XSMN Thu 6 – SXMN T6 – Kết quả xổ số miền Nam Thứ 6
XSMN Thu 6 – SXMN T6 – Xổ số miền Nam Thứ 6 hàng tuần được quay số mở thưởng vào lúc 16h15’ với các đài: Vĩnh Long, Bình Dương và Trà Vinh tại xsmb99 cho kết quả nhanh và chính xác nhất!
xsmn / xsmn Thứ 6 / xsmn 23-12-2022
Tỉnh |
(Vĩnh Long)
|
(Trà Vinh)
|
(Bình Dương)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 76 | 05 | 35 |
G.7 GIẢI 7 | 232 | 776 | 174 |
G.6 GIẢI 6 |
3260 9364 9502 |
3350 3528 8217 |
6818 0146 3599 |
G.5 GIẢI 5 | 4840 | 5023 | 7645 |
G.4 GIẢI 4 |
62735 22178 75929 61740 59902 34296 06606 |
27787 62033 62458 66925 25549 67771 18412 |
33363 13104 96268 50222 48419 86081 51105 |
G.3 GIẢI 3 |
93285 60602 |
18627 43693 |
52352 55771 |
G.2 GIẢI 2 | 45733 | 92989 | 67901 |
G.1 GIẢI 1 | 84681 | 69250 | 88017 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 012355 | 225208 | 930459 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Trà Vinh | Bình Dương |
0 | 2, 6 | 8, 5 | 1, 4, 5 |
1 | 2, 7 | 7, 9, 8 | |
2 | 9 | 7, 5, 3, 8 | 2 |
3 | 3, 5, 2 | 3 | 5 |
4 | 0 | 9 | 5, 6 |
5 | 5 | 0, 8 | 9, 2 |
6 | 0, 4 | 3, 8 | |
7 | 8, 6 | 1, 6 | 1, 4 |
8 | 1, 5 | 9, 7 | 1 |
9 | 6 | 3 | 9 |
- Dò XSMN trực tiếp nhanh nhất
- Tham khảo Soi cầu MN chuẩn nhất
- Tham khảo Quay thử XSMN lấy hên
- Tham khảo Lô gan Miền Nam đầy đủ nhất
xsmn / xsmn Thứ 6 / xsmn 16-12-2022
Tỉnh |
(Vĩnh Long)
|
(Trà Vinh)
|
(Bình Dương)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 82 | 41 | 24 |
G.7 GIẢI 7 | 517 | 372 | 481 |
G.6 GIẢI 6 |
9302 3526 7540 |
5536 5693 6203 |
3775 7765 1953 |
G.5 GIẢI 5 | 7712 | 5653 | 4768 |
G.4 GIẢI 4 |
29107 07390 03282 18918 85063 69702 23469 |
00687 18097 75123 97246 48617 20262 64683 |
66206 05638 30670 04739 36473 84612 46137 |
G.3 GIẢI 3 |
08267 49383 |
91426 24980 |
04655 05602 |
G.2 GIẢI 2 | 53821 | 31803 | 85140 |
G.1 GIẢI 1 | 90270 | 92022 | 32498 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 876196 | 172512 | 408415 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Trà Vinh | Bình Dương |
0 | 7, 2 | 3 | 2, 6 |
1 | 8, 2, 7 | 2, 7 | 5, 2 |
2 | 1, 6 | 2, 6, 3 | 4 |
3 | 6 | 8, 9, 7 | |
4 | 0 | 6, 1 | 0 |
5 | 3 | 5, 3 | |
6 | 7, 3, 9 | 2 | 8, 5 |
7 | 0 | 2 | 0, 3, 5 |
8 | 3, 2 | 0, 7, 3 | 1 |
9 | 6, 0 | 7, 3 | 8 |
xsmn / xsmn Thứ 6 / xsmn 9-12-2022
Tỉnh |
(Vĩnh Long)
|
(Trà Vinh)
|
(Bình Dương)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 19 | 48 | 73 |
G.7 GIẢI 7 | 115 | 273 | 994 |
G.6 GIẢI 6 |
4248 0900 4089 |
1262 9702 6921 |
1794 8613 0903 |
G.5 GIẢI 5 | 0429 | 2236 | 9381 |
G.4 GIẢI 4 |
20172 63559 26645 57742 53077 11981 03503 |
65901 00065 60088 62818 28614 20263 76810 |
13521 18058 41044 59358 34126 97676 89717 |
G.3 GIẢI 3 |
82589 67826 |
18833 75503 |
19179 06581 |
G.2 GIẢI 2 | 24899 | 22190 | 43772 |
G.1 GIẢI 1 | 67258 | 31476 | 02436 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 779683 | 100662 | 363913 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Trà Vinh | Bình Dương |
0 | 3, 0 | 3, 1, 2 | 3 |
1 | 5, 9 | 8, 4, 0 | 3, 7 |
2 | 6, 9 | 1 | 1, 6 |
3 | 3, 6 | 6 | |
4 | 5, 2, 8 | 8 | 4 |
5 | 8, 9 | 8 | |
6 | 2, 5, 3 | ||
7 | 2, 7 | 6, 3 | 2, 9, 6, 3 |
8 | 3, 9, 1 | 8 | 1 |
9 | 9 | 0 | 4 |
xsmn / xsmn Thứ 6 / xsmn 2-12-2022
Tỉnh |
(Vĩnh Long)
|
(Trà Vinh)
|
(Bình Dương)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 03 | 36 | 24 |
G.7 GIẢI 7 | 314 | 775 | 761 |
G.6 GIẢI 6 |
7570 8705 2863 |
0899 4437 3690 |
5175 8280 8849 |
G.5 GIẢI 5 | 8111 | 4660 | 2688 |
G.4 GIẢI 4 |
37912 83910 42601 34299 67601 22689 46856 |
48846 67847 92016 52451 72153 41240 39446 |
90595 65452 59333 28291 24117 42108 91342 |
G.3 GIẢI 3 |
05665 03179 |
91071 78011 |
77739 10692 |
G.2 GIẢI 2 | 59784 | 00593 | 91943 |
G.1 GIẢI 1 | 77336 | 54702 | 21794 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 798559 | 213760 | 101095 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Trà Vinh | Bình Dương |
0 | 1, 5, 3 | 2 | 8 |
1 | 2, 0, 1, 4 | 1, 6 | 7 |
2 | 4 | ||
3 | 6 | 7, 6 | 9, 3 |
4 | 6, 7, 0 | 3, 2, 9 | |
5 | 9, 6 | 1, 3 | 2 |
6 | 5, 3 | 0 | 1 |
7 | 9, 0 | 1, 5 | 5 |
8 | 4, 9 | 8, 0 | |
9 | 9 | 3, 9, 0 | 5, 4, 2, 1 |
xsmn / xsmn Thứ 6 / xsmn 25-11-2022
Tỉnh |
(Vĩnh Long)
|
(Trà Vinh)
|
(Bình Dương)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 06 | 01 | 44 |
G.7 GIẢI 7 | 083 | 428 | 857 |
G.6 GIẢI 6 |
5623 5013 2029 |
1535 1364 9771 |
5305 9228 9780 |
G.5 GIẢI 5 | 7615 | 6892 | 8490 |
G.4 GIẢI 4 |
78028 26729 98130 08388 60132 46579 25097 |
02435 45046 87200 24100 14533 34873 70735 |
28011 01911 72099 46765 94656 50959 83556 |
G.3 GIẢI 3 |
06077 36191 |
11567 02641 |
27887 74775 |
G.2 GIẢI 2 | 40878 | 14374 | 89607 |
G.1 GIẢI 1 | 23728 | 80497 | 10922 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 365567 | 583491 | 790235 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Trà Vinh | Bình Dương |
0 | 6 | 0, 1 | 7, 5 |
1 | 5, 3 | 1 | |
2 | 8, 9, 3 | 8 | 2, 8 |
3 | 0, 2 | 5, 3 | 5 |
4 | 1, 6 | 4 | |
5 | 6, 9, 7 | ||
6 | 7 | 7, 4 | 5 |
7 | 8, 7, 9 | 4, 3, 1 | 5 |
8 | 8, 3 | 7, 0 | |
9 | 1, 7 | 1, 7, 2 | 9, 0 |
XSMN Thu 6 – Xổ số miền Nam Thứ 6 được tường thuật trực tiếp từ trường quay Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam cho kết quả nhanh và chính xác 100%.
XSMN T6 mở thưởng lúc 16h15’ gồm các đài:
+ XSVL – Xổ số Vĩnh Long
+ XSBD – Xổ số Bình Dương
+ XSTV – Xổ số Trà Vinh
Ngoài ra, người tham gia XSMN – Xổ số miền Nam có thể tham khảo qua chuyên mục Dự đoán XSMN do chuyên gia tại xsmb99 phân tích để lựa chọn được cặp số may mắn.
Tham khảo lịch quay số mở thưởng Xổ Số Miền Nam:
Thứ 2: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ 5:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ 7: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Cơ cấu giải thưởng hấp dẫn của xổ số miền Nam (loại vé 10.000 đồng):
Giải đặc biệt: trị giá 2 tỷ đồng, có 1 giải
Giải phụ đặc biệt: trị giá 5 triệu đồng, có 09 giải, tổng giá trị lên đến 45 triệu đồng
Giải 1: trị giá 30 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 300 triệu đồng
Giải 2: trị giá 15 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 150 triệu đồng
Giải 3: trị giá 10 triệu đồng, có 20 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 4: trị giá 3 triệu đồng, có 70 giải, tổng giá trị lên đến 210 triệu đồng
Giải 5: trị giá 1 triệu đồng, có 100 giải, tổng giá trị lên đến 100 triệu đồng
Giải 6: trị giá 400 ngàn đồng, có 300 giải, tổng giá trị lên đến 120 triệu đồng
Giải 7: trị giá 200 ngàn đồng, có 1.000 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 8: trị giá 100 ngàn đồng, có 10.000 giải, tổng giá trị lên đến 1 tỷ đồng
+ 09 Giải Phụ Đặc Biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 5.000.000đ.
+ 45 Giải Khuyến Khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoài trừ sai chữ số hàng trăm ngàn), mỗi giải trị giá 6.000.000đ.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Điều kiện lĩnh thưởng:
+ Vé trúng giải phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không được rách rời, chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa, không được: đốt xé, viết, vẽ, gạch, bôi mực lên tờ vé số.
+ Quá thời gian 30 ngày kể từ ngày mở số những vé trúng không lãnh sẽ không còn giá trị nữa. Số tiền đó được sung vào công quỹ.
Khi xác nhận đã trúng thưởng, tốt nhất là trực tiếp đến các địa điểm cung cấp xổ số của tỉnh phát hành vé hoặc đại lý gần nhất và mang theo vé trúng thưởng, chứng minh thư nhân dân (hoặc hộ chiếu, giấy phép lái xe, hộ khẩu).
Nếu may mắn trúng thưởng các đài XSMN Thứ 6, các bạn có thể liên hệ đổi thưởng tại các địa chỉ:
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT BÌNH DƯƠNG
Địa chỉ: 01 Huỳnh Văn Nghệ – P. Phú Lợi, Tp.Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Điện thoại: (84)0650-3824151-3827446-3820086
Fax: (84)0650-3827446-3829931-3822998
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT TRÀ VINH
Địa chỉ: 54 Phạm Ngũ Lão, tp. Trà Vinh, Trà Vinh
Điện thoại: 074 3868 018
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT VĨNH LONG
51E đường Nguyễn Trung Trực, phường 8, TP Vĩnh Long
Điện thoại: (84-70) 3822664 – 38222372
Fax: (84-70) 3824015
Hoặc các bạn có thể liên hệ đến các đại lý bán vé số gần nhất để có thể đổi thưởng.
Đến xsmb99.me để được cập nhật trực tiếp XSMN vào tất cả các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần, hàng tháng siêu nhanh và siêu chính xác.