XSMN Thu 3 – SXMN T3 – Kết quả xổ số miền Nam Thứ 3
XSMN Thu 3 – SXMN T3 – Xổ số miền Nam Thứ 3 hàng tuần được quay số mở thưởng vào lúc 16h15’ với các đài: Bến Tre, Bạc Liêu và VũngTàu tại xsmb99 cho kết quả nhanh và chính xác nhất!
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 15-10-2024
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 04 | 59 | 43 |
G.7 GIẢI 7 | 276 | 980 | 695 |
G.6 GIẢI 6 |
1283 6984 1080 |
4723 5908 8008 |
9843 6055 0241 |
G.5 GIẢI 5 | 2736 | 6181 | 4842 |
G.4 GIẢI 4 |
50329 34103 76879 51991 50687 37546 46112 |
64960 76863 40162 33625 45180 32925 50068 |
89415 56978 34253 91256 75073 08460 87815 |
G.3 GIẢI 3 |
63116 70460 |
67725 91297 |
46437 22534 |
G.2 GIẢI 2 | 89504 | 19432 | 49321 |
G.1 GIẢI 1 | 34131 | 16589 | 96964 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 283035 | 449286 | 785015 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 4, 3 | 8 | |
1 | 6, 2 | 5 | |
2 | 9 | 5, 3 | 1 |
3 | 5, 1, 6 | 2 | 7, 4 |
4 | 6 | 2, 3, 1 | |
5 | 9 | 3, 6, 5 | |
6 | 0 | 0, 3, 2, 8 | 4, 0 |
7 | 9, 6 | 8, 3 | |
8 | 7, 3, 4, 0 | 6, 9, 0, 1 | |
9 | 1 | 7 | 5 |
- Dò XSMN trực tiếp nhanh nhất
- Tham khảo Soi cầu MN chuẩn nhất
- Tham khảo Quay thử XSMN lấy hên
- Tham khảo Lô gan Miền Nam đầy đủ nhất
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 8-10-2024
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 35 | 00 | 97 |
G.7 GIẢI 7 | 867 | 711 | 489 |
G.6 GIẢI 6 |
3169 0469 8614 |
1616 6340 3813 |
6919 7275 0979 |
G.5 GIẢI 5 | 8104 | 7062 | 5130 |
G.4 GIẢI 4 |
42386 30036 76119 79682 08112 43781 89238 |
14037 31267 40858 48666 77520 90676 49298 |
47802 51272 70609 16833 03521 10377 69941 |
G.3 GIẢI 3 |
42800 90827 |
23015 83920 |
31036 17044 |
G.2 GIẢI 2 | 14386 | 39753 | 43123 |
G.1 GIẢI 1 | 74484 | 49627 | 48973 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 626445 | 559460 | 199047 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 0, 4 | 0 | 2, 9 |
1 | 9, 2, 4 | 5, 6, 3, 1 | 9 |
2 | 7 | 7, 0 | 3, 1 |
3 | 6, 8, 5 | 7 | 6, 3, 0 |
4 | 5 | 0 | 7, 4, 1 |
5 | 3, 8 | ||
6 | 9, 7 | 0, 7, 6, 2 | |
7 | 6 | 3, 2, 7, 5, 9 | |
8 | 4, 6, 2, 1 | 9 | |
9 | 8 | 7 |
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 1-10-2024
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 33 | 71 | 52 |
G.7 GIẢI 7 | 962 | 696 | 745 |
G.6 GIẢI 6 |
3700 3808 5295 |
1664 7539 5165 |
9798 3691 7372 |
G.5 GIẢI 5 | 1400 | 4717 | 9666 |
G.4 GIẢI 4 |
82013 21359 36688 16186 74718 00012 55650 |
22207 16397 05703 28711 73285 47939 48429 |
60044 93925 93184 12627 22560 47982 48029 |
G.3 GIẢI 3 |
63128 97352 |
68012 43539 |
71356 86144 |
G.2 GIẢI 2 | 86773 | 77298 | 31370 |
G.1 GIẢI 1 | 58881 | 91188 | 34966 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 746399 | 456551 | 183538 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 0, 8 | 7, 3 | |
1 | 3, 8, 2 | 2, 1, 7 | |
2 | 8 | 9 | 5, 7, 9 |
3 | 3 | 9 | 8 |
4 | 4, 5 | ||
5 | 2, 9, 0 | 1 | 6, 2 |
6 | 2 | 4, 5 | 6, 0 |
7 | 3 | 1 | 0, 2 |
8 | 1, 8, 6 | 8, 5 | 4, 2 |
9 | 9, 5 | 8, 7, 6 | 8, 1 |
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 24-9-2024
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 18 | 18 | 14 |
G.7 GIẢI 7 | 527 | 034 | 187 |
G.6 GIẢI 6 |
0086 9922 2907 |
1463 7309 8497 |
3619 2060 0544 |
G.5 GIẢI 5 | 0742 | 8339 | 5379 |
G.4 GIẢI 4 |
99465 52997 45737 25718 61548 83228 91364 |
10634 50497 68612 84929 10073 14769 64360 |
34949 86521 22944 49166 35478 57983 74789 |
G.3 GIẢI 3 |
01198 29556 |
85418 66709 |
88915 59902 |
G.2 GIẢI 2 | 82011 | 98440 | 07835 |
G.1 GIẢI 1 | 46764 | 00930 | 36755 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 944164 | 054311 | 471400 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 7 | 9 | 0, 2 |
1 | 1, 8 | 1, 8, 2 | 5, 9, 4 |
2 | 8, 2, 7 | 9 | 1 |
3 | 7 | 0, 4, 9 | 5 |
4 | 8, 2 | 0 | 9, 4 |
5 | 6 | 5 | |
6 | 4, 5 | 9, 0, 3 | 6, 0 |
7 | 3 | 8, 9 | |
8 | 6 | 3, 9, 7 | |
9 | 8, 7 | 7 |
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 17-9-2024
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 58 | 95 | 44 |
G.7 GIẢI 7 | 435 | 119 | 227 |
G.6 GIẢI 6 |
4383 4147 0032 |
2733 6668 0604 |
2039 2655 7222 |
G.5 GIẢI 5 | 8598 | 5907 | 6333 |
G.4 GIẢI 4 |
11961 06939 68381 75984 76952 82058 16441 |
34864 11793 33363 46555 07857 74281 53029 |
81034 59112 64448 22905 95083 05122 92105 |
G.3 GIẢI 3 |
16217 69098 |
78919 93732 |
26675 71747 |
G.2 GIẢI 2 | 79647 | 90263 | 62887 |
G.1 GIẢI 1 | 09422 | 64121 | 54473 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 002776 | 109383 | 352906 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 7, 4 | 6, 5 | |
1 | 7 | 9 | 2 |
2 | 2 | 1, 9 | 2, 7 |
3 | 9, 2, 5 | 2, 3 | 4, 3, 9 |
4 | 7, 1 | 7, 8, 4 | |
5 | 2, 8 | 5, 7 | 5 |
6 | 1 | 3, 4, 8 | |
7 | 6 | 3, 5 | |
8 | 1, 4, 3 | 3, 1 | 7, 3 |
9 | 8 | 3, 5 |
XSMN Thu 3 – Xổ số miền Nam Thứ 3 được tường thuật trực tiếp từ trường quay Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam cho kết quả nhanh và chính xác 100%.
XSMN T3 mở thưởng lúc 16h15’ gồm các đài:
+ XSBTR – Xổ số Bến Tre
+ XSBL – Xổ số Bạc Liêu
+ XSVT – Xổ số Vũng Tàu
Ngoài ra, người tham gia XSMN – Xổ số miền Nam có thể tham khảo qua chuyên mục Dự đoán XSMN do chuyên gia tại xsmb99 phân tích để lựa chọn được cặp số may mắn.
Tham khảo lịch quay số mở thưởng Xổ Số Miền Nam:
Thứ 2: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ 5:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ 7: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Cơ cấu giải thưởng hấp dẫn của xổ số miền Nam (loại vé 10.000 đồng):
Giải đặc biệt: trị giá 2 tỷ đồng, có 1 giải
Giải phụ đặc biệt: trị giá 5 triệu đồng, có 09 giải, tổng giá trị lên đến 45 triệu đồng
Giải 1: trị giá 30 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 300 triệu đồng
Giải 2: trị giá 15 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 150 triệu đồng
Giải 3: trị giá 10 triệu đồng, có 20 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 4: trị giá 3 triệu đồng, có 70 giải, tổng giá trị lên đến 210 triệu đồng
Giải 5: trị giá 1 triệu đồng, có 100 giải, tổng giá trị lên đến 100 triệu đồng
Giải 6: trị giá 400 ngàn đồng, có 300 giải, tổng giá trị lên đến 120 triệu đồng
Giải 7: trị giá 200 ngàn đồng, có 1.000 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 8: trị giá 100 ngàn đồng, có 10.000 giải, tổng giá trị lên đến 1 tỷ đồng
+ 09 Giải Phụ Đặc Biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 5.000.000đ.
+ 45 Giải Khuyến Khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoài trừ sai chữ số hàng trăm ngàn), mỗi giải trị giá 6.000.000đ.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Điều kiện lĩnh thưởng:
+ Vé trúng giải phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không được rách rời, chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa, không được: đốt xé, viết, vẽ, gạch, bôi mực lên tờ vé số.
+ Quá thời gian 30 ngày kể từ ngày mở số những vé trúng không lãnh sẽ không còn giá trị nữa. Số tiền đó được sung vào công quỹ.
Khi xác nhận đã trúng thưởng, tốt nhất là trực tiếp đến các địa điểm cung cấp xổ số của tỉnh phát hành vé hoặc đại lý gần nhất và mang theo vé trúng thưởng, chứng minh thư nhân dân (hoặc hộ chiếu, giấy phép lái xe, hộ khẩu).
Nếu may mắn trúng thưởng các đài XSMN Thứ 3, các bạn có thể liên hệ đổi thưởng tại các địa chỉ:
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT BẠC LIÊU
Địa chỉ: 07, Hai Bà Trưng , Phường 3 TP. Bạc Liêu.
Điện thoại: 07813 822354
Fax: 07813 821933
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT BẾN TRE
Địa chỉ: 303A4, Đoàn Hoàng Minh, P.Phú Tân, TP.Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Điện thoại trụ sở chính: (075) 3 829 422 | Fax: (075) 3 825 165
VPĐD TP.HCM: (08) 38 555 029 | Fax: (08) 38 546 036
VPĐD TP.CẦN THƠ: (0710) 3 768 858 | Fax: (0710) 3 768 858
CTY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XỔ SỐ KIẾN THIẾT TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Địa chỉ: 05 Thống Nhất, P.1, TP. Vũng Tàu
Điện thoại: 064.3852172
Fax: 064.3856386
Hoặc các bạn có thể liên hệ đến các đại lý bán vé số gần nhất để có thể đổi thưởng.
Đến xsmb99.me để được cập nhật trực tiếp XSMN vào tất cả các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần, hàng tháng siêu nhanh và siêu chính xác.