XSMN Chu nhat – XSMN CN – Kết quả xổ số miền Nam Chủ nhật
XSMN Chu nhat – XSMN CN – Xổ số miền Nam Chủ Nhật hàng tuần được quay số mở thưởng vào lúc 16h15’ với các đài: Đà Lạt, Kiên Giang và Tiền Giang tại xsmb99 cho kết quả nhanh và chính xác nhất!
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 12-5-2024
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 00 | 36 | 95 |
G.7 GIẢI 7 | 474 | 804 | 901 |
G.6 GIẢI 6 |
2647 0797 6157 |
2550 2129 5133 |
4400 7284 1929 |
G.5 GIẢI 5 | 9910 | 0386 | 5223 |
G.4 GIẢI 4 |
42331 22590 83392 16721 96059 43505 29135 |
62042 25995 23479 14917 07907 80693 92269 |
22228 16211 04594 34530 08717 47073 23945 |
G.3 GIẢI 3 |
14167 98771 |
56329 84171 |
49583 58467 |
G.2 GIẢI 2 | 79958 | 17364 | 54817 |
G.1 GIẢI 1 | 05143 | 10012 | 70574 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 539211 | 741575 | 009572 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 5, 0 | 7, 4 | 0, 1 |
1 | 1, 0 | 2, 7 | 7, 1 |
2 | 1 | 9 | 8, 3, 9 |
3 | 1, 5 | 3, 6 | 0 |
4 | 3, 7 | 2 | 5 |
5 | 8, 9, 7 | 0 | |
6 | 7 | 4, 9 | 7 |
7 | 1, 4 | 5, 1, 9 | 2, 4, 3 |
8 | 6 | 3, 4 | |
9 | 0, 2, 7 | 5, 3 | 4, 5 |
- Dò XSMN trực tiếp nhanh nhất
- Tham khảo Soi cầu MN chuẩn nhất
- Tham khảo Quay thử XSMN lấy hên
- Tham khảo Lô gan Miền Nam đầy đủ nhất
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 5-5-2024
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 89 | 73 | 81 |
G.7 GIẢI 7 | 471 | 462 | 071 |
G.6 GIẢI 6 |
1802 4531 0005 |
8656 3229 1842 |
7791 6716 0619 |
G.5 GIẢI 5 | 7204 | 0019 | 0729 |
G.4 GIẢI 4 |
74832 81460 06157 28318 40853 70073 55020 |
70600 85920 22099 21850 97309 65872 69173 |
03690 36668 24818 29385 97498 74126 45674 |
G.3 GIẢI 3 |
31106 89749 |
62470 76671 |
96906 82717 |
G.2 GIẢI 2 | 82609 | 78343 | 42881 |
G.1 GIẢI 1 | 77596 | 44710 | 59969 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 442385 | 879830 | 464482 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 9, 6, 4, 2, 5 | 0, 9 | 6 |
1 | 8 | 0, 9 | 7, 8, 6, 9 |
2 | 0 | 0, 9 | 6, 9 |
3 | 2, 1 | 0 | |
4 | 9 | 3, 2 | |
5 | 7, 3 | 0, 6 | |
6 | 0 | 2 | 9, 8 |
7 | 3, 1 | 0, 1, 2, 3 | 4, 1 |
8 | 5, 9 | 2, 1, 5 | |
9 | 6 | 9 | 0, 8, 1 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 28-4-2024
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 87 | 43 | 45 |
G.7 GIẢI 7 | 209 | 517 | 385 |
G.6 GIẢI 6 |
2263 0668 1190 |
1011 5697 3104 |
9419 3968 7767 |
G.5 GIẢI 5 | 3277 | 9325 | 3804 |
G.4 GIẢI 4 |
25147 71552 64407 16629 99475 66471 64276 |
70126 13547 07352 12819 90636 61854 37710 |
47234 88428 23559 28890 83511 84330 75588 |
G.3 GIẢI 3 |
42849 89850 |
95887 10040 |
53523 71430 |
G.2 GIẢI 2 | 32202 | 62901 | 19365 |
G.1 GIẢI 1 | 69453 | 36902 | 33160 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 659746 | 508953 | 602561 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 2, 7, 9 | 2, 1, 4 | 4 |
1 | 9, 0, 1, 7 | 1, 9 | |
2 | 9 | 6, 5 | 3, 8 |
3 | 6 | 0, 4 | |
4 | 6, 9, 7 | 0, 7, 3 | 5 |
5 | 3, 0, 2 | 3, 2, 4 | 9 |
6 | 3, 8 | 1, 0, 5, 8, 7 | |
7 | 5, 1, 6, 7 | ||
8 | 7 | 7 | 8, 5 |
9 | 0 | 7 | 0 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 21-4-2024
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 93 | 28 | 55 |
G.7 GIẢI 7 | 535 | 908 | 479 |
G.6 GIẢI 6 |
1415 8741 3811 |
6180 1157 5769 |
2453 4322 1306 |
G.5 GIẢI 5 | 0989 | 1680 | 2498 |
G.4 GIẢI 4 |
37497 45392 93158 47943 56844 06824 03766 |
69888 20746 26456 32021 44557 05469 07799 |
54298 13270 90278 98628 96553 75497 73180 |
G.3 GIẢI 3 |
55419 18016 |
89179 32057 |
05091 80815 |
G.2 GIẢI 2 | 73297 | 44914 | 29338 |
G.1 GIẢI 1 | 24201 | 72335 | 72773 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 943309 | 975735 | 371556 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 9, 1 | 8 | 6 |
1 | 9, 6, 5, 1 | 4 | 5 |
2 | 4 | 1, 8 | 8, 2 |
3 | 5 | 5 | 8 |
4 | 3, 4, 1 | 6 | |
5 | 8 | 7, 6 | 6, 3, 5 |
6 | 6 | 9 | |
7 | 9 | 3, 0, 8, 9 | |
8 | 9 | 8, 0 | 0 |
9 | 7, 2, 3 | 9 | 1, 8, 7 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 14-4-2024
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 78 | 91 | 69 |
G.7 GIẢI 7 | 365 | 025 | 430 |
G.6 GIẢI 6 |
6259 7467 5687 |
4282 6649 5678 |
8257 9803 2443 |
G.5 GIẢI 5 | 4570 | 9990 | 4284 |
G.4 GIẢI 4 |
88555 83095 09403 98261 40365 15728 93203 |
70332 18409 17256 13122 05902 28010 31895 |
38574 44245 48870 87723 71693 58307 59692 |
G.3 GIẢI 3 |
45347 53531 |
65687 83161 |
66042 54083 |
G.2 GIẢI 2 | 85963 | 40737 | 31036 |
G.1 GIẢI 1 | 09435 | 60590 | 97301 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 952073 | 655444 | 402478 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 3 | 9, 2 | 1, 7, 3 |
1 | 0 | ||
2 | 8 | 2, 5 | 3 |
3 | 5, 1 | 7, 2 | 6, 0 |
4 | 7 | 4, 9 | 2, 5, 3 |
5 | 5, 9 | 6 | 7 |
6 | 3, 1, 5, 7 | 1 | 9 |
7 | 3, 0, 8 | 8 | 8, 4, 0 |
8 | 7 | 7, 2 | 3, 4 |
9 | 5 | 0, 5, 1 | 3, 2 |
XSMN Chu nhat – Xổ số miền Nam Chủ nhật được tường thuật trực tiếp từ trường quay Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam cho kết quả nhanh và chính xác 100%.
XSMN CN mở thưởng lúc 16h15’ gồm các đài:
+ XSDL – Xổ số Đà Lạt
+ XSKG – Xổ số Kiên Giang
+ XSTG – Xổ số Tiền Giang
Ngoài ra, người tham gia XSMN – Xổ số miền Nam có thể tham khảo qua chuyên mục Dự đoán XSMN do chuyên gia tại xsmb99 phân tích để lựa chọn được cặp số may mắn.
Tham khảo lịch quay số mở thưởng Xổ Số Miền Nam:
Thứ 2: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ 5:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ 7: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Cơ cấu giải thưởng hấp dẫn của xổ số miền Nam (loại vé 10.000 đồng):
Giải đặc biệt: trị giá 2 tỷ đồng, có 1 giải
Giải phụ đặc biệt: trị giá 5 triệu đồng, có 09 giải, tổng giá trị lên đến 45 triệu đồng
Giải 1: trị giá 30 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 300 triệu đồng
Giải 2: trị giá 15 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 150 triệu đồng
Giải 3: trị giá 10 triệu đồng, có 20 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 4: trị giá 3 triệu đồng, có 70 giải, tổng giá trị lên đến 210 triệu đồng
Giải 5: trị giá 1 triệu đồng, có 100 giải, tổng giá trị lên đến 100 triệu đồng
Giải 6: trị giá 400 ngàn đồng, có 300 giải, tổng giá trị lên đến 120 triệu đồng
Giải 7: trị giá 200 ngàn đồng, có 1.000 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 8: trị giá 100 ngàn đồng, có 10.000 giải, tổng giá trị lên đến 1 tỷ đồng
+ 09 Giải Phụ Đặc Biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 5.000.000đ.
+ 45 Giải Khuyến Khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoài trừ sai chữ số hàng trăm ngàn), mỗi giải trị giá 6.000.000đ.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Điều kiện lĩnh thưởng:
+ Vé trúng giải phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không được rách rời, chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa, không được: đốt xé, viết, vẽ, gạch, bôi mực lên tờ vé số.
+ Quá thời gian 30 ngày kể từ ngày mở số những vé trúng không lãnh sẽ không còn giá trị nữa. Số tiền đó được sung vào công quỹ.
Khi xác nhận đã trúng thưởng, tốt nhất là trực tiếp đến các địa điểm cung cấp xổ số của tỉnh phát hành vé hoặc đại lý gần nhất và mang theo vé trúng thưởng, chứng minh thư nhân dân (hoặc hộ chiếu, giấy phép lái xe, hộ khẩu).
Nếu may mắn trúng thưởng các đài XSMN Chủ nhật, các bạn có thể liên hệ đổi thưởng tại các địa chỉ:
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT TỈNH LÂM ĐỒNG – ĐÀ LẠT
Địa chỉ: 4 Hồ Tùng Mậu, thành phố Đà Lạt
Điện thoại: 0633.822.111
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT KIÊN GIANG
Số: 52 Trần Phú, Phường Vĩnh Thanh – TP. Rạch Giá – Kiên Giang
Điện thoại: 077.3873061.
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT TIỀN GIANG
Địa chỉ: 5 Thủ Khoa Huân, P1, Mỹ Tho, Tiền Giang
Điện thoại: (073) 3872489 – 3885141
Fax: (073) 3884332
Hoặc các bạn có thể liên hệ đến các đại lý bán vé số gần nhất để có thể đổi thưởng.
Đến xsmb99.me để được cập nhật trực tiếp XSMN vào tất cả các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần, hàng tháng siêu nhanh và siêu chính xác.