XSMT Thu 5 – SXMT T5 – Kết quả xổ số miền Trung Thứ 5
XSMT Thu 5 – SXMT T5 – Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần được quay số mở thưởng vào lúc 17h15’ với các đài: Bình Định, Quảng Trị và Quảng Bình tại xsmb99 cho kết quả nhanh và chính xác nhất!
xsmt / xsmt Thứ 5 / xsmt 2-3-2023
Tỉnh |
(Quảng Trị)
|
(Quảng Bình)
|
(Bình Định)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 53 | 15 | 00 |
G.7 GIẢI 7 | 846 | 190 | 351 |
G.6 GIẢI 6 |
5166 5818 8484 |
7792 2481 2156 |
5658 9452 3481 |
G.5 GIẢI 5 | 9251 | 2692 | 0617 |
G.4 GIẢI 4 |
37003 12243 75694 23545 91350 29622 89598 |
04267 34821 02640 47164 40391 51658 41708 |
94797 87588 02668 16750 09763 32396 18839 |
G.3 GIẢI 3 |
44218 92932 |
33955 53286 |
94120 42310 |
G.2 GIẢI 2 | 49863 | 62700 | 88568 |
G.1 GIẢI 1 | 39467 | 72414 | 97400 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 480645 | 115905 | 253908 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Quảng Trị | Quảng Bình | Bình Định |
0 | 3 | 5, 0, 8 | 8, 0 |
1 | 8 | 4, 5 | 0, 7 |
2 | 2 | 1 | 0 |
3 | 2 | 9 | |
4 | 5, 3, 6 | 0 | |
5 | 0, 1, 3 | 5, 8, 6 | 0, 8, 2, 1 |
6 | 7, 3, 6 | 7, 4 | 8, 3 |
7 | |||
8 | 4 | 6, 1 | 8, 1 |
9 | 4, 8 | 1, 2, 0 | 7, 6 |
- Dò XSMT trực tiếp nhanh nhất
- Tham khảo Soi cầu MT chuẩn nhất
- Tham khảo Quay thử XSMT lấy hên
- Tham khảo Lô gan Miền Trung đầy đủ nhất
xsmt / xsmt Thứ 5 / xsmt 23-2-2023
Tỉnh |
(Quảng Trị)
|
(Quảng Bình)
|
(Bình Định)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 69 | 45 | 70 |
G.7 GIẢI 7 | 899 | 811 | 270 |
G.6 GIẢI 6 |
7957 8891 8451 |
1380 3579 0358 |
2790 1859 2454 |
G.5 GIẢI 5 | 9034 | 2230 | 5629 |
G.4 GIẢI 4 |
04093 94674 57418 42864 75035 01365 13762 |
33066 34676 53936 01394 80559 53634 89531 |
70002 43958 43868 18058 22548 63306 90628 |
G.3 GIẢI 3 |
36595 44206 |
26345 37387 |
92013 49026 |
G.2 GIẢI 2 | 80034 | 70413 | 81403 |
G.1 GIẢI 1 | 64951 | 28793 | 37955 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 036980 | 259962 | 204425 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Quảng Trị | Quảng Bình | Bình Định |
0 | 6 | 3, 2, 6 | |
1 | 8 | 3, 1 | 3 |
2 | 5, 6, 8, 9 | ||
3 | 4, 5 | 6, 4, 1, 0 | |
4 | 5 | 8 | |
5 | 1, 7 | 9, 8 | 5, 8, 9, 4 |
6 | 4, 5, 2, 9 | 2, 6 | 8 |
7 | 4 | 6, 9 | 0 |
8 | 0 | 7, 0 | |
9 | 5, 3, 1, 9 | 3, 4 | 0 |
xsmt / xsmt Thứ 5 / xsmt 16-2-2023
Tỉnh |
(Quảng Trị)
|
(Quảng Bình)
|
(Bình Định)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 79 | 81 | 07 |
G.7 GIẢI 7 | 023 | 082 | 294 |
G.6 GIẢI 6 |
7891 9487 4823 |
6376 8734 2256 |
8217 0623 6267 |
G.5 GIẢI 5 | 9779 | 9662 | 6474 |
G.4 GIẢI 4 |
96473 14253 93342 15248 28073 61895 70231 |
25836 13085 83645 09619 23768 79771 05520 |
91865 93166 02339 68459 57183 60815 43355 |
G.3 GIẢI 3 |
51665 03713 |
93643 74255 |
46977 61543 |
G.2 GIẢI 2 | 73742 | 78287 | 00755 |
G.1 GIẢI 1 | 54078 | 71066 | 87604 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 622887 | 066088 | 383641 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Quảng Trị | Quảng Bình | Bình Định |
0 | 4, 7 | ||
1 | 3 | 9 | 5, 7 |
2 | 3 | 0 | 3 |
3 | 1 | 6, 4 | 9 |
4 | 2, 8 | 3, 5 | 1, 3 |
5 | 3 | 5, 6 | 5, 9 |
6 | 5 | 6, 8, 2 | 5, 6, 7 |
7 | 8, 3, 9 | 1, 6 | 7, 4 |
8 | 7 | 8, 7, 5, 2, 1 | 3 |
9 | 5, 1 | 4 |
xsmt / xsmt Thứ 5 / xsmt 9-2-2023
Tỉnh |
(Quảng Trị)
|
(Quảng Bình)
|
(Bình Định)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 47 | 68 | 66 |
G.7 GIẢI 7 | 244 | 531 | 982 |
G.6 GIẢI 6 |
6746 2243 0758 |
3951 0443 6973 |
3204 1596 7063 |
G.5 GIẢI 5 | 0118 | 4270 | 6502 |
G.4 GIẢI 4 |
39701 01164 54755 72602 03698 57454 68300 |
11395 33584 83278 63322 76470 44197 85241 |
01989 27848 61993 78846 76359 20279 74567 |
G.3 GIẢI 3 |
81173 11699 |
32144 97148 |
14504 99690 |
G.2 GIẢI 2 | 75188 | 16226 | 53429 |
G.1 GIẢI 1 | 82524 | 72916 | 73070 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 446761 | 971912 | 817180 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Quảng Trị | Quảng Bình | Bình Định |
0 | 1, 2, 0 | 4, 2 | |
1 | 8 | 2, 6 | |
2 | 4 | 6, 2 | 9 |
3 | 1 | ||
4 | 6, 3, 4, 7 | 4, 8, 1, 3 | 8, 6 |
5 | 5, 4, 8 | 1 | 9 |
6 | 1, 4 | 8 | 7, 3, 6 |
7 | 3 | 8, 0, 3 | 0, 9 |
8 | 8 | 4 | 0, 9, 2 |
9 | 9, 8 | 5, 7 | 0, 3, 6 |
xsmt / xsmt Thứ 5 / xsmt 2-2-2023
Tỉnh |
(Quảng Trị)
|
(Quảng Bình)
|
(Bình Định)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 76 | 70 | 34 |
G.7 GIẢI 7 | 230 | 258 | 902 |
G.6 GIẢI 6 |
8801 2314 0672 |
8521 0301 8262 |
4093 1944 6902 |
G.5 GIẢI 5 | 7594 | 8830 | 2711 |
G.4 GIẢI 4 |
47142 75348 24638 91721 59187 63896 27539 |
62433 93101 99658 11459 79346 08659 69358 |
72336 91877 33242 97733 61771 89328 90732 |
G.3 GIẢI 3 |
89938 13305 |
63347 11032 |
15861 89018 |
G.2 GIẢI 2 | 19133 | 29706 | 77397 |
G.1 GIẢI 1 | 92667 | 41146 | 64644 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 706593 | 854033 | 169189 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Quảng Trị | Quảng Bình | Bình Định |
0 | 5, 1 | 6, 1 | 2 |
1 | 4 | 8, 1 | |
2 | 1 | 1 | 8 |
3 | 3, 8, 9, 0 | 3, 2, 0 | 6, 3, 2, 4 |
4 | 2, 8 | 6, 7 | 4, 2 |
5 | 8, 9 | ||
6 | 7 | 2 | 1 |
7 | 2, 6 | 0 | 7, 1 |
8 | 7 | 9 | |
9 | 3, 6, 4 | 7, 3 |
XSMT Thu 5 – Xổ số miền Trung Thứ 5 được tường thuật trực tiếp từ trường quay Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung cho kết quả nhanh và chính xác 100%.
XSMT T5 mở thưởng lúc 17h15’ gồm các đài:
+ XSBDI – Xổ số Bình Định
+ XSQT – Xổ số Quảng Trị
+ XSQB – Xổ số Quảng Bình
Ngoài ra, người tham gia XSMT – Xổ số miền Trung có thể tham khảo qua chuyên mục Dự đoán XSMT do chuyên gia tại xsmb99 phân tích để lựa chọn được cặp số may mắn.
Lịch quay số mở thưởng xổ số miền Trung hằng ngày:
XSMT Thứ 2: Thừa Thiên Huế - Phú Yên
XSMT Thứ 3: Đắk Lắk - Quảng Nam
XSMT Thứ 4: Đà Nẵng - Khánh Hòa
XSMT Thứ 5: Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình
XSMT Thứ 6: Gia Lai - Ninh Thuận
XSMT Thứ 7: Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông
XSMT Chủ nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung:
Xổ số miền Trung có giá vé chỉ 10.000.000 đồng (10 ngàn đồng) nhưng lại có cơ cấu giải thưởng rất hấp dẫn trị giá lên đến 1 tỷ đồng.
Giải đặc biệt: trị giá 2 tỷ đồng, có 01 giải
Giải 1: trị giá 30 triệu đồng, có 01 giải
Giải 2: trị giá 15 triệu đồng, có 02 giải, tổng giá trị lên đến 30 đồng
Giải 3: trị giá 10 triệu đồng, có 90 giải, tổng giá trị lên đến 90 triệu đồng
Giải 4: trị giá 3 triệu đồng, có 07 giải, tổng giá trị lên đến 21 triệu đồng
Giải 5: trị giá 1 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 10 triệu đồng
Giải 6: trị giá 400 ngàn đồng, có 30 giải, tổng giá trị lên đến 12 triệu đồng
Giải 7: trị giá 200 ngàn đồng, có 100 giải, tổng giá trị lên đến 20 triệu đồng
Giải 8: trị giá 100 ngàn đồng, có 1.000 giải, tổng giá trị lên đến 10 triệu đồng
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số hàng trăm ngàn), mỗi giải trị giá 6.000.000đ
Lưu ý: Giải Phụ đặt biệt là giải dành cho các vé trúng 5 số cuối (chỉ sai số đầu tiên), giải Khuyến khích là giải sai 1 số bất kỳ (ngoài sai chữ số đầu đã là giải Phụ đặc biệt) nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải ĐB 6 chữ số.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Điều kiện lĩnh thưởng:
+ Vé trúng giải phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không được rách rời, chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa, không được: đốt xé, viết, vẽ, gạch, bôi mực lên tờ vé số.
+ Quá thời gian 30 ngày kể từ ngày mở số những vé trúng không lãnh sẽ không còn giá trị nữa. Số tiền đó được sung vào công quỹ.
Khi xác nhận đã trúng thưởng, tốt nhất là trực tiếp đến các địa điểm cung cấp xổ số của tỉnh phát hành vé hoặc đại lý gần nhất và mang theo vé trúng thưởng, chứng minh thư nhân dân (hoặc hộ chiếu, giấy phép lái xe, hộ khẩu).
Nếu may mắn trúng thưởng các đài XSMT Thứ 5, các bạn có thể liên hệ đổi thưởng tại các địa chỉ:
CÔNG TY XỔ SỐ KIẾN THIẾT BÌNH ĐỊNH
Địa chỉ: 304 Phan Bội Châu, TP. Quy Nhơn, Bình Định
Điện thoại: 056 3822 242
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT QUẢNG BÌNH
Địa chỉ: 8B Hương Giang – Đồng Hới – Quảng Bình
Điện thoại: 052.3822378
CÔNG TY XỔ SỐ KIẾN THIẾT TỈNH QUẢNG TRỊ
Địa chỉ: 2 Huyền Trân Công Chúa, Đông Hà, Quảng Trị
Điện thoại: 053 3553 378
Hoặc các bạn có thể liên hệ đến các đại lý bán vé số gần nhất để có thể đổi thưởng.
Đến xsmb99.me để được cập nhật trực tiếp XSMT vào tất cả các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần, hàng tháng siêu nhanh và siêu chính xác.