XSMN Thu 3 – SXMN T3 – Kết quả xổ số miền Nam Thứ 3
XSMN Thu 3 – SXMN T3 – Xổ số miền Nam Thứ 3 hàng tuần được quay số mở thưởng vào lúc 16h15’ với các đài: Bến Tre, Bạc Liêu và VũngTàu tại xsmb99 cho kết quả nhanh và chính xác nhất!
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 2-7-2024
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 15 | 66 | 76 |
G.7 GIẢI 7 | 006 | 362 | 051 |
G.6 GIẢI 6 |
4825 2721 3323 |
4103 1899 3056 |
8108 3276 2282 |
G.5 GIẢI 5 | 8288 | 0995 | 2886 |
G.4 GIẢI 4 |
64084 84034 09457 72285 98494 28192 66036 |
77119 68999 08463 15938 19167 86356 78035 |
90299 10971 13693 34894 77692 04201 10985 |
G.3 GIẢI 3 |
89097 73161 |
55286 77753 |
60056 55928 |
G.2 GIẢI 2 | 16553 | 78207 | 70817 |
G.1 GIẢI 1 | 72063 | 15253 | 43734 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 236345 | 866515 | 035005 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 6 | 7, 3 | 5, 1, 8 |
1 | 5 | 5, 9 | 7 |
2 | 5, 1, 3 | 8 | |
3 | 4, 6 | 8, 5 | 4 |
4 | 5 | ||
5 | 3, 7 | 3, 6 | 6, 1 |
6 | 3, 1 | 3, 7, 2, 6 | |
7 | 1, 6 | ||
8 | 4, 5, 8 | 6 | 5, 6, 2 |
9 | 7, 4, 2 | 9, 5 | 9, 3, 4, 2 |
- Dò XSMN trực tiếp nhanh nhất
- Tham khảo Soi cầu MN chuẩn nhất
- Tham khảo Quay thử XSMN lấy hên
- Tham khảo Lô gan Miền Nam đầy đủ nhất
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 25-6-2024
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 89 | 57 | 91 |
G.7 GIẢI 7 | 229 | 191 | 369 |
G.6 GIẢI 6 |
1412 5312 4383 |
8639 5924 1883 |
6078 3142 1593 |
G.5 GIẢI 5 | 5890 | 5440 | 3115 |
G.4 GIẢI 4 |
08015 34721 66751 17217 67222 37412 11307 |
53296 04835 93978 75296 61276 33399 08430 |
03760 37520 93484 47164 67861 13656 93117 |
G.3 GIẢI 3 |
64527 28099 |
37822 81283 |
66648 36409 |
G.2 GIẢI 2 | 12101 | 07937 | 87604 |
G.1 GIẢI 1 | 89122 | 66986 | 49066 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 610274 | 240410 | 574546 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 1, 7 | 4, 9 | |
1 | 5, 7, 2 | 0 | 7, 5 |
2 | 2, 7, 1, 9 | 2, 4 | 0 |
3 | 7, 5, 0, 9 | ||
4 | 0 | 6, 8, 2 | |
5 | 1 | 7 | 6 |
6 | 6, 0, 4, 1, 9 | ||
7 | 4 | 8, 6 | 8 |
8 | 3, 9 | 6, 3 | 4 |
9 | 9, 0 | 6, 9, 1 | 3, 1 |
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 18-6-2024
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 90 | 66 | 68 |
G.7 GIẢI 7 | 604 | 376 | 090 |
G.6 GIẢI 6 |
9396 8783 8886 |
5718 4661 4612 |
2455 6218 6294 |
G.5 GIẢI 5 | 7142 | 8618 | 3424 |
G.4 GIẢI 4 |
47599 94312 69296 53800 43274 57562 03492 |
00712 02964 87976 66991 27996 56768 40884 |
34023 25472 12455 53495 63847 86284 16393 |
G.3 GIẢI 3 |
55750 97820 |
54542 23804 |
90173 15347 |
G.2 GIẢI 2 | 13880 | 92174 | 19438 |
G.1 GIẢI 1 | 75623 | 33902 | 58598 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 305331 | 155868 | 769851 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 0, 4 | 2, 4 | |
1 | 2 | 2, 8 | 8 |
2 | 3, 0 | 3, 4 | |
3 | 1 | 8 | |
4 | 2 | 2 | 7 |
5 | 0 | 1, 5 | |
6 | 2 | 8, 4, 1, 6 | 8 |
7 | 4 | 4, 6 | 3, 2 |
8 | 0, 3, 6 | 4 | 4 |
9 | 9, 6, 2, 0 | 1, 6 | 8, 5, 3, 4, 0 |
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 11-6-2024
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 14 | 53 | 90 |
G.7 GIẢI 7 | 581 | 434 | 678 |
G.6 GIẢI 6 |
1078 5936 7462 |
3960 1006 4311 |
2993 0307 0460 |
G.5 GIẢI 5 | 5742 | 2225 | 4201 |
G.4 GIẢI 4 |
33735 30175 18486 08581 45709 11851 82110 |
02185 87771 61229 06589 86936 24508 03941 |
32543 76922 43392 45015 30689 74955 66916 |
G.3 GIẢI 3 |
43882 22177 |
50293 95301 |
40240 83195 |
G.2 GIẢI 2 | 71363 | 09701 | 06584 |
G.1 GIẢI 1 | 78725 | 60376 | 61295 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 273420 | 753148 | 985521 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 9 | 1, 8, 6 | 1, 7 |
1 | 0, 4 | 1 | 5, 6 |
2 | 0, 5 | 9, 5 | 1, 2 |
3 | 5, 6 | 6, 4 | |
4 | 2 | 8, 1 | 0, 3 |
5 | 1 | 3 | 5 |
6 | 3, 2 | 0 | 0 |
7 | 7, 5, 8 | 6, 1 | 8 |
8 | 2, 6, 1 | 5, 9 | 4, 9 |
9 | 3 | 5, 2, 3, 0 |
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 4-6-2024
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 95 | 74 | 43 |
G.7 GIẢI 7 | 122 | 554 | 288 |
G.6 GIẢI 6 |
0344 7761 4595 |
3152 3386 9254 |
3644 4654 5354 |
G.5 GIẢI 5 | 9353 | 6213 | 6034 |
G.4 GIẢI 4 |
58495 82334 20461 96070 09623 78794 52204 |
95216 82518 69495 76652 75459 74416 33917 |
22702 90661 08440 79234 21485 39839 10078 |
G.3 GIẢI 3 |
72958 21537 |
48259 11736 |
13655 44456 |
G.2 GIẢI 2 | 50926 | 84050 | 47351 |
G.1 GIẢI 1 | 82250 | 00832 | 34128 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 208587 | 907431 | 593027 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 4 | 2 | |
1 | 6, 8, 7, 3 | ||
2 | 6, 3, 2 | 7, 8 | |
3 | 7, 4 | 1, 2, 6 | 4, 9 |
4 | 4 | 0, 4, 3 | |
5 | 0, 8, 3 | 0, 9, 2, 4 | 1, 5, 6, 4 |
6 | 1 | 1 | |
7 | 0 | 4 | 8 |
8 | 7 | 6 | 5, 8 |
9 | 5, 4 | 5 |
XSMN Thu 3 – Xổ số miền Nam Thứ 3 được tường thuật trực tiếp từ trường quay Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam cho kết quả nhanh và chính xác 100%.
XSMN T3 mở thưởng lúc 16h15’ gồm các đài:
+ XSBTR – Xổ số Bến Tre
+ XSBL – Xổ số Bạc Liêu
+ XSVT – Xổ số Vũng Tàu
Ngoài ra, người tham gia XSMN – Xổ số miền Nam có thể tham khảo qua chuyên mục Dự đoán XSMN do chuyên gia tại xsmb99 phân tích để lựa chọn được cặp số may mắn.
Tham khảo lịch quay số mở thưởng Xổ Số Miền Nam:
Thứ 2: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ 5:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ 7: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Cơ cấu giải thưởng hấp dẫn của xổ số miền Nam (loại vé 10.000 đồng):
Giải đặc biệt: trị giá 2 tỷ đồng, có 1 giải
Giải phụ đặc biệt: trị giá 5 triệu đồng, có 09 giải, tổng giá trị lên đến 45 triệu đồng
Giải 1: trị giá 30 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 300 triệu đồng
Giải 2: trị giá 15 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 150 triệu đồng
Giải 3: trị giá 10 triệu đồng, có 20 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 4: trị giá 3 triệu đồng, có 70 giải, tổng giá trị lên đến 210 triệu đồng
Giải 5: trị giá 1 triệu đồng, có 100 giải, tổng giá trị lên đến 100 triệu đồng
Giải 6: trị giá 400 ngàn đồng, có 300 giải, tổng giá trị lên đến 120 triệu đồng
Giải 7: trị giá 200 ngàn đồng, có 1.000 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 8: trị giá 100 ngàn đồng, có 10.000 giải, tổng giá trị lên đến 1 tỷ đồng
+ 09 Giải Phụ Đặc Biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 5.000.000đ.
+ 45 Giải Khuyến Khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoài trừ sai chữ số hàng trăm ngàn), mỗi giải trị giá 6.000.000đ.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Điều kiện lĩnh thưởng:
+ Vé trúng giải phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không được rách rời, chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa, không được: đốt xé, viết, vẽ, gạch, bôi mực lên tờ vé số.
+ Quá thời gian 30 ngày kể từ ngày mở số những vé trúng không lãnh sẽ không còn giá trị nữa. Số tiền đó được sung vào công quỹ.
Khi xác nhận đã trúng thưởng, tốt nhất là trực tiếp đến các địa điểm cung cấp xổ số của tỉnh phát hành vé hoặc đại lý gần nhất và mang theo vé trúng thưởng, chứng minh thư nhân dân (hoặc hộ chiếu, giấy phép lái xe, hộ khẩu).
Nếu may mắn trúng thưởng các đài XSMN Thứ 3, các bạn có thể liên hệ đổi thưởng tại các địa chỉ:
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT BẠC LIÊU
Địa chỉ: 07, Hai Bà Trưng , Phường 3 TP. Bạc Liêu.
Điện thoại: 07813 822354
Fax: 07813 821933
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT BẾN TRE
Địa chỉ: 303A4, Đoàn Hoàng Minh, P.Phú Tân, TP.Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Điện thoại trụ sở chính: (075) 3 829 422 | Fax: (075) 3 825 165
VPĐD TP.HCM: (08) 38 555 029 | Fax: (08) 38 546 036
VPĐD TP.CẦN THƠ: (0710) 3 768 858 | Fax: (0710) 3 768 858
CTY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XỔ SỐ KIẾN THIẾT TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Địa chỉ: 05 Thống Nhất, P.1, TP. Vũng Tàu
Điện thoại: 064.3852172
Fax: 064.3856386
Hoặc các bạn có thể liên hệ đến các đại lý bán vé số gần nhất để có thể đổi thưởng.
Đến xsmb99.me để được cập nhật trực tiếp XSMN vào tất cả các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần, hàng tháng siêu nhanh và siêu chính xác.