XSMN Chu nhat – XSMN CN – Kết quả xổ số miền Nam Chủ nhật
XSMN Chu nhat – XSMN CN – Xổ số miền Nam Chủ Nhật hàng tuần được quay số mở thưởng vào lúc 16h15’ với các đài: Đà Lạt, Kiên Giang và Tiền Giang tại xsmb99 cho kết quả nhanh và chính xác nhất!
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 29-10-2023
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 07 | 41 | 16 |
G.7 GIẢI 7 | 992 | 960 | 347 |
G.6 GIẢI 6 |
9140 1159 7211 |
0896 7354 3995 |
1158 3076 5834 |
G.5 GIẢI 5 | 1652 | 6383 | 6236 |
G.4 GIẢI 4 |
58119 83998 95961 48419 92069 14697 01244 |
61374 55114 11580 39171 54835 69352 32386 |
66280 64320 45237 84831 25582 67067 44372 |
G.3 GIẢI 3 |
98889 44072 |
95430 31757 |
97878 14561 |
G.2 GIẢI 2 | 08479 | 82550 | 26207 |
G.1 GIẢI 1 | 11451 | 06615 | 28802 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 070271 | 724368 | 399140 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 7 | 2, 7 | |
1 | 9, 1 | 5, 4 | 6 |
2 | 0 | ||
3 | 0, 5 | 7, 1, 6, 4 | |
4 | 4, 0 | 1 | 0, 7 |
5 | 1, 2, 9 | 0, 7, 2, 4 | 8 |
6 | 1, 9 | 8, 0 | 1, 7 |
7 | 1, 9, 2 | 4, 1 | 8, 2, 6 |
8 | 9 | 0, 6, 3 | 0, 2 |
9 | 8, 7, 2 | 6, 5 |
- Dò XSMN trực tiếp nhanh nhất
- Tham khảo Soi cầu MN chuẩn nhất
- Tham khảo Quay thử XSMN lấy hên
- Tham khảo Lô gan Miền Nam đầy đủ nhất
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 22-10-2023
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 99 | 89 | 77 |
G.7 GIẢI 7 | 077 | 396 | 131 |
G.6 GIẢI 6 |
6098 7533 3134 |
9076 2756 1896 |
3413 6447 7953 |
G.5 GIẢI 5 | 6521 | 3388 | 6284 |
G.4 GIẢI 4 |
65053 02249 37407 45285 47339 67162 32212 |
36450 77649 37923 91807 46011 51438 71808 |
27398 34791 47933 01332 20932 97959 14380 |
G.3 GIẢI 3 |
50578 23361 |
42455 98985 |
60039 12643 |
G.2 GIẢI 2 | 22344 | 74572 | 85726 |
G.1 GIẢI 1 | 76934 | 39659 | 02851 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 027100 | 402281 | 898010 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 0, 7 | 7, 8 | |
1 | 2 | 1 | 0, 3 |
2 | 1 | 3 | 6 |
3 | 4, 9, 3 | 8 | 9, 3, 2, 1 |
4 | 4, 9 | 9 | 3, 7 |
5 | 3 | 9, 5, 0, 6 | 1, 9, 3 |
6 | 1, 2 | ||
7 | 8, 7 | 2, 6 | 7 |
8 | 5 | 1, 5, 8, 9 | 0, 4 |
9 | 8, 9 | 6 | 8, 1 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 15-10-2023
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 11 | 69 | 15 |
G.7 GIẢI 7 | 331 | 436 | 209 |
G.6 GIẢI 6 |
3800 3521 8689 |
0243 9551 2880 |
8536 8077 9137 |
G.5 GIẢI 5 | 5648 | 6041 | 9297 |
G.4 GIẢI 4 |
33820 08657 99737 30474 75329 31663 12754 |
84385 20642 88344 64370 80362 89224 53285 |
56997 07266 84665 52409 34987 59786 48113 |
G.3 GIẢI 3 |
64459 68994 |
08083 13293 |
94482 22909 |
G.2 GIẢI 2 | 05616 | 91873 | 19440 |
G.1 GIẢI 1 | 31695 | 50135 | 87749 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 198112 | 289176 | 001392 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 0 | 9 | |
1 | 2, 6, 1 | 3, 5 | |
2 | 0, 9, 1 | 4 | |
3 | 7, 1 | 5, 6 | 6, 7 |
4 | 8 | 2, 4, 1, 3 | 9, 0 |
5 | 9, 7, 4 | 1 | |
6 | 3 | 2, 9 | 6, 5 |
7 | 4 | 6, 3, 0 | 7 |
8 | 9 | 3, 5, 0 | 2, 7, 6 |
9 | 5, 4 | 3 | 2, 7 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 8-10-2023
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 44 | 18 | 56 |
G.7 GIẢI 7 | 045 | 374 | 998 |
G.6 GIẢI 6 |
0477 8524 4987 |
8700 2254 1221 |
2563 7661 8984 |
G.5 GIẢI 5 | 2354 | 4402 | 3091 |
G.4 GIẢI 4 |
36175 65501 46616 00796 96054 90040 73448 |
20150 09192 51231 30525 94823 27593 71484 |
18622 22106 92434 33684 19884 52614 36975 |
G.3 GIẢI 3 |
61799 69281 |
83242 65976 |
41061 70875 |
G.2 GIẢI 2 | 36821 | 66096 | 82023 |
G.1 GIẢI 1 | 61521 | 60060 | 82484 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 574660 | 328783 | 494481 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 1 | 2, 0 | 6 |
1 | 6 | 8 | 4 |
2 | 1, 4 | 5, 3, 1 | 3, 2 |
3 | 1 | 4 | |
4 | 0, 8, 5, 4 | 2 | |
5 | 4 | 0, 4 | 6 |
6 | 0 | 0 | 1, 3 |
7 | 5, 7 | 6, 4 | 5 |
8 | 1, 7 | 3, 4 | 1, 4 |
9 | 9, 6 | 6, 2, 3 | 1, 8 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 1-10-2023
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 98 | 64 | 33 |
G.7 GIẢI 7 | 014 | 980 | 328 |
G.6 GIẢI 6 |
0698 6849 8483 |
6042 9518 7952 |
5397 8069 6936 |
G.5 GIẢI 5 | 2062 | 5256 | 1945 |
G.4 GIẢI 4 |
07151 74534 60329 78142 22566 38163 20544 |
44658 82920 42589 01717 68441 13513 27581 |
26885 25086 84651 93276 57882 13416 86079 |
G.3 GIẢI 3 |
51489 99615 |
50035 34989 |
02591 33013 |
G.2 GIẢI 2 | 92952 | 50600 | 69782 |
G.1 GIẢI 1 | 94835 | 22092 | 04681 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 724394 | 740214 | 677832 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 0 | ||
1 | 5, 4 | 4, 7, 3, 8 | 3, 6 |
2 | 9 | 0 | 8 |
3 | 5, 4 | 5 | 2, 6, 3 |
4 | 2, 4, 9 | 1, 2 | 5 |
5 | 2, 1 | 8, 6, 2 | 1 |
6 | 6, 3, 2 | 4 | 9 |
7 | 6, 9 | ||
8 | 9, 3 | 9, 1, 0 | 1, 2, 5, 6 |
9 | 4, 8 | 2 | 1, 7 |
XSMN Chu nhat – Xổ số miền Nam Chủ nhật được tường thuật trực tiếp từ trường quay Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam cho kết quả nhanh và chính xác 100%.
XSMN CN mở thưởng lúc 16h15’ gồm các đài:
+ XSDL – Xổ số Đà Lạt
+ XSKG – Xổ số Kiên Giang
+ XSTG – Xổ số Tiền Giang
Ngoài ra, người tham gia XSMN – Xổ số miền Nam có thể tham khảo qua chuyên mục Dự đoán XSMN do chuyên gia tại xsmb99 phân tích để lựa chọn được cặp số may mắn.
Tham khảo lịch quay số mở thưởng Xổ Số Miền Nam:
Thứ 2: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ 5:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ 7: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Cơ cấu giải thưởng hấp dẫn của xổ số miền Nam (loại vé 10.000 đồng):
Giải đặc biệt: trị giá 2 tỷ đồng, có 1 giải
Giải phụ đặc biệt: trị giá 5 triệu đồng, có 09 giải, tổng giá trị lên đến 45 triệu đồng
Giải 1: trị giá 30 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 300 triệu đồng
Giải 2: trị giá 15 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 150 triệu đồng
Giải 3: trị giá 10 triệu đồng, có 20 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 4: trị giá 3 triệu đồng, có 70 giải, tổng giá trị lên đến 210 triệu đồng
Giải 5: trị giá 1 triệu đồng, có 100 giải, tổng giá trị lên đến 100 triệu đồng
Giải 6: trị giá 400 ngàn đồng, có 300 giải, tổng giá trị lên đến 120 triệu đồng
Giải 7: trị giá 200 ngàn đồng, có 1.000 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 8: trị giá 100 ngàn đồng, có 10.000 giải, tổng giá trị lên đến 1 tỷ đồng
+ 09 Giải Phụ Đặc Biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 5.000.000đ.
+ 45 Giải Khuyến Khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoài trừ sai chữ số hàng trăm ngàn), mỗi giải trị giá 6.000.000đ.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Điều kiện lĩnh thưởng:
+ Vé trúng giải phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không được rách rời, chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa, không được: đốt xé, viết, vẽ, gạch, bôi mực lên tờ vé số.
+ Quá thời gian 30 ngày kể từ ngày mở số những vé trúng không lãnh sẽ không còn giá trị nữa. Số tiền đó được sung vào công quỹ.
Khi xác nhận đã trúng thưởng, tốt nhất là trực tiếp đến các địa điểm cung cấp xổ số của tỉnh phát hành vé hoặc đại lý gần nhất và mang theo vé trúng thưởng, chứng minh thư nhân dân (hoặc hộ chiếu, giấy phép lái xe, hộ khẩu).
Nếu may mắn trúng thưởng các đài XSMN Chủ nhật, các bạn có thể liên hệ đổi thưởng tại các địa chỉ:
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT TỈNH LÂM ĐỒNG – ĐÀ LẠT
Địa chỉ: 4 Hồ Tùng Mậu, thành phố Đà Lạt
Điện thoại: 0633.822.111
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT KIÊN GIANG
Số: 52 Trần Phú, Phường Vĩnh Thanh – TP. Rạch Giá – Kiên Giang
Điện thoại: 077.3873061.
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT TIỀN GIANG
Địa chỉ: 5 Thủ Khoa Huân, P1, Mỹ Tho, Tiền Giang
Điện thoại: (073) 3872489 – 3885141
Fax: (073) 3884332
Hoặc các bạn có thể liên hệ đến các đại lý bán vé số gần nhất để có thể đổi thưởng.
Đến xsmb99.me để được cập nhật trực tiếp XSMN vào tất cả các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần, hàng tháng siêu nhanh và siêu chính xác.