XSMN Thu 3 – SXMN T3 – Kết quả xổ số miền Nam Thứ 3
XSMN Thu 3 – SXMN T3 – Xổ số miền Nam Thứ 3 hàng tuần được quay số mở thưởng vào lúc 16h15’ với các đài: Bến Tre, Bạc Liêu và VũngTàu tại xsmb99 cho kết quả nhanh và chính xác nhất!
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 13-6-2023
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 72 | 61 | 30 |
G.7 GIẢI 7 | 849 | 293 | 648 |
G.6 GIẢI 6 |
5202 2619 7256 |
3367 4783 5847 |
5188 2603 1052 |
G.5 GIẢI 5 | 2550 | 6986 | 4956 |
G.4 GIẢI 4 |
85864 66485 71899 95904 23621 45256 12605 |
36423 39761 43226 82782 27367 13266 69185 |
64385 33638 17427 25476 50992 44244 94066 |
G.3 GIẢI 3 |
11201 33508 |
89203 76272 |
04120 26844 |
G.2 GIẢI 2 | 27912 | 03982 | 68950 |
G.1 GIẢI 1 | 81997 | 48468 | 59104 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 975540 | 339016 | 485154 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 1, 8, 4, 5, 2 | 3 | 4, 3 |
1 | 2, 9 | 6 | |
2 | 1 | 3, 6 | 0, 7 |
3 | 8, 0 | ||
4 | 0, 9 | 7 | 4, 8 |
5 | 6, 0 | 4, 0, 6, 2 | |
6 | 4 | 8, 1, 7, 6 | 6 |
7 | 2 | 2 | 6 |
8 | 5 | 2, 5, 6, 3 | 5, 8 |
9 | 7, 9 | 3 | 2 |
- Dò XSMN trực tiếp nhanh nhất
- Tham khảo Soi cầu MN chuẩn nhất
- Tham khảo Quay thử XSMN lấy hên
- Tham khảo Lô gan Miền Nam đầy đủ nhất
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 6-6-2023
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 32 | 03 | 93 |
G.7 GIẢI 7 | 278 | 443 | 056 |
G.6 GIẢI 6 |
0423 1312 9175 |
7051 3748 4932 |
4659 1303 5350 |
G.5 GIẢI 5 | 9322 | 7057 | 6359 |
G.4 GIẢI 4 |
06210 77234 06123 43599 57816 43398 86714 |
91989 93667 05913 47224 77669 09379 80866 |
67352 02081 40422 45675 60768 18371 07372 |
G.3 GIẢI 3 |
05909 04851 |
56854 60438 |
42520 37239 |
G.2 GIẢI 2 | 17445 | 06961 | 92096 |
G.1 GIẢI 1 | 69008 | 65586 | 43862 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 264625 | 267164 | 369728 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 8, 9 | 3 | 3 |
1 | 0, 6, 4, 2 | 3 | |
2 | 5, 3, 2 | 4 | 8, 0, 2 |
3 | 4, 2 | 8, 2 | 9 |
4 | 5 | 8, 3 | |
5 | 1 | 4, 7, 1 | 2, 9, 0, 6 |
6 | 4, 1, 7, 9, 6 | 2, 8 | |
7 | 5, 8 | 9 | 5, 1, 2 |
8 | 6, 9 | 1 | |
9 | 9, 8 | 6, 3 |
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 30-5-2023
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 76 | 70 | 29 |
G.7 GIẢI 7 | 775 | 237 | 585 |
G.6 GIẢI 6 |
6752 7899 2193 |
7954 6999 0586 |
1592 1302 6978 |
G.5 GIẢI 5 | 2455 | 1348 | 0152 |
G.4 GIẢI 4 |
51919 05671 69912 57800 71006 39929 60165 |
62453 90186 14840 45345 17115 66409 04502 |
07583 38824 33135 91264 26174 91803 31739 |
G.3 GIẢI 3 |
81765 06321 |
94442 87102 |
84864 06013 |
G.2 GIẢI 2 | 51890 | 47014 | 97390 |
G.1 GIẢI 1 | 29032 | 31195 | 74242 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 183144 | 263248 | 962882 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 0, 6 | 2, 9 | 3, 2 |
1 | 9, 2 | 4, 5 | 3 |
2 | 1, 9 | 4, 9 | |
3 | 2 | 7 | 5, 9 |
4 | 4 | 8, 2, 0, 5 | 2 |
5 | 5, 2 | 3, 4 | 2 |
6 | 5 | 4 | |
7 | 1, 5, 6 | 0 | 4, 8 |
8 | 6 | 2, 3, 5 | |
9 | 0, 9, 3 | 5, 9 | 0, 2 |
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 23-5-2023
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 36 | 18 | 11 |
G.7 GIẢI 7 | 338 | 104 | 008 |
G.6 GIẢI 6 |
5497 1261 0595 |
7995 3127 7820 |
4988 4080 4395 |
G.5 GIẢI 5 | 6413 | 0372 | 8014 |
G.4 GIẢI 4 |
99833 87748 60004 01142 06627 70878 91187 |
80394 34190 78305 47310 18683 10395 97852 |
39079 71275 73941 62004 78557 23365 63773 |
G.3 GIẢI 3 |
60047 43859 |
30872 34039 |
31955 93242 |
G.2 GIẢI 2 | 37550 | 75364 | 05860 |
G.1 GIẢI 1 | 66112 | 01834 | 57715 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 139573 | 176224 | 386018 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 4 | 5, 4 | 4, 8 |
1 | 2, 3 | 0, 8 | 8, 5, 4, 1 |
2 | 7 | 4, 7, 0 | |
3 | 3, 8, 6 | 4, 9 | |
4 | 7, 8, 2 | 2, 1 | |
5 | 0, 9 | 2 | 5, 7 |
6 | 1 | 4 | 0, 5 |
7 | 3, 8 | 2 | 9, 5, 3 |
8 | 7 | 3 | 8, 0 |
9 | 7, 5 | 4, 0, 5 | 5 |
xsmn / xsmn Thứ 3 / xsmn 16-5-2023
Tỉnh |
(Vũng Tàu)
|
(Bến Tre)
|
(Bạc Liêu)
|
---|---|---|---|
G.8 GIẢI 8 | 03 | 88 | 07 |
G.7 GIẢI 7 | 426 | 493 | 976 |
G.6 GIẢI 6 |
5972 1169 4275 |
5070 8116 1159 |
6059 7144 7648 |
G.5 GIẢI 5 | 6668 | 1737 | 3146 |
G.4 GIẢI 4 |
31832 35044 08241 78462 80474 59548 90268 |
40270 61004 57963 61808 03915 05072 87371 |
05131 98740 93338 49872 17496 69035 81101 |
G.3 GIẢI 3 |
35361 09798 |
07877 43953 |
33386 77211 |
G.2 GIẢI 2 | 82625 | 29156 | 18955 |
G.1 GIẢI 1 | 19782 | 71813 | 28867 |
G.ĐB GIẢI ĐB | 524717 | 339526 | 665077 |
Thống kê đầu đuôi | |||
---|---|---|---|
Đầu | Vũng Tàu | Bến Tre | Bạc Liêu |
0 | 3 | 4, 8 | 1, 7 |
1 | 7 | 3, 5, 6 | 1 |
2 | 5, 6 | 6 | |
3 | 2 | 7 | 1, 8, 5 |
4 | 4, 1, 8 | 0, 6, 4, 8 | |
5 | 6, 3, 9 | 5, 9 | |
6 | 1, 2, 8, 9 | 3 | 7 |
7 | 4, 2, 5 | 7, 0, 2, 1 | 7, 2, 6 |
8 | 2 | 8 | 6 |
9 | 8 | 3 | 6 |
XSMN Thu 3 – Xổ số miền Nam Thứ 3 được tường thuật trực tiếp từ trường quay Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam cho kết quả nhanh và chính xác 100%.
XSMN T3 mở thưởng lúc 16h15’ gồm các đài:
+ XSBTR – Xổ số Bến Tre
+ XSBL – Xổ số Bạc Liêu
+ XSVT – Xổ số Vũng Tàu
Ngoài ra, người tham gia XSMN – Xổ số miền Nam có thể tham khảo qua chuyên mục Dự đoán XSMN do chuyên gia tại xsmb99 phân tích để lựa chọn được cặp số may mắn.
Tham khảo lịch quay số mở thưởng Xổ Số Miền Nam:
Thứ 2: TPHCM - Đồng Tháp - Cà Mau
Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
Thứ 5:Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
Thứ 7: TPHCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Chủ nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
Cơ cấu giải thưởng hấp dẫn của xổ số miền Nam (loại vé 10.000 đồng):
Giải đặc biệt: trị giá 2 tỷ đồng, có 1 giải
Giải phụ đặc biệt: trị giá 5 triệu đồng, có 09 giải, tổng giá trị lên đến 45 triệu đồng
Giải 1: trị giá 30 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 300 triệu đồng
Giải 2: trị giá 15 triệu đồng, có 10 giải, tổng giá trị lên đến 150 triệu đồng
Giải 3: trị giá 10 triệu đồng, có 20 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 4: trị giá 3 triệu đồng, có 70 giải, tổng giá trị lên đến 210 triệu đồng
Giải 5: trị giá 1 triệu đồng, có 100 giải, tổng giá trị lên đến 100 triệu đồng
Giải 6: trị giá 400 ngàn đồng, có 300 giải, tổng giá trị lên đến 120 triệu đồng
Giải 7: trị giá 200 ngàn đồng, có 1.000 giải, tổng giá trị lên đến 200 triệu đồng
Giải 8: trị giá 100 ngàn đồng, có 10.000 giải, tổng giá trị lên đến 1 tỷ đồng
+ 09 Giải Phụ Đặc Biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ, mỗi giải trị giá 5.000.000đ.
+ 45 Giải Khuyến Khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoài trừ sai chữ số hàng trăm ngàn), mỗi giải trị giá 6.000.000đ.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Điều kiện lĩnh thưởng:
+ Vé trúng giải phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không được rách rời, chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa, không được: đốt xé, viết, vẽ, gạch, bôi mực lên tờ vé số.
+ Quá thời gian 30 ngày kể từ ngày mở số những vé trúng không lãnh sẽ không còn giá trị nữa. Số tiền đó được sung vào công quỹ.
Khi xác nhận đã trúng thưởng, tốt nhất là trực tiếp đến các địa điểm cung cấp xổ số của tỉnh phát hành vé hoặc đại lý gần nhất và mang theo vé trúng thưởng, chứng minh thư nhân dân (hoặc hộ chiếu, giấy phép lái xe, hộ khẩu).
Nếu may mắn trúng thưởng các đài XSMN Thứ 3, các bạn có thể liên hệ đổi thưởng tại các địa chỉ:
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT BẠC LIÊU
Địa chỉ: 07, Hai Bà Trưng , Phường 3 TP. Bạc Liêu.
Điện thoại: 07813 822354
Fax: 07813 821933
CÔNG TY TNHH MTV XỔ SỐ KIẾN THIẾT BẾN TRE
Địa chỉ: 303A4, Đoàn Hoàng Minh, P.Phú Tân, TP.Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Điện thoại trụ sở chính: (075) 3 829 422 | Fax: (075) 3 825 165
VPĐD TP.HCM: (08) 38 555 029 | Fax: (08) 38 546 036
VPĐD TP.CẦN THƠ: (0710) 3 768 858 | Fax: (0710) 3 768 858
CTY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XỔ SỐ KIẾN THIẾT TỈNH BÀ RỊA VŨNG TÀU
Địa chỉ: 05 Thống Nhất, P.1, TP. Vũng Tàu
Điện thoại: 064.3852172
Fax: 064.3856386
Hoặc các bạn có thể liên hệ đến các đại lý bán vé số gần nhất để có thể đổi thưởng.
Đến xsmb99.me để được cập nhật trực tiếp XSMN vào tất cả các ngày trong tuần từ Thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần, hàng tháng siêu nhanh và siêu chính xác.