XSMN Thu 6 – SXMN T6 – Kết quả xổ số miền Nam Thứ 6
XSMN Thu 6 – SXMN T6 – Xổ số miền Nam Thứ 6 hàng tuần được quay số mở thưởng vào lúc 16h15’ với các đài: Vĩnh Long, Bình Dương và Trà Vinh tại xsmb99 cho kết quả nhanh và chính xác nhất!
xsmn / xsmn Thứ 6 / xsmn 7-4-2023
Tỉnh |
(Vĩnh Long)
|
(Trà Vinh)
|
(Bình Dương)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 21 | 19 | 12 |
G.7 GIẢI 7 | 822 | 826 | 016 |
G.6 GIẢI 6 |
8018 4104 5097 |
4779 2589 0341 |
6784 3581 8397 |
G.5 GIẢI 5 | 3944 | 1619 | 0987 |
G.4 GIẢI 4 |
13121 18069 10076 48697 96660 54498 02626 |
86015 26808 45680 42734 44227 79524 66404 |
66719 20173 78667 18212 38515 58728 93886 |
G.3 GIẢI 3 |
09512 27065 |
57528 19770 |
24824 97082 |
G.2 GIẢI 2 | 13734 | 31215 | 30610 |
G.1 GIẢI 1 | 47583 | 12176 | 43357 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 163178 | 497397 | 666783 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Trà Vinh | Bình Dương |
0 | 4 | 8, 4 | |
1 | 2, 8 | 5, 9 | 0, 9, 2, 5, 6 |
2 | 1, 6, 2 | 8, 7, 4, 6 | 4, 8 |
3 | 4 | 4 | |
4 | 4 | 1 | |
5 | 7 | ||
6 | 5, 9, 0 | 7 | |
7 | 8, 6 | 6, 0, 9 | 3 |
8 | 3 | 0, 9 | 3, 2, 6, 7, 4, 1 |
9 | 7, 8 | 7 | 7 |
- Dò XSMN trực tiếp nhanh nhất
- Tham khảo Soi cầu MN chuẩn nhất
- Tham khảo Quay thử XSMN lấy hên
- Tham khảo Lô gan Miền Nam đầy đủ nhất
xsmn / xsmn Thứ 6 / xsmn 31-3-2023
Tỉnh |
(Vĩnh Long)
|
(Trà Vinh)
|
(Bình Dương)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 69 | 39 | 96 |
G.7 GIẢI 7 | 033 | 749 | 745 |
G.6 GIẢI 6 |
1617 2810 5954 |
6463 0793 9663 |
0652 0196 9769 |
G.5 GIẢI 5 | 4100 | 3948 | 3547 |
G.4 GIẢI 4 |
57152 39247 83251 68935 13164 97257 14012 |
42057 29104 82202 66545 90760 85462 65857 |
99151 10020 73658 95037 88884 36885 00966 |
G.3 GIẢI 3 |
65458 09404 |
15587 78216 |
68006 72815 |
G.2 GIẢI 2 | 80590 | 45803 | 14209 |
G.1 GIẢI 1 | 29117 | 43535 | 78290 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 734813 | 886216 | 439415 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Trà Vinh | Bình Dương |
0 | 4, 0 | 3, 4, 2 | 9, 6 |
1 | 3, 7, 2, 0 | 6 | 5 |
2 | 0 | ||
3 | 5, 3 | 5, 9 | 7 |
4 | 7 | 5, 8, 9 | 7, 5 |
5 | 8, 2, 1, 7, 4 | 7 | 1, 8, 2 |
6 | 4, 9 | 0, 2, 3 | 6, 9 |
7 | |||
8 | 7 | 4, 5 | |
9 | 0 | 3 | 0, 6 |
xsmn / xsmn Thứ 6 / xsmn 24-3-2023
Tỉnh |
(Vĩnh Long)
|
(Trà Vinh)
|
(Bình Dương)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 60 | 25 | 07 |
G.7 GIẢI 7 | 270 | 495 | 841 |
G.6 GIẢI 6 |
5113 0043 8767 |
8229 3529 8161 |
5807 8483 3698 |
G.5 GIẢI 5 | 3791 | 4454 | 3491 |
G.4 GIẢI 4 |
51067 14697 30748 91200 76590 36644 57353 |
25105 90145 81013 79032 33235 24776 22531 |
55458 90503 66009 14597 53923 76870 07845 |
G.3 GIẢI 3 |
73919 32251 |
06416 68542 |
73233 42157 |
G.2 GIẢI 2 | 44166 | 10200 | 02992 |
G.1 GIẢI 1 | 69618 | 35515 | 81629 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 450166 | 967050 | 978152 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Trà Vinh | Bình Dương |
0 | 0 | 0, 5 | 3, 9, 7 |
1 | 8, 9, 3 | 5, 6, 3 | |
2 | 9, 5 | 9, 3 | |
3 | 2, 5, 1 | 3 | |
4 | 8, 4, 3 | 2, 5 | 5, 1 |
5 | 1, 3 | 0, 4 | 2, 7, 8 |
6 | 6, 7, 0 | 1 | |
7 | 0 | 6 | 0 |
8 | 3 | ||
9 | 7, 0, 1 | 5 | 2, 7, 1, 8 |
xsmn / xsmn Thứ 6 / xsmn 17-3-2023
Tỉnh |
(Vĩnh Long)
|
(Trà Vinh)
|
(Bình Dương)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 21 | 59 | 43 |
G.7 GIẢI 7 | 424 | 672 | 649 |
G.6 GIẢI 6 |
0615 9514 3751 |
9437 1258 3766 |
5134 3604 1653 |
G.5 GIẢI 5 | 3637 | 6528 | 3683 |
G.4 GIẢI 4 |
02598 38430 72112 78721 79972 34803 30672 |
44586 18693 34425 51579 72087 98185 45621 |
90243 82451 31968 80546 49583 92787 02622 |
G.3 GIẢI 3 |
28514 71387 |
87980 12578 |
74547 21834 |
G.2 GIẢI 2 | 42297 | 17481 | 98222 |
G.1 GIẢI 1 | 43971 | 51452 | 84926 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 004976 | 163655 | 466056 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Trà Vinh | Bình Dương |
0 | 3 | 4 | |
1 | 4, 2, 5 | ||
2 | 1, 4 | 5, 1, 8 | 6, 2 |
3 | 0, 7 | 7 | 4 |
4 | 7, 3, 6, 9 | ||
5 | 1 | 5, 2, 8, 9 | 6, 1, 3 |
6 | 6 | 8 | |
7 | 6, 1, 2 | 8, 9, 2 | |
8 | 7 | 1, 0, 6, 7, 5 | 3, 7 |
9 | 7, 8 | 3 |
xsmn / xsmn Thứ 6 / xsmn 10-3-2023
Tỉnh |
(Vĩnh Long)
|
(Trà Vinh)
|
(Bình Dương)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 63 | 89 | 26 |
G.7 GIẢI 7 | 781 | 713 | 080 |
G.6 GIẢI 6 |
3892 9206 6990 |
6844 6246 0780 |
2225 6288 3394 |
G.5 GIẢI 5 | 6546 | 0857 | 3189 |
G.4 GIẢI 4 |
37688 90870 10654 23263 23540 36164 75686 |
83873 45408 82769 58505 49732 83523 99128 |
51359 09653 38238 02317 14629 50435 52705 |
G.3 GIẢI 3 |
84473 01768 |
88877 80304 |
62200 29691 |
G.2 GIẢI 2 | 10417 | 28560 | 48344 |
G.1 GIẢI 1 | 72674 | 17305 | 84776 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 171751 | 226069 | 579157 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Trà Vinh | Bình Dương |
0 | 6 | 5, 4, 8 | 0, 5 |
1 | 7 | 3 | 7 |
2 | 3, 8 | 9, 5, 6 | |
3 | 2 | 8, 5 | |
4 | 0, 6 | 4, 6 | 4 |
5 | 1, 4 | 7 | 7, 9, 3 |
6 | 8, 3, 4 | 9, 0 | |
7 | 4, 3, 0 | 7, 3 | 6 |
8 | 8, 6, 1 | 0, 9 | 9, 8, 0 |
9 | 2, 0 | 1, 4 |
XSMN Thu 6 – Xổ số miền Nam Thứ 6 được tường thuật trực tiếp từ trường quay Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam cho kết quả nhanh và chính xác 100%.
XSMN T6 mở thưởng lúc 16h15’ gồm các đài:
+ XSVL – Xổ số Vĩnh Long
+ XSBD – Xổ số Bình Dương
+ XSTV – Xổ số Trà Vinh
Ngoài ra, người tham gia XSMN – Xổ số miền Nam có thể tham khảo qua chuyên mục Dự đoán XSMN do chuyên gia tại xsmb99 phân tích để lựa chọn được cặp số may mắn.
Tham khảo lịch quay số mở thưởng Xổ Số Miền Nam:
Thứ 2: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ 5:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ 7: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Cơ cấu giải thưởng hấp dẫn của xổ số miền Nam (loại vé 10.000 đồng):
Giải đặc biệt: trị giá 2 tỷ đồng, có 1 giải
Giải phụ đặc biệt: trị giá 5 triệu đồng, có 09 giải, tổng giá trị lên đến 45 triệu đồng
Giải 1: trị giá 30 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 300 triệu đồng
Giải 2: trị giá 15 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 150 triệu đồng
Giải 3: trị giá 10 triệu đồng, có 20 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 4: trị giá 3 triệu đồng, có 70 giải, tổng giá trị lên đến 210 triệu đồng
Giải 5: trị giá 1 triệu đồng, có 100 giải, tổng giá trị lên đến 100 triệu đồng
Giải 6: trị giá 400 ngàn đồng, có 300 giải, tổng giá trị lên đến 120 triệu đồng
Giải 7: trị giá 200 ngàn đồng, có 1.000 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 8: trị giá 100 ngàn đồng, có 10.000 giải, tổng giá trị lên đến 1 tỷ đồng
+ 09 Giải Phụ Đặc Biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 5.000.000đ.
+ 45 Giải Khuyến Khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoài trừ sai chữ số hàng trăm ngàn), mỗi giải trị giá 6.000.000đ.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Điều kiện lĩnh thưởng:
+ Vé trúng giải phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không được rách rời, chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa, không được: đốt xé, viết, vẽ, gạch, bôi mực lên tờ vé số.
+ Quá thời gian 30 ngày kể từ ngày mở số những vé trúng không lãnh sẽ không còn giá trị nữa. Số tiền đó được sung vào công quỹ.
Khi xác nhận đã trúng thưởng, tốt nhất là trực tiếp đến các địa điểm cung cấp xổ số của tỉnh phát hành vé hoặc đại lý gần nhất và mang theo vé trúng thưởng, chứng minh thư nhân dân (hoặc hộ chiếu, giấy phép lái xe, hộ khẩu).
Nếu may mắn trúng thưởng các đài XSMN Thứ 6, các bạn có thể liên hệ đổi thưởng tại các địa chỉ:
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT BÌNH DƯƠNG
Địa chỉ: 01 Huỳnh Văn Nghệ – P. Phú Lợi, Tp.Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Điện thoại: (84)0650-3824151-3827446-3820086
Fax: (84)0650-3827446-3829931-3822998
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT TRÀ VINH
Địa chỉ: 54 Phạm Ngũ Lão, tp. Trà Vinh, Trà Vinh
Điện thoại: 074 3868 018
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT VĨNH LONG
51E đường Nguyễn Trung Trực, phường 8, TP Vĩnh Long
Điện thoại: (84-70) 3822664 – 38222372
Fax: (84-70) 3824015
Hoặc các bạn có thể liên hệ đến các đại lý bán vé số gần nhất để có thể đổi thưởng.
Đến xsmb99.me để được cập nhật trực tiếp XSMN vào tất cả các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần, hàng tháng siêu nhanh và siêu chính xác.