XSMN Thu 6 – SXMN T6 – Kết quả xổ số miền Nam Thứ 6
XSMN Thu 6 – SXMN T6 – Xổ số miền Nam Thứ 6 hàng tuần được quay số mở thưởng vào lúc 16h15’ với các đài: Vĩnh Long, Bình Dương và Trà Vinh tại xsmb99 cho kết quả nhanh và chính xác nhất!
xsmn / xsmn Thứ 6 / xsmn 4-2-2022
Tỉnh |
(Vĩnh Long)
|
(Trà Vinh)
|
(Bình Dương)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 09 | 98 | 49 |
G.7 GIẢI 7 | 234 | 543 | 876 |
G.6 GIẢI 6 |
4168 8229 6164 |
1583 2757 4768 |
4670 6197 8338 |
G.5 GIẢI 5 | 6550 | 4853 | 3943 |
G.4 GIẢI 4 |
95773 82131 12266 16278 03721 25049 24333 |
33692 66356 53405 94033 60312 29186 33683 |
59257 42774 60860 41172 81966 15777 01487 |
G.3 GIẢI 3 |
77567 51100 |
19064 71833 |
31165 09388 |
G.2 GIẢI 2 | 59494 | 68274 | 84667 |
G.1 GIẢI 1 | 68598 | 61493 | 31902 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 687217 | 745485 | 539417 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Trà Vinh | Bình Dương |
0 | 0, 9 | 5 | 2 |
1 | 7 | 2 | 7 |
2 | 1, 9 | ||
3 | 1, 3, 4 | 3 | 8 |
4 | 9 | 3 | 3, 9 |
5 | 0 | 6, 3, 7 | 7 |
6 | 7, 6, 8, 4 | 4, 8 | 7, 5, 0, 6 |
7 | 3, 8 | 4 | 4, 2, 7, 0, 6 |
8 | 5, 6, 3 | 8, 7 | |
9 | 8, 4 | 3, 2, 8 | 7 |
- Dò XSMN trực tiếp nhanh nhất
- Tham khảo Soi cầu MN chuẩn nhất
- Tham khảo Quay thử XSMN lấy hên
- Tham khảo Lô gan Miền Nam đầy đủ nhất
xsmn / xsmn Thứ 6 / xsmn 28-1-2022
Tỉnh |
(Vĩnh Long)
|
(Trà Vinh)
|
(Bình Dương)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 56 | 35 | 15 |
G.7 GIẢI 7 | 254 | 621 | 903 |
G.6 GIẢI 6 |
6836 7016 9259 |
4200 4090 2293 |
0386 7993 5131 |
G.5 GIẢI 5 | 9228 | 5149 | 7227 |
G.4 GIẢI 4 |
46406 34103 59663 06516 54307 46893 52292 |
28381 88873 60464 10432 41189 22750 61420 |
66645 39568 91517 37047 27562 39449 43096 |
G.3 GIẢI 3 |
53521 42330 |
24934 34226 |
97105 08706 |
G.2 GIẢI 2 | 94752 | 60418 | 35440 |
G.1 GIẢI 1 | 59155 | 91142 | 92956 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 583275 | 656106 | 755821 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Trà Vinh | Bình Dương |
0 | 6, 3, 7 | 6, 0 | 5, 6, 3 |
1 | 6 | 8 | 7, 5 |
2 | 1, 8 | 6, 0, 1 | 1, 7 |
3 | 0, 6 | 4, 2, 5 | 1 |
4 | 2, 9 | 0, 5, 7, 9 | |
5 | 5, 2, 9, 4, 6 | 0 | 6 |
6 | 3 | 4 | 8, 2 |
7 | 5 | 3 | |
8 | 1, 9 | 6 | |
9 | 3, 2 | 0, 3 | 6, 3 |
xsmn / xsmn Thứ 6 / xsmn 21-1-2022
Tỉnh |
(Vĩnh Long)
|
(Trà Vinh)
|
(Bình Dương)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 19 | 89 | 09 |
G.7 GIẢI 7 | 264 | 834 | 609 |
G.6 GIẢI 6 |
4456 0490 1452 |
4174 6280 1953 |
1829 1720 7301 |
G.5 GIẢI 5 | 2510 | 2661 | 7735 |
G.4 GIẢI 4 |
00703 46160 88206 51643 30840 05487 69683 |
36357 54965 99265 86522 56265 36432 57525 |
19689 33770 28983 40498 75123 02975 73543 |
G.3 GIẢI 3 |
74920 11415 |
34356 05675 |
71746 43211 |
G.2 GIẢI 2 | 45567 | 73186 | 87192 |
G.1 GIẢI 1 | 62085 | 07336 | 87668 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 570616 | 290538 | 202497 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Trà Vinh | Bình Dương |
0 | 3, 6 | 1, 9 | |
1 | 6, 5, 0, 9 | 1 | |
2 | 0 | 2, 5 | 3, 9, 0 |
3 | 8, 6, 2, 4 | 5 | |
4 | 3, 0 | 6, 3 | |
5 | 6, 2 | 6, 7, 3 | |
6 | 7, 0, 4 | 5, 1 | 8 |
7 | 5, 4 | 0, 5 | |
8 | 5, 7, 3 | 6, 0, 9 | 9, 3 |
9 | 0 | 7, 2, 8 |
xsmn / xsmn Thứ 6 / xsmn 14-1-2022
Tỉnh |
(Vĩnh Long)
|
(Trà Vinh)
|
(Bình Dương)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 15 | 45 | 88 |
G.7 GIẢI 7 | 331 | 681 | 139 |
G.6 GIẢI 6 |
3443 1512 9267 |
9472 1997 5018 |
3533 6751 9323 |
G.5 GIẢI 5 | 3518 | 7412 | 6957 |
G.4 GIẢI 4 |
78063 45967 56358 94692 35373 91269 22721 |
56237 17204 74850 65783 12712 74824 83718 |
51211 41254 06431 68879 40398 61460 15219 |
G.3 GIẢI 3 |
18906 26141 |
05908 60207 |
28126 20341 |
G.2 GIẢI 2 | 30144 | 86017 | 78108 |
G.1 GIẢI 1 | 43351 | 62642 | 74093 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 805779 | 042902 | 422796 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Trà Vinh | Bình Dương |
0 | 6 | 2, 8, 7, 4 | 8 |
1 | 8, 2, 5 | 7, 2, 8 | 1, 9 |
2 | 1 | 4 | 6, 3 |
3 | 1 | 7 | 1, 3, 9 |
4 | 4, 1, 3 | 2, 5 | 1 |
5 | 1, 8 | 0 | 4, 7, 1 |
6 | 3, 7, 9 | 0 | |
7 | 9, 3 | 2 | 9 |
8 | 3, 1 | 8 | |
9 | 2 | 7 | 6, 3, 8 |
xsmn / xsmn Thứ 6 / xsmn 7-1-2022
Tỉnh |
(Vĩnh Long)
|
(Trà Vinh)
|
(Bình Dương)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 75 | 84 | 39 |
G.7 GIẢI 7 | 354 | 099 | 444 |
G.6 GIẢI 6 |
2877 4900 3575 |
1340 1797 2531 |
6248 5951 9996 |
G.5 GIẢI 5 | 4871 | 3993 | 7805 |
G.4 GIẢI 4 |
67353 97880 34302 14248 79276 63372 99503 |
43886 64084 48171 07860 44327 62616 10849 |
08029 10815 44187 62146 33199 87834 11647 |
G.3 GIẢI 3 |
04416 00248 |
01859 17195 |
95885 85122 |
G.2 GIẢI 2 | 40213 | 83787 | 75295 |
G.1 GIẢI 1 | 83759 | 86095 | 65428 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 247572 | 135363 | 591477 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Trà Vinh | Bình Dương |
0 | 2, 3, 0 | 5 | |
1 | 3, 6 | 6 | 5 |
2 | 7 | 8, 2, 9 | |
3 | 1 | 4, 9 | |
4 | 8 | 9, 0 | 6, 7, 8, 4 |
5 | 9, 3, 4 | 9 | 1 |
6 | 3, 0 | ||
7 | 2, 6, 1, 7, 5 | 1 | 7 |
8 | 0 | 7, 6, 4 | 5, 7 |
9 | 5, 3, 7, 9 | 5, 9, 6 |
XSMN Thu 6 – Xổ số miền Nam Thứ 6 được tường thuật trực tiếp từ trường quay Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam cho kết quả nhanh và chính xác 100%.
XSMN T6 mở thưởng lúc 16h15’ gồm các đài:
+ XSVL – Xổ số Vĩnh Long
+ XSBD – Xổ số Bình Dương
+ XSTV – Xổ số Trà Vinh
Ngoài ra, người tham gia XSMN – Xổ số miền Nam có thể tham khảo qua chuyên mục Dự đoán XSMN do chuyên gia tại xsmb99 phân tích để lựa chọn được cặp số may mắn.
Tham khảo lịch quay số mở thưởng Xổ Số Miền Nam:
Thứ 2: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ 5:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ 7: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Cơ cấu giải thưởng hấp dẫn của xổ số miền Nam (loại vé 10.000 đồng):
Giải đặc biệt: trị giá 2 tỷ đồng, có 1 giải
Giải phụ đặc biệt: trị giá 5 triệu đồng, có 09 giải, tổng giá trị lên đến 45 triệu đồng
Giải 1: trị giá 30 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 300 triệu đồng
Giải 2: trị giá 15 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 150 triệu đồng
Giải 3: trị giá 10 triệu đồng, có 20 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 4: trị giá 3 triệu đồng, có 70 giải, tổng giá trị lên đến 210 triệu đồng
Giải 5: trị giá 1 triệu đồng, có 100 giải, tổng giá trị lên đến 100 triệu đồng
Giải 6: trị giá 400 ngàn đồng, có 300 giải, tổng giá trị lên đến 120 triệu đồng
Giải 7: trị giá 200 ngàn đồng, có 1.000 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 8: trị giá 100 ngàn đồng, có 10.000 giải, tổng giá trị lên đến 1 tỷ đồng
+ 09 Giải Phụ Đặc Biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 5.000.000đ.
+ 45 Giải Khuyến Khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoài trừ sai chữ số hàng trăm ngàn), mỗi giải trị giá 6.000.000đ.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Điều kiện lĩnh thưởng:
+ Vé trúng giải phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không được rách rời, chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa, không được: đốt xé, viết, vẽ, gạch, bôi mực lên tờ vé số.
+ Quá thời gian 30 ngày kể từ ngày mở số những vé trúng không lãnh sẽ không còn giá trị nữa. Số tiền đó được sung vào công quỹ.
Khi xác nhận đã trúng thưởng, tốt nhất là trực tiếp đến các địa điểm cung cấp xổ số của tỉnh phát hành vé hoặc đại lý gần nhất và mang theo vé trúng thưởng, chứng minh thư nhân dân (hoặc hộ chiếu, giấy phép lái xe, hộ khẩu).
Nếu may mắn trúng thưởng các đài XSMN Thứ 6, các bạn có thể liên hệ đổi thưởng tại các địa chỉ:
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT BÌNH DƯƠNG
Địa chỉ: 01 Huỳnh Văn Nghệ – P. Phú Lợi, Tp.Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Điện thoại: (84)0650-3824151-3827446-3820086
Fax: (84)0650-3827446-3829931-3822998
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT TRÀ VINH
Địa chỉ: 54 Phạm Ngũ Lão, tp. Trà Vinh, Trà Vinh
Điện thoại: 074 3868 018
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT VĨNH LONG
51E đường Nguyễn Trung Trực, phường 8, TP Vĩnh Long
Điện thoại: (84-70) 3822664 – 38222372
Fax: (84-70) 3824015
Hoặc các bạn có thể liên hệ đến các đại lý bán vé số gần nhất để có thể đổi thưởng.
Đến xsmb99.me để được cập nhật trực tiếp XSMN vào tất cả các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần, hàng tháng siêu nhanh và siêu chính xác.