XSMN Thu 3 – SXMN T3 – Kết quả xổ số miền Nam Thứ 3
XSMN Thu 3 – SXMN T3 – Xổ số miền Nam Thứ 3 hàng tuần được quay số mở thưởng vào lúc 16h15’ với các đài: Bến Tre, Bạc Liêu và VũngTàu tại xsmb99 cho kết quả nhanh và chính xác nhất!
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 24-1-2023
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 75 | 40 | 71 |
G.7 GIẢI 7 | 860 | 980 | 977 |
G.6 GIẢI 6 |
2172 2192 5865 |
1438 1790 2135 |
1769 1374 4077 |
G.5 GIẢI 5 | 3128 | 7863 | 6487 |
G.4 GIẢI 4 |
51519 31563 75937 91419 35746 61849 04195 |
95787 85813 83952 60753 10150 31917 61930 |
91661 13194 48498 35138 27037 64713 42772 |
G.3 GIẢI 3 |
53530 59288 |
08989 24510 |
97224 97921 |
G.2 GIẢI 2 | 56839 | 68746 | 40848 |
G.1 GIẢI 1 | 50420 | 19888 | 42081 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 790795 | 831255 | 368280 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | |||
1 | 9 | 0, 3, 7 | 3 |
2 | 0, 8 | 4, 1 | |
3 | 9, 0, 7 | 0, 8, 5 | 8, 7 |
4 | 6, 9 | 6, 0 | 8 |
5 | 5, 2, 3, 0 | ||
6 | 3, 5, 0 | 3 | 1, 9 |
7 | 2, 5 | 2, 4, 7, 1 | |
8 | 8 | 8, 9, 7, 0 | 0, 1, 7 |
9 | 5, 2 | 0 | 4, 8 |
- Dò XSMN trực tiếp nhanh nhất
- Tham khảo Soi cầu MN chuẩn nhất
- Tham khảo Quay thử XSMN lấy hên
- Tham khảo Lô gan Miền Nam đầy đủ nhất
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 17-1-2023
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 83 | 85 | 97 |
G.7 GIẢI 7 | 213 | 566 | 479 |
G.6 GIẢI 6 |
4613 3754 7479 |
0232 8908 3577 |
1348 4390 9999 |
G.5 GIẢI 5 | 6487 | 3530 | 8976 |
G.4 GIẢI 4 |
01806 10709 71620 97551 97295 39141 02265 |
45416 81818 66990 44330 63109 70247 54414 |
60367 10096 52374 59835 06330 45777 34537 |
G.3 GIẢI 3 |
29637 94124 |
10925 59433 |
89076 61180 |
G.2 GIẢI 2 | 39555 | 06292 | 59798 |
G.1 GIẢI 1 | 90950 | 69119 | 85446 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 171253 | 893450 | 364533 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 6, 9 | 9, 8 | |
1 | 3 | 9, 6, 8, 4 | |
2 | 4, 0 | 5 | |
3 | 7 | 3, 0, 2 | 3, 5, 0, 7 |
4 | 1 | 7 | 6, 8 |
5 | 3, 0, 5, 1, 4 | 0 | |
6 | 5 | 6 | 7 |
7 | 9 | 7 | 6, 4, 7, 9 |
8 | 7, 3 | 5 | 0 |
9 | 5 | 2, 0 | 8, 6, 0, 9, 7 |
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 10-1-2023
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 48 | 27 | 07 |
G.7 GIẢI 7 | 626 | 387 | 215 |
G.6 GIẢI 6 |
5027 7968 9860 |
9093 2536 7257 |
7434 0142 1830 |
G.5 GIẢI 5 | 0376 | 3097 | 6478 |
G.4 GIẢI 4 |
93217 72750 60138 89205 28973 63780 77437 |
66146 41939 99724 41577 15499 16073 64927 |
32600 94798 01886 81402 18490 59247 02387 |
G.3 GIẢI 3 |
02246 43830 |
08277 16083 |
50121 66796 |
G.2 GIẢI 2 | 37138 | 56422 | 76707 |
G.1 GIẢI 1 | 59176 | 64246 | 27884 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 686404 | 409362 | 978673 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 4, 5 | 7, 0, 2 | |
1 | 7 | 5 | |
2 | 7, 6 | 2, 4, 7 | 1 |
3 | 8, 0, 7 | 9, 6 | 4, 0 |
4 | 6, 8 | 6 | 7, 2 |
5 | 0 | 7 | |
6 | 8, 0 | 2 | |
7 | 6, 3 | 7, 3 | 3, 8 |
8 | 0 | 3, 7 | 4, 6, 7 |
9 | 9, 7, 3 | 6, 8, 0 |
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 3-1-2023
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 93 | 08 | 41 |
G.7 GIẢI 7 | 108 | 422 | 180 |
G.6 GIẢI 6 |
1826 9908 2235 |
7063 3412 8728 |
2482 3860 2674 |
G.5 GIẢI 5 | 6489 | 9619 | 9985 |
G.4 GIẢI 4 |
85641 55685 77578 03739 01920 74957 64331 |
39124 55536 60411 60907 83225 04163 56326 |
20214 43073 89851 58910 32376 11950 02388 |
G.3 GIẢI 3 |
53875 78573 |
04044 72042 |
28564 93789 |
G.2 GIẢI 2 | 47240 | 40483 | 49082 |
G.1 GIẢI 1 | 33388 | 05222 | 37749 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 045594 | 144979 | 558222 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 8 | 7, 8 | |
1 | 1, 9, 2 | 4, 0 | |
2 | 0, 6 | 2, 4, 5, 6, 8 | 2 |
3 | 9, 1, 5 | 6 | |
4 | 0, 1 | 4, 2 | 9, 1 |
5 | 7 | 1, 0 | |
6 | 3 | 4, 0 | |
7 | 5, 3, 8 | 9 | 3, 6, 4 |
8 | 8, 5, 9 | 3 | 2, 9, 8, 5, 0 |
9 | 4, 3 |
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 27-12-2022
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 79 | 55 | 42 |
G.7 GIẢI 7 | 894 | 006 | 755 |
G.6 GIẢI 6 |
3074 0470 6500 |
5881 5421 0785 |
8632 9975 8472 |
G.5 GIẢI 5 | 5577 | 9573 | 9205 |
G.4 GIẢI 4 |
60149 70425 20210 11822 78795 96756 97184 |
58717 60388 84404 75203 79390 50035 58504 |
68231 42531 28767 72661 27868 82769 50527 |
G.3 GIẢI 3 |
19529 05841 |
43380 74731 |
05002 59996 |
G.2 GIẢI 2 | 87381 | 10955 | 53255 |
G.1 GIẢI 1 | 15789 | 84388 | 69377 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 422978 | 505483 | 114282 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 0 | 4, 3, 6 | 2, 5 |
1 | 0 | 7 | |
2 | 9, 5, 2 | 1 | 7 |
3 | 1, 5 | 1, 2 | |
4 | 1, 9 | 2 | |
5 | 6 | 5 | 5 |
6 | 7, 1, 8, 9 | ||
7 | 8, 7, 4, 0, 9 | 3 | 7, 5, 2 |
8 | 9, 1, 4 | 3, 8, 0, 1, 5 | 2 |
9 | 5, 4 | 0 | 6 |
XSMN Thu 3 – Xổ số miền Nam Thứ 3 được tường thuật trực tiếp từ trường quay Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam cho kết quả nhanh và chính xác 100%.
XSMN T3 mở thưởng lúc 16h15’ gồm các đài:
+ XSBTR – Xổ số Bến Tre
+ XSBL – Xổ số Bạc Liêu
+ XSVT – Xổ số Vũng Tàu
Ngoài ra, người tham gia XSMN – Xổ số miền Nam có thể tham khảo qua chuyên mục Dự đoán XSMN do chuyên gia tại xsmb99 phân tích để lựa chọn được cặp số may mắn.
Tham khảo lịch quay số mở thưởng Xổ Số Miền Nam:
Thứ 2: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ 5:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ 7: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Cơ cấu giải thưởng hấp dẫn của xổ số miền Nam (loại vé 10.000 đồng):
Giải đặc biệt: trị giá 2 tỷ đồng, có 1 giải
Giải phụ đặc biệt: trị giá 5 triệu đồng, có 09 giải, tổng giá trị lên đến 45 triệu đồng
Giải 1: trị giá 30 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 300 triệu đồng
Giải 2: trị giá 15 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 150 triệu đồng
Giải 3: trị giá 10 triệu đồng, có 20 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 4: trị giá 3 triệu đồng, có 70 giải, tổng giá trị lên đến 210 triệu đồng
Giải 5: trị giá 1 triệu đồng, có 100 giải, tổng giá trị lên đến 100 triệu đồng
Giải 6: trị giá 400 ngàn đồng, có 300 giải, tổng giá trị lên đến 120 triệu đồng
Giải 7: trị giá 200 ngàn đồng, có 1.000 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 8: trị giá 100 ngàn đồng, có 10.000 giải, tổng giá trị lên đến 1 tỷ đồng
+ 09 Giải Phụ Đặc Biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 5.000.000đ.
+ 45 Giải Khuyến Khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoài trừ sai chữ số hàng trăm ngàn), mỗi giải trị giá 6.000.000đ.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Điều kiện lĩnh thưởng:
+ Vé trúng giải phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không được rách rời, chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa, không được: đốt xé, viết, vẽ, gạch, bôi mực lên tờ vé số.
+ Quá thời gian 30 ngày kể từ ngày mở số những vé trúng không lãnh sẽ không còn giá trị nữa. Số tiền đó được sung vào công quỹ.
Khi xác nhận đã trúng thưởng, tốt nhất là trực tiếp đến các địa điểm cung cấp xổ số của tỉnh phát hành vé hoặc đại lý gần nhất và mang theo vé trúng thưởng, chứng minh thư nhân dân (hoặc hộ chiếu, giấy phép lái xe, hộ khẩu).
Nếu may mắn trúng thưởng các đài XSMN Thứ 3, các bạn có thể liên hệ đổi thưởng tại các địa chỉ:
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT BẠC LIÊU
Địa chỉ: 07, Hai Bà Trưng , Phường 3 TP. Bạc Liêu.
Điện thoại: 07813 822354
Fax: 07813 821933
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT BẾN TRE
Địa chỉ: 303A4, Đoàn Hoàng Minh, P.Phú Tân, TP.Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Điện thoại trụ sở chính: (075) 3 829 422 | Fax: (075) 3 825 165
VPĐD TP.HCM: (08) 38 555 029 | Fax: (08) 38 546 036
VPĐD TP.CẦN THƠ: (0710) 3 768 858 | Fax: (0710) 3 768 858
CTY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XỔ SỐ KIẾN THIẾT TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Địa chỉ: 05 Thống Nhất, P.1, TP. Vũng Tàu
Điện thoại: 064.3852172
Fax: 064.3856386
Hoặc các bạn có thể liên hệ đến các đại lý bán vé số gần nhất để có thể đổi thưởng.
Đến xsmb99.me để được cập nhật trực tiếp XSMN vào tất cả các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần, hàng tháng siêu nhanh và siêu chính xác.