XSMN Chu nhat – XSMN CN – Kết quả xổ số miền Nam Chủ nhật
XSMN Chu nhat – XSMN CN – Xổ số miền Nam Chủ Nhật hàng tuần được quay số mở thưởng vào lúc 16h15’ với các đài: Đà Lạt, Kiên Giang và Tiền Giang tại xsmb99 cho kết quả nhanh và chính xác nhất!
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 29-1-2023
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 55 | 64 | 26 |
G.7 GIẢI 7 | 871 | 749 | 803 |
G.6 GIẢI 6 |
5083 6573 5026 |
8018 7231 1820 |
1080 8890 8525 |
G.5 GIẢI 5 | 3980 | 8530 | 9703 |
G.4 GIẢI 4 |
91798 62792 06714 68953 63287 44801 60099 |
18551 40760 83583 00361 55673 99178 40171 |
88692 84830 75713 76906 37647 74984 08588 |
G.3 GIẢI 3 |
22914 89864 |
63836 12901 |
76053 27427 |
G.2 GIẢI 2 | 59107 | 93357 | 43086 |
G.1 GIẢI 1 | 77028 | 36163 | 33213 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 459562 | 201243 | 951032 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 7, 1 | 1 | 6, 3 |
1 | 4 | 8 | 3 |
2 | 8, 6 | 0 | 7, 5, 6 |
3 | 6, 0, 1 | 2, 0 | |
4 | 3, 9 | 7 | |
5 | 3, 5 | 7, 1 | 3 |
6 | 2, 4 | 3, 0, 1, 4 | |
7 | 3, 1 | 3, 8, 1 | |
8 | 7, 0, 3 | 3 | 6, 4, 8, 0 |
9 | 8, 2, 9 | 2, 0 |
- Dò XSMN trực tiếp nhanh nhất
- Tham khảo Soi cầu MN chuẩn nhất
- Tham khảo Quay thử XSMN lấy hên
- Tham khảo Lô gan Miền Nam đầy đủ nhất
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 22-1-2023
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 44 | 99 | 97 |
G.7 GIẢI 7 | 559 | 356 | 039 |
G.6 GIẢI 6 |
1334 8769 2424 |
4812 0948 7517 |
3458 1351 9814 |
G.5 GIẢI 5 | 1740 | 0290 | 1960 |
G.4 GIẢI 4 |
54788 19863 15615 09497 95599 18769 55377 |
67998 12443 35394 25392 98939 69730 54892 |
20566 26870 17670 42270 90719 18486 80006 |
G.3 GIẢI 3 |
30839 33185 |
10586 05172 |
77696 35943 |
G.2 GIẢI 2 | 05346 | 18434 | 30374 |
G.1 GIẢI 1 | 56954 | 74636 | 75100 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 205717 | 332403 | 808214 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 3 | 0, 6 | |
1 | 7, 5 | 2, 7 | 4, 9 |
2 | 4 | ||
3 | 9, 4 | 6, 4, 9, 0 | 9 |
4 | 6, 0, 4 | 3, 8 | 3 |
5 | 4, 9 | 6 | 8, 1 |
6 | 3, 9 | 6, 0 | |
7 | 7 | 2 | 4, 0 |
8 | 5, 8 | 6 | 6 |
9 | 7, 9 | 8, 4, 2, 0, 9 | 6, 7 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 15-1-2023
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 56 | 80 | 70 |
G.7 GIẢI 7 | 719 | 482 | 565 |
G.6 GIẢI 6 |
9103 4868 4294 |
1746 0466 5869 |
2061 8082 2308 |
G.5 GIẢI 5 | 2197 | 1904 | 0922 |
G.4 GIẢI 4 |
50665 62334 99049 22747 56982 84820 13635 |
30076 88832 81832 00454 48264 33688 77145 |
58423 55669 15320 10121 08832 80998 46706 |
G.3 GIẢI 3 |
32679 32954 |
38086 87725 |
06907 15254 |
G.2 GIẢI 2 | 13430 | 52814 | 62365 |
G.1 GIẢI 1 | 10169 | 27423 | 40461 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 623494 | 515546 | 356396 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 3 | 4 | 7, 6, 8 |
1 | 9 | 4 | |
2 | 0 | 3, 5 | 3, 0, 1, 2 |
3 | 0, 4, 5 | 2 | 2 |
4 | 9, 7 | 6, 5 | |
5 | 4, 6 | 4 | 4 |
6 | 9, 5, 8 | 4, 6, 9 | 1, 5, 9 |
7 | 9 | 6 | 0 |
8 | 2 | 6, 8, 2, 0 | 2 |
9 | 4, 7 | 6, 8 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 8-1-2023
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 46 | 28 | 11 |
G.7 GIẢI 7 | 345 | 124 | 308 |
G.6 GIẢI 6 |
5562 4189 0758 |
1400 2869 3021 |
2787 7511 7249 |
G.5 GIẢI 5 | 6692 | 9267 | 5028 |
G.4 GIẢI 4 |
21190 79563 33127 18494 36727 95792 90897 |
62746 44556 79317 07016 81274 05953 84765 |
49306 69982 85345 69087 61211 21673 73566 |
G.3 GIẢI 3 |
01027 87317 |
89331 84056 |
41488 83472 |
G.2 GIẢI 2 | 54482 | 62855 | 58335 |
G.1 GIẢI 1 | 94928 | 81332 | 73731 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 834815 | 140182 | 292709 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 0 | 9, 6, 8 | |
1 | 5, 7 | 7, 6 | 1 |
2 | 8, 7 | 1, 4, 8 | 8 |
3 | 2, 1 | 1, 5 | |
4 | 5, 6 | 6 | 5, 9 |
5 | 8 | 5, 6, 3 | |
6 | 3, 2 | 5, 7, 9 | 6 |
7 | 4 | 2, 3 | |
8 | 2, 9 | 2 | 8, 2, 7 |
9 | 0, 4, 2, 7 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 1-1-2023
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 95 | 64 | 09 |
G.7 GIẢI 7 | 310 | 528 | 015 |
G.6 GIẢI 6 |
8907 9492 3535 |
2636 5029 5020 |
5501 2986 7991 |
G.5 GIẢI 5 | 4594 | 7486 | 4081 |
G.4 GIẢI 4 |
69180 34333 46859 54425 02420 87374 25317 |
76611 29433 13198 91143 95007 69599 35731 |
53637 60795 70108 85825 12125 17972 90667 |
G.3 GIẢI 3 |
86406 51077 |
44067 79309 |
69260 47622 |
G.2 GIẢI 2 | 00249 | 45354 | 17695 |
G.1 GIẢI 1 | 87430 | 13089 | 32313 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 939439 | 104380 | 712933 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 6, 7 | 9, 7 | 8, 1, 9 |
1 | 7, 0 | 1 | 3, 5 |
2 | 5, 0 | 9, 0, 8 | 2, 5 |
3 | 9, 0, 3, 5 | 3, 1, 6 | 3, 7 |
4 | 9 | 3 | |
5 | 9 | 4 | |
6 | 7, 4 | 0, 7 | |
7 | 7, 4 | 2 | |
8 | 0 | 0, 9, 6 | 1, 6 |
9 | 4, 2, 5 | 8, 9 | 5, 1 |
XSMN Chu nhat – Xổ số miền Nam Chủ nhật được tường thuật trực tiếp từ trường quay Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam cho kết quả nhanh và chính xác 100%.
XSMN CN mở thưởng lúc 16h15’ gồm các đài:
+ XSDL – Xổ số Đà Lạt
+ XSKG – Xổ số Kiên Giang
+ XSTG – Xổ số Tiền Giang
Ngoài ra, người tham gia XSMN – Xổ số miền Nam có thể tham khảo qua chuyên mục Dự đoán XSMN do chuyên gia tại xsmb99 phân tích để lựa chọn được cặp số may mắn.
Tham khảo lịch quay số mở thưởng Xổ Số Miền Nam:
Thứ 2: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ 5:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ 7: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Cơ cấu giải thưởng hấp dẫn của xổ số miền Nam (loại vé 10.000 đồng):
Giải đặc biệt: trị giá 2 tỷ đồng, có 1 giải
Giải phụ đặc biệt: trị giá 5 triệu đồng, có 09 giải, tổng giá trị lên đến 45 triệu đồng
Giải 1: trị giá 30 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 300 triệu đồng
Giải 2: trị giá 15 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 150 triệu đồng
Giải 3: trị giá 10 triệu đồng, có 20 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 4: trị giá 3 triệu đồng, có 70 giải, tổng giá trị lên đến 210 triệu đồng
Giải 5: trị giá 1 triệu đồng, có 100 giải, tổng giá trị lên đến 100 triệu đồng
Giải 6: trị giá 400 ngàn đồng, có 300 giải, tổng giá trị lên đến 120 triệu đồng
Giải 7: trị giá 200 ngàn đồng, có 1.000 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 8: trị giá 100 ngàn đồng, có 10.000 giải, tổng giá trị lên đến 1 tỷ đồng
+ 09 Giải Phụ Đặc Biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 5.000.000đ.
+ 45 Giải Khuyến Khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoài trừ sai chữ số hàng trăm ngàn), mỗi giải trị giá 6.000.000đ.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Điều kiện lĩnh thưởng:
+ Vé trúng giải phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không được rách rời, chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa, không được: đốt xé, viết, vẽ, gạch, bôi mực lên tờ vé số.
+ Quá thời gian 30 ngày kể từ ngày mở số những vé trúng không lãnh sẽ không còn giá trị nữa. Số tiền đó được sung vào công quỹ.
Khi xác nhận đã trúng thưởng, tốt nhất là trực tiếp đến các địa điểm cung cấp xổ số của tỉnh phát hành vé hoặc đại lý gần nhất và mang theo vé trúng thưởng, chứng minh thư nhân dân (hoặc hộ chiếu, giấy phép lái xe, hộ khẩu).
Nếu may mắn trúng thưởng các đài XSMN Chủ nhật, các bạn có thể liên hệ đổi thưởng tại các địa chỉ:
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT TỈNH LÂM ĐỒNG – ĐÀ LẠT
Địa chỉ: 4 Hồ Tùng Mậu, thành phố Đà Lạt
Điện thoại: 0633.822.111
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT KIÊN GIANG
Số: 52 Trần Phú, Phường Vĩnh Thanh – TP. Rạch Giá – Kiên Giang
Điện thoại: 077.3873061.
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT TIỀN GIANG
Địa chỉ: 5 Thủ Khoa Huân, P1, Mỹ Tho, Tiền Giang
Điện thoại: (073) 3872489 – 3885141
Fax: (073) 3884332
Hoặc các bạn có thể liên hệ đến các đại lý bán vé số gần nhất để có thể đổi thưởng.
Đến xsmb99.me để được cập nhật trực tiếp XSMN vào tất cả các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần, hàng tháng siêu nhanh và siêu chính xác.