XSMN Chu nhat – XSMN CN – Kết quả xổ số miền Nam Chủ nhật
XSMN Chu nhat – XSMN CN – Xổ số miền Nam Chủ Nhật hàng tuần được quay số mở thưởng vào lúc 16h15’ với các đài: Đà Lạt, Kiên Giang và Tiền Giang tại xsmb99 cho kết quả nhanh và chính xác nhất!
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 17-12-2023
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 74 | 43 | 75 |
G.7 GIẢI 7 | 585 | 171 | 823 |
G.6 GIẢI 6 |
2639 4782 0561 |
7494 8719 7461 |
8683 9450 6150 |
G.5 GIẢI 5 | 4923 | 2009 | 0139 |
G.4 GIẢI 4 |
71105 96515 91325 51361 49608 55334 64014 |
55218 30703 15933 44374 02142 08404 45845 |
59209 18172 03149 36137 60627 71605 59513 |
G.3 GIẢI 3 |
44093 64945 |
59796 04543 |
45650 92745 |
G.2 GIẢI 2 | 91350 | 56974 | 13542 |
G.1 GIẢI 1 | 83410 | 73148 | 51950 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 143390 | 638942 | 391536 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 5, 8 | 3, 4, 9 | 9, 5 |
1 | 0, 5, 4 | 8, 9 | 3 |
2 | 5, 3 | 7, 3 | |
3 | 4, 9 | 3 | 6, 7, 9 |
4 | 5 | 2, 8, 3, 5 | 2, 5, 9 |
5 | 0 | 0 | |
6 | 1 | 1 | |
7 | 4 | 4, 1 | 2, 5 |
8 | 2, 5 | 3 | |
9 | 0, 3 | 6, 4 |
- Dò XSMN trực tiếp nhanh nhất
- Tham khảo Soi cầu MN chuẩn nhất
- Tham khảo Quay thử XSMN lấy hên
- Tham khảo Lô gan Miền Nam đầy đủ nhất
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 10-12-2023
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 98 | 95 | 53 |
G.7 GIẢI 7 | 862 | 606 | 581 |
G.6 GIẢI 6 |
3157 4833 7066 |
8027 7419 9306 |
5432 8630 4054 |
G.5 GIẢI 5 | 5230 | 6125 | 8663 |
G.4 GIẢI 4 |
09979 95599 60095 63127 47445 40767 58451 |
27856 11839 53318 88116 76436 39500 29375 |
89202 44644 41827 01961 71842 61005 23208 |
G.3 GIẢI 3 |
00418 42254 |
19298 71270 |
29470 65181 |
G.2 GIẢI 2 | 59391 | 14380 | 38632 |
G.1 GIẢI 1 | 55110 | 41148 | 48394 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 300589 | 793321 | 323859 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 0, 6 | 2, 5, 8 | |
1 | 0, 8 | 8, 6, 9 | |
2 | 7 | 1, 5, 7 | 7 |
3 | 0, 3 | 9, 6 | 2, 0 |
4 | 5 | 8 | 4, 2 |
5 | 4, 1, 7 | 6 | 9, 4, 3 |
6 | 7, 6, 2 | 1, 3 | |
7 | 9 | 0, 5 | 0 |
8 | 9 | 0 | 1 |
9 | 1, 9, 5, 8 | 8, 5 | 4 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 3-12-2023
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 14 | 30 | 95 |
G.7 GIẢI 7 | 762 | 620 | 157 |
G.6 GIẢI 6 |
9057 3130 3724 |
9870 8106 5410 |
5604 7911 2351 |
G.5 GIẢI 5 | 9850 | 5938 | 6373 |
G.4 GIẢI 4 |
49447 55085 56044 58677 83210 29729 36317 |
88814 80915 21814 77233 09300 71238 32630 |
76104 80171 92188 79776 77188 11079 31191 |
G.3 GIẢI 3 |
42857 42938 |
52767 49813 |
37985 92431 |
G.2 GIẢI 2 | 35309 | 19631 | 29482 |
G.1 GIẢI 1 | 33858 | 24009 | 80444 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 425171 | 285556 | 685570 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 9 | 9, 0, 6 | 4 |
1 | 0, 7, 4 | 3, 4, 5, 0 | 1 |
2 | 9, 4 | 0 | |
3 | 8, 0 | 1, 3, 8, 0 | 1 |
4 | 7, 4 | 4 | |
5 | 8, 7, 0 | 6 | 1, 7 |
6 | 2 | 7 | |
7 | 1, 7 | 0 | 0, 1, 6, 9, 3 |
8 | 5 | 2, 5, 8 | |
9 | 1, 5 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 26-11-2023
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 32 | 47 | 59 |
G.7 GIẢI 7 | 899 | 030 | 928 |
G.6 GIẢI 6 |
3006 4462 5122 |
2151 2474 0406 |
8580 4876 0192 |
G.5 GIẢI 5 | 7880 | 3214 | 7060 |
G.4 GIẢI 4 |
32050 49265 14855 30012 87558 59702 46319 |
23918 01480 92794 15486 93827 92996 05458 |
08629 74549 50015 72137 43663 64107 26541 |
G.3 GIẢI 3 |
87309 89145 |
51675 56374 |
13632 64079 |
G.2 GIẢI 2 | 04196 | 07395 | 98188 |
G.1 GIẢI 1 | 76685 | 69552 | 89911 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 094895 | 350037 | 620552 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 9, 2, 6 | 6 | 7 |
1 | 2, 9 | 8, 4 | 1, 5 |
2 | 2 | 7 | 9, 8 |
3 | 2 | 7, 0 | 2, 7 |
4 | 5 | 7 | 9, 1 |
5 | 0, 5, 8 | 2, 8, 1 | 2, 9 |
6 | 5, 2 | 3, 0 | |
7 | 5, 4 | 9, 6 | |
8 | 5, 0 | 0, 6 | 8, 0 |
9 | 5, 6, 9 | 5, 4, 6 | 2 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 19-11-2023
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 81 | 60 | 11 |
G.7 GIẢI 7 | 362 | 497 | 603 |
G.6 GIẢI 6 |
6771 9478 5476 |
0719 8185 6123 |
5840 2542 8280 |
G.5 GIẢI 5 | 8151 | 7300 | 3698 |
G.4 GIẢI 4 |
39616 52892 10892 57944 22628 58507 82160 |
72368 55127 99792 00876 93735 24077 14711 |
05220 38423 46565 92724 30619 75488 51331 |
G.3 GIẢI 3 |
29844 51297 |
21006 14489 |
37379 86693 |
G.2 GIẢI 2 | 82800 | 00571 | 47582 |
G.1 GIẢI 1 | 45805 | 80405 | 68857 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 710668 | 615960 | 961484 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 5, 0, 7 | 5, 6, 0 | 3 |
1 | 6 | 1, 9 | 9, 1 |
2 | 8 | 7, 3 | 0, 3, 4 |
3 | 5 | 1 | |
4 | 4 | 0, 2 | |
5 | 1 | 7 | |
6 | 8, 0, 2 | 0, 8 | 5 |
7 | 1, 8, 6 | 1, 6, 7 | 9 |
8 | 1 | 9, 5 | 4, 2, 8, 0 |
9 | 7, 2 | 2, 7 | 3, 8 |
XSMN Chu nhat – Xổ số miền Nam Chủ nhật được tường thuật trực tiếp từ trường quay Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam cho kết quả nhanh và chính xác 100%.
XSMN CN mở thưởng lúc 16h15’ gồm các đài:
+ XSDL – Xổ số Đà Lạt
+ XSKG – Xổ số Kiên Giang
+ XSTG – Xổ số Tiền Giang
Ngoài ra, người tham gia XSMN – Xổ số miền Nam có thể tham khảo qua chuyên mục Dự đoán XSMN do chuyên gia tại xsmb99 phân tích để lựa chọn được cặp số may mắn.
Tham khảo lịch quay số mở thưởng Xổ Số Miền Nam:
Thứ 2: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ 5:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ 7: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Cơ cấu giải thưởng hấp dẫn của xổ số miền Nam (loại vé 10.000 đồng):
Giải đặc biệt: trị giá 2 tỷ đồng, có 1 giải
Giải phụ đặc biệt: trị giá 5 triệu đồng, có 09 giải, tổng giá trị lên đến 45 triệu đồng
Giải 1: trị giá 30 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 300 triệu đồng
Giải 2: trị giá 15 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 150 triệu đồng
Giải 3: trị giá 10 triệu đồng, có 20 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 4: trị giá 3 triệu đồng, có 70 giải, tổng giá trị lên đến 210 triệu đồng
Giải 5: trị giá 1 triệu đồng, có 100 giải, tổng giá trị lên đến 100 triệu đồng
Giải 6: trị giá 400 ngàn đồng, có 300 giải, tổng giá trị lên đến 120 triệu đồng
Giải 7: trị giá 200 ngàn đồng, có 1.000 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 8: trị giá 100 ngàn đồng, có 10.000 giải, tổng giá trị lên đến 1 tỷ đồng
+ 09 Giải Phụ Đặc Biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 5.000.000đ.
+ 45 Giải Khuyến Khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoài trừ sai chữ số hàng trăm ngàn), mỗi giải trị giá 6.000.000đ.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Điều kiện lĩnh thưởng:
+ Vé trúng giải phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không được rách rời, chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa, không được: đốt xé, viết, vẽ, gạch, bôi mực lên tờ vé số.
+ Quá thời gian 30 ngày kể từ ngày mở số những vé trúng không lãnh sẽ không còn giá trị nữa. Số tiền đó được sung vào công quỹ.
Khi xác nhận đã trúng thưởng, tốt nhất là trực tiếp đến các địa điểm cung cấp xổ số của tỉnh phát hành vé hoặc đại lý gần nhất và mang theo vé trúng thưởng, chứng minh thư nhân dân (hoặc hộ chiếu, giấy phép lái xe, hộ khẩu).
Nếu may mắn trúng thưởng các đài XSMN Chủ nhật, các bạn có thể liên hệ đổi thưởng tại các địa chỉ:
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT TỈNH LÂM ĐỒNG – ĐÀ LẠT
Địa chỉ: 4 Hồ Tùng Mậu, thành phố Đà Lạt
Điện thoại: 0633.822.111
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT KIÊN GIANG
Số: 52 Trần Phú, Phường Vĩnh Thanh – TP. Rạch Giá – Kiên Giang
Điện thoại: 077.3873061.
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT TIỀN GIANG
Địa chỉ: 5 Thủ Khoa Huân, P1, Mỹ Tho, Tiền Giang
Điện thoại: (073) 3872489 – 3885141
Fax: (073) 3884332
Hoặc các bạn có thể liên hệ đến các đại lý bán vé số gần nhất để có thể đổi thưởng.
Đến xsmb99.me để được cập nhật trực tiếp XSMN vào tất cả các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần, hàng tháng siêu nhanh và siêu chính xác.