XSMN Chu nhat – XSMN CN – Kết quả xổ số miền Nam Chủ nhật
XSMN Chu nhat – XSMN CN – Xổ số miền Nam Chủ Nhật hàng tuần được quay số mở thưởng vào lúc 16h15’ với các đài: Đà Lạt, Kiên Giang và Tiền Giang tại xsmb99 cho kết quả nhanh và chính xác nhất!
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 25-12-2022
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 44 | 25 | 00 |
G.7 GIẢI 7 | 948 | 674 | 725 |
G.6 GIẢI 6 |
3806 7361 2726 |
9488 9551 0754 |
6448 3235 1866 |
G.5 GIẢI 5 | 2287 | 9479 | 8415 |
G.4 GIẢI 4 |
50659 70845 73490 58863 87787 95345 00057 |
44154 16230 79035 69626 95137 80189 87317 |
80706 47574 52326 50589 44032 17328 35458 |
G.3 GIẢI 3 |
83337 71109 |
92586 59327 |
80172 14721 |
G.2 GIẢI 2 | 87240 | 55393 | 44364 |
G.1 GIẢI 1 | 04338 | 28866 | 42088 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 837069 | 845155 | 263503 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 9, 6 | 3, 6, 0 | |
1 | 7 | 5 | |
2 | 6 | 7, 6, 5 | 1, 6, 8, 5 |
3 | 8, 7 | 0, 5, 7 | 2, 5 |
4 | 0, 5, 8, 4 | 8 | |
5 | 9, 7 | 5, 4, 1 | 8 |
6 | 9, 3, 1 | 6 | 4, 6 |
7 | 9, 4 | 2, 4 | |
8 | 7 | 6, 9, 8 | 8, 9 |
9 | 0 | 3 |
- Dò XSMN trực tiếp nhanh nhất
- Tham khảo Soi cầu MN chuẩn nhất
- Tham khảo Quay thử XSMN lấy hên
- Tham khảo Lô gan Miền Nam đầy đủ nhất
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 18-12-2022
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 75 | 60 | 35 |
G.7 GIẢI 7 | 420 | 440 | 906 |
G.6 GIẢI 6 |
4867 5797 2941 |
3357 7305 3161 |
7661 1519 7975 |
G.5 GIẢI 5 | 0310 | 8597 | 8099 |
G.4 GIẢI 4 |
28883 19602 32631 79137 34397 02357 97249 |
98154 77411 29353 34116 93806 89787 49418 |
41465 43252 38941 66866 22327 08195 84936 |
G.3 GIẢI 3 |
11425 70915 |
03700 20858 |
14147 37593 |
G.2 GIẢI 2 | 45858 | 57985 | 14818 |
G.1 GIẢI 1 | 82355 | 13145 | 64859 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 096372 | 480954 | 699189 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 2 | 0, 6, 5 | 6 |
1 | 5, 0 | 1, 6, 8 | 8, 9 |
2 | 5, 0 | 7 | |
3 | 1, 7 | 6, 5 | |
4 | 9, 1 | 5, 0 | 7, 1 |
5 | 5, 8, 7 | 4, 8, 3, 7 | 9, 2 |
6 | 7 | 1, 0 | 5, 6, 1 |
7 | 2, 5 | 5 | |
8 | 3 | 5, 7 | 9 |
9 | 7 | 7 | 3, 5, 9 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 11-12-2022
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 66 | 66 | 13 |
G.7 GIẢI 7 | 174 | 630 | 497 |
G.6 GIẢI 6 |
2573 1340 0652 |
2059 7890 2868 |
3655 1429 0296 |
G.5 GIẢI 5 | 6115 | 7524 | 9792 |
G.4 GIẢI 4 |
17682 38057 82992 01513 58323 97958 28226 |
42532 20602 37490 59975 86776 35868 96978 |
37692 74514 41205 32959 84383 71201 65202 |
G.3 GIẢI 3 |
83896 93382 |
28909 74579 |
63224 96385 |
G.2 GIẢI 2 | 14850 | 36961 | 51780 |
G.1 GIẢI 1 | 30662 | 58658 | 03906 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 585660 | 718871 | 936215 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 9, 2 | 6, 5, 1, 2 | |
1 | 3, 5 | 5, 4, 3 | |
2 | 3, 6 | 4 | 4, 9 |
3 | 2, 0 | ||
4 | 0 | ||
5 | 0, 7, 8, 2 | 8, 9 | 9, 5 |
6 | 0, 2, 6 | 1, 8, 6 | |
7 | 3, 4 | 1, 9, 5, 6, 8 | |
8 | 2 | 0, 5, 3 | |
9 | 6, 2 | 0 | 2, 6, 7 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 4-12-2022
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 73 | 43 | 85 |
G.7 GIẢI 7 | 506 | 564 | 452 |
G.6 GIẢI 6 |
5458 5906 4902 |
3604 6882 6607 |
6171 3408 8155 |
G.5 GIẢI 5 | 7900 | 0655 | 0764 |
G.4 GIẢI 4 |
37651 43018 93787 77756 17202 40319 44175 |
31071 42498 66971 71588 79205 32630 49996 |
80005 54784 55510 98930 65070 01494 03810 |
G.3 GIẢI 3 |
09316 87376 |
76172 18120 |
87642 74122 |
G.2 GIẢI 2 | 03163 | 62651 | 12412 |
G.1 GIẢI 1 | 01663 | 18321 | 39252 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 130716 | 410089 | 780515 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 2, 0, 6 | 5, 4, 7 | 5, 8 |
1 | 6, 8, 9 | 5, 2, 0 | |
2 | 1, 0 | 2 | |
3 | 0 | 0 | |
4 | 3 | 2 | |
5 | 1, 6, 8 | 1, 5 | 2, 5 |
6 | 3 | 4 | 4 |
7 | 6, 5, 3 | 2, 1 | 0, 1 |
8 | 7 | 9, 8, 2 | 4, 5 |
9 | 8, 6 | 4 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 27-11-2022
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 41 | 67 | 64 |
G.7 GIẢI 7 | 393 | 866 | 099 |
G.6 GIẢI 6 |
3999 7833 3507 |
4571 6426 6705 |
9894 6614 2382 |
G.5 GIẢI 5 | 4755 | 7982 | 2779 |
G.4 GIẢI 4 |
79029 64450 26476 69380 22545 31289 50605 |
92509 34489 91645 04083 36567 12106 57238 |
83718 33166 23975 34395 07675 66466 07815 |
G.3 GIẢI 3 |
61749 63393 |
36977 28973 |
70173 68901 |
G.2 GIẢI 2 | 94224 | 56054 | 46402 |
G.1 GIẢI 1 | 14090 | 42499 | 80214 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 402338 | 515051 | 132764 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 5, 7 | 9, 6, 5 | 2, 1 |
1 | 4, 8, 5 | ||
2 | 4, 9 | 6 | |
3 | 8, 3 | 8 | |
4 | 9, 5, 1 | 5 | |
5 | 0, 5 | 1, 4 | |
6 | 7, 6 | 4, 6 | |
7 | 6 | 7, 3, 1 | 3, 5, 9 |
8 | 0, 9 | 9, 3, 2 | 2 |
9 | 0, 3, 9 | 9 | 5, 4, 9 |
XSMN Chu nhat – Xổ số miền Nam Chủ nhật được tường thuật trực tiếp từ trường quay Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam cho kết quả nhanh và chính xác 100%.
XSMN CN mở thưởng lúc 16h15’ gồm các đài:
+ XSDL – Xổ số Đà Lạt
+ XSKG – Xổ số Kiên Giang
+ XSTG – Xổ số Tiền Giang
Ngoài ra, người tham gia XSMN – Xổ số miền Nam có thể tham khảo qua chuyên mục Dự đoán XSMN do chuyên gia tại xsmb99 phân tích để lựa chọn được cặp số may mắn.
Tham khảo lịch quay số mở thưởng Xổ Số Miền Nam:
Thứ 2: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ 5:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ 7: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Cơ cấu giải thưởng hấp dẫn của xổ số miền Nam (loại vé 10.000 đồng):
Giải đặc biệt: trị giá 2 tỷ đồng, có 1 giải
Giải phụ đặc biệt: trị giá 5 triệu đồng, có 09 giải, tổng giá trị lên đến 45 triệu đồng
Giải 1: trị giá 30 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 300 triệu đồng
Giải 2: trị giá 15 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 150 triệu đồng
Giải 3: trị giá 10 triệu đồng, có 20 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 4: trị giá 3 triệu đồng, có 70 giải, tổng giá trị lên đến 210 triệu đồng
Giải 5: trị giá 1 triệu đồng, có 100 giải, tổng giá trị lên đến 100 triệu đồng
Giải 6: trị giá 400 ngàn đồng, có 300 giải, tổng giá trị lên đến 120 triệu đồng
Giải 7: trị giá 200 ngàn đồng, có 1.000 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 8: trị giá 100 ngàn đồng, có 10.000 giải, tổng giá trị lên đến 1 tỷ đồng
+ 09 Giải Phụ Đặc Biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 5.000.000đ.
+ 45 Giải Khuyến Khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoài trừ sai chữ số hàng trăm ngàn), mỗi giải trị giá 6.000.000đ.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Điều kiện lĩnh thưởng:
+ Vé trúng giải phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không được rách rời, chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa, không được: đốt xé, viết, vẽ, gạch, bôi mực lên tờ vé số.
+ Quá thời gian 30 ngày kể từ ngày mở số những vé trúng không lãnh sẽ không còn giá trị nữa. Số tiền đó được sung vào công quỹ.
Khi xác nhận đã trúng thưởng, tốt nhất là trực tiếp đến các địa điểm cung cấp xổ số của tỉnh phát hành vé hoặc đại lý gần nhất và mang theo vé trúng thưởng, chứng minh thư nhân dân (hoặc hộ chiếu, giấy phép lái xe, hộ khẩu).
Nếu may mắn trúng thưởng các đài XSMN Chủ nhật, các bạn có thể liên hệ đổi thưởng tại các địa chỉ:
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT TỈNH LÂM ĐỒNG – ĐÀ LẠT
Địa chỉ: 4 Hồ Tùng Mậu, thành phố Đà Lạt
Điện thoại: 0633.822.111
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT KIÊN GIANG
Số: 52 Trần Phú, Phường Vĩnh Thanh – TP. Rạch Giá – Kiên Giang
Điện thoại: 077.3873061.
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT TIỀN GIANG
Địa chỉ: 5 Thủ Khoa Huân, P1, Mỹ Tho, Tiền Giang
Điện thoại: (073) 3872489 – 3885141
Fax: (073) 3884332
Hoặc các bạn có thể liên hệ đến các đại lý bán vé số gần nhất để có thể đổi thưởng.
Đến xsmb99.me để được cập nhật trực tiếp XSMN vào tất cả các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần, hàng tháng siêu nhanh và siêu chính xác.