XSMN Thu 3 – SXMN T3 – Kết quả xổ số miền Nam Thứ 3
XSMN Thu 3 – SXMN T3 – Xổ số miền Nam Thứ 3 hàng tuần được quay số mở thưởng vào lúc 16h15’ với các đài: Bến Tre, Bạc Liêu và VũngTàu tại xsmb99 cho kết quả nhanh và chính xác nhất!
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 31-10-2023
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 51 | 69 | 23 |
G.7 GIẢI 7 | 583 | 801 | 011 |
G.6 GIẢI 6 |
3212 6184 9173 |
2540 3319 0006 |
3260 1189 6487 |
G.5 GIẢI 5 | 1089 | 0840 | 4998 |
G.4 GIẢI 4 |
71856 83031 11621 24642 96991 27911 32045 |
05368 70948 97620 20580 77890 43573 87272 |
90133 56882 92304 37469 71648 96324 86874 |
G.3 GIẢI 3 |
53942 41119 |
37551 86679 |
66956 96659 |
G.2 GIẢI 2 | 29421 | 95811 | 36175 |
G.1 GIẢI 1 | 19449 | 25393 | 83899 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 508148 | 728351 | 428867 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 6, 1 | 4 | |
1 | 9, 1, 2 | 1, 9 | 1 |
2 | 1 | 0 | 4, 3 |
3 | 1 | 3 | |
4 | 8, 9, 2, 5 | 8, 0 | 8 |
5 | 6, 1 | 1 | 6, 9 |
6 | 8, 9 | 7, 9, 0 | |
7 | 3 | 9, 3, 2 | 5, 4 |
8 | 9, 4, 3 | 0 | 2, 9, 7 |
9 | 1 | 3, 0 | 9, 8 |
- Dò XSMN trực tiếp nhanh nhất
- Tham khảo Soi cầu MN chuẩn nhất
- Tham khảo Quay thử XSMN lấy hên
- Tham khảo Lô gan Miền Nam đầy đủ nhất
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 24-10-2023
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 10 | 37 | 73 |
G.7 GIẢI 7 | 678 | 452 | 732 |
G.6 GIẢI 6 |
4796 4478 3995 |
1789 4063 2084 |
7968 1541 7028 |
G.5 GIẢI 5 | 2547 | 0783 | 5850 |
G.4 GIẢI 4 |
19688 05164 96339 52057 03823 35166 54695 |
59695 90832 88235 46076 50522 46677 73029 |
84216 63215 50263 46576 65901 71032 17440 |
G.3 GIẢI 3 |
01698 52493 |
33221 97624 |
54807 86004 |
G.2 GIẢI 2 | 05400 | 57896 | 22202 |
G.1 GIẢI 1 | 80395 | 71783 | 91122 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 625649 | 645938 | 477461 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 0 | 2, 7, 4, 1 | |
1 | 0 | 6, 5 | |
2 | 3 | 1, 4, 2, 9 | 2, 8 |
3 | 9 | 8, 2, 5, 7 | 2 |
4 | 9, 7 | 0, 1 | |
5 | 7 | 2 | 0 |
6 | 4, 6 | 3 | 1, 3, 8 |
7 | 8 | 6, 7 | 6, 3 |
8 | 8 | 3, 9, 4 | |
9 | 5, 8, 3, 6 | 6, 5 |
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 17-10-2023
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 24 | 10 | 92 |
G.7 GIẢI 7 | 234 | 911 | 729 |
G.6 GIẢI 6 |
7642 9661 9483 |
7058 8690 1644 |
2969 9925 5655 |
G.5 GIẢI 5 | 1447 | 3049 | 6616 |
G.4 GIẢI 4 |
81044 48986 97307 96826 53732 12033 36829 |
75351 61757 86174 77908 92603 80548 89740 |
45625 56959 21489 40676 49512 87683 12594 |
G.3 GIẢI 3 |
73682 54087 |
16928 91083 |
00018 56566 |
G.2 GIẢI 2 | 04134 | 84078 | 71723 |
G.1 GIẢI 1 | 11779 | 23351 | 95746 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 664704 | 767032 | 168245 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 4, 7 | 8, 3 | |
1 | 1, 0 | 8, 2, 6 | |
2 | 6, 9, 4 | 8 | 3, 5, 9 |
3 | 4, 2, 3 | 2 | |
4 | 4, 7, 2 | 8, 0, 9, 4 | 5, 6 |
5 | 1, 7, 8 | 9, 5 | |
6 | 1 | 6, 9 | |
7 | 9 | 8, 4 | 6 |
8 | 2, 7, 6, 3 | 3 | 9, 3 |
9 | 0 | 4, 2 |
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 10-10-2023
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 99 | 06 | 78 |
G.7 GIẢI 7 | 361 | 807 | 744 |
G.6 GIẢI 6 |
1656 5840 6424 |
6797 1764 5333 |
5591 2907 6128 |
G.5 GIẢI 5 | 5324 | 7109 | 2998 |
G.4 GIẢI 4 |
30300 99204 73213 36280 48729 74414 20213 |
82176 53459 37682 17601 79139 20550 08473 |
45067 18969 23211 81904 02513 28820 34203 |
G.3 GIẢI 3 |
11070 86244 |
80399 75963 |
87495 95326 |
G.2 GIẢI 2 | 52954 | 90814 | 82141 |
G.1 GIẢI 1 | 57144 | 51225 | 85427 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 361591 | 950075 | 133051 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 0, 4 | 1, 9, 7, 6 | 4, 3, 7 |
1 | 3, 4 | 4 | 1, 3 |
2 | 9, 4 | 5 | 7, 6, 0, 8 |
3 | 9, 3 | ||
4 | 4, 0 | 1, 4 | |
5 | 4, 6 | 9, 0 | 1 |
6 | 1 | 3, 4 | 7, 9 |
7 | 0 | 5, 6, 3 | 8 |
8 | 0 | 2 | |
9 | 1, 9 | 9, 7 | 5, 8, 1 |
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 3-10-2023
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 68 | 62 | 73 |
G.7 GIẢI 7 | 693 | 188 | 865 |
G.6 GIẢI 6 |
3743 9735 0679 |
1559 1868 3042 |
5765 4440 0060 |
G.5 GIẢI 5 | 6039 | 4302 | 6124 |
G.4 GIẢI 4 |
57598 80019 88432 13760 37038 90090 48404 |
06636 71790 76935 96454 04343 37614 79606 |
53468 82129 55693 63120 30667 14549 11690 |
G.3 GIẢI 3 |
89007 12681 |
91373 58568 |
48973 62668 |
G.2 GIẢI 2 | 33257 | 17902 | 28798 |
G.1 GIẢI 1 | 38039 | 63042 | 67826 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 207960 | 148809 | 914500 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 7, 4 | 9, 2, 6 | 0 |
1 | 9 | 4 | |
2 | 6, 9, 0, 4 | ||
3 | 9, 2, 8, 5 | 6, 5 | |
4 | 3 | 2, 3 | 9, 0 |
5 | 7 | 4, 9 | |
6 | 0, 8 | 8, 2 | 8, 7, 5, 0 |
7 | 9 | 3 | 3 |
8 | 1 | 8 | |
9 | 8, 0, 3 | 0 | 8, 3, 0 |
XSMN Thu 3 – Xổ số miền Nam Thứ 3 được tường thuật trực tiếp từ trường quay Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam cho kết quả nhanh và chính xác 100%.
XSMN T3 mở thưởng lúc 16h15’ gồm các đài:
+ XSBTR – Xổ số Bến Tre
+ XSBL – Xổ số Bạc Liêu
+ XSVT – Xổ số Vũng Tàu
Ngoài ra, người tham gia XSMN – Xổ số miền Nam có thể tham khảo qua chuyên mục Dự đoán XSMN do chuyên gia tại xsmb99 phân tích để lựa chọn được cặp số may mắn.
Tham khảo lịch quay số mở thưởng Xổ Số Miền Nam:
Thứ 2: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ 5:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ 7: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Cơ cấu giải thưởng hấp dẫn của xổ số miền Nam (loại vé 10.000 đồng):
Giải đặc biệt: trị giá 2 tỷ đồng, có 1 giải
Giải phụ đặc biệt: trị giá 5 triệu đồng, có 09 giải, tổng giá trị lên đến 45 triệu đồng
Giải 1: trị giá 30 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 300 triệu đồng
Giải 2: trị giá 15 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 150 triệu đồng
Giải 3: trị giá 10 triệu đồng, có 20 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 4: trị giá 3 triệu đồng, có 70 giải, tổng giá trị lên đến 210 triệu đồng
Giải 5: trị giá 1 triệu đồng, có 100 giải, tổng giá trị lên đến 100 triệu đồng
Giải 6: trị giá 400 ngàn đồng, có 300 giải, tổng giá trị lên đến 120 triệu đồng
Giải 7: trị giá 200 ngàn đồng, có 1.000 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 8: trị giá 100 ngàn đồng, có 10.000 giải, tổng giá trị lên đến 1 tỷ đồng
+ 09 Giải Phụ Đặc Biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 5.000.000đ.
+ 45 Giải Khuyến Khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoài trừ sai chữ số hàng trăm ngàn), mỗi giải trị giá 6.000.000đ.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Điều kiện lĩnh thưởng:
+ Vé trúng giải phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không được rách rời, chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa, không được: đốt xé, viết, vẽ, gạch, bôi mực lên tờ vé số.
+ Quá thời gian 30 ngày kể từ ngày mở số những vé trúng không lãnh sẽ không còn giá trị nữa. Số tiền đó được sung vào công quỹ.
Khi xác nhận đã trúng thưởng, tốt nhất là trực tiếp đến các địa điểm cung cấp xổ số của tỉnh phát hành vé hoặc đại lý gần nhất và mang theo vé trúng thưởng, chứng minh thư nhân dân (hoặc hộ chiếu, giấy phép lái xe, hộ khẩu).
Nếu may mắn trúng thưởng các đài XSMN Thứ 3, các bạn có thể liên hệ đổi thưởng tại các địa chỉ:
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT BẠC LIÊU
Địa chỉ: 07, Hai Bà Trưng , Phường 3 TP. Bạc Liêu.
Điện thoại: 07813 822354
Fax: 07813 821933
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT BẾN TRE
Địa chỉ: 303A4, Đoàn Hoàng Minh, P.Phú Tân, TP.Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Điện thoại trụ sở chính: (075) 3 829 422 | Fax: (075) 3 825 165
VPĐD TP.HCM: (08) 38 555 029 | Fax: (08) 38 546 036
VPĐD TP.CẦN THƠ: (0710) 3 768 858 | Fax: (0710) 3 768 858
CTY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XỔ SỐ KIẾN THIẾT TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Địa chỉ: 05 Thống Nhất, P.1, TP. Vũng Tàu
Điện thoại: 064.3852172
Fax: 064.3856386
Hoặc các bạn có thể liên hệ đến các đại lý bán vé số gần nhất để có thể đổi thưởng.
Đến xsmb99.me để được cập nhật trực tiếp XSMN vào tất cả các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần, hàng tháng siêu nhanh và siêu chính xác.