XSMN Thu 3 – SXMN T3 – Kết quả xổ số miền Nam Thứ 3
XSMN Thu 3 – SXMN T3 – Xổ số miền Nam Thứ 3 hàng tuần được quay số mở thưởng vào lúc 16h15’ với các đài: Bến Tre, Bạc Liêu và VũngTàu tại xsmb99 cho kết quả nhanh và chính xác nhất!
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 11-10-2022
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 99 | 62 | 18 |
G.7 GIẢI 7 | 437 | 750 | 751 |
G.6 GIẢI 6 |
7630 3567 4523 |
0291 4903 5530 |
5650 3192 9340 |
G.5 GIẢI 5 | 0601 | 9896 | 2595 |
G.4 GIẢI 4 |
81138 96507 65490 85232 96331 01587 20972 |
48067 42955 00070 77038 53258 86896 44818 |
94963 96016 50573 82995 12637 75994 37989 |
G.3 GIẢI 3 |
73814 73582 |
39222 97126 |
58049 02058 |
G.2 GIẢI 2 | 43796 | 00978 | 98890 |
G.1 GIẢI 1 | 88979 | 86458 | 63843 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 593177 | 107252 | 682520 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 7, 1 | 3 | |
1 | 4 | 8 | 6, 8 |
2 | 3 | 2, 6 | 0 |
3 | 8, 2, 1, 0, 7 | 8, 0 | 7 |
4 | 3, 9, 0 | ||
5 | 2, 8, 5, 0 | 8, 0, 1 | |
6 | 7 | 7, 2 | 3 |
7 | 7, 9, 2 | 8, 0 | 3 |
8 | 2, 7 | 9 | |
9 | 6, 0, 9 | 6, 1 | 0, 5, 4, 2 |
- Dò XSMN trực tiếp nhanh nhất
- Tham khảo Soi cầu MN chuẩn nhất
- Tham khảo Quay thử XSMN lấy hên
- Tham khảo Lô gan Miền Nam đầy đủ nhất
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 4-10-2022
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 16 | 44 | 59 |
G.7 GIẢI 7 | 552 | 640 | 013 |
G.6 GIẢI 6 |
0218 4399 8718 |
9733 8180 8744 |
2691 0368 0265 |
G.5 GIẢI 5 | 7147 | 0716 | 6887 |
G.4 GIẢI 4 |
15123 18003 62525 61154 49840 96487 13194 |
47129 59369 41951 45420 71089 19502 21012 |
38626 00429 61716 76160 94930 73226 29165 |
G.3 GIẢI 3 |
60099 19272 |
89816 27781 |
73146 71633 |
G.2 GIẢI 2 | 06385 | 01383 | 41666 |
G.1 GIẢI 1 | 90595 | 71181 | 51217 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 260723 | 031740 | 718393 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 3 | 2 | |
1 | 8, 6 | 6, 2 | 7, 6, 3 |
2 | 3, 5 | 9, 0 | 6, 9 |
3 | 3 | 3, 0 | |
4 | 0, 7 | 0, 4 | 6 |
5 | 4, 2 | 1 | 9 |
6 | 9 | 6, 0, 5, 8 | |
7 | 2 | ||
8 | 5, 7 | 1, 3, 9, 0 | 7 |
9 | 5, 9, 4 | 3, 1 |
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 27-9-2022
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 55 | 08 | 67 |
G.7 GIẢI 7 | 381 | 164 | 375 |
G.6 GIẢI 6 |
7702 3848 4207 |
8080 4250 4974 |
0328 9282 0148 |
G.5 GIẢI 5 | 7767 | 7199 | 2534 |
G.4 GIẢI 4 |
28276 49467 04615 59270 51526 54515 40489 |
75838 95497 98677 18460 58159 73227 31281 |
69458 38927 19578 03197 76339 43274 07530 |
G.3 GIẢI 3 |
47400 92008 |
05704 15153 |
69540 18668 |
G.2 GIẢI 2 | 33963 | 56204 | 23316 |
G.1 GIẢI 1 | 78207 | 39198 | 88348 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 949449 | 041409 | 430950 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 7, 0, 8, 2 | 9, 4, 8 | |
1 | 5 | 6 | |
2 | 6 | 7 | 7, 8 |
3 | 8 | 9, 0, 4 | |
4 | 9, 8 | 8, 0 | |
5 | 5 | 3, 9, 0 | 0, 8 |
6 | 3, 7 | 0, 4 | 8, 7 |
7 | 6, 0 | 7, 4 | 8, 4, 5 |
8 | 9, 1 | 1, 0 | 2 |
9 | 8, 7, 9 | 7 |
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 20-9-2022
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 86 | 79 | 06 |
G.7 GIẢI 7 | 091 | 199 | 829 |
G.6 GIẢI 6 |
3731 7835 2639 |
4362 3664 6479 |
5005 6235 8589 |
G.5 GIẢI 5 | 2992 | 4237 | 7338 |
G.4 GIẢI 4 |
21320 23033 75106 31773 23378 46203 41655 |
51930 26005 70605 82874 10420 10971 39039 |
83647 57238 22626 76002 36737 48572 54694 |
G.3 GIẢI 3 |
24251 80141 |
72872 68921 |
22044 49759 |
G.2 GIẢI 2 | 66182 | 08187 | 47956 |
G.1 GIẢI 1 | 97255 | 16629 | 14088 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 108232 | 308925 | 649428 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 6, 3 | 5 | 2, 5, 6 |
1 | |||
2 | 0 | 5, 9, 1, 0 | 8, 6, 9 |
3 | 2, 3, 1, 5, 9 | 0, 9, 7 | 8, 7, 5 |
4 | 1 | 4, 7 | |
5 | 5, 1 | 6, 9 | |
6 | 2, 4 | ||
7 | 3, 8 | 2, 4, 1, 9 | 2 |
8 | 2, 6 | 7 | 8, 9 |
9 | 2, 1 | 9 | 4 |
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 13-9-2022
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 76 | 46 | 24 |
G.7 GIẢI 7 | 216 | 182 | 152 |
G.6 GIẢI 6 |
3388 7346 2811 |
8453 0155 9010 |
3487 4040 2519 |
G.5 GIẢI 5 | 2714 | 9704 | 3995 |
G.4 GIẢI 4 |
35988 88942 29497 02797 59960 64700 19952 |
08311 35790 94675 50570 87180 56620 35244 |
90871 66667 62708 72187 10867 41782 94116 |
G.3 GIẢI 3 |
76362 75087 |
91216 56796 |
87961 15471 |
G.2 GIẢI 2 | 95876 | 51054 | 54002 |
G.1 GIẢI 1 | 94561 | 49838 | 85864 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 738960 | 079825 | 545233 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 0 | 4 | 2, 8 |
1 | 4, 1, 6 | 6, 1, 0 | 6, 9 |
2 | 5, 0 | 4 | |
3 | 8 | 3 | |
4 | 2, 6 | 4, 6 | 0 |
5 | 2 | 4, 3, 5 | 2 |
6 | 0, 1, 2 | 4, 1, 7 | |
7 | 6 | 5, 0 | 1 |
8 | 7, 8 | 0, 2 | 7, 2 |
9 | 7 | 6, 0 | 5 |
XSMN Thu 3 – Xổ số miền Nam Thứ 3 được tường thuật trực tiếp từ trường quay Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam cho kết quả nhanh và chính xác 100%.
XSMN T3 mở thưởng lúc 16h15’ gồm các đài:
+ XSBTR – Xổ số Bến Tre
+ XSBL – Xổ số Bạc Liêu
+ XSVT – Xổ số Vũng Tàu
Ngoài ra, người tham gia XSMN – Xổ số miền Nam có thể tham khảo qua chuyên mục Dự đoán XSMN do chuyên gia tại xsmb99 phân tích để lựa chọn được cặp số may mắn.
Tham khảo lịch quay số mở thưởng Xổ Số Miền Nam:
Thứ 2: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ 5:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ 7: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Cơ cấu giải thưởng hấp dẫn của xổ số miền Nam (loại vé 10.000 đồng):
Giải đặc biệt: trị giá 2 tỷ đồng, có 1 giải
Giải phụ đặc biệt: trị giá 5 triệu đồng, có 09 giải, tổng giá trị lên đến 45 triệu đồng
Giải 1: trị giá 30 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 300 triệu đồng
Giải 2: trị giá 15 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 150 triệu đồng
Giải 3: trị giá 10 triệu đồng, có 20 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 4: trị giá 3 triệu đồng, có 70 giải, tổng giá trị lên đến 210 triệu đồng
Giải 5: trị giá 1 triệu đồng, có 100 giải, tổng giá trị lên đến 100 triệu đồng
Giải 6: trị giá 400 ngàn đồng, có 300 giải, tổng giá trị lên đến 120 triệu đồng
Giải 7: trị giá 200 ngàn đồng, có 1.000 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 8: trị giá 100 ngàn đồng, có 10.000 giải, tổng giá trị lên đến 1 tỷ đồng
+ 09 Giải Phụ Đặc Biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 5.000.000đ.
+ 45 Giải Khuyến Khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoài trừ sai chữ số hàng trăm ngàn), mỗi giải trị giá 6.000.000đ.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Điều kiện lĩnh thưởng:
+ Vé trúng giải phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không được rách rời, chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa, không được: đốt xé, viết, vẽ, gạch, bôi mực lên tờ vé số.
+ Quá thời gian 30 ngày kể từ ngày mở số những vé trúng không lãnh sẽ không còn giá trị nữa. Số tiền đó được sung vào công quỹ.
Khi xác nhận đã trúng thưởng, tốt nhất là trực tiếp đến các địa điểm cung cấp xổ số của tỉnh phát hành vé hoặc đại lý gần nhất và mang theo vé trúng thưởng, chứng minh thư nhân dân (hoặc hộ chiếu, giấy phép lái xe, hộ khẩu).
Nếu may mắn trúng thưởng các đài XSMN Thứ 3, các bạn có thể liên hệ đổi thưởng tại các địa chỉ:
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT BẠC LIÊU
Địa chỉ: 07, Hai Bà Trưng , Phường 3 TP. Bạc Liêu.
Điện thoại: 07813 822354
Fax: 07813 821933
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT BẾN TRE
Địa chỉ: 303A4, Đoàn Hoàng Minh, P.Phú Tân, TP.Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Điện thoại trụ sở chính: (075) 3 829 422 | Fax: (075) 3 825 165
VPĐD TP.HCM: (08) 38 555 029 | Fax: (08) 38 546 036
VPĐD TP.CẦN THƠ: (0710) 3 768 858 | Fax: (0710) 3 768 858
CTY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XỔ SỐ KIẾN THIẾT TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Địa chỉ: 05 Thống Nhất, P.1, TP. Vũng Tàu
Điện thoại: 064.3852172
Fax: 064.3856386
Hoặc các bạn có thể liên hệ đến các đại lý bán vé số gần nhất để có thể đổi thưởng.
Đến xsmb99.me để được cập nhật trực tiếp XSMN vào tất cả các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần, hàng tháng siêu nhanh và siêu chính xác.