XSMN Thu 6 – SXMN T6 – Kết quả xổ số miền Nam Thứ 6
XSMN Thu 6 – SXMN T6 – Xổ số miền Nam Thứ 6 hàng tuần được quay số mở thưởng vào lúc 16h15’ với các đài: Vĩnh Long, Bình Dương và Trà Vinh tại xsmb99 cho kết quả nhanh và chính xác nhất!
xsmn / xsmn Thứ 6 / xsmn 11-3-2022
Tỉnh |
(Vĩnh Long)
|
(Trà Vinh)
|
(Bình Dương)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 65 | 03 | 22 |
G.7 GIẢI 7 | 155 | 258 | 723 |
G.6 GIẢI 6 |
7192 1231 7312 |
4881 1195 5844 |
3077 8183 0753 |
G.5 GIẢI 5 | 3639 | 0043 | 4809 |
G.4 GIẢI 4 |
36482 98775 51363 24736 85040 13321 09779 |
25331 34904 58306 83851 40126 38718 09110 |
51518 94398 58719 10917 34843 40668 08779 |
G.3 GIẢI 3 |
66571 35283 |
45695 58168 |
64864 01902 |
G.2 GIẢI 2 | 59690 | 99222 | 98163 |
G.1 GIẢI 1 | 41612 | 98935 | 47257 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 345994 | 379063 | 234348 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Trà Vinh | Bình Dương |
0 | 4, 6, 3 | 2, 9 | |
1 | 2 | 8, 0 | 8, 9, 7 |
2 | 1 | 2, 6 | 3, 2 |
3 | 6, 9, 1 | 5, 1 | |
4 | 0 | 3, 4 | 8, 3 |
5 | 5 | 1, 8 | 7, 3 |
6 | 3, 5 | 3, 8 | 3, 4, 8 |
7 | 1, 5, 9 | 9, 7 | |
8 | 3, 2 | 1 | 3 |
9 | 4, 0, 2 | 5 | 8 |
- Dò XSMN trực tiếp nhanh nhất
- Tham khảo Soi cầu MN chuẩn nhất
- Tham khảo Quay thử XSMN lấy hên
- Tham khảo Lô gan Miền Nam đầy đủ nhất
xsmn / xsmn Thứ 6 / xsmn 4-3-2022
Tỉnh |
(Vĩnh Long)
|
(Trà Vinh)
|
(Bình Dương)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 73 | 58 | 22 |
G.7 GIẢI 7 | 917 | 127 | 921 |
G.6 GIẢI 6 |
4395 5841 3762 |
5638 1867 5839 |
0273 1336 5584 |
G.5 GIẢI 5 | 8921 | 3351 | 0678 |
G.4 GIẢI 4 |
94518 39841 80051 58718 24776 81235 84871 |
95099 58599 55360 84331 08008 16275 74173 |
38233 87396 33264 83109 32538 06772 17925 |
G.3 GIẢI 3 |
48141 86638 |
33564 00292 |
29510 88430 |
G.2 GIẢI 2 | 46880 | 39282 | 72178 |
G.1 GIẢI 1 | 30630 | 11297 | 88042 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 156424 | 931989 | 476410 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Trà Vinh | Bình Dương |
0 | 8 | 9 | |
1 | 8, 7 | 0 | |
2 | 4, 1 | 7 | 5, 1, 2 |
3 | 0, 8, 5 | 1, 8, 9 | 0, 3, 8, 6 |
4 | 1 | 2 | |
5 | 1 | 1, 8 | |
6 | 2 | 4, 0, 7 | 4 |
7 | 6, 1, 3 | 5, 3 | 8, 2, 3 |
8 | 0 | 9, 2 | 4 |
9 | 5 | 7, 2, 9 | 6 |
xsmn / xsmn Thứ 6 / xsmn 25-2-2022
Tỉnh |
(Vĩnh Long)
|
(Trà Vinh)
|
(Bình Dương)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 03 | 73 | 38 |
G.7 GIẢI 7 | 352 | 980 | 637 |
G.6 GIẢI 6 |
3039 4256 3631 |
5231 0324 0275 |
8633 8349 3541 |
G.5 GIẢI 5 | 8158 | 1155 | 6978 |
G.4 GIẢI 4 |
77181 77154 95724 53907 63059 63089 14478 |
93921 92563 77325 79473 08384 42507 63344 |
19945 29749 05910 01439 79267 92468 20862 |
G.3 GIẢI 3 |
08820 53022 |
10533 63069 |
55308 43026 |
G.2 GIẢI 2 | 88857 | 58555 | 79787 |
G.1 GIẢI 1 | 23591 | 61498 | 28099 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 549752 | 131544 | 213541 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Trà Vinh | Bình Dương |
0 | 7, 3 | 7 | 8 |
1 | 0 | ||
2 | 0, 2, 4 | 1, 5, 4 | 6 |
3 | 9, 1 | 3, 1 | 9, 3, 7, 8 |
4 | 4 | 1, 5, 9 | |
5 | 2, 7, 4, 9, 8, 6 | 5 | |
6 | 9, 3 | 7, 8, 2 | |
7 | 8 | 3, 5 | 8 |
8 | 1, 9 | 4, 0 | 7 |
9 | 1 | 8 | 9 |
xsmn / xsmn Thứ 6 / xsmn 18-2-2022
Tỉnh |
(Vĩnh Long)
|
(Trà Vinh)
|
(Bình Dương)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 28 | 00 | 91 |
G.7 GIẢI 7 | 101 | 461 | 240 |
G.6 GIẢI 6 |
2535 3530 8370 |
9715 7399 8455 |
2265 2916 5608 |
G.5 GIẢI 5 | 3069 | 7840 | 0532 |
G.4 GIẢI 4 |
56503 59896 10247 06137 89100 91400 86163 |
13323 02918 55725 07889 93357 52122 54789 |
45452 57813 18429 05709 41584 71686 39770 |
G.3 GIẢI 3 |
90213 43041 |
35101 45260 |
70142 85114 |
G.2 GIẢI 2 | 44608 | 29888 | 05991 |
G.1 GIẢI 1 | 18253 | 27610 | 24245 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 383257 | 767743 | 870543 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Trà Vinh | Bình Dương |
0 | 8, 3, 0, 1 | 1, 0 | 9, 8 |
1 | 3 | 0, 8, 5 | 4, 3, 6 |
2 | 8 | 3, 5, 2 | 9 |
3 | 7, 5, 0 | 2 | |
4 | 1, 7 | 3, 0 | 3, 5, 2, 0 |
5 | 7, 3 | 7, 5 | 2 |
6 | 3, 9 | 0, 1 | 5 |
7 | 0 | 0 | |
8 | 8, 9 | 4, 6 | |
9 | 6 | 9 | 1 |
xsmn / xsmn Thứ 6 / xsmn 11-2-2022
Tỉnh |
(Vĩnh Long)
|
(Trà Vinh)
|
(Bình Dương)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 77 | 93 | 35 |
G.7 GIẢI 7 | 507 | 848 | 038 |
G.6 GIẢI 6 |
7687 0855 4547 |
6560 3566 2799 |
6216 7433 6688 |
G.5 GIẢI 5 | 8173 | 8124 | 4754 |
G.4 GIẢI 4 |
06185 53994 29665 78766 35747 40651 34723 |
75291 88216 79970 79908 59067 85810 53621 |
13925 17399 77015 23759 80149 70498 91989 |
G.3 GIẢI 3 |
71471 71998 |
03104 97357 |
79440 69261 |
G.2 GIẢI 2 | 68039 | 38874 | 45081 |
G.1 GIẢI 1 | 97295 | 53713 | 85454 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 342512 | 742615 | 604043 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Trà Vinh | Bình Dương |
0 | 7 | 4, 8 | |
1 | 2 | 5, 3, 6, 0 | 5, 6 |
2 | 3 | 1, 4 | 5 |
3 | 9 | 3, 8, 5 | |
4 | 7 | 8 | 3, 0, 9 |
5 | 1, 5 | 7 | 4, 9 |
6 | 5, 6 | 7, 0, 6 | 1 |
7 | 1, 3, 7 | 4, 0 | |
8 | 5, 7 | 1, 9, 8 | |
9 | 5, 8, 4 | 1, 9, 3 | 9, 8 |
XSMN Thu 6 – Xổ số miền Nam Thứ 6 được tường thuật trực tiếp từ trường quay Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam cho kết quả nhanh và chính xác 100%.
XSMN T6 mở thưởng lúc 16h15’ gồm các đài:
+ XSVL – Xổ số Vĩnh Long
+ XSBD – Xổ số Bình Dương
+ XSTV – Xổ số Trà Vinh
Ngoài ra, người tham gia XSMN – Xổ số miền Nam có thể tham khảo qua chuyên mục Dự đoán XSMN do chuyên gia tại xsmb99 phân tích để lựa chọn được cặp số may mắn.
Tham khảo lịch quay số mở thưởng Xổ Số Miền Nam:
Thứ 2: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ 5:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ 7: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Cơ cấu giải thưởng hấp dẫn của xổ số miền Nam (loại vé 10.000 đồng):
Giải đặc biệt: trị giá 2 tỷ đồng, có 1 giải
Giải phụ đặc biệt: trị giá 5 triệu đồng, có 09 giải, tổng giá trị lên đến 45 triệu đồng
Giải 1: trị giá 30 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 300 triệu đồng
Giải 2: trị giá 15 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 150 triệu đồng
Giải 3: trị giá 10 triệu đồng, có 20 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 4: trị giá 3 triệu đồng, có 70 giải, tổng giá trị lên đến 210 triệu đồng
Giải 5: trị giá 1 triệu đồng, có 100 giải, tổng giá trị lên đến 100 triệu đồng
Giải 6: trị giá 400 ngàn đồng, có 300 giải, tổng giá trị lên đến 120 triệu đồng
Giải 7: trị giá 200 ngàn đồng, có 1.000 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 8: trị giá 100 ngàn đồng, có 10.000 giải, tổng giá trị lên đến 1 tỷ đồng
+ 09 Giải Phụ Đặc Biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 5.000.000đ.
+ 45 Giải Khuyến Khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoài trừ sai chữ số hàng trăm ngàn), mỗi giải trị giá 6.000.000đ.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Điều kiện lĩnh thưởng:
+ Vé trúng giải phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không được rách rời, chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa, không được: đốt xé, viết, vẽ, gạch, bôi mực lên tờ vé số.
+ Quá thời gian 30 ngày kể từ ngày mở số những vé trúng không lãnh sẽ không còn giá trị nữa. Số tiền đó được sung vào công quỹ.
Khi xác nhận đã trúng thưởng, tốt nhất là trực tiếp đến các địa điểm cung cấp xổ số của tỉnh phát hành vé hoặc đại lý gần nhất và mang theo vé trúng thưởng, chứng minh thư nhân dân (hoặc hộ chiếu, giấy phép lái xe, hộ khẩu).
Nếu may mắn trúng thưởng các đài XSMN Thứ 6, các bạn có thể liên hệ đổi thưởng tại các địa chỉ:
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT BÌNH DƯƠNG
Địa chỉ: 01 Huỳnh Văn Nghệ – P. Phú Lợi, Tp.Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Điện thoại: (84)0650-3824151-3827446-3820086
Fax: (84)0650-3827446-3829931-3822998
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT TRÀ VINH
Địa chỉ: 54 Phạm Ngũ Lão, tp. Trà Vinh, Trà Vinh
Điện thoại: 074 3868 018
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT VĨNH LONG
51E đường Nguyễn Trung Trực, phường 8, TP Vĩnh Long
Điện thoại: (84-70) 3822664 – 38222372
Fax: (84-70) 3824015
Hoặc các bạn có thể liên hệ đến các đại lý bán vé số gần nhất để có thể đổi thưởng.
Đến xsmb99.me để được cập nhật trực tiếp XSMN vào tất cả các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần, hàng tháng siêu nhanh và siêu chính xác.