XSMN Thu 3 – SXMN T3 – Kết quả xổ số miền Nam Thứ 3
XSMN Thu 3 – SXMN T3 – Xổ số miền Nam Thứ 3 hàng tuần được quay số mở thưởng vào lúc 16h15’ với các đài: Bến Tre, Bạc Liêu và VũngTàu tại xsmb99 cho kết quả nhanh và chính xác nhất!
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 9-5-2023
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 14 | 09 | 01 |
G.7 GIẢI 7 | 629 | 479 | 079 |
G.6 GIẢI 6 |
0735 9601 4816 |
8146 8984 3255 |
3889 1726 2425 |
G.5 GIẢI 5 | 6353 | 8468 | 0872 |
G.4 GIẢI 4 |
61164 79541 79017 91668 00865 94187 70714 |
53156 88722 59076 95228 57956 05408 17398 |
12805 49089 11061 34665 15861 82683 89139 |
G.3 GIẢI 3 |
85567 29622 |
66044 55461 |
20660 33156 |
G.2 GIẢI 2 | 73886 | 31620 | 24286 |
G.1 GIẢI 1 | 72610 | 38831 | 65607 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 295200 | 006150 | 026755 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 0, 1 | 8, 9 | 7, 5, 1 |
1 | 0, 7, 4, 6 | ||
2 | 2, 9 | 0, 2, 8 | 6, 5 |
3 | 5 | 1 | 9 |
4 | 1 | 4, 6 | |
5 | 3 | 0, 6, 5 | 5, 6 |
6 | 7, 4, 8, 5 | 1, 8 | 0, 1, 5 |
7 | 6, 9 | 2, 9 | |
8 | 6, 7 | 4 | 6, 9, 3 |
9 | 8 |
- Dò XSMN trực tiếp nhanh nhất
- Tham khảo Soi cầu MN chuẩn nhất
- Tham khảo Quay thử XSMN lấy hên
- Tham khảo Lô gan Miền Nam đầy đủ nhất
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 2-5-2023
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 01 | 90 | 76 |
G.7 GIẢI 7 | 068 | 249 | 605 |
G.6 GIẢI 6 |
1614 9555 4856 |
2481 8251 7746 |
5301 0993 5374 |
G.5 GIẢI 5 | 4531 | 4998 | 2797 |
G.4 GIẢI 4 |
80699 82764 54014 19006 26932 11625 54532 |
41555 64309 34268 63315 87134 38908 71360 |
84898 43187 44613 79138 60257 54382 49388 |
G.3 GIẢI 3 |
66565 18506 |
16706 53974 |
46272 21997 |
G.2 GIẢI 2 | 82382 | 24176 | 01554 |
G.1 GIẢI 1 | 57609 | 17735 | 34450 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 751687 | 479876 | 692341 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 9, 6, 1 | 6, 9, 8 | 1, 5 |
1 | 4 | 5 | 3 |
2 | 5 | ||
3 | 2, 1 | 5, 4 | 8 |
4 | 6, 9 | 1 | |
5 | 5, 6 | 5, 1 | 0, 4, 7 |
6 | 5, 4, 8 | 8, 0 | |
7 | 6, 4 | 2, 4, 6 | |
8 | 7, 2 | 1 | 7, 2, 8 |
9 | 9 | 8, 0 | 7, 8, 3 |
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 25-4-2023
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 71 | 86 | 66 |
G.7 GIẢI 7 | 365 | 139 | 948 |
G.6 GIẢI 6 |
7717 9481 5154 |
6170 9035 0849 |
8830 6230 3996 |
G.5 GIẢI 5 | 7109 | 4735 | 1693 |
G.4 GIẢI 4 |
63716 89865 80169 51163 16722 74725 38010 |
85295 69765 96154 36433 46135 03773 40091 |
64593 96971 91126 09540 38109 94166 97448 |
G.3 GIẢI 3 |
58707 31727 |
64281 92063 |
39043 91252 |
G.2 GIẢI 2 | 99105 | 37057 | 07976 |
G.1 GIẢI 1 | 99880 | 70727 | 41793 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 641062 | 954389 | 865922 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 5, 7, 9 | 9 | |
1 | 6, 0, 7 | ||
2 | 7, 2, 5 | 7 | 2, 6 |
3 | 3, 5, 9 | 0 | |
4 | 9 | 3, 0, 8 | |
5 | 4 | 7, 4 | 2 |
6 | 2, 5, 9, 3 | 3, 5 | 6 |
7 | 1 | 3, 0 | 6, 1 |
8 | 0, 1 | 9, 1, 6 | |
9 | 5, 1 | 3, 6 |
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 18-4-2023
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 75 | 32 | 60 |
G.7 GIẢI 7 | 806 | 463 | 171 |
G.6 GIẢI 6 |
5725 2322 7425 |
0783 3494 9819 |
4224 2964 5370 |
G.5 GIẢI 5 | 1993 | 5091 | 4228 |
G.4 GIẢI 4 |
54767 08806 99263 41490 93571 20969 20779 |
37064 53051 95931 87007 67592 75123 70307 |
27006 60408 87404 64905 87736 19516 93705 |
G.3 GIẢI 3 |
02573 73385 |
16371 51434 |
87145 70073 |
G.2 GIẢI 2 | 77948 | 76656 | 51617 |
G.1 GIẢI 1 | 73378 | 76425 | 42079 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 745172 | 675066 | 465988 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 6 | 7 | 6, 8, 4, 5 |
1 | 9 | 7, 6 | |
2 | 5, 2 | 5, 3 | 8, 4 |
3 | 4, 1, 2 | 6 | |
4 | 8 | 5 | |
5 | 6, 1 | ||
6 | 7, 3, 9 | 6, 4, 3 | 4, 0 |
7 | 2, 8, 3, 1, 9, 5 | 1 | 9, 3, 0, 1 |
8 | 5 | 3 | 8 |
9 | 0, 3 | 2, 1, 4 |
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 11-4-2023
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 33 | 49 | 99 |
G.7 GIẢI 7 | 197 | 386 | 453 |
G.6 GIẢI 6 |
1253 1733 7638 |
6173 7454 1092 |
2778 2552 0267 |
G.5 GIẢI 5 | 7844 | 9042 | 1372 |
G.4 GIẢI 4 |
69100 34977 80504 14036 88503 82760 82734 |
16814 44420 34138 93957 87024 52268 45557 |
65418 38269 32122 94817 55148 77545 87946 |
G.3 GIẢI 3 |
78278 89235 |
61869 63702 |
03309 21437 |
G.2 GIẢI 2 | 94200 | 17790 | 63276 |
G.1 GIẢI 1 | 88445 | 88099 | 64152 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 734979 | 680366 | 728164 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 0, 4, 3 | 2 | 9 |
1 | 4 | 8, 7 | |
2 | 0, 4 | 2 | |
3 | 5, 6, 4, 3, 8 | 8 | 7 |
4 | 5, 4 | 2, 9 | 8, 5, 6 |
5 | 3 | 7, 4 | 2, 3 |
6 | 0 | 6, 9, 8 | 4, 9, 7 |
7 | 9, 8, 7 | 3 | 6, 2, 8 |
8 | 6 | ||
9 | 7 | 9, 0, 2 | 9 |
XSMN Thu 3 – Xổ số miền Nam Thứ 3 được tường thuật trực tiếp từ trường quay Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam cho kết quả nhanh và chính xác 100%.
XSMN T3 mở thưởng lúc 16h15’ gồm các đài:
+ XSBTR – Xổ số Bến Tre
+ XSBL – Xổ số Bạc Liêu
+ XSVT – Xổ số Vũng Tàu
Ngoài ra, người tham gia XSMN – Xổ số miền Nam có thể tham khảo qua chuyên mục Dự đoán XSMN do chuyên gia tại xsmb99 phân tích để lựa chọn được cặp số may mắn.
Tham khảo lịch quay số mở thưởng Xổ Số Miền Nam:
Thứ 2: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ 5:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ 7: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Cơ cấu giải thưởng hấp dẫn của xổ số miền Nam (loại vé 10.000 đồng):
Giải đặc biệt: trị giá 2 tỷ đồng, có 1 giải
Giải phụ đặc biệt: trị giá 5 triệu đồng, có 09 giải, tổng giá trị lên đến 45 triệu đồng
Giải 1: trị giá 30 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 300 triệu đồng
Giải 2: trị giá 15 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 150 triệu đồng
Giải 3: trị giá 10 triệu đồng, có 20 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 4: trị giá 3 triệu đồng, có 70 giải, tổng giá trị lên đến 210 triệu đồng
Giải 5: trị giá 1 triệu đồng, có 100 giải, tổng giá trị lên đến 100 triệu đồng
Giải 6: trị giá 400 ngàn đồng, có 300 giải, tổng giá trị lên đến 120 triệu đồng
Giải 7: trị giá 200 ngàn đồng, có 1.000 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 8: trị giá 100 ngàn đồng, có 10.000 giải, tổng giá trị lên đến 1 tỷ đồng
+ 09 Giải Phụ Đặc Biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 5.000.000đ.
+ 45 Giải Khuyến Khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoài trừ sai chữ số hàng trăm ngàn), mỗi giải trị giá 6.000.000đ.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Điều kiện lĩnh thưởng:
+ Vé trúng giải phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không được rách rời, chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa, không được: đốt xé, viết, vẽ, gạch, bôi mực lên tờ vé số.
+ Quá thời gian 30 ngày kể từ ngày mở số những vé trúng không lãnh sẽ không còn giá trị nữa. Số tiền đó được sung vào công quỹ.
Khi xác nhận đã trúng thưởng, tốt nhất là trực tiếp đến các địa điểm cung cấp xổ số của tỉnh phát hành vé hoặc đại lý gần nhất và mang theo vé trúng thưởng, chứng minh thư nhân dân (hoặc hộ chiếu, giấy phép lái xe, hộ khẩu).
Nếu may mắn trúng thưởng các đài XSMN Thứ 3, các bạn có thể liên hệ đổi thưởng tại các địa chỉ:
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT BẠC LIÊU
Địa chỉ: 07, Hai Bà Trưng , Phường 3 TP. Bạc Liêu.
Điện thoại: 07813 822354
Fax: 07813 821933
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT BẾN TRE
Địa chỉ: 303A4, Đoàn Hoàng Minh, P.Phú Tân, TP.Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Điện thoại trụ sở chính: (075) 3 829 422 | Fax: (075) 3 825 165
VPĐD TP.HCM: (08) 38 555 029 | Fax: (08) 38 546 036
VPĐD TP.CẦN THƠ: (0710) 3 768 858 | Fax: (0710) 3 768 858
CTY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XỔ SỐ KIẾN THIẾT TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Địa chỉ: 05 Thống Nhất, P.1, TP. Vũng Tàu
Điện thoại: 064.3852172
Fax: 064.3856386
Hoặc các bạn có thể liên hệ đến các đại lý bán vé số gần nhất để có thể đổi thưởng.
Đến xsmb99.me để được cập nhật trực tiếp XSMN vào tất cả các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần, hàng tháng siêu nhanh và siêu chính xác.