XSMN Chu nhat – XSMN CN – Kết quả xổ số miền Nam Chủ nhật
XSMN Chu nhat – XSMN CN – Xổ số miền Nam Chủ Nhật hàng tuần được quay số mở thưởng vào lúc 16h15’ với các đài: Đà Lạt, Kiên Giang và Tiền Giang tại xsmb99 cho kết quả nhanh và chính xác nhất!
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 8-9-2024
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 42 | 37 | 40 |
G.7 GIẢI 7 | 578 | 744 | 236 |
G.6 GIẢI 6 |
5469 4500 1079 |
1960 6620 4163 |
3178 5935 5759 |
G.5 GIẢI 5 | 5943 | 8655 | 7373 |
G.4 GIẢI 4 |
30360 97095 61956 22839 01114 50413 21332 |
87436 68628 53636 60281 30125 08068 43184 |
84685 28889 68291 67267 60292 60079 21878 |
G.3 GIẢI 3 |
22850 25382 |
78555 75119 |
75819 98641 |
G.2 GIẢI 2 | 24117 | 76470 | 25851 |
G.1 GIẢI 1 | 35584 | 88784 | 87346 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 807091 | 503373 | 312725 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 0 | ||
1 | 7, 4, 3 | 9 | 9 |
2 | 8, 5, 0 | 5 | |
3 | 9, 2 | 6, 7 | 5, 6 |
4 | 3, 2 | 4 | 6, 1, 0 |
5 | 0, 6 | 5 | 1, 9 |
6 | 0, 9 | 8, 0, 3 | 7 |
7 | 9, 8 | 3, 0 | 9, 8, 3 |
8 | 4, 2 | 4, 1 | 5, 9 |
9 | 1, 5 | 1, 2 |
- Dò XSMN trực tiếp nhanh nhất
- Tham khảo Soi cầu MN chuẩn nhất
- Tham khảo Quay thử XSMN lấy hên
- Tham khảo Lô gan Miền Nam đầy đủ nhất
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 1-9-2024
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 06 | 78 | 23 |
G.7 GIẢI 7 | 779 | 014 | 042 |
G.6 GIẢI 6 |
7400 7211 4263 |
2507 9715 9545 |
3477 3681 2086 |
G.5 GIẢI 5 | 9567 | 7126 | 4349 |
G.4 GIẢI 4 |
67415 24390 57145 43417 11761 81080 24533 |
83758 05041 15454 51136 52292 12447 38685 |
50451 36670 88272 54448 14775 44462 19260 |
G.3 GIẢI 3 |
66107 98648 |
40560 60330 |
81537 82647 |
G.2 GIẢI 2 | 47678 | 36511 | 19800 |
G.1 GIẢI 1 | 12454 | 81681 | 52784 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 082354 | 014193 | 498678 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 7, 0, 6 | 7 | 0 |
1 | 5, 7, 1 | 1, 5, 4 | |
2 | 6 | 3 | |
3 | 3 | 0, 6 | 7 |
4 | 8, 5 | 1, 7, 5 | 7, 8, 9, 2 |
5 | 4 | 8, 4 | 1 |
6 | 1, 7, 3 | 0 | 2, 0 |
7 | 8, 9 | 8 | 8, 0, 2, 5, 7 |
8 | 0 | 1, 5 | 4, 1, 6 |
9 | 0 | 3, 2 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 25-8-2024
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 86 | 32 | 38 |
G.7 GIẢI 7 | 697 | 508 | 049 |
G.6 GIẢI 6 |
2570 2593 5941 |
0822 2683 6549 |
0005 2245 0715 |
G.5 GIẢI 5 | 7874 | 1662 | 4464 |
G.4 GIẢI 4 |
53522 63779 23537 00608 18494 44808 97512 |
54847 12026 57051 52647 62545 53040 13232 |
11178 08618 54347 62848 10727 04188 85590 |
G.3 GIẢI 3 |
37824 64604 |
97342 61244 |
84327 02245 |
G.2 GIẢI 2 | 82337 | 85840 | 40125 |
G.1 GIẢI 1 | 60435 | 36299 | 08850 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 544552 | 158019 | 082488 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 4, 8 | 8 | 5 |
1 | 2 | 9 | 8, 5 |
2 | 4, 2 | 6, 2 | 5, 7 |
3 | 5, 7 | 2 | 8 |
4 | 1 | 0, 2, 4, 7, 5, 9 | 5, 7, 8, 9 |
5 | 2 | 1 | 0 |
6 | 2 | 4 | |
7 | 9, 4, 0 | 8 | |
8 | 6 | 3 | 8 |
9 | 4, 3, 7 | 9 | 0 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 18-8-2024
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 03 | 43 | 77 |
G.7 GIẢI 7 | 989 | 212 | 336 |
G.6 GIẢI 6 |
4338 1405 0492 |
9190 5038 0339 |
4672 0670 1920 |
G.5 GIẢI 5 | 6930 | 8910 | 8700 |
G.4 GIẢI 4 |
13712 25274 03606 31544 52984 84660 51772 |
51023 23773 14310 57443 10340 20318 27377 |
30108 96403 19021 63427 63523 60424 03179 |
G.3 GIẢI 3 |
98794 58035 |
10481 10296 |
16030 27929 |
G.2 GIẢI 2 | 29461 | 25709 | 35230 |
G.1 GIẢI 1 | 11269 | 80184 | 33704 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 128312 | 723457 | 761460 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 6, 5, 3 | 9 | 4, 8, 3, 0 |
1 | 2 | 0, 8, 2 | |
2 | 3 | 9, 1, 7, 3, 4, 0 | |
3 | 5, 0, 8 | 8, 9 | 0, 6 |
4 | 4 | 3, 0 | |
5 | 7 | ||
6 | 9, 1, 0 | 0 | |
7 | 4, 2 | 3, 7 | 9, 2, 0, 7 |
8 | 4, 9 | 4, 1 | |
9 | 4, 2 | 6, 0 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 11-8-2024
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 39 | 74 | 52 |
G.7 GIẢI 7 | 373 | 423 | 450 |
G.6 GIẢI 6 |
1730 4951 6905 |
8350 8539 6681 |
0798 0581 2873 |
G.5 GIẢI 5 | 0346 | 7353 | 7635 |
G.4 GIẢI 4 |
94406 69175 47384 87771 07552 16428 36079 |
11343 30273 31971 60412 11240 64706 95467 |
22417 56397 59015 61806 19318 69221 22456 |
G.3 GIẢI 3 |
37429 38755 |
35316 23214 |
52266 58575 |
G.2 GIẢI 2 | 26969 | 46571 | 88500 |
G.1 GIẢI 1 | 39698 | 93356 | 58131 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 528987 | 828941 | 137859 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 6, 5 | 6 | 0, 6 |
1 | 6, 4, 2 | 7, 5, 8 | |
2 | 9, 8 | 3 | 1 |
3 | 0, 9 | 9 | 1, 5 |
4 | 6 | 1, 3, 0 | |
5 | 5, 2, 1 | 6, 3, 0 | 9, 6, 0, 2 |
6 | 9 | 7 | 6 |
7 | 5, 1, 9, 3 | 1, 3, 4 | 5, 3 |
8 | 7, 4 | 1 | 1 |
9 | 8 | 7, 8 |
XSMN Chu nhat – Xổ số miền Nam Chủ nhật được tường thuật trực tiếp từ trường quay Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam cho kết quả nhanh và chính xác 100%.
XSMN CN mở thưởng lúc 16h15’ gồm các đài:
+ XSDL – Xổ số Đà Lạt
+ XSKG – Xổ số Kiên Giang
+ XSTG – Xổ số Tiền Giang
Ngoài ra, người tham gia XSMN – Xổ số miền Nam có thể tham khảo qua chuyên mục Dự đoán XSMN do chuyên gia tại xsmb99 phân tích để lựa chọn được cặp số may mắn.
Tham khảo lịch quay số mở thưởng Xổ Số Miền Nam:
Thứ 2: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ 5:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ 7: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Cơ cấu giải thưởng hấp dẫn của xổ số miền Nam (loại vé 10.000 đồng):
Giải đặc biệt: trị giá 2 tỷ đồng, có 1 giải
Giải phụ đặc biệt: trị giá 5 triệu đồng, có 09 giải, tổng giá trị lên đến 45 triệu đồng
Giải 1: trị giá 30 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 300 triệu đồng
Giải 2: trị giá 15 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 150 triệu đồng
Giải 3: trị giá 10 triệu đồng, có 20 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 4: trị giá 3 triệu đồng, có 70 giải, tổng giá trị lên đến 210 triệu đồng
Giải 5: trị giá 1 triệu đồng, có 100 giải, tổng giá trị lên đến 100 triệu đồng
Giải 6: trị giá 400 ngàn đồng, có 300 giải, tổng giá trị lên đến 120 triệu đồng
Giải 7: trị giá 200 ngàn đồng, có 1.000 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 8: trị giá 100 ngàn đồng, có 10.000 giải, tổng giá trị lên đến 1 tỷ đồng
+ 09 Giải Phụ Đặc Biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 5.000.000đ.
+ 45 Giải Khuyến Khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoài trừ sai chữ số hàng trăm ngàn), mỗi giải trị giá 6.000.000đ.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Điều kiện lĩnh thưởng:
+ Vé trúng giải phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không được rách rời, chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa, không được: đốt xé, viết, vẽ, gạch, bôi mực lên tờ vé số.
+ Quá thời gian 30 ngày kể từ ngày mở số những vé trúng không lãnh sẽ không còn giá trị nữa. Số tiền đó được sung vào công quỹ.
Khi xác nhận đã trúng thưởng, tốt nhất là trực tiếp đến các địa điểm cung cấp xổ số của tỉnh phát hành vé hoặc đại lý gần nhất và mang theo vé trúng thưởng, chứng minh thư nhân dân (hoặc hộ chiếu, giấy phép lái xe, hộ khẩu).
Nếu may mắn trúng thưởng các đài XSMN Chủ nhật, các bạn có thể liên hệ đổi thưởng tại các địa chỉ:
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT TỈNH LÂM ĐỒNG – ĐÀ LẠT
Địa chỉ: 4 Hồ Tùng Mậu, thành phố Đà Lạt
Điện thoại: 0633.822.111
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT KIÊN GIANG
Số: 52 Trần Phú, Phường Vĩnh Thanh – TP. Rạch Giá – Kiên Giang
Điện thoại: 077.3873061.
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT TIỀN GIANG
Địa chỉ: 5 Thủ Khoa Huân, P1, Mỹ Tho, Tiền Giang
Điện thoại: (073) 3872489 – 3885141
Fax: (073) 3884332
Hoặc các bạn có thể liên hệ đến các đại lý bán vé số gần nhất để có thể đổi thưởng.
Đến xsmb99.me để được cập nhật trực tiếp XSMN vào tất cả các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần, hàng tháng siêu nhanh và siêu chính xác.