XSMN Thu 3 – SXMN T3 – Kết quả xổ số miền Nam Thứ 3
XSMN Thu 3 – SXMN T3 – Xổ số miền Nam Thứ 3 hàng tuần được quay số mở thưởng vào lúc 16h15’ với các đài: Bến Tre, Bạc Liêu và VũngTàu tại xsmb99 cho kết quả nhanh và chính xác nhất!
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 4-4-2023
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 21 | 59 | 81 |
G.7 GIẢI 7 | 964 | 651 | 755 |
G.6 GIẢI 6 |
8766 1996 4627 |
1344 3255 6397 |
8033 1184 4234 |
G.5 GIẢI 5 | 6034 | 4173 | 2449 |
G.4 GIẢI 4 |
04890 24766 22949 85026 38163 20239 28161 |
99002 05818 99803 94507 90168 96212 90812 |
99556 94131 71385 90035 23679 60510 51149 |
G.3 GIẢI 3 |
11207 91284 |
74241 85862 |
87780 08849 |
G.2 GIẢI 2 | 12780 | 92015 | 07038 |
G.1 GIẢI 1 | 48554 | 31421 | 44762 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 423995 | 098711 | 152942 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 7 | 2, 3, 7 | |
1 | 1, 5, 8, 2 | 0 | |
2 | 6, 7, 1 | 1 | |
3 | 9, 4 | 8, 1, 5, 3, 4 | |
4 | 9 | 1, 4 | 2, 9 |
5 | 4 | 5, 1, 9 | 6, 5 |
6 | 6, 3, 1, 4 | 2, 8 | 2 |
7 | 3 | 9 | |
8 | 0, 4 | 0, 5, 4, 1 | |
9 | 5, 0, 6 | 7 |
- Dò XSMN trực tiếp nhanh nhất
- Tham khảo Soi cầu MN chuẩn nhất
- Tham khảo Quay thử XSMN lấy hên
- Tham khảo Lô gan Miền Nam đầy đủ nhất
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 28-3-2023
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 87 | 32 | 36 |
G.7 GIẢI 7 | 857 | 472 | 391 |
G.6 GIẢI 6 |
6392 8476 6415 |
7712 2376 8559 |
3498 4372 1002 |
G.5 GIẢI 5 | 8740 | 8076 | 0834 |
G.4 GIẢI 4 |
73114 23449 16872 57744 20654 55842 54607 |
17323 80909 98480 91826 60817 87566 34910 |
78763 18433 36845 37733 22580 64529 18829 |
G.3 GIẢI 3 |
12493 72374 |
61080 47571 |
98365 66108 |
G.2 GIẢI 2 | 67958 | 83540 | 75143 |
G.1 GIẢI 1 | 37986 | 47169 | 51119 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 414948 | 479410 | 043286 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 7 | 9 | 8, 2 |
1 | 4, 5 | 0, 7, 2 | 9 |
2 | 3, 6 | 9 | |
3 | 2 | 3, 4, 6 | |
4 | 8, 9, 4, 2, 0 | 0 | 3, 5 |
5 | 8, 4, 7 | 9 | |
6 | 9, 6 | 5, 3 | |
7 | 4, 2, 6 | 1, 6, 2 | 2 |
8 | 6, 7 | 0 | 6, 0 |
9 | 3, 2 | 8, 1 |
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 21-3-2023
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 07 | 64 | 61 |
G.7 GIẢI 7 | 591 | 053 | 396 |
G.6 GIẢI 6 |
5385 5583 5418 |
4034 2550 9859 |
9728 3927 1939 |
G.5 GIẢI 5 | 6888 | 5080 | 5993 |
G.4 GIẢI 4 |
84275 30791 78684 14418 92367 73554 42844 |
79616 74368 94336 73482 71272 92132 58072 |
34587 56480 61250 01568 95147 13899 45692 |
G.3 GIẢI 3 |
18230 52658 |
40081 05073 |
61406 62448 |
G.2 GIẢI 2 | 89012 | 75084 | 57116 |
G.1 GIẢI 1 | 18479 | 71150 | 00642 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 944318 | 319157 | 672113 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 7 | 6 | |
1 | 8, 2 | 6 | 3, 6 |
2 | 8, 7 | ||
3 | 0 | 6, 2, 4 | 9 |
4 | 4 | 2, 8, 7 | |
5 | 8, 4 | 7, 0, 9, 3 | 0 |
6 | 7 | 8, 4 | 8, 1 |
7 | 9, 5 | 3, 2 | |
8 | 4, 8, 5, 3 | 4, 1, 2, 0 | 7, 0 |
9 | 1 | 9, 2, 3, 6 |
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 14-3-2023
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 87 | 04 | 45 |
G.7 GIẢI 7 | 138 | 426 | 101 |
G.6 GIẢI 6 |
4601 6327 8160 |
4725 5299 6967 |
8281 0096 3716 |
G.5 GIẢI 5 | 3348 | 1025 | 3409 |
G.4 GIẢI 4 |
17463 22340 84335 79775 13437 16568 18336 |
14166 31282 13146 55896 50161 33565 05991 |
65088 56939 65050 24032 38656 74896 74899 |
G.3 GIẢI 3 |
48944 46076 |
88340 73986 |
54132 42518 |
G.2 GIẢI 2 | 77616 | 00921 | 09343 |
G.1 GIẢI 1 | 86853 | 74843 | 64761 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 463526 | 055329 | 486741 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 1 | 4 | 9, 1 |
1 | 6 | 8, 6 | |
2 | 6, 7 | 9, 1, 5, 6 | |
3 | 5, 7, 6, 8 | 2, 9 | |
4 | 4, 0, 8 | 3, 0, 6 | 1, 3, 5 |
5 | 3 | 0, 6 | |
6 | 3, 8, 0 | 6, 1, 5, 7 | 1 |
7 | 6, 5 | ||
8 | 7 | 6, 2 | 8, 1 |
9 | 6, 1, 9 | 6, 9 |
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 7-3-2023
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 12 | 52 | 77 |
G.7 GIẢI 7 | 654 | 581 | 027 |
G.6 GIẢI 6 |
7987 7661 1490 |
4737 7178 0362 |
5676 0874 8566 |
G.5 GIẢI 5 | 4268 | 1726 | 3908 |
G.4 GIẢI 4 |
60432 42786 86566 53469 32915 90971 79042 |
69247 89955 70295 94167 54550 30322 61035 |
68485 02117 40080 72833 19504 62582 90270 |
G.3 GIẢI 3 |
84295 87431 |
91594 47084 |
75509 61493 |
G.2 GIẢI 2 | 08922 | 13853 | 97593 |
G.1 GIẢI 1 | 03031 | 46705 | 49570 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 271892 | 445705 | 953408 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 5 | 8, 9, 4 | |
1 | 5, 2 | 7 | |
2 | 2 | 2, 6 | 7 |
3 | 1, 2 | 5, 7 | 3 |
4 | 2 | 7 | |
5 | 4 | 3, 5, 0, 2 | |
6 | 6, 9, 8, 1 | 7, 2 | 6 |
7 | 1 | 8 | 0, 6, 4, 7 |
8 | 6, 7 | 4, 1 | 5, 0, 2 |
9 | 2, 5, 0 | 4, 5 | 3 |
XSMN Thu 3 – Xổ số miền Nam Thứ 3 được tường thuật trực tiếp từ trường quay Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam cho kết quả nhanh và chính xác 100%.
XSMN T3 mở thưởng lúc 16h15’ gồm các đài:
+ XSBTR – Xổ số Bến Tre
+ XSBL – Xổ số Bạc Liêu
+ XSVT – Xổ số Vũng Tàu
Ngoài ra, người tham gia XSMN – Xổ số miền Nam có thể tham khảo qua chuyên mục Dự đoán XSMN do chuyên gia tại xsmb99 phân tích để lựa chọn được cặp số may mắn.
Tham khảo lịch quay số mở thưởng Xổ Số Miền Nam:
Thứ 2: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ 5:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ 7: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Cơ cấu giải thưởng hấp dẫn của xổ số miền Nam (loại vé 10.000 đồng):
Giải đặc biệt: trị giá 2 tỷ đồng, có 1 giải
Giải phụ đặc biệt: trị giá 5 triệu đồng, có 09 giải, tổng giá trị lên đến 45 triệu đồng
Giải 1: trị giá 30 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 300 triệu đồng
Giải 2: trị giá 15 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 150 triệu đồng
Giải 3: trị giá 10 triệu đồng, có 20 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 4: trị giá 3 triệu đồng, có 70 giải, tổng giá trị lên đến 210 triệu đồng
Giải 5: trị giá 1 triệu đồng, có 100 giải, tổng giá trị lên đến 100 triệu đồng
Giải 6: trị giá 400 ngàn đồng, có 300 giải, tổng giá trị lên đến 120 triệu đồng
Giải 7: trị giá 200 ngàn đồng, có 1.000 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 8: trị giá 100 ngàn đồng, có 10.000 giải, tổng giá trị lên đến 1 tỷ đồng
+ 09 Giải Phụ Đặc Biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 5.000.000đ.
+ 45 Giải Khuyến Khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoài trừ sai chữ số hàng trăm ngàn), mỗi giải trị giá 6.000.000đ.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Điều kiện lĩnh thưởng:
+ Vé trúng giải phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không được rách rời, chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa, không được: đốt xé, viết, vẽ, gạch, bôi mực lên tờ vé số.
+ Quá thời gian 30 ngày kể từ ngày mở số những vé trúng không lãnh sẽ không còn giá trị nữa. Số tiền đó được sung vào công quỹ.
Khi xác nhận đã trúng thưởng, tốt nhất là trực tiếp đến các địa điểm cung cấp xổ số của tỉnh phát hành vé hoặc đại lý gần nhất và mang theo vé trúng thưởng, chứng minh thư nhân dân (hoặc hộ chiếu, giấy phép lái xe, hộ khẩu).
Nếu may mắn trúng thưởng các đài XSMN Thứ 3, các bạn có thể liên hệ đổi thưởng tại các địa chỉ:
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT BẠC LIÊU
Địa chỉ: 07, Hai Bà Trưng , Phường 3 TP. Bạc Liêu.
Điện thoại: 07813 822354
Fax: 07813 821933
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT BẾN TRE
Địa chỉ: 303A4, Đoàn Hoàng Minh, P.Phú Tân, TP.Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Điện thoại trụ sở chính: (075) 3 829 422 | Fax: (075) 3 825 165
VPĐD TP.HCM: (08) 38 555 029 | Fax: (08) 38 546 036
VPĐD TP.CẦN THƠ: (0710) 3 768 858 | Fax: (0710) 3 768 858
CTY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XỔ SỐ KIẾN THIẾT TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Địa chỉ: 05 Thống Nhất, P.1, TP. Vũng Tàu
Điện thoại: 064.3852172
Fax: 064.3856386
Hoặc các bạn có thể liên hệ đến các đại lý bán vé số gần nhất để có thể đổi thưởng.
Đến xsmb99.me để được cập nhật trực tiếp XSMN vào tất cả các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần, hàng tháng siêu nhanh và siêu chính xác.