XSMN Chu nhat – XSMN CN – Kết quả xổ số miền Nam Chủ nhật
XSMN Chu nhat – XSMN CN – Xổ số miền Nam Chủ Nhật hàng tuần được quay số mở thưởng vào lúc 16h15’ với các đài: Đà Lạt, Kiên Giang và Tiền Giang tại xsmb99 cho kết quả nhanh và chính xác nhất!
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 16-10-2022
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 30 | 89 | 48 |
G.7 GIẢI 7 | 710 | 183 | 398 |
G.6 GIẢI 6 |
0628 9063 7454 |
8513 2172 0648 |
3824 5460 8094 |
G.5 GIẢI 5 | 4869 | 4146 | 4818 |
G.4 GIẢI 4 |
22171 78103 80943 60944 06735 11089 95501 |
37749 56158 78405 73852 40584 61313 50578 |
31727 54584 43572 91439 19434 89857 81536 |
G.3 GIẢI 3 |
97232 67593 |
92282 14953 |
64698 79500 |
G.2 GIẢI 2 | 62824 | 68253 | 20575 |
G.1 GIẢI 1 | 68548 | 06875 | 71890 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 846729 | 993169 | 317311 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 3, 1 | 5 | 0 |
1 | 0 | 3 | 1, 8 |
2 | 9, 4, 8 | 7, 4 | |
3 | 2, 5, 0 | 9, 4, 6 | |
4 | 8, 3, 4 | 9, 6, 8 | 8 |
5 | 4 | 3, 8, 2 | 7 |
6 | 9, 3 | 9 | 0 |
7 | 1 | 5, 8, 2 | 5, 2 |
8 | 9 | 2, 4, 3, 9 | 4 |
9 | 3 | 0, 8, 4 |
- Dò XSMN trực tiếp nhanh nhất
- Tham khảo Soi cầu MN chuẩn nhất
- Tham khảo Quay thử XSMN lấy hên
- Tham khảo Lô gan Miền Nam đầy đủ nhất
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 9-10-2022
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 34 | 64 | 95 |
G.7 GIẢI 7 | 877 | 160 | 660 |
G.6 GIẢI 6 |
8277 0416 7881 |
9970 0680 9562 |
2231 2795 0799 |
G.5 GIẢI 5 | 0700 | 8317 | 3112 |
G.4 GIẢI 4 |
97789 26326 43794 52014 68414 27395 79537 |
14921 74313 44385 80404 08885 77006 91963 |
87674 77738 88094 71103 76860 44073 89912 |
G.3 GIẢI 3 |
53767 74734 |
60030 42871 |
76472 77411 |
G.2 GIẢI 2 | 04692 | 22358 | 88945 |
G.1 GIẢI 1 | 81890 | 24263 | 49371 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 105531 | 698432 | 824240 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 0 | 4, 6 | 3 |
1 | 4, 6 | 3, 7 | 1, 2 |
2 | 6 | 1 | |
3 | 1, 4, 7 | 2, 0 | 8, 1 |
4 | 0, 5 | ||
5 | 8 | ||
6 | 7 | 3, 2, 0, 4 | 0 |
7 | 7 | 1, 0 | 1, 2, 4, 3 |
8 | 9, 1 | 5, 0 | |
9 | 0, 2, 4, 5 | 4, 5, 9 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 2-10-2022
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 19 | 77 | 93 |
G.7 GIẢI 7 | 338 | 831 | 113 |
G.6 GIẢI 6 |
7182 5564 3388 |
0777 6518 3488 |
1052 2036 8342 |
G.5 GIẢI 5 | 8582 | 1520 | 6557 |
G.4 GIẢI 4 |
55746 62098 72582 68722 30328 26331 03492 |
94999 73230 38335 50362 02724 46736 31253 |
46705 70847 59850 13492 92947 61263 79279 |
G.3 GIẢI 3 |
56645 08196 |
79706 01169 |
03455 54299 |
G.2 GIẢI 2 | 93865 | 10851 | 39548 |
G.1 GIẢI 1 | 37763 | 17409 | 66225 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 540162 | 029437 | 928141 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 9, 6 | 5 | |
1 | 9 | 8 | 3 |
2 | 2, 8 | 4, 0 | 5 |
3 | 1, 8 | 7, 0, 5, 6, 1 | 6 |
4 | 5, 6 | 1, 8, 7, 2 | |
5 | 1, 3 | 5, 0, 7, 2 | |
6 | 2, 3, 5, 4 | 9, 2 | 3 |
7 | 7 | 9 | |
8 | 2, 8 | 8 | |
9 | 6, 8, 2 | 9 | 9, 2, 3 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 25-9-2022
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 98 | 84 | 79 |
G.7 GIẢI 7 | 927 | 391 | 123 |
G.6 GIẢI 6 |
2675 7154 8260 |
7567 9737 9512 |
4293 8314 5814 |
G.5 GIẢI 5 | 0850 | 8971 | 5225 |
G.4 GIẢI 4 |
57489 61530 96540 56618 36767 12426 62823 |
73475 75319 38079 50194 32302 64304 36983 |
50052 16618 97970 98007 01985 29443 06586 |
G.3 GIẢI 3 |
96927 15614 |
86541 92210 |
74876 07691 |
G.2 GIẢI 2 | 89369 | 05754 | 25862 |
G.1 GIẢI 1 | 41846 | 50255 | 96441 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 910179 | 257571 | 714730 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 2, 4 | 7 | |
1 | 4, 8 | 0, 9, 2 | 8, 4 |
2 | 7, 6, 3 | 5, 3 | |
3 | 0 | 7 | 0 |
4 | 6, 0 | 1 | 1, 3 |
5 | 0, 4 | 5, 4 | 2 |
6 | 9, 7, 0 | 7 | 2 |
7 | 9, 5 | 1, 5, 9 | 6, 0, 9 |
8 | 9 | 3, 4 | 5, 6 |
9 | 8 | 4, 1 | 1, 3 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 18-9-2022
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 36 | 21 | 15 |
G.7 GIẢI 7 | 063 | 222 | 838 |
G.6 GIẢI 6 |
4237 0897 9806 |
1204 0292 8811 |
0516 4211 1889 |
G.5 GIẢI 5 | 8288 | 4640 | 2339 |
G.4 GIẢI 4 |
10196 37956 42132 12797 02529 60403 73236 |
15823 56475 23302 17054 38507 74239 63897 |
88400 44211 06564 75874 49375 76713 68656 |
G.3 GIẢI 3 |
63028 16676 |
22161 98822 |
10184 68940 |
G.2 GIẢI 2 | 96589 | 40627 | 19556 |
G.1 GIẢI 1 | 08366 | 10876 | 43856 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 531324 | 452295 | 553647 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 3, 6 | 2, 7, 4 | 0 |
1 | 1 | 1, 3, 6, 5 | |
2 | 4, 8, 9 | 7, 2, 3, 1 | |
3 | 2, 6, 7 | 9 | 9, 8 |
4 | 0 | 7, 0 | |
5 | 6 | 4 | 6 |
6 | 6, 3 | 1 | 4 |
7 | 6 | 6, 5 | 4, 5 |
8 | 9, 8 | 4, 9 | |
9 | 6, 7 | 5, 7, 2 |
XSMN Chu nhat – Xổ số miền Nam Chủ nhật được tường thuật trực tiếp từ trường quay Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam cho kết quả nhanh và chính xác 100%.
XSMN CN mở thưởng lúc 16h15’ gồm các đài:
+ XSDL – Xổ số Đà Lạt
+ XSKG – Xổ số Kiên Giang
+ XSTG – Xổ số Tiền Giang
Ngoài ra, người tham gia XSMN – Xổ số miền Nam có thể tham khảo qua chuyên mục Dự đoán XSMN do chuyên gia tại xsmb99 phân tích để lựa chọn được cặp số may mắn.
Tham khảo lịch quay số mở thưởng Xổ Số Miền Nam:
Thứ 2: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ 5:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ 7: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Cơ cấu giải thưởng hấp dẫn của xổ số miền Nam (loại vé 10.000 đồng):
Giải đặc biệt: trị giá 2 tỷ đồng, có 1 giải
Giải phụ đặc biệt: trị giá 5 triệu đồng, có 09 giải, tổng giá trị lên đến 45 triệu đồng
Giải 1: trị giá 30 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 300 triệu đồng
Giải 2: trị giá 15 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 150 triệu đồng
Giải 3: trị giá 10 triệu đồng, có 20 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 4: trị giá 3 triệu đồng, có 70 giải, tổng giá trị lên đến 210 triệu đồng
Giải 5: trị giá 1 triệu đồng, có 100 giải, tổng giá trị lên đến 100 triệu đồng
Giải 6: trị giá 400 ngàn đồng, có 300 giải, tổng giá trị lên đến 120 triệu đồng
Giải 7: trị giá 200 ngàn đồng, có 1.000 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 8: trị giá 100 ngàn đồng, có 10.000 giải, tổng giá trị lên đến 1 tỷ đồng
+ 09 Giải Phụ Đặc Biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 5.000.000đ.
+ 45 Giải Khuyến Khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoài trừ sai chữ số hàng trăm ngàn), mỗi giải trị giá 6.000.000đ.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Điều kiện lĩnh thưởng:
+ Vé trúng giải phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không được rách rời, chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa, không được: đốt xé, viết, vẽ, gạch, bôi mực lên tờ vé số.
+ Quá thời gian 30 ngày kể từ ngày mở số những vé trúng không lãnh sẽ không còn giá trị nữa. Số tiền đó được sung vào công quỹ.
Khi xác nhận đã trúng thưởng, tốt nhất là trực tiếp đến các địa điểm cung cấp xổ số của tỉnh phát hành vé hoặc đại lý gần nhất và mang theo vé trúng thưởng, chứng minh thư nhân dân (hoặc hộ chiếu, giấy phép lái xe, hộ khẩu).
Nếu may mắn trúng thưởng các đài XSMN Chủ nhật, các bạn có thể liên hệ đổi thưởng tại các địa chỉ:
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT TỈNH LÂM ĐỒNG – ĐÀ LẠT
Địa chỉ: 4 Hồ Tùng Mậu, thành phố Đà Lạt
Điện thoại: 0633.822.111
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT KIÊN GIANG
Số: 52 Trần Phú, Phường Vĩnh Thanh – TP. Rạch Giá – Kiên Giang
Điện thoại: 077.3873061.
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT TIỀN GIANG
Địa chỉ: 5 Thủ Khoa Huân, P1, Mỹ Tho, Tiền Giang
Điện thoại: (073) 3872489 – 3885141
Fax: (073) 3884332
Hoặc các bạn có thể liên hệ đến các đại lý bán vé số gần nhất để có thể đổi thưởng.
Đến xsmb99.me để được cập nhật trực tiếp XSMN vào tất cả các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần, hàng tháng siêu nhanh và siêu chính xác.