XSMT – SXMT – Kết quả xổ số miền Trung hôm nay – KQXSMT
XSMT – SXMT – KQXSMT – Kết quả xổ số miền Trung hôm nay được quay số mở thưởng vào lúc 17h15’ vào tất cả các ngày trong tuần và được cập nhật xuyên suốt cho trải nghiệm tốt nhất tại XSMB99.
xsmt / xsmt Thứ 4 / xsmt 24-11-2021
| Tỉnh | 
                            
                             
                                (Khánh Hòa)
                             
						 | 
											
                            
                             
                                (Đà Nẵng)
                             
						 | 
									
|---|---|---|
| G.8 GIẢI 8 | 78 | 82 | 
| G.7 GIẢI 7 | 039 | 196 | 
| G.6 GIẢI 6 | 
							5714 2728 3027  | 
											
							7859 0714 6334  | 
									
| G.5 GIẢI 5 | 5555 | 7315 | 
| G.4 GIẢI 4 | 
							82288 81597 07119 53246 49467 77938 18650  | 
											
							97994 76928 88262 28229 21406 47887 93043  | 
									
| G.3 GIẢI 3 | 
							95795 50155  | 
											
							85893 18615  | 
									
| G.2 GIẢI 2 | 80651 | 52869 | 
| G.1 GIẢI 1 | 91162 | 31363 | 
| G.ĐB GIẢI ĐB | 594992 | 477124 | 
| Thống kê đầu đuôi | ||
|---|---|---|
| Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng | 
| 0 | 6 | |
| 1 | 9, 4 | 5, 4 | 
| 2 | 8, 7 | 4, 8, 9 | 
| 3 | 8, 9 | 4 | 
| 4 | 6 | 3 | 
| 5 | 1, 5, 0 | 9 | 
| 6 | 2, 7 | 3, 9, 2 | 
| 7 | 8 | |
| 8 | 8 | 7, 2 | 
| 9 | 2, 5, 7 | 3, 4, 6 | 
- Dò XSMT trực tiếp nhanh nhất
 - Tham khảo Soi cầu MT chuẩn nhất
 - Tham khảo Quay thử XSMT lấy hên
 - Tham khảo Lô gan Miền Trung đầy đủ nhất
 
xsmt / xsmt Thứ 3 / xsmt 23-11-2021
| Tỉnh | 
                            
                             
                                (Quảng Nam)
                             
						 | 
											
                            
                             
                                (Đắk Lắk)
                             
						 | 
									
|---|---|---|
| G.8 GIẢI 8 | 71 | 31 | 
| G.7 GIẢI 7 | 747 | 501 | 
| G.6 GIẢI 6 | 
							3082 7180 6330  | 
											
							8468 2917 3543  | 
									
| G.5 GIẢI 5 | 9743 | 0708 | 
| G.4 GIẢI 4 | 
							22414 20960 66941 85058 52935 59798 88317  | 
											
							28951 65090 39530 54496 26220 26400 27503  | 
									
| G.3 GIẢI 3 | 
							80115 06467  | 
											
							30518 73509  | 
									
| G.2 GIẢI 2 | 41940 | 82184 | 
| G.1 GIẢI 1 | 46095 | 66598 | 
| G.ĐB GIẢI ĐB | 791350 | 396647 | 
| Thống kê đầu đuôi | ||
|---|---|---|
| Đầu | Quảng Nam | Đắk Lắk | 
| 0 | 9, 0, 3, 8, 1 | |
| 1 | 5, 4, 7 | 8, 7 | 
| 2 | 0 | |
| 3 | 5, 0 | 0, 1 | 
| 4 | 0, 1, 3, 7 | 7, 3 | 
| 5 | 0, 8 | 1 | 
| 6 | 7, 0 | 8 | 
| 7 | 1 | |
| 8 | 2, 0 | 4 | 
| 9 | 5, 8 | 8, 0, 6 | 
xsmt / xsmt Thứ 2 / xsmt 22-11-2021
| Tỉnh | 
                            
                             
                                (Thừa Thiên Huế)
                             
						 | 
											
                            
                             
                                (Phú Yên)
                             
						 | 
									
|---|---|---|
| G.8 GIẢI 8 | 55 | 16 | 
| G.7 GIẢI 7 | 012 | 013 | 
| G.6 GIẢI 6 | 
							8555 6931 4651  | 
											
							4062 7740 9167  | 
									
| G.5 GIẢI 5 | 8114 | 2403 | 
| G.4 GIẢI 4 | 
							83470 12057 81386 93532 10989 94564 20059  | 
											
							03828 97485 34306 09857 29527 52675 62913  | 
									
| G.3 GIẢI 3 | 
							70852 80495  | 
											
							26817 60430  | 
									
| G.2 GIẢI 2 | 45716 | 84911 | 
| G.1 GIẢI 1 | 06270 | 48493 | 
| G.ĐB GIẢI ĐB | 488771 | 897231 | 
| Thống kê đầu đuôi | ||
|---|---|---|
| Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên | 
| 0 | 6, 3 | |
| 1 | 6, 4, 2 | 1, 7, 3, 6 | 
| 2 | 8, 7 | |
| 3 | 2, 1 | 1, 0 | 
| 4 | 0 | |
| 5 | 2, 7, 9, 5, 1 | 7 | 
| 6 | 4 | 2, 7 | 
| 7 | 1, 0 | 5 | 
| 8 | 6, 9 | 5 | 
| 9 | 5 | 3 | 
xsmt / xsmt Chủ nhật / xsmt 21-11-2021
| Tỉnh | 
                            
                             
                                (Kon Tum)
                             
						 | 
											
                            
                             
                                (Khánh Hòa)
                             
						 | 
									
|---|---|---|
| G.8 GIẢI 8 | 23 | 20 | 
| G.7 GIẢI 7 | 140 | 555 | 
| G.6 GIẢI 6 | 
							2762 1047 6528  | 
											
							3331 3723 3946  | 
									
| G.5 GIẢI 5 | 9217 | 1329 | 
| G.4 GIẢI 4 | 
							52076 53517 93495 20623 20356 71874 46021  | 
											
							38396 71462 20819 13586 99999 50032 41011  | 
									
| G.3 GIẢI 3 | 
							02698 71744  | 
											
							31277 02684  | 
									
| G.2 GIẢI 2 | 92737 | 66355 | 
| G.1 GIẢI 1 | 05385 | 13576 | 
| G.ĐB GIẢI ĐB | 436881 | 163825 | 
| Thống kê đầu đuôi | ||
|---|---|---|
| Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa | 
| 0 | ||
| 1 | 7 | 9, 1 | 
| 2 | 3, 1, 8 | 5, 9, 3, 0 | 
| 3 | 7 | 2, 1 | 
| 4 | 4, 7, 0 | 6 | 
| 5 | 6 | 5 | 
| 6 | 2 | 2 | 
| 7 | 6, 4 | 6, 7 | 
| 8 | 1, 5 | 4, 6 | 
| 9 | 8, 5 | 6, 9 | 
xsmt / xsmt Thứ 7 / xsmt 20-11-2021
| Tỉnh | 
                            
                             
                                (Quảng Ngãi)
                             
						 | 
											
                            
                             
                                (Đắk Nông)
                             
						 | 
											
                            
                             
                                (Đà Nẵng)
                             
						 | 
									
|---|---|---|---|
| G.8 GIẢI 8 | 07 | 18 | 05 | 
| G.7 GIẢI 7 | 791 | 973 | 301 | 
| G.6 GIẢI 6 | 
							0693 2171 8971  | 
											
							0725 4567 1423  | 
											
							7228 8742 1130  | 
									
| G.5 GIẢI 5 | 4578 | 2160 | 4177 | 
| G.4 GIẢI 4 | 
							62759 38535 65126 82688 19247 47407 08355  | 
											
							31954 54981 16212 65945 16018 17965 88658  | 
											
							12480 00929 19366 38273 39791 44198 68195  | 
									
| G.3 GIẢI 3 | 
							13210 55915  | 
											
							88099 13627  | 
											
							30726 30847  | 
									
| G.2 GIẢI 2 | 38399 | 44677 | 10602 | 
| G.1 GIẢI 1 | 06022 | 92503 | 66633 | 
| G.ĐB GIẢI ĐB | 917844 | 290163 | 416968 | 
| Thống kê đầu đuôi | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Quảng Ngãi | Đắk Nông | Đà Nẵng | 
| 0 | 7 | 3 | 2, 1, 5 | 
| 1 | 0, 5 | 2, 8 | |
| 2 | 2, 6 | 7, 5, 3 | 6, 9, 8 | 
| 3 | 5 | 3, 0 | |
| 4 | 4, 7 | 5 | 7, 2 | 
| 5 | 9, 5 | 4, 8 | |
| 6 | 3, 5, 0, 7 | 8, 6 | |
| 7 | 8, 1 | 7, 3 | 3, 7 | 
| 8 | 8 | 1 | 0 | 
| 9 | 9, 3, 1 | 9 | 1, 8, 5 | 
XSMT – Xổ số miền Trung thuộc chuyên mục xổ số truyền thống được tường thuật trực tiếp từ trường quay Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung vào lúc 17h15’ hàng ngày từ Thứ 2 đến Chủ nhật hàng tuần.
Với sự thành công của mô hình xổ số kiến thiết miền Bắc, nhà nước đã chuyển giao quy trình tổ chức phát hành vé số trên cả nước. Năm 1980 - 1982, đây là cột móc ra đời hàng loạt công ty xổ số miền Trung, đánh dấu bước ngoặc ngành xổ số tại miền Trung nước ta.
Lịch quay số mở thưởng Xổ số miền Trung:
XSMT Thứ 2: Thừa Thiên Huế - Phú Yên
XSMT Thứ 3: Đắk Lắk - Quảng Nam
XSMT Thứ 4: Đà Nẵng - Khánh Hòa
XSMT Thứ 5: Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình
XSMT Thứ 6: Gia Lai - Ninh Thuận
XSMT Thứ 7: Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông
XSMT Chủ nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Cơ cấu giải thưởng XSMTRUNG:
Xổ số miền Trung có giá vé chỉ 10.000.000 đồng (10 ngàn đồng) nhưng lại có cơ cấu giải thưởng rất hấp dẫn trị giá lên đến 1 tỷ đồng.
Giải đặc biệt: trị giá 2 tỷ đồng, có 01 giải
Giải 1: trị giá 30 triệu đồng, có 01 giải
Giải 2: trị giá 15 triệu đồng, có 02 giải, tổng giá trị lên đến 30 đồng
Giải 3: trị giá 10 triệu đồng, có 90 giải, tổng giá trị lên đến 90 triệu đồng
Giải 4: trị giá 3 triệu đồng, có 07 giải, tổng giá trị lên đến 21 triệu đồng
Giải 5: trị giá 1 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 10 triệu đồng
Giải 6: trị giá 400 ngàn đồng, có 30 giải, tổng giá trị lên đến 12 triệu đồng
Giải 7: trị giá 200 ngàn đồng, có 100 giải, tổng giá trị lên đến 20 triệu đồng
Giải 8: trị giá 100 ngàn đồng, có 1.000 giải, tổng giá trị lên đến 10 triệu đồng
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số hàng trăm ngàn), mỗi giải trị giá 6.000.000đ
Lưu ý: Giải Phụ đặt biệt là giải dành cho các vé trúng 5 số cuối (chỉ sai số đầu tiên), giải Khuyến khích là giải sai 1 số bất kỳ (ngoài sai chữ số đầu đã là giải Phụ đặc biệt) nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải ĐB 6 chữ số.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Điều kiện lĩnh thưởng:
+ Vé trúng giải phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không được rách rời, chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa, không được: đốt xé, viết, vẽ, gạch, bôi mực lên tờ vé số.
+ Quá thời gian 30 ngày kể từ ngày mở số những vé trúng không lãnh sẽ không còn giá trị nữa. Số tiền đó được sung vào công quỹ.
Khi xác nhận đã trúng thưởng, tốt nhất là trực tiếp đến các địa điểm cung cấp xổ số của tỉnh phát hành vé hoặc đại lý gần nhất và mang theo vé trúng thưởng, chứng minh thư nhân dân (hoặc hộ chiếu, giấy phép lái xe, hộ khẩu).
Nơi lãnh thưởng XSMTR:
- Địa chỉ được in trược tiếp trên tờ vé số do nhà nước ban hành.
- Đế các đại lý gần nhất để đổi thưởng.