XSMT – SXMT – Kết quả xổ số miền Trung hôm nay – KQXSMT
XSMT – SXMT – KQXSMT – Kết quả xổ số miền Trung hôm nay được quay số mở thưởng vào lúc 17h15’ vào tất cả các ngày trong tuần và được cập nhật xuyên suốt cho trải nghiệm tốt nhất tại XSMB99.
xsmt / xsmt Thứ 6 / xsmt 24-10-2025
| Tỉnh | 
                            
                             
                                (Ninh Thuận)
                             
						 | 
											
                            
                             
                                (Gia Lai)
                             
						 | 
									
|---|---|---|
| G.8 GIẢI 8 | 98 | 03 | 
| G.7 GIẢI 7 | 929 | 237 | 
| G.6 GIẢI 6 | 
							6214 7915 6454  | 
											
							7322 4495 2416  | 
									
| G.5 GIẢI 5 | 9993 | 0993 | 
| G.4 GIẢI 4 | 
							37144 14101 97804 40727 42790 09107 01918  | 
											
							38382 43947 07442 84792 22710 59224 31303  | 
									
| G.3 GIẢI 3 | 
							93126 57043  | 
											
							05454 39755  | 
									
| G.2 GIẢI 2 | 47033 | 34083 | 
| G.1 GIẢI 1 | 08759 | 86866 | 
| G.ĐB GIẢI ĐB | 801138 | 746273 | 
| Thống kê đầu đuôi | ||
|---|---|---|
| Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai | 
| 0 | 1, 4, 7 | 3 | 
| 1 | 8, 4, 5 | 0, 6 | 
| 2 | 6, 7, 9 | 4, 2 | 
| 3 | 8, 3 | 7 | 
| 4 | 3, 4 | 7, 2 | 
| 5 | 9, 4 | 4, 5 | 
| 6 | 6 | |
| 7 | 3 | |
| 8 | 3, 2 | |
| 9 | 0, 3, 8 | 2, 3, 5 | 
- Dò XSMT trực tiếp nhanh nhất
 - Tham khảo Soi cầu MT chuẩn nhất
 - Tham khảo Quay thử XSMT lấy hên
 - Tham khảo Lô gan Miền Trung đầy đủ nhất
 
xsmt / xsmt Thứ 5 / xsmt 23-10-2025
| Tỉnh | 
                            
                             
                                (Quảng Trị)
                             
						 | 
											
                            
                             
                                (Quảng Bình)
                             
						 | 
											
                            
                             
                                (Bình Định)
                             
						 | 
									
|---|---|---|---|
| G.8 GIẢI 8 | 65 | 69 | 97 | 
| G.7 GIẢI 7 | 455 | 162 | 183 | 
| G.6 GIẢI 6 | 
							2909 0932 8155  | 
											
							5686 1488 8600  | 
											
							6916 7369 0714  | 
									
| G.5 GIẢI 5 | 3890 | 4392 | 0311 | 
| G.4 GIẢI 4 | 
							56612 23208 13744 21854 49076 87517 71506  | 
											
							60996 00756 70352 74838 52068 75643 06483  | 
											
							91027 52446 42505 08831 59449 20334 04014  | 
									
| G.3 GIẢI 3 | 
							60950 05405  | 
											
							59176 88043  | 
											
							96312 30904  | 
									
| G.2 GIẢI 2 | 95651 | 94416 | 92584 | 
| G.1 GIẢI 1 | 95297 | 61954 | 60190 | 
| G.ĐB GIẢI ĐB | 464198 | 414063 | 314630 | 
| Thống kê đầu đuôi | |||
|---|---|---|---|
| Đầu | Quảng Trị | Quảng Bình | Bình Định | 
| 0 | 5, 8, 6, 9 | 0 | 4, 5 | 
| 1 | 2, 7 | 6 | 2, 4, 1, 6 | 
| 2 | 7 | ||
| 3 | 2 | 8 | 0, 1, 4 | 
| 4 | 4 | 3 | 6, 9 | 
| 5 | 1, 0, 4, 5 | 4, 6, 2 | |
| 6 | 5 | 3, 8, 2, 9 | 9 | 
| 7 | 6 | 6 | |
| 8 | 3, 6, 8 | 4, 3 | |
| 9 | 8, 7, 0 | 6, 2 | 0, 7 | 
xsmt / xsmt Thứ 4 / xsmt 22-10-2025
| Tỉnh | 
                            
                             
                                (Khánh Hòa)
                             
						 | 
											
                            
                             
                                (Đà Nẵng)
                             
						 | 
									
|---|---|---|
| G.8 GIẢI 8 | 28 | 57 | 
| G.7 GIẢI 7 | 133 | 723 | 
| G.6 GIẢI 6 | 
							4808 2833 1260  | 
											
							5574 4781 6233  | 
									
| G.5 GIẢI 5 | 5617 | 2658 | 
| G.4 GIẢI 4 | 
							66191 87501 50879 59186 18589 42145 13138  | 
											
							74059 04885 55272 55641 64655 80724 55667  | 
									
| G.3 GIẢI 3 | 
							48996 90337  | 
											
							33262 97280  | 
									
| G.2 GIẢI 2 | 62264 | 36975 | 
| G.1 GIẢI 1 | 92797 | 74276 | 
| G.ĐB GIẢI ĐB | 091803 | 595270 | 
| Thống kê đầu đuôi | ||
|---|---|---|
| Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng | 
| 0 | 3, 1, 8 | |
| 1 | 7 | |
| 2 | 8 | 4, 3 | 
| 3 | 7, 8, 3 | 3 | 
| 4 | 5 | 1 | 
| 5 | 9, 5, 8, 7 | |
| 6 | 4, 0 | 2, 7 | 
| 7 | 9 | 0, 6, 5, 2, 4 | 
| 8 | 6, 9 | 0, 5, 1 | 
| 9 | 7, 6, 1 | |
xsmt / xsmt Thứ 3 / xsmt 21-10-2025
| Tỉnh | 
                            
                             
                                (Quảng Nam)
                             
						 | 
											
                            
                             
                                (Đắk Lắk)
                             
						 | 
									
|---|---|---|
| G.8 GIẢI 8 | 43 | 48 | 
| G.7 GIẢI 7 | 508 | 355 | 
| G.6 GIẢI 6 | 
							3229 1412 4140  | 
											
							4312 1625 4423  | 
									
| G.5 GIẢI 5 | 4006 | 7078 | 
| G.4 GIẢI 4 | 
							82191 83486 17869 15473 25730 51501 71877  | 
											
							51488 49038 03841 18234 51945 84976 98687  | 
									
| G.3 GIẢI 3 | 
							54234 95537  | 
											
							76856 07343  | 
									
| G.2 GIẢI 2 | 13727 | 33351 | 
| G.1 GIẢI 1 | 77396 | 56594 | 
| G.ĐB GIẢI ĐB | 233904 | 432595 | 
| Thống kê đầu đuôi | ||
|---|---|---|
| Đầu | Quảng Nam | Đắk Lắk | 
| 0 | 4, 1, 6, 8 | |
| 1 | 2 | 2 | 
| 2 | 7, 9 | 5, 3 | 
| 3 | 4, 7, 0 | 8, 4 | 
| 4 | 0, 3 | 3, 1, 5, 8 | 
| 5 | 1, 6, 5 | |
| 6 | 9 | |
| 7 | 3, 7 | 6, 8 | 
| 8 | 6 | 8, 7 | 
| 9 | 6, 1 | 5, 4 | 
xsmt / xsmt Thứ 2 / xsmt 20-10-2025
| Tỉnh | 
                            
                             
                                (Thừa Thiên Huế)
                             
						 | 
											
                            
                             
                                (Phú Yên)
                             
						 | 
									
|---|---|---|
| G.8 GIẢI 8 | 35 | 73 | 
| G.7 GIẢI 7 | 549 | 024 | 
| G.6 GIẢI 6 | 
							3939 6994 4867  | 
											
							6512 6911 7111  | 
									
| G.5 GIẢI 5 | 7493 | 0810 | 
| G.4 GIẢI 4 | 
							66443 84025 11153 87236 41880 67805 43579  | 
											
							78766 21858 44674 78396 61379 75757 13532  | 
									
| G.3 GIẢI 3 | 
							73100 99473  | 
											
							08673 65700  | 
									
| G.2 GIẢI 2 | 98676 | 53582 | 
| G.1 GIẢI 1 | 49904 | 15868 | 
| G.ĐB GIẢI ĐB | 334029 | 615735 | 
| Thống kê đầu đuôi | ||
|---|---|---|
| Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên | 
| 0 | 4, 0, 5 | 0 | 
| 1 | 0, 2, 1 | |
| 2 | 9, 5 | 4 | 
| 3 | 6, 9, 5 | 5, 2 | 
| 4 | 3, 9 | |
| 5 | 3 | 8, 7 | 
| 6 | 7 | 8, 6 | 
| 7 | 6, 3, 9 | 3, 4, 9 | 
| 8 | 0 | 2 | 
| 9 | 3, 4 | 6 | 
XSMT – Xổ số miền Trung thuộc chuyên mục xổ số truyền thống được tường thuật trực tiếp từ trường quay Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung vào lúc 17h15’ hàng ngày từ Thứ 2 đến Chủ nhật hàng tuần.
Với sự thành công của mô hình xổ số kiến thiết miền Bắc, nhà nước đã chuyển giao quy trình tổ chức phát hành vé số trên cả nước. Năm 1980 - 1982, đây là cột móc ra đời hàng loạt công ty xổ số miền Trung, đánh dấu bước ngoặc ngành xổ số tại miền Trung nước ta.
Lịch quay số mở thưởng Xổ số miền Trung:
XSMT Thứ 2: Thừa Thiên Huế - Phú Yên
XSMT Thứ 3: Đắk Lắk - Quảng Nam
XSMT Thứ 4: Đà Nẵng - Khánh Hòa
XSMT Thứ 5: Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình
XSMT Thứ 6: Gia Lai - Ninh Thuận
XSMT Thứ 7: Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông
XSMT Chủ nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Cơ cấu giải thưởng XSMTRUNG:
Xổ số miền Trung có giá vé chỉ 10.000.000 đồng (10 ngàn đồng) nhưng lại có cơ cấu giải thưởng rất hấp dẫn trị giá lên đến 1 tỷ đồng.
Giải đặc biệt: trị giá 2 tỷ đồng, có 01 giải
Giải 1: trị giá 30 triệu đồng, có 01 giải
Giải 2: trị giá 15 triệu đồng, có 02 giải, tổng giá trị lên đến 30 đồng
Giải 3: trị giá 10 triệu đồng, có 90 giải, tổng giá trị lên đến 90 triệu đồng
Giải 4: trị giá 3 triệu đồng, có 07 giải, tổng giá trị lên đến 21 triệu đồng
Giải 5: trị giá 1 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 10 triệu đồng
Giải 6: trị giá 400 ngàn đồng, có 30 giải, tổng giá trị lên đến 12 triệu đồng
Giải 7: trị giá 200 ngàn đồng, có 100 giải, tổng giá trị lên đến 20 triệu đồng
Giải 8: trị giá 100 ngàn đồng, có 1.000 giải, tổng giá trị lên đến 10 triệu đồng
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị 50.000.000đ.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số hàng trăm ngàn), mỗi giải trị giá 6.000.000đ
Lưu ý: Giải Phụ đặt biệt là giải dành cho các vé trúng 5 số cuối (chỉ sai số đầu tiên), giải Khuyến khích là giải sai 1 số bất kỳ (ngoài sai chữ số đầu đã là giải Phụ đặc biệt) nói một cách khác Giải khuyến khích là giải trúng con số đầu tiên và sai 1 trong 5 con số còn lại của giải ĐB 6 chữ số.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Điều kiện lĩnh thưởng:
+ Vé trúng giải phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không được rách rời, chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa, không được: đốt xé, viết, vẽ, gạch, bôi mực lên tờ vé số.
+ Quá thời gian 30 ngày kể từ ngày mở số những vé trúng không lãnh sẽ không còn giá trị nữa. Số tiền đó được sung vào công quỹ.
Khi xác nhận đã trúng thưởng, tốt nhất là trực tiếp đến các địa điểm cung cấp xổ số của tỉnh phát hành vé hoặc đại lý gần nhất và mang theo vé trúng thưởng, chứng minh thư nhân dân (hoặc hộ chiếu, giấy phép lái xe, hộ khẩu).
Nơi lãnh thưởng XSMTR:
- Địa chỉ được in trược tiếp trên tờ vé số do nhà nước ban hành.
- Đế các đại lý gần nhất để đổi thưởng.