XSMN Chu nhat – XSMN CN – Kết quả xổ số miền Nam Chủ nhật
XSMN Chu nhat – XSMN CN – Xổ số miền Nam Chủ Nhật hàng tuần được quay số mở thưởng vào lúc 16h15’ với các đài: Đà Lạt, Kiên Giang và Tiền Giang tại xsmb99 cho kết quả nhanh và chính xác nhất!
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 13-10-2024
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 12 | 34 | 90 |
G.7 GIẢI 7 | 344 | 183 | 956 |
G.6 GIẢI 6 |
8820 4942 4216 |
0091 4321 7960 |
4780 3160 7132 |
G.5 GIẢI 5 | 5430 | 7606 | 2250 |
G.4 GIẢI 4 |
12184 87498 05938 86849 98959 67999 64175 |
47595 47859 02958 22556 86563 14660 68117 |
86854 73516 39925 73118 88966 24142 33592 |
G.3 GIẢI 3 |
66563 93919 |
06012 68666 |
03468 48928 |
G.2 GIẢI 2 | 36051 | 38085 | 54685 |
G.1 GIẢI 1 | 20017 | 21688 | 77996 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 061586 | 757785 | 474036 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 6 | ||
1 | 7, 9, 6, 2 | 2, 7 | 6, 8 |
2 | 0 | 1 | 8, 5 |
3 | 8, 0 | 4 | 6, 2 |
4 | 9, 2, 4 | 2 | |
5 | 1, 9 | 9, 8, 6 | 4, 0, 6 |
6 | 3 | 6, 3, 0 | 8, 6, 0 |
7 | 5 | ||
8 | 6, 4 | 5, 8, 3 | 5, 0 |
9 | 8, 9 | 5, 1 | 6, 2, 0 |
- Dò XSMN trực tiếp nhanh nhất
- Tham khảo Soi cầu MN chuẩn nhất
- Tham khảo Quay thử XSMN lấy hên
- Tham khảo Lô gan Miền Nam đầy đủ nhất
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 6-10-2024
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 40 | 23 | 45 |
G.7 GIẢI 7 | 952 | 544 | 612 |
G.6 GIẢI 6 |
3337 2729 4526 |
4255 5285 4311 |
1420 9719 7922 |
G.5 GIẢI 5 | 8370 | 5943 | 1491 |
G.4 GIẢI 4 |
20225 55727 18653 12820 94957 25164 61102 |
25223 06188 07426 33234 65595 03054 64086 |
96995 89226 74471 06542 60630 59916 27998 |
G.3 GIẢI 3 |
80657 30962 |
51147 27314 |
52745 06193 |
G.2 GIẢI 2 | 46863 | 50539 | 26774 |
G.1 GIẢI 1 | 21018 | 36411 | 54909 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 046391 | 058651 | 934750 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 2 | 9 | |
1 | 8 | 1, 4 | 6, 9, 2 |
2 | 5, 7, 0, 9, 6 | 3, 6 | 6, 0, 2 |
3 | 7 | 9, 4 | 0 |
4 | 0 | 7, 3, 4 | 5, 2 |
5 | 7, 3, 2 | 1, 4, 5 | 0 |
6 | 3, 2, 4 | ||
7 | 0 | 4, 1 | |
8 | 8, 6, 5 | ||
9 | 1 | 5 | 3, 5, 8, 1 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 29-9-2024
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 15 | 81 | 30 |
G.7 GIẢI 7 | 983 | 345 | 467 |
G.6 GIẢI 6 |
6466 5646 0752 |
3162 6804 9320 |
9089 0926 1568 |
G.5 GIẢI 5 | 6674 | 5437 | 7947 |
G.4 GIẢI 4 |
83442 62845 16800 73060 45461 97034 76992 |
38072 74354 68929 03862 22585 26756 07146 |
77262 75503 46058 88495 79110 36579 84165 |
G.3 GIẢI 3 |
09325 83696 |
11501 28636 |
37881 42237 |
G.2 GIẢI 2 | 50989 | 67336 | 60347 |
G.1 GIẢI 1 | 57798 | 79032 | 11132 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 768840 | 480544 | 150120 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 0 | 1, 4 | 3 |
1 | 5 | 0 | |
2 | 5 | 9, 0 | 0, 6 |
3 | 4 | 2, 6, 7 | 2, 7, 0 |
4 | 0, 2, 5, 6 | 4, 6, 5 | 7 |
5 | 2 | 4, 6 | 8 |
6 | 0, 1, 6 | 2 | 2, 5, 8, 7 |
7 | 4 | 2 | 9 |
8 | 9, 3 | 5, 1 | 1, 9 |
9 | 8, 6, 2 | 5 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 22-9-2024
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 35 | 63 | 21 |
G.7 GIẢI 7 | 165 | 666 | 582 |
G.6 GIẢI 6 |
4371 4716 9326 |
8694 5789 3198 |
6072 1640 2049 |
G.5 GIẢI 5 | 4876 | 7350 | 8621 |
G.4 GIẢI 4 |
13983 06828 44033 68293 14297 52483 96958 |
28800 30363 20889 24535 01433 99249 41249 |
90425 86115 09904 42852 26742 33678 86948 |
G.3 GIẢI 3 |
73076 27550 |
17596 49877 |
71952 23749 |
G.2 GIẢI 2 | 87897 | 41731 | 66317 |
G.1 GIẢI 1 | 05074 | 64014 | 04536 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 245557 | 151528 | 163019 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 0 | 4 | |
1 | 6 | 4 | 9, 7, 5 |
2 | 8, 6 | 8 | 5, 1 |
3 | 3, 5 | 1, 5, 3 | 6 |
4 | 9 | 9, 2, 8, 0 | |
5 | 7, 0, 8 | 0 | 2 |
6 | 5 | 3, 6 | |
7 | 4, 6, 1 | 7 | 8, 2 |
8 | 3 | 9 | 2 |
9 | 7, 3 | 6, 4, 8 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 15-9-2024
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 08 | 10 | 36 |
G.7 GIẢI 7 | 333 | 563 | 717 |
G.6 GIẢI 6 |
9480 7159 2624 |
6830 0470 5845 |
7548 2599 4606 |
G.5 GIẢI 5 | 1723 | 3049 | 7920 |
G.4 GIẢI 4 |
56185 01788 55455 33510 06691 00041 83302 |
05702 79693 43065 04170 05086 96508 36642 |
12994 02823 82520 80399 70164 29801 90572 |
G.3 GIẢI 3 |
43565 45693 |
96486 10748 |
58818 39518 |
G.2 GIẢI 2 | 31245 | 63563 | 84450 |
G.1 GIẢI 1 | 85207 | 92811 | 36290 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 904459 | 278438 | 613601 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 7, 2, 8 | 2, 8 | 1, 6 |
1 | 0 | 1, 0 | 8, 7 |
2 | 3, 4 | 3, 0 | |
3 | 3 | 8, 0 | 6 |
4 | 5, 1 | 8, 2, 9, 5 | 8 |
5 | 9, 5 | 0 | |
6 | 5 | 3, 5 | 4 |
7 | 0 | 2 | |
8 | 5, 8, 0 | 6 | |
9 | 3, 1 | 3 | 0, 4, 9 |
XSMN Chu nhat – Xổ số miền Nam Chủ nhật được tường thuật trực tiếp từ trường quay Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam cho kết quả nhanh và chính xác 100%.
XSMN CN mở thưởng lúc 16h15’ gồm các đài:
+ XSDL – Xổ số Đà Lạt
+ XSKG – Xổ số Kiên Giang
+ XSTG – Xổ số Tiền Giang
Ngoài ra, người tham gia XSMN – Xổ số miền Nam có thể tham khảo qua chuyên mục Dự đoán XSMN do chuyên gia tại xsmb99 phân tích để lựa chọn được cặp số may mắn.
Tham khảo lịch quay số mở thưởng Xổ Số Miền Nam:
Thứ 2: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ 5:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ 7: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Cơ cấu giải thưởng hấp dẫn của xổ số miền Nam (loại vé 10.000 đồng):
Giải đặc biệt: trị giá 2 tỷ đồng, có 1 giải
Giải phụ đặc biệt: trị giá 5 triệu đồng, có 09 giải, tổng giá trị lên đến 45 triệu đồng
Giải 1: trị giá 30 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 300 triệu đồng
Giải 2: trị giá 15 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 150 triệu đồng
Giải 3: trị giá 10 triệu đồng, có 20 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 4: trị giá 3 triệu đồng, có 70 giải, tổng giá trị lên đến 210 triệu đồng
Giải 5: trị giá 1 triệu đồng, có 100 giải, tổng giá trị lên đến 100 triệu đồng
Giải 6: trị giá 400 ngàn đồng, có 300 giải, tổng giá trị lên đến 120 triệu đồng
Giải 7: trị giá 200 ngàn đồng, có 1.000 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 8: trị giá 100 ngàn đồng, có 10.000 giải, tổng giá trị lên đến 1 tỷ đồng
+ 09 Giải Phụ Đặc Biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 5.000.000đ.
+ 45 Giải Khuyến Khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoài trừ sai chữ số hàng trăm ngàn), mỗi giải trị giá 6.000.000đ.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Điều kiện lĩnh thưởng:
+ Vé trúng giải phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không được rách rời, chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa, không được: đốt xé, viết, vẽ, gạch, bôi mực lên tờ vé số.
+ Quá thời gian 30 ngày kể từ ngày mở số những vé trúng không lãnh sẽ không còn giá trị nữa. Số tiền đó được sung vào công quỹ.
Khi xác nhận đã trúng thưởng, tốt nhất là trực tiếp đến các địa điểm cung cấp xổ số của tỉnh phát hành vé hoặc đại lý gần nhất và mang theo vé trúng thưởng, chứng minh thư nhân dân (hoặc hộ chiếu, giấy phép lái xe, hộ khẩu).
Nếu may mắn trúng thưởng các đài XSMN Chủ nhật, các bạn có thể liên hệ đổi thưởng tại các địa chỉ:
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT TỈNH LÂM ĐỒNG – ĐÀ LẠT
Địa chỉ: 4 Hồ Tùng Mậu, thành phố Đà Lạt
Điện thoại: 0633.822.111
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT KIÊN GIANG
Số: 52 Trần Phú, Phường Vĩnh Thanh – TP. Rạch Giá – Kiên Giang
Điện thoại: 077.3873061.
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT TIỀN GIANG
Địa chỉ: 5 Thủ Khoa Huân, P1, Mỹ Tho, Tiền Giang
Điện thoại: (073) 3872489 – 3885141
Fax: (073) 3884332
Hoặc các bạn có thể liên hệ đến các đại lý bán vé số gần nhất để có thể đổi thưởng.
Đến xsmb99.me để được cập nhật trực tiếp XSMN vào tất cả các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần, hàng tháng siêu nhanh và siêu chính xác.