XSMN Chu nhat – XSMN CN – Kết quả xổ số miền Nam Chủ nhật
XSMN Chu nhat – XSMN CN – Xổ số miền Nam Chủ Nhật hàng tuần được quay số mở thưởng vào lúc 16h15’ với các đài: Đà Lạt, Kiên Giang và Tiền Giang tại xsmb99 cho kết quả nhanh và chính xác nhất!
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 9-4-2023
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 16 | 48 | 11 |
G.7 GIẢI 7 | 123 | 577 | 556 |
G.6 GIẢI 6 |
3524 7959 8331 |
7094 3251 9045 |
4861 9274 5994 |
G.5 GIẢI 5 | 7124 | 1247 | 5380 |
G.4 GIẢI 4 |
53691 60407 63540 56337 88464 58810 28531 |
11477 54113 40505 01162 53668 49585 29987 |
66255 21124 88867 27009 08692 23193 72600 |
G.3 GIẢI 3 |
48239 28137 |
37576 20063 |
64138 00982 |
G.2 GIẢI 2 | 86576 | 55354 | 12957 |
G.1 GIẢI 1 | 38601 | 99081 | 53059 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 451321 | 735108 | 581143 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 1, 7 | 8, 5 | 9, 0 |
1 | 0, 6 | 3 | 1 |
2 | 1, 4, 3 | 4 | |
3 | 9, 7, 1 | 8 | |
4 | 0 | 7, 5, 8 | 3 |
5 | 9 | 4, 1 | 9, 7, 5, 6 |
6 | 4 | 3, 2, 8 | 7, 1 |
7 | 6 | 6, 7 | 4 |
8 | 1, 5, 7 | 2, 0 | |
9 | 1 | 4 | 2, 3, 4 |
- Dò XSMN trực tiếp nhanh nhất
- Tham khảo Soi cầu MN chuẩn nhất
- Tham khảo Quay thử XSMN lấy hên
- Tham khảo Lô gan Miền Nam đầy đủ nhất
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 2-4-2023
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 18 | 44 | 51 |
G.7 GIẢI 7 | 563 | 665 | 744 |
G.6 GIẢI 6 |
3995 1594 9530 |
3597 6788 1166 |
3670 2973 2816 |
G.5 GIẢI 5 | 9828 | 3448 | 9293 |
G.4 GIẢI 4 |
94304 27965 77436 81476 08179 59621 85326 |
00883 79297 11688 77111 61138 28610 07980 |
77005 62524 08269 19084 42312 19967 20655 |
G.3 GIẢI 3 |
98453 21027 |
50902 79688 |
17273 74770 |
G.2 GIẢI 2 | 36977 | 47262 | 99109 |
G.1 GIẢI 1 | 49139 | 17164 | 61504 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 614257 | 775410 | 271310 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 4 | 2 | 4, 9, 5 |
1 | 8 | 0, 1 | 0, 2, 6 |
2 | 7, 1, 6, 8 | 4 | |
3 | 9, 6, 0 | 8 | |
4 | 8, 4 | 4 | |
5 | 7, 3 | 5, 1 | |
6 | 5, 3 | 4, 2, 6, 5 | 9, 7 |
7 | 7, 6, 9 | 3, 0 | |
8 | 8, 3, 0 | 4 | |
9 | 5, 4 | 7 | 3 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 26-3-2023
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 61 | 63 | 73 |
G.7 GIẢI 7 | 791 | 737 | 152 |
G.6 GIẢI 6 |
8259 2877 3781 |
4007 6276 8610 |
6540 0252 9137 |
G.5 GIẢI 5 | 5913 | 1876 | 6539 |
G.4 GIẢI 4 |
28902 13925 39373 68637 20512 41192 81188 |
72362 17867 99994 99631 20104 63106 93851 |
40542 36497 64450 16044 38832 51879 38309 |
G.3 GIẢI 3 |
69866 61190 |
09108 06101 |
13366 23683 |
G.2 GIẢI 2 | 44668 | 53998 | 60312 |
G.1 GIẢI 1 | 01141 | 31654 | 29551 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 154333 | 316798 | 952493 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 2 | 8, 1, 4, 6, 7 | 9 |
1 | 2, 3 | 0 | 2 |
2 | 5 | ||
3 | 3, 7 | 1, 7 | 2, 9, 7 |
4 | 1 | 2, 4, 0 | |
5 | 9 | 4, 1 | 1, 0, 2 |
6 | 8, 6, 1 | 2, 7, 3 | 6 |
7 | 3, 7 | 6 | 9, 3 |
8 | 8, 1 | 3 | |
9 | 0, 2, 1 | 8, 4 | 3, 7 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 19-3-2023
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 64 | 45 | 69 |
G.7 GIẢI 7 | 759 | 241 | 145 |
G.6 GIẢI 6 |
1004 6480 4005 |
8124 9896 0744 |
5198 0312 6874 |
G.5 GIẢI 5 | 4018 | 4256 | 5348 |
G.4 GIẢI 4 |
91304 15569 14565 12033 18065 69755 17831 |
63664 32385 72920 76027 03979 50073 87653 |
35148 75409 81632 21409 69568 20483 93331 |
G.3 GIẢI 3 |
09104 69309 |
92309 51991 |
00137 44483 |
G.2 GIẢI 2 | 92293 | 72489 | 91488 |
G.1 GIẢI 1 | 90723 | 29997 | 02413 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 536469 | 260971 | 099784 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 4, 9, 5 | 9 | 9 |
1 | 8 | 3, 2 | |
2 | 3 | 0, 7, 4 | |
3 | 3, 1 | 7, 2, 1 | |
4 | 4, 1, 5 | 8, 5 | |
5 | 5, 9 | 3, 6 | |
6 | 9, 5, 4 | 4 | 8, 9 |
7 | 1, 9, 3 | 4 | |
8 | 0 | 9, 5 | 4, 8, 3 |
9 | 3 | 7, 1, 6 | 8 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 12-3-2023
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 88 | 33 | 48 |
G.7 GIẢI 7 | 332 | 393 | 270 |
G.6 GIẢI 6 |
3742 4110 3171 |
2964 4111 0424 |
7395 6940 1983 |
G.5 GIẢI 5 | 3489 | 8667 | 4554 |
G.4 GIẢI 4 |
37580 09096 38371 37666 11047 64349 05743 |
96296 51442 23521 81910 38096 85604 41864 |
84750 44773 03422 03057 62229 54852 50045 |
G.3 GIẢI 3 |
41195 76877 |
14943 26772 |
30493 91376 |
G.2 GIẢI 2 | 01901 | 71971 | 29279 |
G.1 GIẢI 1 | 57055 | 17501 | 93531 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 272959 | 901288 | 100362 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 1 | 1, 4 | |
1 | 0 | 0, 1 | |
2 | 1, 4 | 2, 9 | |
3 | 2 | 3 | 1 |
4 | 7, 9, 3, 2 | 3, 2 | 5, 0, 8 |
5 | 9, 5 | 0, 7, 2, 4 | |
6 | 6 | 4, 7 | 2 |
7 | 7, 1 | 1, 2 | 9, 6, 3, 0 |
8 | 0, 9, 8 | 8 | 3 |
9 | 5, 6 | 6, 3 | 3, 5 |
XSMN Chu nhat – Xổ số miền Nam Chủ nhật được tường thuật trực tiếp từ trường quay Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam cho kết quả nhanh và chính xác 100%.
XSMN CN mở thưởng lúc 16h15’ gồm các đài:
+ XSDL – Xổ số Đà Lạt
+ XSKG – Xổ số Kiên Giang
+ XSTG – Xổ số Tiền Giang
Ngoài ra, người tham gia XSMN – Xổ số miền Nam có thể tham khảo qua chuyên mục Dự đoán XSMN do chuyên gia tại xsmb99 phân tích để lựa chọn được cặp số may mắn.
Tham khảo lịch quay số mở thưởng Xổ Số Miền Nam:
Thứ 2: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ 5:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ 7: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Cơ cấu giải thưởng hấp dẫn của xổ số miền Nam (loại vé 10.000 đồng):
Giải đặc biệt: trị giá 2 tỷ đồng, có 1 giải
Giải phụ đặc biệt: trị giá 5 triệu đồng, có 09 giải, tổng giá trị lên đến 45 triệu đồng
Giải 1: trị giá 30 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 300 triệu đồng
Giải 2: trị giá 15 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 150 triệu đồng
Giải 3: trị giá 10 triệu đồng, có 20 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 4: trị giá 3 triệu đồng, có 70 giải, tổng giá trị lên đến 210 triệu đồng
Giải 5: trị giá 1 triệu đồng, có 100 giải, tổng giá trị lên đến 100 triệu đồng
Giải 6: trị giá 400 ngàn đồng, có 300 giải, tổng giá trị lên đến 120 triệu đồng
Giải 7: trị giá 200 ngàn đồng, có 1.000 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 8: trị giá 100 ngàn đồng, có 10.000 giải, tổng giá trị lên đến 1 tỷ đồng
+ 09 Giải Phụ Đặc Biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 5.000.000đ.
+ 45 Giải Khuyến Khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoài trừ sai chữ số hàng trăm ngàn), mỗi giải trị giá 6.000.000đ.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Điều kiện lĩnh thưởng:
+ Vé trúng giải phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không được rách rời, chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa, không được: đốt xé, viết, vẽ, gạch, bôi mực lên tờ vé số.
+ Quá thời gian 30 ngày kể từ ngày mở số những vé trúng không lãnh sẽ không còn giá trị nữa. Số tiền đó được sung vào công quỹ.
Khi xác nhận đã trúng thưởng, tốt nhất là trực tiếp đến các địa điểm cung cấp xổ số của tỉnh phát hành vé hoặc đại lý gần nhất và mang theo vé trúng thưởng, chứng minh thư nhân dân (hoặc hộ chiếu, giấy phép lái xe, hộ khẩu).
Nếu may mắn trúng thưởng các đài XSMN Chủ nhật, các bạn có thể liên hệ đổi thưởng tại các địa chỉ:
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT TỈNH LÂM ĐỒNG – ĐÀ LẠT
Địa chỉ: 4 Hồ Tùng Mậu, thành phố Đà Lạt
Điện thoại: 0633.822.111
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT KIÊN GIANG
Số: 52 Trần Phú, Phường Vĩnh Thanh – TP. Rạch Giá – Kiên Giang
Điện thoại: 077.3873061.
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT TIỀN GIANG
Địa chỉ: 5 Thủ Khoa Huân, P1, Mỹ Tho, Tiền Giang
Điện thoại: (073) 3872489 – 3885141
Fax: (073) 3884332
Hoặc các bạn có thể liên hệ đến các đại lý bán vé số gần nhất để có thể đổi thưởng.
Đến xsmb99.me để được cập nhật trực tiếp XSMN vào tất cả các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần, hàng tháng siêu nhanh và siêu chính xác.