 | 8, 5 | 3 |
2 | 3, 7 | ||
3 | 8, 4 | 8 | 8, 6, 4 |
4 | 4, 0, 1 | 4, 0, 6, 3 | 5, 2, 0 |
5 | 4, 9 | 3 | |
6 | 8, 1 | 1, 8 | 0 |
7 | 2, 4 | 0, 7, 1 | |
8 | 0, 5, 1 | 1 | |
9 | 1, 5, 6, 2 | 2, 1 | 7, 8 |
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 14-11-2023
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 88 | 70 | 37 |
G.7 GIẢI 7 | 169 | 507 | 379 |
G.6 GIẢI 6 |
0592 5651 6101 |
0850 7495 5471 |
5912 6901 6031 |
G.5 GIẢI 5 | 4486 | 6138 | 6940 |
G.4 GIẢI 4 |
95185 14300 09863 84427 69063 90376 52342 |
16742 86296 50535 96611 92416 15513 41797 |
24170 61313 20002 66573 12670 47876 82469 |
G.3 GIẢI 3 |
31688 88844 |
50455 53479 |
33573 24739 |
G.2 GIẢI 2 | 74147 | 62541 | 23903 |
G.1 GIẢI 1 | 14616 | 79191 | 76331 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 629780 | 205547 | 630229 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 0, 1 | 7 | 3, 2, 1 |
1 | 6 | 1, 6, 3 | 3, 2 |
2 | 7 | 9 | |
3 | 5, 8 | 1, 9, 7 | |
4 | 7, 4, 2 | 7, 1, 2 | 0 |
5 | 1 | 5, 0 | |
6 | 3, 9 | 9 | |
7 | 6 | 9, 1, 0 | 3, 0, 6, 9 |
8 | 0, 8, 5, 6 | ||
9 | 2 | 1, 6, 7, 5 |
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 7-11-2023
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 43 | 20 | 06 |
G.7 GIẢI 7 | 459 | 223 | 250 |
G.6 GIẢI 6 |
1838 6264 8801 |
3663 3799 3287 |
8575 3170 7823 |
G.5 GIẢI 5 | 6078 | 9799 | 7300 |
G.4 GIẢI 4 |
16939 52606 83654 86663 20339 19563 45554 |
37448 63288 16282 79508 65861 65643 49277 |
97305 10705 69130 85494 07817 45798 99757 |
G.3 GIẢI 3 |
67761 78764 |
79186 58892 |
55405 51602 |
G.2 GIẢI 2 | 40700 | 14027 | 56476 |
G.1 GIẢI 1 | 55254 | 06320 | 12569 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 827561 | 197343 | 003028 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 0, 6, 1 | 8 | 5, 2, 0, 6 |
1 | 7 | ||
2 | 0, 7, 3 | 8, 3 | |
3 | 9, 8 | 0 | |
4 | 3 | 3, 8 | |
5 | 4, 9 | 7, 0 | |
6 | 1, 4, 3 | 1, 3 | 9 |
7 | 8 | 7 | 6, 5, 0 |
8 | 6, 8, 2, 7 | ||
9 | 2, 9 | 4, 8 |
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 31-10-2023
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 51 | 69 | 23 |
G.7 GIẢI 7 | 583 | 801 | 011 |
G.6 GIẢI 6 |
3212 6184 9173 |
2540 3319 0006 |
3260 1189 6487 |
G.5 GIẢI 5 | 1089 | 0840 | 4998 |
G.4 GIẢI 4 |
71856 83031 11621 24642 96991 27911 32045 |
05368 70948 97620 20580 77890 43573 87272 |
90133 56882 92304 37469 71648 96324 86874 |
G.3 GIẢI 3 |
53942 41119 |
37551 86679 |
66956 96659 |
G.2 GIẢI 2 | 29421 | 95811 | 36175 |
G.1 GIẢI 1 | 19449 | 25393 | 83899 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 508148 | 728351 | 428867 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 6, 1 | 4 | |
1 | 9, 1, 2 | 1, 9 | 1 |
2 | 1 | 0 | 4, 3 |
3 | 1 | 3 | |
4 | 8, 9, 2, 5 | 8, 0 | 8 |
5 | 6, 1 | 1 | 6, 9 |
6 | 8, 9 | 7, 9, 0 | |
7 | 3 | 9, 3, 2 | 5, 4 |
8 | 9, 4, 3 | 0 | 2, 9, 7 |
9 | 1 | 3, 0 | 9, 8 |
XSMN Thu 3 – Xổ số miền Nam Thứ 3 được tường thuật trực tiếp từ trường quay Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam cho kết quả nhanh và chính xác 100%.
XSMN T3 mở thưởng lúc 16h15’ gồm các đài:
+ XSBTR – Xổ số Bến Tre
+ XSBL – Xổ số Bạc Liêu
+ XSVT – Xổ số Vũng Tàu
Ngoài ra, người tham gia XSMN – Xổ số miền Nam có thể tham khảo qua chuyên mục Dự đoán XSMN do chuyên gia tại xsmb99 phân tích để lựa chọn được cặp số may mắn.
Tham khảo lịch quay số mở thưởng Xổ Số Miền Nam:
Thứ 2: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ 5:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ 7: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Cơ cấu giải thưởng hấp dẫn của xổ số miền Nam (loại vé 10.000 đồng):
Giải đặc biệt: trị giá 2 tỷ đồng, có 1 giải
Giải phụ đặc biệt: trị giá 5 triệu đồng, có 09 giải, tổng giá trị lên đến 45 triệu đồng
Giải 1: trị giá 30 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 300 triệu đồng
Giải 2: trị giá 15 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 150 triệu đồng
Giải 3: trị giá 10 triệu đồng, có 20 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 4: trị giá 3 triệu đồng, có 70 giải, tổng giá trị lên đến 210 triệu đồng
Giải 5: trị giá 1 triệu đồng, có 100 giải, tổng giá trị lên đến 100 triệu đồng
Giải 6: trị giá 400 ngàn đồng, có 300 giải, tổng giá trị lên đến 120 triệu đồng
Giải 7: trị giá 200 ngàn đồng, có 1.000 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 8: trị giá 100 ngàn đồng, có 10.000 giải, tổng giá trị lên đến 1 tỷ đồng
+ 09 Giải Phụ Đặc Biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 5.000.000đ.
+ 45 Giải Khuyến Khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoài trừ sai chữ số hàng trăm ngàn), mỗi giải trị giá 6.000.000đ.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Điều kiện lĩnh thưởng:
+ Vé trúng giải phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không được rách rời, chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa, không được: đốt xé, viết, vẽ, gạch, bôi mực lên tờ vé số.
+ Quá thời gian 30 ngày kể từ ngày mở số những vé trúng không lãnh sẽ không còn giá trị nữa. Số tiền đó được sung vào công quỹ.
Khi xác nhận đã trúng thưởng, tốt nhất là trực tiếp đến các địa điểm cung cấp xổ số của tỉnh phát hành vé hoặc đại lý gần nhất và mang theo vé trúng thưởng, chứng minh thư nhân dân (hoặc hộ chiếu, giấy phép lái xe, hộ khẩu).
Nếu may mắn trúng thưởng các đài XSMN Thứ 3, các bạn có thể liên hệ đổi thưởng tại các địa chỉ:
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT BẠC LIÊU
Địa chỉ: 07, Hai Bà Trưng , Phường 3 TP. Bạc Liêu.
Điện thoại: 07813 822354
Fax: 07813 821933
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT BẾN TRE
Địa chỉ: 303A4, Đoàn Hoàng Minh, P.Phú Tân, TP.Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Điện thoại trụ sở chính: (075) 3 829 422 | Fax: (075) 3 825 165
VPĐD TP.HCM: (08) 38 555 029 | Fax: (08) 38 546 036
VPĐD TP.CẦN THƠ: (0710) 3 768 858 | Fax: (0710) 3 768 858
CTY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XỔ SỐ KIẾN THIẾT TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Địa chỉ: 05 Thống Nhất, P.1, TP. Vũng Tàu
Điện thoại: 064.3852172
Fax: 064.3856386
Hoặc các bạn có thể liên hệ đến các đại lý bán vé số gần nhất để có thể đổi thưởng.
Đến xsmb99.me để được cập nhật trực tiếp XSMN vào tất cả các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần, hàng tháng siêu nhanh và siêu chính xác.