XSMN Chu nhat – XSMN CN – Kết quả xổ số miền Nam Chủ nhật
XSMN Chu nhat – XSMN CN – Xổ số miền Nam Chủ Nhật hàng tuần được quay số mở thưởng vào lúc 16h15’ với các đài: Đà Lạt, Kiên Giang và Tiền Giang tại xsmb99 cho kết quả nhanh và chính xác nhất!
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 3-7-2022
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 08 | 17 | 76 |
G.7 GIẢI 7 | 571 | 308 | 067 |
G.6 GIẢI 6 |
2561 5946 0879 |
5224 3963 4795 |
8167 6398 9669 |
G.5 GIẢI 5 | 9180 | 0865 | 8667 |
G.4 GIẢI 4 |
10466 86152 54628 94787 26499 99316 85972 |
79123 34433 49072 34264 38798 42935 09557 |
84966 50059 85010 20640 08220 84543 72755 |
G.3 GIẢI 3 |
92004 02466 |
43570 89148 |
43082 84811 |
G.2 GIẢI 2 | 68143 | 15460 | 94274 |
G.1 GIẢI 1 | 06416 | 03110 | 92588 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 206710 | 698365 | 317995 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 4, 8 | 8 | |
1 | 0, 6 | 0, 7 | 1, 0 |
2 | 8 | 3, 4 | 0 |
3 | 3, 5 | ||
4 | 3, 6 | 8 | 0, 3 |
5 | 2 | 7 | 9, 5 |
6 | 6, 1 | 5, 0, 4, 3 | 6, 7, 9 |
7 | 2, 9, 1 | 0, 2 | 4, 6 |
8 | 7, 0 | 8, 2 | |
9 | 9 | 8, 5 | 5, 8 |
- Dò XSMN trực tiếp nhanh nhất
- Tham khảo Soi cầu MN chuẩn nhất
- Tham khảo Quay thử XSMN lấy hên
- Tham khảo Lô gan Miền Nam đầy đủ nhất
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 26-6-2022
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 81 | 24 | 90 |
G.7 GIẢI 7 | 997 | 777 | 805 |
G.6 GIẢI 6 |
5498 2771 2287 |
7191 8380 6524 |
5428 8448 3755 |
G.5 GIẢI 5 | 1265 | 8298 | 4835 |
G.4 GIẢI 4 |
37115 66969 81022 47967 86917 86616 23639 |
25702 16656 86737 03920 73196 11313 20351 |
13361 96934 64079 00191 67637 43893 87331 |
G.3 GIẢI 3 |
47954 30982 |
60325 97899 |
21691 72971 |
G.2 GIẢI 2 | 29551 | 37721 | 40019 |
G.1 GIẢI 1 | 97745 | 00957 | 59994 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 579182 | 099904 | 687533 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 4, 2 | 5 | |
1 | 5, 7, 6 | 3 | 9 |
2 | 2 | 1, 5, 0, 4 | 8 |
3 | 9 | 7 | 3, 4, 7, 1, 5 |
4 | 5 | 8 | |
5 | 1, 4 | 7, 6, 1 | 5 |
6 | 9, 7, 5 | 1 | |
7 | 1 | 7 | 1, 9 |
8 | 2, 7, 1 | 0 | |
9 | 8, 7 | 9, 6, 8, 1 | 4, 1, 3, 0 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 19-6-2022
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 42 | 52 | 44 |
G.7 GIẢI 7 | 184 | 543 | 882 |
G.6 GIẢI 6 |
1435 6456 3110 |
6886 1539 2978 |
4765 7349 9723 |
G.5 GIẢI 5 | 4018 | 2678 | 5683 |
G.4 GIẢI 4 |
28968 32565 98351 28048 53305 94414 07562 |
90978 16680 02592 78733 01522 86156 50057 |
17740 40514 15253 14990 95222 09393 92551 |
G.3 GIẢI 3 |
28094 86814 |
74143 59038 |
31798 63035 |
G.2 GIẢI 2 | 22100 | 49055 | 84903 |
G.1 GIẢI 1 | 63473 | 34085 | 89955 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 291304 | 659215 | 308825 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 4, 0, 5 | 3 | |
1 | 4, 8, 0 | 5 | 4 |
2 | 2 | 5, 2, 3 | |
3 | 5 | 8, 3, 9 | 5 |
4 | 8, 2 | 3 | 0, 9, 4 |
5 | 1, 6 | 5, 6, 7, 2 | 5, 3, 1 |
6 | 8, 5, 2 | 5 | |
7 | 3 | 8 | |
8 | 4 | 5, 0, 6 | 3, 2 |
9 | 4 | 2 | 8, 0, 3 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 12-6-2022
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 24 | 54 | 03 |
G.7 GIẢI 7 | 394 | 860 | 095 |
G.6 GIẢI 6 |
4079 3573 4641 |
4507 4482 8731 |
5432 4169 0244 |
G.5 GIẢI 5 | 3850 | 3695 | 6898 |
G.4 GIẢI 4 |
83064 84797 49783 82536 38895 53485 91071 |
38394 54972 07310 83484 63786 04546 59748 |
49461 48634 29954 29552 24089 39723 74515 |
G.3 GIẢI 3 |
23941 22638 |
21045 99249 |
34323 37137 |
G.2 GIẢI 2 | 94911 | 39480 | 49356 |
G.1 GIẢI 1 | 46513 | 13659 | 56890 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 175553 | 152901 | 598137 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 1, 7 | 3 | |
1 | 3, 1 | 0 | 5 |
2 | 4 | 3 | |
3 | 8, 6 | 1 | 7, 4, 2 |
4 | 1 | 5, 9, 6, 8 | 4 |
5 | 3, 0 | 9, 4 | 6, 4, 2 |
6 | 4 | 0 | 1, 9 |
7 | 1, 9, 3 | 2 | |
8 | 3, 5 | 0, 4, 6, 2 | 9 |
9 | 7, 5, 4 | 4, 5 | 0, 8, 5 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 5-6-2022
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 39 | 33 | 71 |
G.7 GIẢI 7 | 764 | 671 | 847 |
G.6 GIẢI 6 |
8196 7679 7683 |
6243 2412 6637 |
8118 5836 3237 |
G.5 GIẢI 5 | 0372 | 2445 | 2989 |
G.4 GIẢI 4 |
40397 50012 02102 33196 06522 12725 76768 |
76598 54040 72211 82813 14821 24714 17657 |
09222 37398 15307 78814 61986 12065 07287 |
G.3 GIẢI 3 |
15479 47457 |
69244 90036 |
38422 36404 |
G.2 GIẢI 2 | 50166 | 68731 | 47921 |
G.1 GIẢI 1 | 52485 | 45058 | 99083 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 601171 | 582019 | 835209 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 2 | 9, 4, 7 | |
1 | 2 | 9, 1, 3, 4, 2 | 4, 8 |
2 | 2, 5 | 1 | 1, 2 |
3 | 9 | 1, 6, 7, 3 | 6, 7 |
4 | 4, 0, 5, 3 | 7 | |
5 | 7 | 8, 7 | |
6 | 6, 8, 4 | 5 | |
7 | 1, 9, 2 | 1 | 1 |
8 | 5, 3 | 3, 6, 7, 9 | |
9 | 7, 6 | 8 | 8 |
XSMN Chu nhat – Xổ số miền Nam Chủ nhật được tường thuật trực tiếp từ trường quay Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam cho kết quả nhanh và chính xác 100%.
XSMN CN mở thưởng lúc 16h15’ gồm các đài:
+ XSDL – Xổ số Đà Lạt
+ XSKG – Xổ số Kiên Giang
+ XSTG – Xổ số Tiền Giang
Ngoài ra, người tham gia XSMN – Xổ số miền Nam có thể tham khảo qua chuyên mục Dự đoán XSMN do chuyên gia tại xsmb99 phân tích để lựa chọn được cặp số may mắn.
Tham khảo lịch quay số mở thưởng Xổ Số Miền Nam:
Thứ 2: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ 5:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ 7: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Cơ cấu giải thưởng hấp dẫn của xổ số miền Nam (loại vé 10.000 đồng):
Giải đặc biệt: trị giá 2 tỷ đồng, có 1 giải
Giải phụ đặc biệt: trị giá 5 triệu đồng, có 09 giải, tổng giá trị lên đến 45 triệu đồng
Giải 1: trị giá 30 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 300 triệu đồng
Giải 2: trị giá 15 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 150 triệu đồng
Giải 3: trị giá 10 triệu đồng, có 20 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 4: trị giá 3 triệu đồng, có 70 giải, tổng giá trị lên đến 210 triệu đồng
Giải 5: trị giá 1 triệu đồng, có 100 giải, tổng giá trị lên đến 100 triệu đồng
Giải 6: trị giá 400 ngàn đồng, có 300 giải, tổng giá trị lên đến 120 triệu đồng
Giải 7: trị giá 200 ngàn đồng, có 1.000 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 8: trị giá 100 ngàn đồng, có 10.000 giải, tổng giá trị lên đến 1 tỷ đồng
+ 09 Giải Phụ Đặc Biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 5.000.000đ.
+ 45 Giải Khuyến Khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoài trừ sai chữ số hàng trăm ngàn), mỗi giải trị giá 6.000.000đ.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Điều kiện lĩnh thưởng:
+ Vé trúng giải phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không được rách rời, chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa, không được: đốt xé, viết, vẽ, gạch, bôi mực lên tờ vé số.
+ Quá thời gian 30 ngày kể từ ngày mở số những vé trúng không lãnh sẽ không còn giá trị nữa. Số tiền đó được sung vào công quỹ.
Khi xác nhận đã trúng thưởng, tốt nhất là trực tiếp đến các địa điểm cung cấp xổ số của tỉnh phát hành vé hoặc đại lý gần nhất và mang theo vé trúng thưởng, chứng minh thư nhân dân (hoặc hộ chiếu, giấy phép lái xe, hộ khẩu).
Nếu may mắn trúng thưởng các đài XSMN Chủ nhật, các bạn có thể liên hệ đổi thưởng tại các địa chỉ:
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT TỈNH LÂM ĐỒNG – ĐÀ LẠT
Địa chỉ: 4 Hồ Tùng Mậu, thành phố Đà Lạt
Điện thoại: 0633.822.111
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT KIÊN GIANG
Số: 52 Trần Phú, Phường Vĩnh Thanh – TP. Rạch Giá – Kiên Giang
Điện thoại: 077.3873061.
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT TIỀN GIANG
Địa chỉ: 5 Thủ Khoa Huân, P1, Mỹ Tho, Tiền Giang
Điện thoại: (073) 3872489 – 3885141
Fax: (073) 3884332
Hoặc các bạn có thể liên hệ đến các đại lý bán vé số gần nhất để có thể đổi thưởng.
Đến xsmb99.me để được cập nhật trực tiếp XSMN vào tất cả các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần, hàng tháng siêu nhanh và siêu chính xác.