XSMN Thu 3 – SXMN T3 – Kết quả xổ số miền Nam Thứ 3
XSMN Thu 3 – SXMN T3 – Xổ số miền Nam Thứ 3 hàng tuần được quay số mở thưởng vào lúc 16h15’ với các đài: Bến Tre, Bạc Liêu và VũngTàu tại xsmb99 cho kết quả nhanh và chính xác nhất!
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 22-8-2023
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 60 | 56 | 52 |
G.7 GIẢI 7 | 708 | 668 | 070 |
G.6 GIẢI 6 |
8452 1932 6929 |
6866 7516 6531 |
5341 8477 0815 |
G.5 GIẢI 5 | 9325 | 7849 | 3277 |
G.4 GIẢI 4 |
69100 54702 95258 34435 75866 28346 11206 |
63476 04966 83847 80525 90366 11050 03591 |
53305 16238 79726 19380 01632 42072 46600 |
G.3 GIẢI 3 |
68977 21425 |
70394 81491 |
57587 66193 |
G.2 GIẢI 2 | 08517 | 83037 | 80383 |
G.1 GIẢI 1 | 59908 | 17505 | 40579 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 491990 | 814567 | 510799 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 8, 0, 2, 6 | 5 | 5, 0 |
1 | 7 | 6 | 5 |
2 | 5, 9 | 5 | 6 |
3 | 5, 2 | 7, 1 | 8, 2 |
4 | 6 | 7, 9 | 1 |
5 | 8, 2 | 0, 6 | 2 |
6 | 6, 0 | 7, 6, 8 | |
7 | 7 | 6 | 9, 2, 7, 0 |
8 | 3, 7, 0 | ||
9 | 0 | 4, 1 | 9, 3 |
- Dò XSMN trực tiếp nhanh nhất
- Tham khảo Soi cầu MN chuẩn nhất
- Tham khảo Quay thử XSMN lấy hên
- Tham khảo Lô gan Miền Nam đầy đủ nhất
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 15-8-2023
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 28 | 73 | 10 |
G.7 GIẢI 7 | 461 | 935 | 165 |
G.6 GIẢI 6 |
0134 2085 9267 |
0342 8770 9748 |
1642 3300 3557 |
G.5 GIẢI 5 | 4610 | 3422 | 4709 |
G.4 GIẢI 4 |
14160 20345 23674 73797 66107 60575 38560 |
00427 79560 70391 41045 09764 32366 09361 |
07093 92016 45119 12134 31157 15896 69872 |
G.3 GIẢI 3 |
70413 28746 |
63245 71058 |
39800 27021 |
G.2 GIẢI 2 | 51709 | 78166 | 65029 |
G.1 GIẢI 1 | 90008 | 16312 | 63882 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 462922 | 247444 | 057817 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 8, 9, 7 | 0, 9 | |
1 | 3, 0 | 2 | 7, 6, 9, 0 |
2 | 2, 8 | 7, 2 | 9, 1 |
3 | 4 | 5 | 4 |
4 | 6, 5 | 4, 5, 2, 8 | 2 |
5 | 8 | 7 | |
6 | 0, 7, 1 | 6, 0, 4, 1 | 5 |
7 | 4, 5 | 0, 3 | 2 |
8 | 5 | 2 | |
9 | 7 | 1 | 3, 6 |
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 8-8-2023
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 07 | 15 | 27 |
G.7 GIẢI 7 | 770 | 536 | 284 |
G.6 GIẢI 6 |
2120 8831 7899 |
1087 9835 4996 |
3399 1009 7830 |
G.5 GIẢI 5 | 4836 | 7552 | 2726 |
G.4 GIẢI 4 |
92747 04108 16228 79113 97477 99089 33414 |
46782 32863 73605 56740 24526 33867 39067 |
35472 67178 80087 57913 85089 15955 18668 |
G.3 GIẢI 3 |
99714 48895 |
83556 08430 |
74254 72414 |
G.2 GIẢI 2 | 31940 | 95354 | 72648 |
G.1 GIẢI 1 | 62721 | 98884 | 09096 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 367542 | 533293 | 846176 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 8, 7 | 5 | 9 |
1 | 4, 3 | 5 | 4, 3 |
2 | 1, 8, 0 | 6 | 6, 7 |
3 | 6, 1 | 0, 5, 6 | 0 |
4 | 2, 0, 7 | 0 | 8 |
5 | 4, 6, 2 | 4, 5 | |
6 | 3, 7 | 8 | |
7 | 7, 0 | 6, 2, 8 | |
8 | 9 | 4, 2, 7 | 7, 9, 4 |
9 | 5, 9 | 3, 6 | 6, 9 |
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 1-8-2023
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 97 | 23 | 92 |
G.7 GIẢI 7 | 047 | 591 | 757 |
G.6 GIẢI 6 |
3876 6579 8107 |
8488 1884 7686 |
0287 8517 4115 |
G.5 GIẢI 5 | 0591 | 5471 | 3097 |
G.4 GIẢI 4 |
06056 44831 83325 66613 81414 84157 60356 |
76138 30978 10789 91384 03150 62532 77469 |
72706 63828 16668 02197 56222 75739 64505 |
G.3 GIẢI 3 |
79640 56657 |
54487 90565 |
02921 23201 |
G.2 GIẢI 2 | 29630 | 61539 | 15314 |
G.1 GIẢI 1 | 64001 | 54552 | 01663 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 147881 | 062915 | 309297 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 1, 7 | 1, 6, 5 | |
1 | 3, 4 | 5 | 4, 7, 5 |
2 | 5 | 3 | 1, 8, 2 |
3 | 0, 1 | 9, 8, 2 | 9 |
4 | 0, 7 | ||
5 | 7, 6 | 2, 0 | 7 |
6 | 5, 9 | 3, 8 | |
7 | 6, 9 | 8, 1 | |
8 | 1 | 7, 9, 4, 8, 6 | 7 |
9 | 1, 7 | 1 | 7, 2 |
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 25-7-2023
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 66 | 19 | 97 |
G.7 GIẢI 7 | 822 | 392 | 077 |
G.6 GIẢI 6 |
9661 9253 9726 |
4722 2188 4930 |
1368 8242 1868 |
G.5 GIẢI 5 | 1408 | 5660 | 6350 |
G.4 GIẢI 4 |
22514 74348 56780 30424 29644 17176 91108 |
60493 05832 93101 46450 91769 15410 34105 |
67972 98136 84245 71001 26509 78292 53568 |
G.3 GIẢI 3 |
86035 22297 |
35701 15321 |
79480 08509 |
G.2 GIẢI 2 | 78418 | 99870 | 80476 |
G.1 GIẢI 1 | 06614 | 65553 | 50261 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 859109 | 690165 | 812484 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 9, 8 | 1, 5 | 9, 1 |
1 | 4, 8 | 0, 9 | |
2 | 4, 6, 2 | 1, 2 | |
3 | 5 | 2, 0 | 6 |
4 | 8, 4 | 5, 2 | |
5 | 3 | 3, 0 | 0 |
6 | 1, 6 | 5, 9, 0 | 1, 8 |
7 | 6 | 0 | 6, 2, 7 |
8 | 0 | 8 | 4, 0 |
9 | 7 | 3, 2 | 2, 7 |
XSMN Thu 3 – Xổ số miền Nam Thứ 3 được tường thuật trực tiếp từ trường quay Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam cho kết quả nhanh và chính xác 100%.
XSMN T3 mở thưởng lúc 16h15’ gồm các đài:
+ XSBTR – Xổ số Bến Tre
+ XSBL – Xổ số Bạc Liêu
+ XSVT – Xổ số Vũng Tàu
Ngoài ra, người tham gia XSMN – Xổ số miền Nam có thể tham khảo qua chuyên mục Dự đoán XSMN do chuyên gia tại xsmb99 phân tích để lựa chọn được cặp số may mắn.
Tham khảo lịch quay số mở thưởng Xổ Số Miền Nam:
Thứ 2: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ 5:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ 7: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Cơ cấu giải thưởng hấp dẫn của xổ số miền Nam (loại vé 10.000 đồng):
Giải đặc biệt: trị giá 2 tỷ đồng, có 1 giải
Giải phụ đặc biệt: trị giá 5 triệu đồng, có 09 giải, tổng giá trị lên đến 45 triệu đồng
Giải 1: trị giá 30 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 300 triệu đồng
Giải 2: trị giá 15 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 150 triệu đồng
Giải 3: trị giá 10 triệu đồng, có 20 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 4: trị giá 3 triệu đồng, có 70 giải, tổng giá trị lên đến 210 triệu đồng
Giải 5: trị giá 1 triệu đồng, có 100 giải, tổng giá trị lên đến 100 triệu đồng
Giải 6: trị giá 400 ngàn đồng, có 300 giải, tổng giá trị lên đến 120 triệu đồng
Giải 7: trị giá 200 ngàn đồng, có 1.000 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 8: trị giá 100 ngàn đồng, có 10.000 giải, tổng giá trị lên đến 1 tỷ đồng
+ 09 Giải Phụ Đặc Biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 5.000.000đ.
+ 45 Giải Khuyến Khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoài trừ sai chữ số hàng trăm ngàn), mỗi giải trị giá 6.000.000đ.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Điều kiện lĩnh thưởng:
+ Vé trúng giải phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không được rách rời, chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa, không được: đốt xé, viết, vẽ, gạch, bôi mực lên tờ vé số.
+ Quá thời gian 30 ngày kể từ ngày mở số những vé trúng không lãnh sẽ không còn giá trị nữa. Số tiền đó được sung vào công quỹ.
Khi xác nhận đã trúng thưởng, tốt nhất là trực tiếp đến các địa điểm cung cấp xổ số của tỉnh phát hành vé hoặc đại lý gần nhất và mang theo vé trúng thưởng, chứng minh thư nhân dân (hoặc hộ chiếu, giấy phép lái xe, hộ khẩu).
Nếu may mắn trúng thưởng các đài XSMN Thứ 3, các bạn có thể liên hệ đổi thưởng tại các địa chỉ:
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT BẠC LIÊU
Địa chỉ: 07, Hai Bà Trưng , Phường 3 TP. Bạc Liêu.
Điện thoại: 07813 822354
Fax: 07813 821933
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT BẾN TRE
Địa chỉ: 303A4, Đoàn Hoàng Minh, P.Phú Tân, TP.Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Điện thoại trụ sở chính: (075) 3 829 422 | Fax: (075) 3 825 165
VPĐD TP.HCM: (08) 38 555 029 | Fax: (08) 38 546 036
VPĐD TP.CẦN THƠ: (0710) 3 768 858 | Fax: (0710) 3 768 858
CTY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XỔ SỐ KIẾN THIẾT TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Địa chỉ: 05 Thống Nhất, P.1, TP. Vũng Tàu
Điện thoại: 064.3852172
Fax: 064.3856386
Hoặc các bạn có thể liên hệ đến các đại lý bán vé số gần nhất để có thể đổi thưởng.
Đến xsmb99.me để được cập nhật trực tiếp XSMN vào tất cả các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần, hàng tháng siêu nhanh và siêu chính xác.