XSMN Chu nhat – XSMN CN – Kết quả xổ số miền Nam Chủ nhật
XSMN Chu nhat – XSMN CN – Xổ số miền Nam Chủ Nhật hàng tuần được quay số mở thưởng vào lúc 16h15’ với các đài: Đà Lạt, Kiên Giang và Tiền Giang tại xsmb99 cho kết quả nhanh và chính xác nhất!
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 11-9-2022
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 95 | 64 | 11 |
G.7 GIẢI 7 | 740 | 540 | 751 |
G.6 GIẢI 6 |
2823 4285 0893 |
9475 7128 1131 |
1634 9834 3533 |
G.5 GIẢI 5 | 2582 | 5241 | 9724 |
G.4 GIẢI 4 |
08294 10735 90756 88413 70774 89085 25873 |
43582 19836 82725 72748 64225 62587 01052 |
29322 95877 43524 24621 10251 74692 09142 |
G.3 GIẢI 3 |
86605 81350 |
76732 13506 |
29369 19437 |
G.2 GIẢI 2 | 78885 | 26654 | 72900 |
G.1 GIẢI 1 | 49561 | 30497 | 98342 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 101001 | 907967 | 179361 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 1, 5 | 6 | 0 |
1 | 3 | 1 | |
2 | 3 | 5, 8 | 2, 4, 1 |
3 | 5 | 2, 6, 1 | 7, 4, 3 |
4 | 0 | 8, 1, 0 | 2 |
5 | 0, 6 | 4, 2 | 1 |
6 | 1 | 7, 4 | 1, 9 |
7 | 4, 3 | 5 | 7 |
8 | 5, 2 | 2, 7 | |
9 | 4, 3, 5 | 7 | 2 |
- Dò XSMN trực tiếp nhanh nhất
- Tham khảo Soi cầu MN chuẩn nhất
- Tham khảo Quay thử XSMN lấy hên
- Tham khảo Lô gan Miền Nam đầy đủ nhất
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 4-9-2022
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 49 | 88 | 96 |
G.7 GIẢI 7 | 155 | 925 | 826 |
G.6 GIẢI 6 |
3635 5754 0953 |
7989 4965 6959 |
9822 6929 3354 |
G.5 GIẢI 5 | 8623 | 7736 | 6391 |
G.4 GIẢI 4 |
03486 72319 66795 18837 95308 25667 71278 |
90639 96783 78938 91917 88033 41169 15514 |
26281 03015 20758 46386 26570 99533 35187 |
G.3 GIẢI 3 |
43265 68300 |
33788 63857 |
57924 15386 |
G.2 GIẢI 2 | 11484 | 71483 | 51761 |
G.1 GIẢI 1 | 35530 | 18018 | 29176 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 225901 | 480860 | 413754 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 1, 0, 8 | ||
1 | 9 | 8, 7, 4 | 5 |
2 | 3 | 5 | 4, 2, 9, 6 |
3 | 0, 7, 5 | 9, 8, 3, 6 | 3 |
4 | 9 | ||
5 | 4, 3, 5 | 7, 9 | 4, 8 |
6 | 5, 7 | 0, 9, 5 | 1 |
7 | 8 | 6, 0 | |
8 | 4, 6 | 3, 8, 9 | 6, 1, 7 |
9 | 5 | 1, 6 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 28-8-2022
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 43 | 73 | 11 |
G.7 GIẢI 7 | 439 | 455 | 793 |
G.6 GIẢI 6 |
2167 8699 7787 |
9061 3510 9921 |
7005 4051 3606 |
G.5 GIẢI 5 | 1194 | 8509 | 0200 |
G.4 GIẢI 4 |
19862 15233 92292 67358 66386 86358 32826 |
14892 85731 53802 42507 73946 82191 36279 |
58644 01320 28588 50002 15969 04534 86579 |
G.3 GIẢI 3 |
59920 81912 |
77479 52313 |
46161 04848 |
G.2 GIẢI 2 | 82674 | 82981 | 45329 |
G.1 GIẢI 1 | 27715 | 81072 | 38979 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 652977 | 442607 | 188658 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 7, 2, 9 | 2, 0, 5, 6 | |
1 | 5, 2 | 3, 0 | 1 |
2 | 0, 6 | 1 | 9, 0 |
3 | 3, 9 | 1 | 4 |
4 | 3 | 6 | 8, 4 |
5 | 8 | 5 | 8, 1 |
6 | 2, 7 | 1 | 1, 9 |
7 | 7, 4 | 2, 9, 3 | 9 |
8 | 6, 7 | 1 | 8 |
9 | 2, 4, 9 | 2, 1 | 3 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 21-8-2022
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 80 | 48 | 55 |
G.7 GIẢI 7 | 098 | 592 | 871 |
G.6 GIẢI 6 |
5414 4621 4691 |
2761 2350 2242 |
4399 7030 9171 |
G.5 GIẢI 5 | 5439 | 6560 | 3257 |
G.4 GIẢI 4 |
35541 64190 63086 10756 09758 32162 09976 |
37750 50122 75385 73355 73503 42286 23921 |
11370 69472 37768 87599 99607 56624 73317 |
G.3 GIẢI 3 |
86152 55673 |
62001 79202 |
69847 72405 |
G.2 GIẢI 2 | 35021 | 46550 | 14913 |
G.1 GIẢI 1 | 66294 | 97537 | 96547 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 336207 | 200289 | 765189 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 7 | 1, 2, 3 | 5, 7 |
1 | 4 | 3, 7 | |
2 | 1 | 2, 1 | 4 |
3 | 9 | 7 | 0 |
4 | 1 | 2, 8 | 7 |
5 | 2, 6, 8 | 0, 5 | 7, 5 |
6 | 2 | 0, 1 | 8 |
7 | 3, 6 | 0, 2, 1 | |
8 | 6, 0 | 9, 5, 6 | 9 |
9 | 4, 0, 1, 8 | 2 | 9 |
xsmn / xsmn Chủ nhật / xsmn 14-8-2022
Tỉnh |
(Tiền Giang)
|
(Kiên Giang)
|
(Đà Lạt)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 02 | 92 | 08 |
G.7 GIẢI 7 | 142 | 797 | 364 |
G.6 GIẢI 6 |
8489 8258 1086 |
2471 3474 1778 |
1596 8128 5348 |
G.5 GIẢI 5 | 0386 | 0119 | 7635 |
G.4 GIẢI 4 |
82926 26321 78016 24563 65157 47161 53924 |
35718 30602 40102 54723 59782 84905 57921 |
63621 21252 71015 57538 33855 83173 32257 |
G.3 GIẢI 3 |
41759 06450 |
00314 24539 |
98729 34846 |
G.2 GIẢI 2 | 34717 | 37903 | 98261 |
G.1 GIẢI 1 | 47663 | 13693 | 64359 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 812073 | 959695 | 900955 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
0 | 2 | 3, 2, 5 | 8 |
1 | 7, 6 | 4, 8, 9 | 5 |
2 | 6, 1, 4 | 3, 1 | 9, 1, 8 |
3 | 9 | 8, 5 | |
4 | 2 | 6, 8 | |
5 | 9, 0, 7, 8 | 5, 9, 2, 7 | |
6 | 3, 1 | 1, 4 | |
7 | 3 | 1, 4, 8 | 3 |
8 | 6, 9 | 2 | |
9 | 5, 3, 7, 2 | 6 |
XSMN Chu nhat – Xổ số miền Nam Chủ nhật được tường thuật trực tiếp từ trường quay Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam cho kết quả nhanh và chính xác 100%.
XSMN CN mở thưởng lúc 16h15’ gồm các đài:
+ XSDL – Xổ số Đà Lạt
+ XSKG – Xổ số Kiên Giang
+ XSTG – Xổ số Tiền Giang
Ngoài ra, người tham gia XSMN – Xổ số miền Nam có thể tham khảo qua chuyên mục Dự đoán XSMN do chuyên gia tại xsmb99 phân tích để lựa chọn được cặp số may mắn.
Tham khảo lịch quay số mở thưởng Xổ Số Miền Nam:
Thứ 2: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ 5:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ 7: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Cơ cấu giải thưởng hấp dẫn của xổ số miền Nam (loại vé 10.000 đồng):
Giải đặc biệt: trị giá 2 tỷ đồng, có 1 giải
Giải phụ đặc biệt: trị giá 5 triệu đồng, có 09 giải, tổng giá trị lên đến 45 triệu đồng
Giải 1: trị giá 30 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 300 triệu đồng
Giải 2: trị giá 15 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 150 triệu đồng
Giải 3: trị giá 10 triệu đồng, có 20 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 4: trị giá 3 triệu đồng, có 70 giải, tổng giá trị lên đến 210 triệu đồng
Giải 5: trị giá 1 triệu đồng, có 100 giải, tổng giá trị lên đến 100 triệu đồng
Giải 6: trị giá 400 ngàn đồng, có 300 giải, tổng giá trị lên đến 120 triệu đồng
Giải 7: trị giá 200 ngàn đồng, có 1.000 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 8: trị giá 100 ngàn đồng, có 10.000 giải, tổng giá trị lên đến 1 tỷ đồng
+ 09 Giải Phụ Đặc Biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 5.000.000đ.
+ 45 Giải Khuyến Khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoài trừ sai chữ số hàng trăm ngàn), mỗi giải trị giá 6.000.000đ.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Điều kiện lĩnh thưởng:
+ Vé trúng giải phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không được rách rời, chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa, không được: đốt xé, viết, vẽ, gạch, bôi mực lên tờ vé số.
+ Quá thời gian 30 ngày kể từ ngày mở số những vé trúng không lãnh sẽ không còn giá trị nữa. Số tiền đó được sung vào công quỹ.
Khi xác nhận đã trúng thưởng, tốt nhất là trực tiếp đến các địa điểm cung cấp xổ số của tỉnh phát hành vé hoặc đại lý gần nhất và mang theo vé trúng thưởng, chứng minh thư nhân dân (hoặc hộ chiếu, giấy phép lái xe, hộ khẩu).
Nếu may mắn trúng thưởng các đài XSMN Chủ nhật, các bạn có thể liên hệ đổi thưởng tại các địa chỉ:
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT TỈNH LÂM ĐỒNG – ĐÀ LẠT
Địa chỉ: 4 Hồ Tùng Mậu, thành phố Đà Lạt
Điện thoại: 0633.822.111
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT KIÊN GIANG
Số: 52 Trần Phú, Phường Vĩnh Thanh – TP. Rạch Giá – Kiên Giang
Điện thoại: 077.3873061.
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT TIỀN GIANG
Địa chỉ: 5 Thủ Khoa Huân, P1, Mỹ Tho, Tiền Giang
Điện thoại: (073) 3872489 – 3885141
Fax: (073) 3884332
Hoặc các bạn có thể liên hệ đến các đại lý bán vé số gần nhất để có thể đổi thưởng.
Đến xsmb99.me để được cập nhật trực tiếp XSMN vào tất cả các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần, hàng tháng siêu nhanh và siêu chính xác.